Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
東南亜
|
ĐÔNG NAM Á |
Đông Nam Á |
東南アジア諸国連合
|
ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP |
liên hiệp các nước Đông Nam Á |
東南アジア経済環境計画
|
ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA |
Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á |
東南アジア
|
ĐÔNG NAM |
Đông Nam Á |
東南
|
ĐÔNG NAM |
Đông Nam |
東南
|
ĐÔNG NAM |
đông nam |
日南海岸
|
NHẬT NAM HẢI NGẠN |
Bờ biển Nam Nhật Bản |
中南米カリブ経済委員会
|
TRUNG NAM MỄ KINH TẾ ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Kinh tế thuộc ủy ban Mỹ La tinh |
中南米
|
TRUNG NAM MỄ |
Trung Nam Mỹ |
欧州南天天文台
|
ÂU CHÂU NAM THIÊN THIÊN VĂN ĐÀI |
Đài Thiên văn Nam Châu Âu |
東西南北
|
ĐÔNG TÂY NAM BẮC |
Đông Tây Nam Bắc |