Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
伝道集会
|
TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI |
cuộc họp của những người truyền đạo |
伝道船
|
TRUYỀN ĐẠO THUYỀN |
thuyền của người truyền giáo |
伝道者
|
TRUYỀN ĐẠO GIẢ |
người truyền đạo;thuyết giáo;thuyết khách |
伝道師
|
TRUYỀN ĐẠO SƯ |
giáo sĩ;người truyền đạo |
伝道する
|
TRUYỀN ĐẠO |
truyền đạo; truyền bá phúc âm |
伝道
|
TRUYỀN ĐẠO |
sự truyền đạo; sự truyền bá phúc âm;truyền đạo |
仏道
|
PHẬT ĐẠO |
Đạo phật;phật đạo |
人道的
|
NHÂN ĐẠO ĐÍCH |
có tính nhân đạo;sự nhân đạo; nhân đạo |
人道主義
|
NHÂN ĐẠO CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa nhân đạo |
人道
|
NHÂN ĐẠO |
nhân đạo |
中道
|
TRUNG ĐẠO |
giữa hành trình; giữa chừng; lập trường đứng giữa; không đi theo hướng cực đoan; không đi theo cả chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa khổ hạnh (Phật); Lập trường tôn giáo đúng đắn đã vượt ra khỏi sự đối lập giữa sắc và không, đoạn và thường (Phật) |
不道徳な
|
BẤT ĐẠO ĐỨC |
vô đạo |
不道徳
|
BẤT ĐẠO ĐỨC |
thất đức |
高速道路
|
CAO TỐC ĐẠO LỘ |
đường cao tốc;đường xa lộ cao tốc |
餓鬼道
|
NGẠ QUỶ ĐẠO |
ma đói; con ma đói |
食い道楽
|
THỰC ĐẠO NHẠC,LẠC |
người sành ăn; sành ăn |
非人道的
|
PHI NHÂN ĐẠO ĐÍCH |
vô nhân đạo |
陰陽道
|
ÂM DƯƠNG ĐẠO |
thuyết âm dương |
釣り道具
|
ĐIẾU ĐẠO CỤ |
đồ đi câu |
遊歩道
|
DU BỘ ĐẠO |
đường đi dạo |
通り道
|
THÔNG ĐẠO |
lối dẫn qua; lối đi qua |
逃げ道
|
ĐÀO ĐẠO |
đường trốn chạy; lối thoát |
舗装道路
|
PHỐ TRANG ĐẠO LỘ |
đường đã được lát |
礼拝道
|
LỄ BÀI ĐẠO |
lễ đường |
東海道線
|
ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN |
tuyến đường Tokaido |
寄り道する
|
KÝ ĐẠO |
tiện đường đi; ghé ngang; tạt ngang |
寄り道
|
KÝ ĐẠO |
tiện đường đi |
地下道
|
ĐỊA HẠ ĐẠO |
đường ngầm dưới mặt đất |
回り道
|
HỒI ĐẠO |
đường vòng |
合気道家
|
HỢP KHÍ ĐẠO GIA |
Người luyện tập Aikido |
合気道
|
HỢP KHÍ ĐẠO |
Aikido |
北海道
|
BẮC HẢI ĐẠO |
Hokkaido |
別れ道
|
BIỆT ĐẠO |
ngách đường |
公衆道徳
|
CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC |
đạo đức cộng đồng |
使い道
|
SỬ,SỨ ĐẠO |
cách dùng; cách sử dụng |
仮説道路
|
GIẢ THUYẾT ĐẠO LỘ |
con đường dùng tạm thời |
中水道
|
TRUNG THỦY ĐẠO |
nước thải tái chế |
並木道
|
TỊNH MỘC ĐẠO |
Đại lộ có 2 hàng cây ở 2 bên đường |
上り道
|
THƯỢNG ĐẠO |
Con đường dốc |
て拳道
|
QUYỀN ĐẠO |
môn võ Taekondo |
険しい道
|
HIỂM ĐẠO |
con đường dốc; đường hiểm trở |
豪州報道評議会
|
HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Báo chí úc |
狭軌鉄道
|
HIỆP QUỸ THIẾT ĐẠO |
đường ray hẹp |
欧州柔道連盟
|
ÂU CHÂU NHU ĐẠO LIÊN MINH |
Liên đoàn Judo Châu Âu |
横断歩道
|
HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN BỘ ĐẠO |
đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ |
曲がり道
|
KHÚC ĐẠO |
đường rẽ |
夫婦の道
|
PHU PHỤ ĐẠO |
đạo vợ chồng |
大きな道
|
ĐẠI ĐẠO |
đường cái |
国連人道問題局
|
QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC |
Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo |
困難な道路
|
KHỐN NẠN,NAN ĐẠO LỘ |
chông gai |
五倫の道
|
NGŨ LUÂN ĐẠO |
đạo ngũ luân |
蛇口(水道の)
|
XÀ KHẨU THỦY ĐẠO |
vòi nước |
自動車鉄道通し運送
|
TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp sắt bộ |
東名高速道路
|
ĐÔNG DANH CAO TỐC ĐẠO LỘ |
đường cao tốc Tokyo-Nagoya |
でこぼこ道
|
ĐẠO |
con đường gập ghềnh |
いばらの道
|
ĐẠO |
chông gai |
泥だらけの道
|
NÊ ĐẠO |
con đường lầy lội;đường lầy |
勿れ主義の道徳
|
VẬT CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐẠO ĐỨC |
Chủ nghĩa cấm đoán |
一方通行の道路
|
NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG ĐẠO LỘ |
đường một chiều; một chiều |
アッピア街道
|
NHAI ĐẠO |
con đường Appian |
プラスチック道具
|
ĐẠO CỤ |
đồ nhựa |
アスファルト道路
|
ĐẠO LỘ |
đường rải nhựa; đường trải asphalt |
アスファルト道
|
ĐẠO |
đường nhựa |
バンコク高架鉄道・道路事業
|
CAO GIÁ THIẾT ĐẠO ĐẠO LỘ SỰ NGHIỆP |
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc |