Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
新婚同伴する
|
TÂN HÔN ĐỒNG BẠN |
đưa dâu |
攻守同盟
|
CÔNG THỦ ĐỒNG MINH |
liên minh tấn công và phòng thủ |
呉越同舟
|
NGÔ VIỆT ĐỒNG CHU,CHÂU |
hai kẻ thù cùng trên một thuyền |
労農同盟
|
LAO NÔNG ĐỒNG MINH |
liên minh công nông |
偕老同穴
|
GIAI LÃO ĐỒNG HUYỆT |
bách niên giai lão; trăm năm; đầu bạc răng long |
仲間同士
|
TRỌNG GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ |
đồng chí |
人間同士
|
NHÂN GIAN ĐỒNG SỸ,SĨ |
nhân loại; con người; loài người;sản phẩm của con người |
農業協同組合
|
NÔNG NGHIỆP HIỆP ĐỒNG TỔ HỢP |
Hợp tác xã nông nghiệp |
欧州共同体
|
ÂU CHÂU CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng chung châu Âu |
国際共同組合同盟
|
QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG TỔ HỢP ĐỒNG MINH |
liên hiệp hợp tác xã quốc tế |
労働総同盟
|
LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH |
Tổng Liên đoàn Lao động |
これと同じ
|
ĐỒNG |
cũng như thế; vẫn giống như thế |
民主主義同盟
|
DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH |
Liên minh Dân chủ |
葬儀行列に同行する
|
TÀNG NGHI HÀNH,HÀNG LIỆT ĐỒNG HÀNH,HÀNG |
đưa đám tang;đưa ma |
米国労働総同盟・産別会議
|
MỄ QUỐC LAO ĐỘNG TỔNG ĐỒNG MINH SẢN BIỆT HỘI NGHỊ |
Liên đoàn Lao động Mỹ và Hội nghị các Tổ chức Công nghiệp |
独立国家共同体
|
ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ |
Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
欧州経済共同体
|
ÂU CHÂU KINH TẾ CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng Kinh tế Châu Âu |
欧州経済通貨同盟
|
ÂU CHÂU KINH TẾ THÔNG HÓA ĐỒNG MINH |
Liên minh Kinh tế và Tiền tệ Châu Âu |
欧州原子力共同体
|
ÂU CHÂU NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng Năng lượng Nguyên tử Châu Âu |
欧州石炭鉄鋼共同体
|
ÂU CHÂU THẠCH THÁN THIẾT CƯƠNG CỘNG ĐỒNG THỂ |
Cộng đồng Than và Thép Châu Âu |
コーヒー生産国同盟
|
SINH SẢN QUỐC ĐỒNG MINH |
Hiệp hội các nước Sản xuất Cà phê |
東南部アフリカ共同市場
|
ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG |
Thị trường chung Đông và Nam Phi |
ヨーロッパ支払い同盟
|
CHI PHẤT ĐỒNG MINH |
đồng minh thanh toán châu âu |
デジタル放送技術国際共同連絡会
|
PHÓNG TỐNG KỸ THUẬT QUỐC TẾ CỘNG ĐỒNG LIÊN LẠC HỘI |
Nhóm Chuyên gia Phát thanh kỹ thuật số |
アジア太平洋電気通信共同体
|
THÁI BÌNH DƯƠNG ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN CỘNG ĐỒNG THỂ |
Hệ thống viễn thông Châu Á Thái Bình Dương |