Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
特別貨物
|
ĐẶC BIỆT HÓA VẬT |
hàng đặc biệt |
特別警察
|
ĐẶC BIỆT CẢNH SÁT |
cánh sát đặc biệt |
特別行政区
|
ĐẶC BIỆT HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH KHU |
đặc khu hành chính |
特別船荷証券
|
ĐẶC BIỆT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn đặc biệt |
特別経済区
|
ĐẶC BIỆT KINH TẾ KHU |
đặc khu kinh tế |
特別法
|
ĐẶC BIỆT PHÁP |
luật đặc biệt |
特別料金(取引所)
|
ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ |
giá có bù (sở giao dịch) |
特別手当
|
ĐẶC BIỆT THỦ ĐƯƠNG |
tiền trợ cấp đặc biệt |
特別引受
|
ĐẶC BIỆT DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận đặc biệt |
特別引出権
|
ĐẶC BIỆT DẪN XUẤT QUYỀN |
quyền rút vốn đặc biệt;quyền vay đặc biệt |
特別委員会
|
ĐẶC BIỆT ỦY VIÊN HỘI |
Ủy ban đặc biệt |
特別委任
|
ĐẶC BIỆT ỦY NHIỆM |
đặc nhiệm |
特別委
|
ĐẶC BIỆT ỦY |
Ủy ban đặc biệt |
特別号
|
ĐẶC BIỆT HIỆU |
Số đặc biệt;số dư đặc biệt |
特別危険
|
ĐẶC BIỆT NGUY HIỂM |
rủi ro đặc biệt |
特別協約
|
ĐẶC BIỆT HIỆP ƯỚC |
đặc ước |
特別制限
|
ĐẶC BIỆT CHẾ HẠN |
chấp nhận đặc biệt |
特別利権
|
ĐẶC BIỆT LỢI QUYỀN |
đặc lợi |
特別全権を付与する
|
ĐẶC BIỆT TOÀN QUYỀN PHÓ DỮ,DỰ |
đặc trách |
特別会計
|
ĐẶC BIỆT HỘI KẾ |
Tài khoản đặc biệt |
特別任務
|
ĐẶC BIỆT NHIỆM VỤ |
đặc nhiệm;đặc vụ |
特別エディション
|
ĐẶC BIỆT |
Phiên bản đặc biệt |
特別の視野で
|
ĐẶC BIỆT THỊ DÃ |
đặc cách |
特別の
|
ĐẶC BIỆT |
riêng biệt |
特別な愛顧
|
ĐẶC BIỆT ÁI CỐ |
đặc ân |
特別な好意
|
ĐẶC BIỆT HIẾU,HẢO Ý |
đặc huệ |
特別
|
ĐẶC BIỆT |
đặc biệt;sự đặc biệt |
特典
|
ĐẶC ĐIỂN |
đặc quyền;sự ưu đãi đặc biệt |
特免
|
ĐẶC MIỄN |
Sự miễn đặc biệt |
特例
|
ĐẶC LỆ |
ví dụ đặc biệt |
特使
|
ĐẶC SỬ,SỨ |
đặc sứ |
特になし
|
ĐẶC |
Không có gì đặc biệt |
特に
|
ĐẶC |
nhất là; đặc biệt là |
超特急
|
SIÊU ĐẶC CẤP |
siêu tốc hành (tàu) |
独特
|
ĐỘC ĐẶC |
độc đáo;sự độc đáo |
最特恵国制度
|
TỐI ĐẶC HUỆ QUỐC CHẾ ĐỘ |
chế độ nước ưu đãi nhất |
不特定物
|
BẤT ĐẶC ĐỊNH VẬT |
hàng không đặc định |
不特定品
|
BẤT ĐẶC ĐỊNH PHẨM |
hàng đồng loạt;hàng không đặc định |
高射特科
|
CAO XẠ ĐẶC KHOA |
Pháo binh phòng không |
専売特許証
|
CHUYÊN MẠI ĐẶC HỨA CHỨNG |
giấy phép dùng bằng sáng chế |
外交特権
|
NGOẠI GIAO ĐẶC QUYỀN |
đặc quyền ngoại giao; quyền miễn trừ ngoại giao; miễn trừ ngoại giao; đặc quyền miễn trừ ngoại giao |
先取特権
|
TIÊN THỦ ĐẶC QUYỀN |
quyền lưu giữ |
雑誌の特別号
|
TẠP CHÍ ĐẶC BIỆT HIỆU |
đặc san |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者
|
SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ |
Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |
無条件特恵国待遇
|
VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ |
chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện |
条件付特恵国待遇
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ |
chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện |
契約による商品の特定
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH |
cá biệt hóa cho hợp đồng |