1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐẠO THUẬN đường dẫn đến
連れ ĐẠO LIÊN bạn đường
路鉄複合運送 ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
路を通す ĐẠO LỘ THÔNG khai đạo
路を清掃する ĐẠO LỘ THANH TẢO dẹp đường
ĐẠO LỘ con đường; con phố;dặm;lỗ vốn
ĐẠO THẢO bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường;quanh quẩn; lang thang
ĐẠO NGHĨA đạo nghĩa
ĐẠO ĐOAN ven đường; vệ đường
ĐẠO LÝ đạo lý;lý do; việc đúng với đạo lý; sự hợp lý;lý lẽ
楽者 ĐẠO NHẠC,LẠC GIẢ lãng tử
ĐẠO GIÁO đạo Lão;lão giáo
徳的 ĐẠO ĐỨC ĐÍCH đạo hạnh
ĐẠO ĐỨC đạo;đạo đức
ĐẠO TRƯỜNG sàn đấu võ
化る ĐẠO HÓA đùa giỡn
ĐẠO CỤ đồ dùng;dụng cụ; phương tiện;dụng phẩm
を開ける ĐẠO KHAI khai đạo;mở đường
を遮る ĐẠO GIÁ ngáng đường
を究める ĐẠO CỨU đắc đạo
を案内する ĐẠO ÁN NỘI dẫn đường
に迷う ĐẠO MÊ lạc đường;lạc lối;lầm lạc
に詳しい ĐẠO TƯỜNG rành đường; thạo đường
に浸水する ĐẠO TẨM THỦY nước ngập đường
ならぬ恋 ĐẠO LUYẾN tình yêu lầm đường lạc lối; tình yêu mù quáng
ĐẠO con đường; con phố;đạo;đường;đường đi;lĩnh vực;phương tiện; cách thức
THỰC ĐẠO thực quản
THIẾT ĐẠO DỊCH ga đường sắt
運送 THIẾT ĐẠO VẬN TỐNG chuyên chở đường sắt
運輸 THIẾT ĐẠO VẬN THÂU chuyên chở đường sắt
運賃表 THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc
運賃率 THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT suất cước đường sắt
貨車渡し THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ giao trên xe
貨物受託書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ giấy gửi hàng đường sắt
貨物到着通知書 THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ giấy báo đường sắt
裁貨 THIẾT ĐẠO TÀI HÓA bốc hàng đường sắt
THIẾT ĐẠO VÕNG mạng lưới đường sắt
渡し条件 THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN giao trên toa
公安官 THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt
便 THIẾT ĐẠO TIỆN vận tải đường sắt
THIẾT ĐẠO đường ray;đường sắt; đường xe lửa;đường xe hỏa;hỏa xa
ĐIẾU ĐẠO CỤ đồ câu cá
府県 ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN sự phân chia hành chính của Nhật.
TÀ ĐẠO dị giáo;tà đạo
ĐÀO ĐẠO Con đường trốn chạy; lối thoát
を行く CẬN ĐẠO HÀNH,HÀNG đi tắt
CẬN ĐẠO đường tắt; lối tắt
QUỸ ĐẠO đường ray; đường sắt; đường đi; đường mòn; đường sân ga; đường đua;quĩ đạo;quỹ đạo; đường trục
XA ĐẠO đường xe chạy
XÍCH ĐẠO đươờng xích đạo;xích đạo
LÝ ĐẠO đường nhánh; đường phụ;lề;sự mờ ám; sự bất chính
NHAI ĐẠO đường chính; con đường (nghĩa bóng)
HOA ĐẠO cắm hoa; nghệ thuật cắm hoa
TRÀ ĐẠO trà đạo
TRÀ ĐẠO Trà đạo
PHỐ ĐẠO vỉa hè; hè phố
HIẾP ĐẠO đường tắt; đường rẽ
CÂN ĐẠO đạo lý; lý lẽ; lô gích; tuần tự; trật tự
THẦN ĐẠO thần đạo
HUYỆN ĐẠO tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh
TRÂN ĐẠO CỤ Máy cải tiến
切符 PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ vé một chiều
PHIẾN ĐẠO một chiều; một lượt
THỦY ĐẠO QUẢN ống dẫn nước;ống máng;ống nước
THỦY ĐẠO THỦY nước máy
THỦY ĐẠO XUYÊN,THEN vòi nước máy; vòi nước
THỦY ĐẠO ĐẠI tiền nước
THỦY ĐẠO nước dịch vụ; nước máy
BỘ ĐẠO KIỀU cầu vượt; cầu cho người đi bộ
BỘ ĐẠO hè;lề;lề đường;lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ; đường dành cho người đi bộ; vỉa hè
VŨ,VÕ ĐẠO võ nghệ;võ sĩ đạo
CHÍNH ĐẠO đạo lý
HOÀNH ĐẠO đường rẽ ngang
SẠN ĐẠO đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy)
NHU ĐẠO nhu đạo;võ Judo
CHI ĐẠO đường nhánh; ngả rẽ; ngã rẽ
THƯ ĐẠO thư đạo; thuật viết chữ đẹp
ÁC ĐẠO Ác đạo; con đường tội lỗi
ĐẮC ĐẠO sự đắc đạo
ミサイル防衛 ĐẠN,ĐÀN ĐẠO PHÒNG VỆ Bảo vệ Tên lửa đạn đạo;phòng vệ Tên lửa đạn đạo
CUNG ĐẠO thuật bắn cung; bắn cung
ĐÈO ĐẠO đường đèo
尿 NIỆU ĐẠO VIÊM bệnh viêm tiểu đường;Viêm đường tiết niệu; viêm niệu đạo
尿 NIỆU ĐẠO Đường dẫn nước tiểu; niệu đạo
TẨM ĐẠO CỤ chăn gối (nói chung)
THIÊN ĐẠO TRÙNG con bọ rùa
THIÊN ĐẠO DẠNG Mặt trời; chúa trời
THIÊN ĐẠO đạo trời
THIÊN ĐẠO đạo Trời
機関 BÁO ĐẠO CƠ,KY QUAN cơ quan thông tấn; cơ quan thông tin
する BÁO ĐẠO thông báo
BÁO ĐẠO sự báo cho biết; sự thông báo;tín
KHANH ĐẠO đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi;hầm mỏ
PHẢN ĐẠO đường đèo; đường dốc; con dốc
QUỐC ĐẠO đường quốc lộ; quốc lộ
KIẾM ĐẠO kiếm đạo
NHẬP ĐẠO VÂN những đám mây lớn; cột mây
NHẬP ĐẠO việc bước vào cửa tu hành
TU ĐẠO VIỆN tu viện
TU ĐẠO SỸ,SĨ tu sĩ
1 | 2