1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
無記名 VÔ,MÔ KÝ DANH ĐẦU PHIẾU bỏ phiếu vô ký danh
小球をげる TIỂU CẦU ĐẦU gieo cầu
地域再資法 ĐỊA VỰC TÁI ĐẦU TƯ PHÁP Đạo luật Tái đầu tư Cộng đồng
二国間資協定 NHỊ QUỐC GIAN ĐẦU TƯ HIỆP ĐỊNH Hiệp định Đầu tư Song phương
不信任 BẤT TÍN NHIỆM ĐẦU PHIẾU Lá phiếu bất tín nhiệm
豪州証券資委員会 HÀO CHÂU CHỨNG KHOÁN ĐẦU TƯ ỦY VIÊN HỘI ủy ban Đầu tư và Chứng khoán Úc
日本政策資銀行 NHẬT BẢN CHÍNH,CHÁNH SÁCH ĐẦU TƯ NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng phát triển Nhật Bản
ASEAN資地域 ĐẦU TƯ ĐỊA VỰC Khu vực Đầu tư ASEAN
ばらばらにげ棄てる ĐẦU KHI bỏ bừa
製品分配制度 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ chế độ chia sản phẩm đầu tư
中国国際信託資公司 TRUNG QUỐC QUỐC TẾ TÍN THÁC ĐẦU TƯ CÔNG TƯ,TY Công ty Đầu tư và Tín thác Quốc tế Trung Quốc
1 | 2