Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
南風
|
NAM PHONG |
gió nam |
南風
|
NAM PHONG |
gió nam;Gió từ miền Nam thổi tới |
南面
|
NAM DIỆN |
quay mặt về hướng nam |
南隅
|
NAM ÔI |
Góc phía Nam |
南限
|
NAM HẠN |
giới hạn phía nam |
南阿連邦
|
NAM A,Á LIÊN BANG |
Liên bang Nam Phi |
南阿戦争
|
NAM A,Á CHIẾN TRANH |
Cuộc chiến Boer |
南阿共和国
|
NAM A,Á CỘNG HÒA QUỐC |
Nước cộng hòa Nam Phi |
南阿
|
NAM A,Á |
Nam Phi |
南門
|
NAM MÔN |
Cổng phía nam |
南都
|
NAM ĐÔ |
Kinh đô ở miền Nam (Nara) |
南部に出発する
|
NAM BỘ XUẤT PHÁT |
vào nam |
南部
|
NAM BỘ |
nam bộ;phần phía Nam |
南郊
|
NAM GIAO |
Vùng ngoại ô ở phía Nam |
南進
|
NAM TIẾN,TẤN |
Tiến về phía nam; Nam tiến |
南西
|
NAM TÂY |
Tây Nam |
南行
|
NAM HÀNH,HÀNG |
Đi về phía nam |
南蛮船
|
NAM MAN THUYỀN |
Từ để chỉ thuyền buôn của người Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến Edo . |
南蛮人
|
NAM MAN NHÂN |
Từ để chỉ những người Tây Ban Nha, Bồ Đào Nha đến Nhật Bản trong khoảng thời gian từ thời Muromachi đến thời Edo |
南蛮
|
NAM MAN |
Nam Man |
南船北馬
|
NAM THUYỀN BẮC MÃ |
Đi rong ruổi khắp nam bắc |
南航
|
NAM HÀNG |
Đi thuyền về phía nam |
南緯
|
NAM VĨ |
vỹ Nam; vỹ độ Nam |
南米
|
NAM MỄ |
Nam Mỹ |
南端
|
NAM ĐOAN |
Cực nam; điểm xa nhất về phía nam |
南瓜
|
NAM QUA |
quả bí ngô |
南瓜
|
NAM QUA |
bí ngô; quả bí ngô; bí rợ; bí đỏ |
南無阿弥陀仏
|
NAM VÔ,MÔ A,Á DI ĐÀ PHẬT |
Nam mô a di đà phật |
南海
|
NAM HẢI |
Biển Nam; Nam hải |
南洋諸島
|
NAM DƯƠNG CHƯ ĐẢO |
Các nước vùng Đông Nam Á |
南洋材
|
NAM DƯƠNG TÀI |
gỗ nhiệt đới |
南洋
|
NAM DƯƠNG |
Vùng biển Nam Thái Bình Dương, nơi có rất nhiều đảo xung quanh đường xích đạo |
南氷洋
|
NAM BĂNG DƯƠNG |
Biển Nam Cực |
南氷洋
|
NAM BĂNG DƯƠNG |
Nam Băng Dương |
南欧
|
NAM ÂU |
Nam Âu |
南極観測
|
NAM CỰC QUAN TRẮC |
Thám hiểm Nam cực |
南極点
|
NAM CỰC ĐIỂM |
Cực Nam |
南極海
|
NAM CỰC HẢI |
Biển Nam cực |
南極洋
|
NAM CỰC DƯƠNG |
biển nam cực |
南極星
|
NAM CỰC TINH |
sao Nam cực; Nam tinh |
南極帯
|
NAM CỰC ĐỚI,ĐÁI |
Khu vực Nam cực |
南極大陸
|
NAM CỰC ĐẠI LỤC |
lục địa Nam cực |
南極圏
|
NAM CỰC QUYỀN |
nam cực quyền;vùng quanh Nam cực |
南極光
|
NAM CỰC QUANG |
Nam cực quang |
南極
|
NAM CỰC |
cực nam;nam cực |
南東
|
NAM ĐÔNG |
Đông Nam |
南朝
|
NAM TRIỀU,TRIỆU |
Nam triều |
南方産
|
NAM PHƯƠNG SẢN |
Những sản phẩm của các nước phía Nam |
南方
|
NAM PHƯƠNG |
