Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
指定駅引渡し
|
CHỈ ĐỊNH DỊCH DẪN ĐỘ |
giao tại ga chỉ định |
所有権譲渡
|
SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ |
chuyển nhượng quyền sở hữu |
実際引き渡し
|
THỰC TẾ DẪN ĐỘ |
giao thực tế |
利子払い渡し通書
|
LỢI TỬ,TÝ PHẤT ĐỘ THÔNG THƯ |
phiếu cổ tức |
こっそり渡す
|
ĐỘ |
tráo |
適法な受け渡し
|
THÍCH PHÁP THỤ,THỌ ĐỘ |
giao theo luật định |
赤信号皆で渡れば怖くない
|
XÍCH TÍN HIỆU GIAI ĐỘ BỐ |
Kẻ liều lĩnh thì không sợ gì cả |
埠頭上屋引渡し
|
PHỤ ĐẦU THƯỢNG ỐC DẪN ĐỘ |
giao tại lán cảng |
到着港甲板渡し
|
ĐÁO TRƯỚC CẢNG GIÁP BẢN,BẢNG ĐỘ |
giao từ boong tàu tại cảng đến |
船積港で引き渡す
|
THUYỀN TÍCH CẢNG DẪN ĐỘ |
giao tại cảng bốc |
契約利権の譲渡
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC LỢI QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ |
chuyển nhượng hợp đồng |
建設・運営・譲渡
|
KIẾN THIẾT VẬN DOANH,DINH NHƯỢNG ĐỘ |
Xây dựng, Hoạt động, Chuyển giao |
建設・リース・譲渡
|
KIẾN THIẾT NHƯỢNG ĐỘ |
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao |