1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
自国態 TỰ QUỐC THÁI ĐỘ chế độ đãi ngộ quốc gia
給与制 CẤP DỮ,DỰ CHẾ ĐỘ chế độ tiền lương; cơ chế tiền lương; chế độ tiền công; cơ chế tiền công
百八十 BÁCH BÁT THẬP ĐỘ 180 độ; sự thay đổi hoàn toàn; sự quay ngoắt 180 độ
法律制 PHÁP LUẬT CHẾ ĐỘ pháp chế
文化程 VĂN HÓA TRÌNH ĐỘ trình độ văn hoá
教育制 GIÁO DỤC CHẾ ĐỘ học chế
徴兵制 TRƯNG BINH CHẾ ĐỘ Chế độ nghĩa vụ (đi lính)
徒弟制 ĐỒ ĐỄ,ĐỆ CHẾ ĐỘ chế độ học nghề; chế độ học việc
待遇制 ĐÃI NGỘ CHẾ ĐỘ chế độ đãi ngộ;đãi ngộ
年功制 NIÊN CÔNG CHẾ ĐỘ chế độ thâm niên
年に一 NIÊN NHẤT ĐỘ một lần một năm
奴隷制 NÔ LỆ CHẾ ĐỘ chế độ nô lệ
反応速 PHẢN ỨNG TỐC ĐỘ tốc độ phản ứng
制限速 CHẾ HẠN TỐC ĐỘ tốc độ giới hạn
信用限 TÍN DỤNG HẠN ĐỘ mức tín dụng
伝送速 TRUYỀN TỐNG TỐC ĐỘ Tốc độ baud; tốc độ truyền
会計年 HỘI KẾ NIÊN ĐỘ năm tài chính
人口密 NHÂN KHẨU MẶT ĐỘ mật độ dân số;mật độ nhân khẩu
二院制 NHỊ VIỆN CHẾ ĐỘ Chế độ chính trị 2 viện (Thượng viện và Hạ viện)
もう一 NHẤT ĐỘ lại; lần nữa; thêm một lần nữa
お芽出 NHA XUẤT ĐỘ sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng; ngu ngốc; ngu dại
お目出 MỤC XUẤT ĐỘ chúc mừng; xin chúc mừng; mừng
お目出 MỤC XUẤT ĐỘ chúc mừng; xin chúc mừng; mừng
お目出 MỤC XUẤT ĐỘ sự kiện trọng đại; tin vui; chuyện đáng chúc mừng
ある程 TRÌNH ĐỘ trong một chừng mực nào đó; tới mức độ nhất định nào đó; sơ sơ; tàm tạm
電気陰性 ĐIỆN KHÍ ÂM TÍNH,TÁNH ĐỘ độ điện âm
砕けた態 TOÁI THÁI ĐỘ thái độ thân thiện; thái độ thân tình
摂氏20 NHIẾP THỊ ĐỘ 20 độ C
不満な態をとる BẤT MẪN THÁI ĐỘ hậm hực
イオン強 CƯỜNG ĐỘ cường độ ion
せん断強 ĐOÀN,ĐOẠN CƯỜNG ĐỘ lực cắt ngang
輸入割当制 THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ chế độ định ngạch nhập khẩu
製品分配制投資 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ chế độ chia sản phẩm đầu tư
製品分配制 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ chế độ chia sản phẩm
欧州通貨制 ÂU CHÂU THÔNG HÓA CHẾ ĐỘ Hệ thống Tiền tệ Châu Âu
最特恵国制 TỐI ĐẶC HUỆ QUỐC CHẾ ĐỘ chế độ nước ưu đãi nhất
年功序列制 NIÊN CÔNG TỰ LIỆT CHẾ ĐỘ chế độ thâm niên
失業保険制 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM CHẾ ĐỘ Chế độ bảo hiểm thất nghiệp; chế độ bảo hiểm
二重運賃制 NHỊ TRỌNG,TRÙNG VẬN NHẪM CHẾ ĐỘ chế độ hai suất cước
二重価格制 NHỊ TRỌNG,TRÙNG GIÁ CÁCH CHẾ ĐỘ chế độ hai giá
アルコール ĐỘ SỐ độ cồn
輸出入求償制 THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ chế độ bù trừ xuất khẩu
単本位貨幣制通貨 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ THÔNG HÓA chế độ một bản vị tiền tệ
単本位貨幣制 ĐƠN BẢN VỊ HÓA TỆ CHẾ ĐỘ chế độ một bản vị
冷ややかな態 LÃNH THÁI ĐỘ Thái độ lạnh nhạt
アルコール温 ÔN ĐỘ KẾ dụng cụ đo độ rượu cồn;nhiệt kế đo độ bằng cồn
財団法人京都高技術研究所 TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN KINH ĐÔ CAO ĐỘ KỸ THUẬT NGHIÊN CỨU SỞ Viện nghiên cứu công nghệ phần mềm tiên tiến & cơ điện tử Kyoto
欧州中央銀行制 ÂU CHÂU TRUNG ƯƠNG NGÂN HÀNH,HÀNG CHẾ ĐỘ Hệ thống Ngân hàng Trung ương Châu Âu
即かず離れずの態 TỨC LY THÁI ĐỘ Thái độ trung lập
信用状開設担保限 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ mức tín dụng
1 | 2