Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
渡船場
|
ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG |
bến phà;bến tàu |
渡船場
|
ĐỘ THUYỀN TRƯỜNG |
nơi cập phà |
渡船
|
ĐỘ THUYỀN |
phà |
渡航
|
ĐỘ HÀNG |
việc đi du lịch xa bằng đường biển |
渡海
|
ĐỘ HẢI |
sự vượt biển |
渡洋
|
ĐỘ DƯƠNG |
sự vượt qua đại dương |
渡河
|
ĐỘ HÀ |
sự qua sông; sự vượt sông |
渡来する
|
ĐỘ LAI |
du nhập; nhập khẩu;thăm viếng |
渡来
|
ĐỘ LAI |
sự du nhập; sự nhập khẩu;sự thăm viếng |
渡世人
|
ĐỘ THẾ NHÂN |
Con bạc |
渡る
|
ĐỘ |
băng qua;đi qua;độ |
渡り鳥
|
ĐỘ ĐIỂU |
chim di trú |
渡す
|
ĐỘ |
trao |
渡し船
|
ĐỘ THUYỀN |
phà |
渡し船
|
ĐỘ THUYỀN |
đò |
渡し場を渡る
|
ĐỘ TRƯỜNG ĐỘ |
qua đò |
渡し場
|
ĐỘ TRƯỜNG |
bến đò;bến phà |
鳥渡
|
ĐIỂU ĐỘ |
dễ dàng; đơn giản;hơi hơi;một chút;tương đối;này; ê (tiếng gọi);vài phút |
過渡期
|
QUÁ ĐỘ KỲ |
giai đoạn quá độ; thời kỳ quá độ; thời kỳ chuyển tiếp; giai đoạn chuyển tiếp |
譲渡(譲渡書)
|
NHƯỢNG ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ THƯ |
chuyển nhượng (giấy chuyển nhượng) |
譲渡条項(用船契約)
|
NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu |
譲渡条項
|
NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG |
điều khoản chuyển nhượng |
譲渡手数料
|
NHƯỢNG ĐỘ THỦ SỐ LIỆU |
phí thủ tục chuyển nhượng |
譲渡性書類
|
NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH THƯ LOẠI |
chứng từ giao dịch |
譲渡性定期預金証書
|
NHƯỢNG ĐỘ TÍNH,TÁNH ĐỊNH KỲ DỰ KIM CHỨNG THƯ |
Chứng chỉ tiền gửi chuyển nhượng được |
譲渡契約
|
NHƯỢNG ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng chuyển nhượng |
譲渡可能証券
|
NHƯỢNG ĐỘ KHẢ NĂNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán giao dịch;chứng khoán lưu thông |
譲渡人
|
NHƯỢNG ĐỘ NHÂN |
người chuyển nhượng |
譲渡不能証券
|
NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán không giao dịch;chứng khoán không lưu thông |
譲渡不能手形
|
NHƯỢNG ĐỘ BẤT NĂNG THỦ HÌNH |
hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
譲渡
|
NHƯỢNG ĐỘ |
chuyển giao; chuyển nhượng |
見渡す
|
KIẾN ĐỘ |
nhìn quanh; đảo mắt nhìn quanh;nhìn tổng thể; nhìn bao quát |
行渡る
|
HÀNH,HÀNG ĐỘ |
lan rộng; lan ra |
荷渡し指図書
|
HÀ ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ |
phiếu xuất kho |
艀渡し
|
xxx ĐỘ |
giao vào xà lan |
綱渡り
|
CƯƠNG ĐỘ |
sự đi trên dây |
直渡し契約
|
TRỰC ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng giao ngay |
直渡し売買
|
TRỰC ĐỘ MẠI MÃI |
bán giao ngay |
直渡し取引
|
TRỰC ĐỘ THỦ DẪN |
giao dịch giao ngay |
火渡り
|
HỎA ĐỘ |
sự đi trên lửa; sự đi trên than hồng |
手渡す
|
THỦ ĐỘ |
đưa;trao tận tay |
手渡し譲渡
|
THỦ ĐỘ NHƯỢNG ĐỘ |
chuyển nhượng trao tay |
手渡し
|
THỦ ĐỘ |
sự giao tận tay |
引渡遅延
|
DẪN ĐỘ TRÌ DIÊN |
chậm giao |
引渡港
|
DẪN ĐỘ CẢNG |
cảng giao |
引渡契約
|
DẪN ĐỘ KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng giao nhận |
引渡し条件
