Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
道順
|
ĐẠO THUẬN |
đường dẫn đến |
道連れ
|
ĐẠO LIÊN |
bạn đường |
道路鉄道複合運送
|
ĐẠO LỘ THIẾT ĐẠO PHỨC HỢP VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
道路を通す
|
ĐẠO LỘ THÔNG |
khai đạo |
道路を清掃する
|
ĐẠO LỘ THANH TẢO |
dẹp đường |
道路
|
ĐẠO LỘ |
con đường; con phố;dặm;lỗ vốn |
道草
|
ĐẠO THẢO |
bãi cỏ ven đường; bãi cỏ vệ đường;quanh quẩn; lang thang |
道義
|
ĐẠO NGHĨA |
đạo nghĩa |
道端
|
ĐẠO ĐOAN |
ven đường; vệ đường |
道理
|
ĐẠO LÝ |
đạo lý;lý do; việc đúng với đạo lý; sự hợp lý;lý lẽ |
道楽者
|
ĐẠO NHẠC,LẠC GIẢ |
lãng tử |
道教
|
ĐẠO GIÁO |
đạo Lão;lão giáo |
道徳的
|
ĐẠO ĐỨC ĐÍCH |
đạo hạnh |
道徳
|
ĐẠO ĐỨC |
đạo;đạo đức |
道場
|
ĐẠO TRƯỜNG |
sàn đấu võ |
道化る
|
ĐẠO HÓA |
đùa giỡn |
道具
|
ĐẠO CỤ |
đồ dùng;dụng cụ; phương tiện;dụng phẩm |
道を開ける
|
ĐẠO KHAI |
khai đạo;mở đường |
道を遮る
|
ĐẠO GIÁ |
ngáng đường |
道を究める
|
ĐẠO CỨU |
đắc đạo |
道を案内する
|
ĐẠO ÁN NỘI |
dẫn đường |
道に迷う
|
ĐẠO MÊ |
lạc đường;lạc lối;lầm lạc |
道に詳しい
|
ĐẠO TƯỜNG |
rành đường; thạo đường |
道に浸水する
|
ĐẠO TẨM THỦY |
nước ngập đường |
道ならぬ恋
|
ĐẠO LUYẾN |
tình yêu lầm đường lạc lối; tình yêu mù quáng |
道
|
ĐẠO |
con đường; con phố;đạo;đường;đường đi;lĩnh vực;phương tiện; cách thức |
食道
|
THỰC ĐẠO |
thực quản |
鉄道駅
|
THIẾT ĐẠO DỊCH |
ga đường sắt |
鉄道運送
|
THIẾT ĐẠO VẬN TỐNG |
chuyên chở đường sắt |
鉄道運輸
|
THIẾT ĐẠO VẬN THÂU |
chuyên chở đường sắt |
鉄道運賃表
|
THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM BIỂU |
biểu cước đường sắt;điều kiện phẩm chất khi bốc |
鉄道運賃率
|
THIẾT ĐẠO VẬN NHẪM XUẤT |
suất cước đường sắt |
鉄道貨車渡し
|
THIẾT ĐẠO HÓA XA ĐỘ |
giao trên xe |
鉄道貨物受託書
|
THIẾT ĐẠO HÓA VẬT THỤ,THỌ THÁC THƯ |
giấy gửi hàng đường sắt |
鉄道貨物到着通知書
|
THIẾT ĐẠO HÓA VẬT ĐÁO TRƯỚC THÔNG TRI THƯ |
giấy báo đường sắt |
鉄道裁貨
|
THIẾT ĐẠO TÀI HÓA |
bốc hàng đường sắt |
鉄道網
|
THIẾT ĐẠO VÕNG |
mạng lưới đường sắt |
鉄道渡し条件
|
THIẾT ĐẠO ĐỘ ĐIỀU KIỆN |
giao trên toa |
鉄道公安官
|
THIẾT ĐẠO CÔNG AN,YÊN QUAN |
sỹ quan bảo vệ an toàn đường sắt |
鉄道便
|
THIẾT ĐẠO TIỆN |
vận tải đường sắt |
鉄道
|
THIẾT ĐẠO |
đường ray;đường sắt; đường xe lửa;đường xe hỏa;hỏa xa |
釣道具
|
ĐIẾU ĐẠO CỤ |
đồ câu cá |
都道府県
|
ĐÔ ĐẠO PHỦ HUYỆN |
sự phân chia hành chính của Nhật. |
邪道
|
TÀ ĐẠO |
dị giáo;tà đạo |
逃道
|
ĐÀO ĐẠO |
Con đường trốn chạy; lối thoát |
近道を行く
|
CẬN ĐẠO HÀNH,HÀNG |
đi tắt |
近道
|
CẬN ĐẠO |
đường tắt; lối tắt |
軌道
|
QUỸ ĐẠO |
