1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
集会 TRUYỀN ĐẠO TẬP HỘI cuộc họp của những người truyền đạo
TRUYỀN ĐẠO THUYỀN thuyền của người truyền giáo
TRUYỀN ĐẠO GIẢ người truyền đạo;thuyết giáo;thuyết khách
TRUYỀN ĐẠO SƯ giáo sĩ;người truyền đạo
する TRUYỀN ĐẠO truyền đạo; truyền bá phúc âm
TRUYỀN ĐẠO sự truyền đạo; sự truyền bá phúc âm;truyền đạo
PHẬT ĐẠO Đạo phật;phật đạo
NHÂN ĐẠO ĐÍCH có tính nhân đạo;sự nhân đạo; nhân đạo
主義 NHÂN ĐẠO CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa nhân đạo
NHÂN ĐẠO nhân đạo
TRUNG ĐẠO giữa hành trình; giữa chừng; lập trường đứng giữa; không đi theo hướng cực đoan; không đi theo cả chủ nghĩa khoái lạc và chủ nghĩa khổ hạnh (Phật); Lập trường tôn giáo đúng đắn đã vượt ra khỏi sự đối lập giữa sắc và không, đoạn và thường (Phật)
徳な BẤT ĐẠO ĐỨC vô đạo
BẤT ĐẠO ĐỨC thất đức
高速 CAO TỐC ĐẠO LỘ đường cao tốc;đường xa lộ cao tốc
餓鬼 NGẠ QUỶ ĐẠO ma đói; con ma đói
食い THỰC ĐẠO NHẠC,LẠC người sành ăn; sành ăn
非人 PHI NHÂN ĐẠO ĐÍCH vô nhân đạo
陰陽 ÂM DƯƠNG ĐẠO thuyết âm dương
釣り ĐIẾU ĐẠO CỤ đồ đi câu
遊歩 DU BỘ ĐẠO đường đi dạo
通り THÔNG ĐẠO lối dẫn qua; lối đi qua
逃げ ĐÀO ĐẠO đường trốn chạy; lối thoát
舗装 PHỐ TRANG ĐẠO LỘ đường đã được lát
礼拝 LỄ BÀI ĐẠO lễ đường
東海 ĐÔNG HẢI ĐẠO TUYẾN tuyến đường Tokaido
寄りする KÝ ĐẠO tiện đường đi; ghé ngang; tạt ngang
寄り KÝ ĐẠO tiện đường đi
地下 ĐỊA HẠ ĐẠO đường ngầm dưới mặt đất
回り HỒI ĐẠO đường vòng
合気 HỢP KHÍ ĐẠO GIA Người luyện tập Aikido
合気 HỢP KHÍ ĐẠO Aikido
北海 BẮC HẢI ĐẠO Hokkaido
別れ BIỆT ĐẠO ngách đường
公衆 CÔNG CHÚNG ĐẠO ĐỨC đạo đức cộng đồng
使い SỬ,SỨ ĐẠO cách dùng; cách sử dụng
仮説 GIẢ THUYẾT ĐẠO LỘ con đường dùng tạm thời
中水 TRUNG THỦY ĐẠO nước thải tái chế
並木 TỊNH MỘC ĐẠO Đại lộ có 2 hàng cây ở 2 bên đường
上り THƯỢNG ĐẠO Con đường dốc
て拳 QUYỀN ĐẠO môn võ Taekondo
険しい HIỂM ĐẠO con đường dốc; đường hiểm trở
豪州報評議会 HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI Hội đồng Báo chí úc
狭軌鉄 HIỆP QUỸ THIẾT ĐẠO đường ray hẹp
欧州柔連盟 ÂU CHÂU NHU ĐẠO LIÊN MINH Liên đoàn Judo Châu Âu
横断歩 HOÀNH ĐOÀN,ĐOẠN BỘ ĐẠO đường cho người đi bộ sang đường; đường đi bộ
曲がり KHÚC ĐẠO đường rẽ
夫婦の PHU PHỤ ĐẠO đạo vợ chồng
大きな ĐẠI ĐẠO đường cái
国連人問題局 QUỐC LIÊN NHÂN ĐẠO VẤN ĐỀ CỤC,CUỘC Cục phụ trách các vấn đề nhân đạo
困難な KHỐN NẠN,NAN ĐẠO LỘ chông gai
五倫の NGŨ LUÂN ĐẠO đạo ngũ luân
蛇口(水の) XÀ KHẨU THỦY ĐẠO vòi nước
自動車鉄通し運送 TỰ ĐỘNG XA THIẾT ĐẠO THÔNG VẬN TỐNG chuyên chở hỗn hợp sắt bộ
東名高速 ĐÔNG DANH CAO TỐC ĐẠO LỘ đường cao tốc Tokyo-Nagoya
でこぼこ ĐẠO con đường gập ghềnh
いばらの ĐẠO chông gai
泥だらけの NÊ ĐẠO con đường lầy lội;đường lầy
勿れ主義の VẬT CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐẠO ĐỨC Chủ nghĩa cấm đoán
一方通行の NHẤT PHƯƠNG THÔNG HÀNH,HÀNG ĐẠO LỘ đường một chiều; một chiều
アッピア街 NHAI ĐẠO con đường Appian
プラスチック ĐẠO CỤ đồ nhựa
アスファルト ĐẠO LỘ đường rải nhựa; đường trải asphalt
アスファルト ĐẠO đường nhựa
バンコク高架鉄路事業 CAO GIÁ THIẾT ĐẠO ĐẠO LỘ SỰ NGHIỆP Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc
1 | 2