|
DẪN ĐỘ ĐIỀU KIỆN |
điều kiện giao hàng |
引渡し期限
|
DẪN ĐỘ KỲ HẠN |
hạn giao |
引渡し書類引き換え
|
DẪN ĐỘ THƯ LOẠI DẪN HOÁN |
chuộc chứng từ gửi hàng |
引渡し時期
|
DẪN ĐỘ THỜI KỲ |
hạn giao |
引渡し日
|
DẪN ĐỘ NHẬT |
ngày giao |
引渡し提供
|
DẪN ĐỘ ĐỀ CUNG |
đề nghị giao |
引渡し指図書
|
DẪN ĐỘ CHỈ ĐỒ THƯ |
giấy yêu cầu giao |
引渡し延期
|
DẪN ĐỘ DIÊN KỲ |
hoãn giao |
引渡し地
|
DẪN ĐỘ ĐỊA |
nơi giao |
引渡しの一般条件
|
DẪN ĐỘ NHẤT BAN,BÁN ĐIỀU KIỆN |
điều kiện chung giao hàng |
引渡し
|
DẪN ĐỘ |
giao;giao hàng |
先渡し(取引所)
|
TIÊN ĐỘ THỦ DẪN SỞ |
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch) |
先渡し販売
|
TIÊN ĐỘ PHIẾN MẠI |
bán kỳ hạn |
先渡し商品
|
TIÊN ĐỘ THƯƠNG PHẨM |
hàng kỳ hạn (sở giao dịch) |
不渡り手形
|
BẤT ĐỘ THỦ HÌNH |
hối phiếu bị từ chối |
鉄道渡し条件
|
THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN |
giao trên toa |
譲り渡す
|
NHƯỢNG ĐỘ |
bàn giao;nhường |
被譲渡人
|
BỊ NHƯỢNG ĐỘ NHÂN |
người được chuyển nhượng |
行き渡る
|
HÀNH,HÀNG ĐỘ |
lan rộng; lan ra |
船側渡し(引渡し)
|
THUYỀN TRẮC ĐỘ DẪN ĐỘ |
chuyển mạn (giao hàng) |
甲板渡し
|
GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ |
sự giao hàng dọc mạn thuyền; giao FOB |
現物渡し値段
|
HIỆN VẬT ĐỘ TRỊ ĐOẠN |
giá giao nơi để hàng |
現場渡し(貿易条件)
|
HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẬU DỊ,DỊCH ĐIỀU KIỆN |
giao tại chỗ (điều kiện buôn bán) |
現場渡し売買
|
HIỆN TRƯỜNG ĐỘ MẠI MÃI |
bán giao ngay tại chỗ;bán theo hiện trạng |
澄み渡る
|
TRỪNG ĐỘ |
làm trong sạch hoàn toàn |
海を渡る
|
HẢI ĐỘ |
vượt biển |
橋を渡る
|
KIỀU ĐỘ |
qua cầu |
書類渡し払い
|
THƯ LOẠI ĐỘ PHẤT |
chứng từ khi trả tiền |
引受渡し
|
DẪN THỤ,THỌ ĐỘ |
chứng từ khi trả tiền |
引き渡す
|
DẪN ĐỘ |
bàn giao |
川を渡る
|
XUYÊN ĐỘ |
qua sông |
受け渡しする
|
THỤ,THỌ ĐỘ |
giao nhận |
全部渡す
|
TOÀN BỘ ĐỘ |
đưa đủ |
飛行機渡し
|
PHI HÀNH,HÀNG CƠ,KY ĐỘ |
giao trên máy bay |
部分引渡し
|
BỘ PHÂN DẪN ĐỘ |
giao từng phần |
超過引渡し
|
SIÊU QUÁ DẪN ĐỘ |
giao trội |
賠償引渡し
|
BỒI THƯỜNG DẪN ĐỘ |
giao bù |
象徴引渡し
|
TƯỢNG TRƯNG DẪN ĐỘ |
giao tượng trưng |
補償引渡し
|
BỔ THƯỜNG DẪN ĐỘ |
giao bù |
直接手渡す
|
TRỰC TIẾP THỦ ĐỘ |
đưa tận tay |
現物受渡し
|
HIỆN VẬT THỤ,THỌ ĐỘ |
giao thực tế |
現在地渡し値段
|
HIỆN TẠI ĐỊA ĐỘ TRỊ ĐOẠN |
giá giao nơi để hàng |
権利譲渡
|
QUYỀN LỢI NHƯỢNG ĐỘ |
chuyển nhượng |
支払い渡し
|
CHI PHẤT ĐỘ |
chứng từ khi trả tiền |
推定引渡し
|
SUY,THÔI ĐỊNH DẪN ĐỘ |
giao tượng trưng |
手紙を渡す
|
THỦ CHỈ ĐỘ |
đưa thư |
契約譲渡
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHƯỢNG ĐỘ |
chuyển nhượng hợp đồng |
分割引渡し
|
PHÂN CÁT DẪN ĐỘ |
giao từng phần |
人手に渡る
|
NHÂN THỦ ĐỘ |
rơi vào tay (của...) |
レール渡し
|
ĐỘ |
giao trên toa |
鉄道貨車渡し
|
THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ |
giao trên xe |
部分引き渡し
|
BỘ PHÂN DẪN ĐỘ |
giao một phần |
財産の引渡し
|
TÀI SẢN DẪN ĐỘ |
giao tài sản |
船倉で引渡し
|
THUYỀN THƯƠNG DẪN ĐỘ |
giao tại hầm tàu |