Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
投錨する
|
ĐẦU MIÊU |
bỏ neo |
投錨
|
ĐẦU MIÊU |
sự thả neo; sự hạ neo |
投資証券
|
ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán đầu tư |
投資計画省
|
ĐẦU TƯ KẾ HỌA TỈNH |
bộ kế hoạch và đầu tư |
投資法
|
ĐẦU TƯ PHÁP |
luật đầu tư |
投資有価証券
|
ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán có giá để đầu tư |
投資政策
|
ĐẦU TƯ CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
chính sách đầu tư |
投資市場
|
ĐẦU TƯ THỊ TRƯỜNG |
thị trường đầu tư |
投資家
|
ĐẦU TƯ GIA |
Người đầu tư |
投資信託
|
ĐẦU TƯ TÍN THÁC |
sự ủy thác đầu tư |
投資会社
|
ĐẦU TƯ HỘI XÃ |
công ty cấp vốn;công ty đầu tư |
投資する
|
ĐẦU TƯ |
bỏ vốn;đầu tư |
投資
|
ĐẦU TƯ |
sự đầu tư |
投融資
|
ĐẦU DUNG TƯ |
sự đầu tư và sự cho vay |
投薬
|
ĐẦU DƯỢC |
Liều lượng (thuốc) |
投網
|
ĐẦU VÕNG |
lưới bủa; lưới giăng |
投稿欄
|
ĐẦU CẢO LAN |
cột báo thư bạn đọc |
投稿する
|
ĐẦU CẢO |
đóng góp; cộng tác; đăng |
投稿
|
ĐẦU CẢO |
sự đóng góp; sự cộng tác; đăng |
投票者
|
ĐẦU PHIẾU GIẢ |
Cử tri |
投票結果
|
ĐẦU PHIẾU KẾT QUẢ |
kết quả bỏ phiếu |
投票箱
|
ĐẦU PHIẾU TƯƠNG,SƯƠNG |
hộp bỏ phiếu |
投票用紙
|
ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ |
lá phiếu |
投票率
|
ĐẦU PHIẾU XUẤT |
tỷ lệ bỏ phiếu; tỷ lệ cử tri đi bỏ phiếu |
投票権
|
ĐẦU PHIẾU QUYỀN |
quyền bỏ phiếu |
投票日
|
ĐẦU PHIẾU NHẬT |
Ngày bầu cử; ngày bỏ phiếu |
投票所
|
ĐẦU PHIẾU SỞ |
phòng bỏ phiếu |
投票所
|
ĐẦU PHIẾU SỞ |
nơi bỏ phiếu |
投票区
|
ĐẦU PHIẾU KHU |
khu bỏ phiếu |
投票券
|
ĐẦU PHIẾU KHOÁN |
phiếu bầu |
投票で選ぶ
|
ĐẦU PHIẾU TUYỂN |
bàu cử |
投票する
|
ĐẦU PHIẾU |
bỏ phiếu |
投票する
|
ĐẦU PHIẾU |
bỏ phiếu |
投票
|
ĐẦU PHIẾU |
bỏ phiếu;sự bỏ phiếu |
投石機
|
ĐẦU THẠCH CƠ,KY |
máy lăng đá; máy bắn đá; máy phóng đá |
投獄する
|
ĐẦU NGỤC |
bỏ tù |
投獄
|
ĐẦU NGỤC |
Sự bỏ tù; sự bắt giam |
投物
|
ĐẦU VẬT |
Hàng hóa bán tống bán tháo; hàng bán phá giá |
投機
|
ĐẦU CƠ,KY |
sự đầu cơ |
投棄する
|
ĐẦU KHI |
đổ đi |
投書
|
ĐẦU THƯ |
thư bạn đọc; bài cộng tác cho báo; thư gửi người biên tập |
投技
|
ĐẦU KỸ |
Kỹ thuật ném; đòn ném (sumô , judo) |
投手
|
ĐẦU THỦ |
người phát bóng (bóng chày) |
投影法
|
ĐẦU ẢNH PHÁP |
Kỹ thuật chiếu hình |
投影機
|
ĐẦU ẢNH CƠ,KY |
máy chiếu hình |
投影図法
|
ĐẦU ẢNH ĐỒ PHÁP |
phương pháp chiếu hình |
投影図
|
ĐẦU ẢNH ĐỒ |
hình chiếu |
投影する
|
ĐẦU ẢNH |
dự tính; kế hoạnh |
投影
|
ĐẦU ẢNH |
sự dự tính; sự kế hoạnh |
投射角
|
ĐẦU XẠ GIÁC |
góc chiếu |
投射原理
|
ĐẦU XẠ NGUYÊN LÝ |
Nguyên lý chiếu |
投射する
|
ĐẦU XẠ |
phóng ra; chiếu ra; lan toả |
投射
|
ĐẦU XẠ |
sự phóng ra; sự chiếu ra |
投宿者
|
ĐẦU TÚC,TÚ GIẢ |