Phía nam; hướng nam;phương nam |
南斗
|
NAM ĐAU |
Chòm sao Nam Đẩu |
南支
|
NAM CHI |
Miền nam Trung Quốc |
南征北伐
|
NAM CHINH BẮC PHẠT |
Nam chinh Bắc phạt |
南岸沿いに
|
NAM NGẠN DUYÊN |
Dọc theo bờ biển phía nam |
南岸沿い
|
NAM NGẠN DUYÊN |
Dọc theo bờ biển phía nam |
南岸
|
NAM NGẠN |
Đường bờ biển phía Nam |
南山の寿
|
NAM SƠN THỌ |
Thọ tỷ Nam Sơn! |
南寄り
|
NAM KÝ |
Từ phía nam (gió) |
南宋
|
NAM TỐNG |
Triều đại Nam Tống |
南天
|
NAM THIÊN |
Bầu trời phương Nam |
南国
|
NAM QUỐC |
các nước phía Nam |
南国
|
NAM QUỐC |
các nước phía Nam |
南口
|
NAM KHẨU |
đường về phương Nam |
南南西
|
NAM NAM TÂY |
Nam-tây nam |
南南東
|
NAM NAM ĐÔNG |
Nam-đông nam |
南半球
|
NAM BÁN CẦU |
nam địa cầu |
南半球
|
NAM BÁN CẦU |
nam bán cầu |
南北朝時代
|
NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU THỜI ĐẠI |
Thời kỳ Nam Bắc Triều |
南北朝
|
NAM BẮC TRIỀU,TRIỆU |
Thời kỳ Nam Bắc Triều |
南北戦争
|
NAM BẮC CHIẾN TRANH |
Nội chiến Mỹ; Chiến tranh Nam Bắc (Mỹ) |
南北問題
|
NAM BẮC VẤN ĐỀ |
vấn đề Bắc Nam |
南北
|
NAM BẮC |
Bắc Nam |
南側
|
NAM TRẮC |
Phía nam |
南仏
|
NAM PHẬT |
Miền Nam nước Pháp |
南京錠
|
NAM KINH ĐĨNH |
khóa móc |
南京豆
|
NAM KINH ĐẬU |
Lạc |
南京袋
|
NAM KINH ĐẠI |
bị đay; bị cói |
南京虫
|
NAM KINH TRÙNG |
Con rệp;rệp |
南京花火
|
NAM KINH HOA HỎA |
pháo đốt |
南京繻子
|
NAM KINH NHU TỬ,TÝ |
Vải xatanh vùng Nam Kinh, Trung Quốc |
南京米
|
NAM KINH MỄ |
Gạo Nam Kinh, Trung Quốc |
南京町
|
NAM KINH ĐINH |
Khu người Hoa |
南京玉
|
NAM KINH NGỌC |
hạt thủy tinh |
南京焼き
|
NAM KINH THIÊU |
Đồ sứ vùng Nam Kinh, Trung Quốc |
南京木綿
|
NAM KINH MỘC MIÊN |
Vải trúc bâu vùng Nam Kinh, Trung Quốc |
南京
|
NAM KINH |
Thành phố Nam Kinh |
南下
|
NAM HẠ |
Đi xuống phía Nam |
南ベトナム民族解放戦線
|
NAM DÂN TỘC GIẢI PHÓNG CHIẾN TUYẾN |
mặt trận Dân tộc Giải phóng miền Nam Việt Nam |
南アルプス
|
NAM |
ngọn núi phía Nam (của NHật Bản) |
南アメリカ
|
NAM |
nam mỹ |
南アフリカ連邦
|
NAM LIÊN BANG |
liên bang nam phi |
南アフリカ
|
NAM |
nam phi |
南アジア
|
NAM |
Nam Á |
南から北まで
|
NAM BẮC |
suốt từ Bắc đến Nam |
南々西
|
NAM TÂY |
Nam-tây nam |
南々東
|
NAM ĐÔNG |
Nam-đông nam |
南
|
NAM |
nam;phía Nam; phương Nam |
越南
|
VIỆT NAM |
Việt Nam |
西南
|
TÂY NAM |
tây nam |
東南部アフリカ共同市場
|
ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG |
Thị trường chung Đông và Nam Phi |
東南東
|
ĐÔNG NAM ĐÔNG |
Đông Nam Đông |