Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
自国態度
|
TỰ QUỐC THÁI ĐỘ |
chế độ đãi ngộ quốc gia |
給与制度
|
CẤP DỮ,DỰ CHẾ ĐỘ |
chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công |
百八十度
|
BÁCH BÁT THẬP ĐỘ |
180 độ; sự thay đổi hoàn toàn; sự quay ngoắt 180 độ |
法律制度
|
PHÁP LUẬT CHẾ ĐỘ |
pháp chế |
文化程度
|
VĂN HÓA TRÌNH ĐỘ |
trình độ văn hoá |
教育制度
|
GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ |
học chế |
徴兵制度
|
TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ |
Chế độ nghĩa vụ (đi lính) |
徒弟制度
|
ĐỒ ĐỄ,ĐỆ CHẾ ĐỘ |
chế độ học nghề; chế độ học việc |
待遇制度
|
ĐÃI NGỘ CHẾ ĐỘ |
chế độ đãi ngộ;đãi ngộ |
年功制度
|
NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ |
chế độ thâm niên |
年に一度
|
NIÊN NHẤT ĐỘ |
một lần một năm |
奴隷制度
|
NÔ LỆ CHẾ ĐỘ |
chế độ nô lệ |
反応速度
|
PHẢN ỨNG TỐC ĐỘ |
tốc độ phản ứng |
制限速度
|
CHẾ HẠN TỐC ĐỘ |
tốc độ giới hạn |
信用限度
|
TÍN DỤNG HẠN ĐỘ |
mức tín dụng |
伝送速度
|
TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ |
Tốc độ baud; tốc độ truyền |
会計年度
|
HỘI KẾ NIÊN ĐỘ |
năm tài chính |
人口密度
|
NHÂN KHẨU MẶT ĐỘ |
mật độ dân số;mật độ nhân khẩu |
二院制度
|
NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ |
Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện) |
もう一度
|
NHẤT ĐỘ |
lại; lần nữa; thêm một lần nữa |
お芽出度い
|
NHA XUẤT ĐỘ |
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại |
お目出度う
|
MỤC XUẤT ĐỘ |
chúc mừng; xin chúc mừng; mừng |
お目出度う
|
MỤC XUẤT ĐỘ |
chúc mừng; xin chúc mừng; mừng |
お目出度い
|
MỤC XUẤT ĐỘ |
sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng |
ある程度
|
TRÌNH ĐỘ |
trong một chừng mực nào đó; tới mức độ nhất định nào đó; sơ sơ; tàm tạm |
電気陰性度
|
ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ |
độ điện âm |
砕けた態度
|
TOÁI THÁI ĐỘ |
thái độ thân thiện; thái độ thân tình |
摂氏20度
|
NHIẾP THỊ ĐỘ |
20 độ C |
不満な態度をとる
|
BẤT MẪN THÁI ĐỘ |
hậm hực |
イオン強度
|
CƯỜNG ĐỘ |
cường độ ion |
せん断強度
|
ĐOÀN,ĐOẠN CƯỜNG ĐỘ |
lực cắt ngang |
輸入割当制度
|
THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ |
chế độ định ngạch nhập khẩu |
製品分配制度投資
|
CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ |
chế độ chia sản phẩm đầu tư |
製品分配制度
|
CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ |
chế độ chia sản phẩm |
欧州通貨制度
|
ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ |
Hệ thống Tiền tệ Châu Âu |
最特恵国制度
|
TỐI ĐẶC HUỆ QUỐC CHẾ ĐỘ |
chế độ nước ưu đãi nhất |
年功序列制度
|
NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ |
chế độ thâm niên |
失業保険制度
|
THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ |
Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm |
二重運賃制度
|
NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ |
chế độ hai suất cước |
二重価格制度
|
NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ ĐỘ |
chế độ hai giá |
アルコール度数
|
ĐỘ SỐ |
độ cồn |
輸出入求償制度
|
THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ |
chế độ bù trừ xuất khẩu |
単本位貨幣制度通貨
|
ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA |
chế độ một bản vị tiền tệ |
単本位貨幣制度
|
ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ |
chế độ một bản vị |
冷ややかな態度
|
LÃNH THÁI ĐỘ |
Thái độ lạnh nhạt |
アルコール温度計
|
ÔN ĐỘ KẾ |
dụng cụ đo độ rượu cồn;nhiệt kế đo độ bằng cồn |
財団法人京都高度技術研究所
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto |
欧州中央銀行制度
|
ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ |
Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu |
即かず離れずの態度
|
TỨC LY THÁI ĐỘ |
Thái độ trung lập |
信用状開設担保限度
|
TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ |
mức tín dụng |