khách trọ |
投売り品
|
ĐẦU MẠI PHẨM |
hàng bán tống bán tháo |
投売
|
ĐẦU MẠI |
bán đại hạ giá;bán tống |
投光照明器
|
ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ |
máy chiếu sáng; máy rọi sáng |
投光照明
|
ĐẦU QUANG CHIẾU MINH |
sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha |
投光器
|
ĐẦU QUANG KHÍ |
máy rọi ánh sáng |
投信
|
ĐẦU TÍN |
ủy thác đầu tư |
投与量
|
ĐẦU DỮ,DỰ LƯỢNG |
Liều (thuốc); liều lượng |
投下資本
|
ĐẦU HẠ TƯ BẢN |
Vốn đầu tư |
投じる
|
ĐẦU |
đầu tư;ném |
投げ落とす
|
ĐẦU LẠC |
quật ngã |
投げ荷
|
ĐẦU HÀ |
Hàng hóa vứt xuống biển cho tàu nhẹ bớt khi gặp nạn |
投げ縄
|
ĐẦU THẰNG |
dây thòng lọng;thòng lọng |
投げ物
|
ĐẦU VẬT |
Hàng hóa bán phá giá; hàng hóa bán tống bán tháo |
投げ槍
|
ĐẦU THƯƠNG,SANH |
Môn ném lao |
投げ業
|
ĐẦU NGHIỆP |
Kỹ thuật ném |
投げ棄てる
|
ĐẦU KHI |
bỏ liền;lìa;vất |
投げ文
|
ĐẦU VĂN |
thư liệng vào nhà; thư bỏ vào nhà |
投げ技
|
ĐẦU KỸ |
Kỹ thuật ném |
投げ売り品
|
ĐẦU MẠI PHẨM |
Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá |
投げ売り
|
ĐẦU MẠI |
Bán tống bán tháo; bán phá giá |
投げ入れる
|
ĐẦU NHẬP |
thảy |
投げ入れ
|
ĐẦU NHẬP |
Kiểu cắm hoa tự nhiên |
投げる
|
ĐẦU |
bắn;bỏ;dấn;gieo;liệng;ném;văng;vất;vứt;xếp |
投げつける
|
ĐẦU |
chọi |
投げかける
|
ĐẦU |
bao trùm;văng |
投げ
|
ĐẦU |
Cú ném; cú quật |
軟投
|
NHUYỄN ĐẦU |
Cú ném nhẹ (bóng chày) |
身投げする
|
THÂN ĐẦU |
tự dìm mình xuống nước; tự ném mình xuống nước |
身投げ
|
THÂN ĐẦU |
sự tự dìm mình xuống nước; sự tự ném mình xuống nước |
賛成投票
|
TÁN THÀNH ĐẦU PHIẾU |
bỏ phiếu thuận |
記名投票
|
KÝ DANH ĐẦU PHIẾU |
bỏ phiếu ký danh |
米国投資管理・調査協会
|
MỄ QUỐC ĐẦU TƯ QUẢN LÝ ĐIỀU TRA HIỆP HỘI |
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư |
篭に投げ入れる
|
xxx ĐẦU NHẬP |
bỏ rọ |
秘密投票
|
BÍ MẶT ĐẦU PHIẾU |
mật phiếu;sự bỏ phiếu kín |
爆弾投下
|
BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ |
thả bom |
炭素投資基金
|
THÁN TỐ ĐẦU TƯ CƠ KIM |
Quỹ Đầu tư Carbon |
海外投資
|
HẢI NGOẠI ĐẦU TƯ |
đầu tư hải ngoại; đầu tư ra nước ngoài; đầu tư nước ngoài |
欧州投資銀行
|
ÂU CHÂU ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Đầu tư Châu Âu |
槍を投げる
|
THƯƠNG,SANH ĐẦU |
đâm lao |
政府投資委員会
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban đầu tư chính phủ |
強く投げる
|
CƯỜNG ĐẦU |
dộng;văng |
外国投資家
|
NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA |
nhà đầu tư nước ngoài |
国際投資銀行
|
QUỐC TẾ ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng đầu tư quốc tế |
人気投票
|
NHÂN KHÍ ĐẦU PHIẾU |
Bỏ phiếu để thăm dò sự mến mộ |
下に投げる
|
HẠ ĐẦU |
dộng |
爆弾を投下する
|
BỘC,BẠO ĐẠN,ĐÀN ĐẦU HẠ |
ném bom |