đường ray; đường sắt; đường đi; đường mòn; đường sân ga; đường đua;quĩ đạo;quỹ đạo; đường trục |
車道
|
XA ĐẠO |
đường xe chạy |
赤道
|
XÍCH ĐẠO |
đươờng xích đạo;xích đạo |
裏道
|
LÝ ĐẠO |
đường nhánh; đường phụ;lề;sự mờ ám; sự bất chính |
街道
|
NHAI ĐẠO |
đường chính; con đường (nghĩa bóng) |
華道
|
HOA ĐẠO |
cắm hoa; nghệ thuật cắm hoa |
茶道
|
TRÀ ĐẠO |
trà đạo |
茶道
|
TRÀ ĐẠO |
Trà đạo |
舗道
|
PHỐ ĐẠO |
vỉa hè; hè phố |
脇道
|
HIẾP ĐẠO |
đường tắt; đường rẽ |
筋道
|
CÂN ĐẠO |
đạo lý; lý lẽ; lô gích; tuần tự; trật tự |
神道
|
THẦN ĐẠO |
thần đạo |
県道
|
HUYỆN ĐẠO |
tỉnh lộ; đường lớn cấp tỉnh |
珍道具
|
TRÂN ĐẠO CỤ |
Máy cải tiến |
片道切符
|
PHIẾN ĐẠO THIẾT PHÙ |
vé một chiều |
片道
|
PHIẾN ĐẠO |
một chiều; một lượt |
水道管
|
THỦY ĐẠO QUẢN |
ống dẫn nước;ống máng;ống nước |
水道水
|
THỦY ĐẠO THỦY |
nước máy |
水道栓
|
THỦY ĐẠO XUYÊN,THEN |
vòi nước máy; vòi nước |
水道代
|
THỦY ĐẠO ĐẠI |
tiền nước |
水道
|
THỦY ĐẠO |
nước dịch vụ; nước máy |
歩道橋
|
BỘ ĐẠO KIỀU |
cầu vượt; cầu cho người đi bộ |
歩道
|
BỘ ĐẠO |
hè;lề;lề đường;lề đường hoặc vỉa hè cho người đi bộ; đường dành cho người đi bộ; vỉa hè |
武道
|
VŨ,VÕ ĐẠO |
võ nghệ;võ sĩ đạo |
正道
|
CHÍNH ĐẠO |
đạo lý |
横道
|
HOÀNH ĐẠO |
đường rẽ ngang |
桟道
|
SẠN ĐẠO |
đường lát bằng thân cây (qua đầm lầy) |
柔道
|
NHU ĐẠO |
nhu đạo;võ Judo |
枝道
|
CHI ĐẠO |
đường nhánh; ngả rẽ; ngã rẽ |
書道
|
THƯ ĐẠO |
thư đạo; thuật viết chữ đẹp |
悪道
|
ÁC ĐẠO |
Ác đạo; con đường tội lỗi |
得道
|
ĐẮC ĐẠO |
sự đắc đạo |
弾道ミサイル防衛
|
ĐẠN,ĐÀN ĐẠO PHÒNG VỆ |
Bảo vệ Tên lửa đạn đạo;phòng vệ Tên lửa đạn đạo |
弓道
|
CUNG ĐẠO |
thuật bắn cung; bắn cung |
峠道
|
ĐÈO ĐẠO |
đường đèo |
尿道炎
|
NIỆU ĐẠO VIÊM |
bệnh viêm tiểu đường;Viêm đường tiết niệu; viêm niệu đạo |
尿道
|
NIỆU ĐẠO |
Đường dẫn nước tiểu; niệu đạo |
寝道具
|
TẨM ĐẠO CỤ |
chăn gối (nói chung) |
天道虫
|
THIÊN ĐẠO TRÙNG |
con bọ rùa |
天道様
|
THIÊN ĐẠO DẠNG |
Mặt trời; chúa trời |
天道
|
THIÊN ĐẠO |
đạo trời |
天道
|
THIÊN ĐẠO |
đạo Trời |
報道機関
|
BÁO ĐẠO CƠ,KY QUAN |
cơ quan thông tấn; cơ quan thông tin |
報道する
|
BÁO ĐẠO |
thông báo |
報道
|
BÁO ĐẠO |
sự báo cho biết; sự thông báo;tín |
坑道
|
KHANH ĐẠO |
đường hầm; đường ống xuyên phía dưới mỏ hay núi;hầm mỏ |
坂道
|
PHẢN ĐẠO |
đường đèo; đường dốc; con dốc |
国道
|
QUỐC ĐẠO |
đường quốc lộ; quốc lộ |
剣道
|
KIẾM ĐẠO |
kiếm đạo |
入道雲
|
NHẬP ĐẠO VÂN |
những đám mây lớn; cột mây |
入道
|
NHẬP ĐẠO |
việc bước vào cửa tu hành |
修道院
|
TU ĐẠO VIỆN |
tu viện |
修道士
|
TU ĐẠO SỸ,SĨ |
tu sĩ |