Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
中南米
|
TRUNG NAM MỄ |
Trung Nam Mỹ |
越南
|
VIỆT NAM |
Việt Nam |
西南
|
TÂY NAM |
tây nam |
東南部アフリカ共同市場
|
ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG |
Thị trường chung Đông và Nam Phi |
東南東
|
ĐÔNG NAM ĐÔNG |
Đông Nam Đông |
東南亜
|
ĐÔNG NAM Á |
Đông Nam Á |
東南アジア諸国連合
|
ĐÔNG NAM CHƯ QUỐC LIÊN HỢP |
liên hiệp các nước Đông Nam Á |
東南アジア経済環境計画
|
ĐÔNG NAM KINH TẾ HOÀN CẢNH KẾ HỌA |
Chương trình Kinh tế và Môi trường Đông Nam á |
東南アジア
|
ĐÔNG NAM |
Đông Nam Á |
欧州南天天文台
|
ÂU CHÂU NAM THIÊN THIÊN VĂN ĐÀI |
Đài Thiên văn Nam Châu Âu |
東西南北
|
ĐÔNG TÂY NAM BẮC |
Đông Tây Nam Bắc |