1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
指定駅引 CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ giao tại ga chỉ định
所有権譲 SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng quyền sở hữu
実際引き THỰC TẾ DẪN ĐỘ giao thực tế
利子払いし通書 LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ phiếu cổ tức
こっそり ĐỘ tráo
適法な受け THÍCH PHÁP THỤ,THỌ ĐỘ giao theo luật định
赤信号皆でれば怖くない XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả
埠頭上屋引 PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ giao tại lán cảng
到着港甲板 ĐÁO TRƯỚC CẢNG GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ giao từ boong tàu tại cảng đến
船積港で引き THUYỀN TÍCH CẢNG DẪN ĐỘ giao tại cảng bốc
契約利権の譲 KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ chuyển nhượng hợp đồng
建設・運営・譲 KIẾN THIẾT VẬN DOANH,DINH NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao
建設・リース・譲 KIẾN THIẾT NHƯỢNG ĐỘ Xây dựng, cho thuê, chuyển giao
1 | 2