Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
難題をふっかける
|
NẠN,NAN ĐỀ |
hạch sách |
難題
|
NẠN,NAN ĐỀ |
chủ đề rắc rối; vấn đề rắc rối |
難関
|
NẠN,NAN QUAN |
rào cản; barie; chướng ngại vật |
難路
|
NẠN,NAN LỘ |
Con đường chông gai; con đường khó khăn |
難読
|
NẠN,NAN ĐỘC |
sự khó đọc |
難語
|
NẠN,NAN NGỮ |
Từ khó |
難訓
|
NẠN,NAN HUẤN |
chữ Hán khó phát âm |
難解な
|
NẠN,NAN GIẢI |
khó nghĩ;khúc mắc |
難解する
|
NẠN,NAN GIẢI |
khó hiểu;nan giải |
難解
|
NẠN,NAN GIẢI |
cái khó; sự khó khăn; sự nan giải; cái khó hiểu; cái phức tạp;khó; khó khăn; nan giải; khó hiểu; phức tạp |
難視聴
|
NẠN,NAN THỊ THÍNH |
khó bắt sóng (vô tuyến) |
難行
|
NẠN,NAN HÀNH,HÀNG |
Hình phạt |
難船
|
NẠN,NAN THUYỀN |
Sự đắm tàu |
難航
|
NẠN,NAN HÀNG |
sự vượt biển khó khăn; chuyến đi biển khó khăn |
難聴
|
NẠN,NAN THÍNH |
Sự điếc |
難破船
|
NẠN,NAN PHÁ THUYỀN |
Tàu đắm |
難破
|
NẠN,NAN PHÁ |
sự đắm tàu |
難癖
|
NẠN,NAN PHÍCH |
sự chê trách |
難症
|
NẠN,NAN CHỨNG |
Bệnh không thể chữa được |
難病
|
NẠN,NAN BỆNH,BỊNH |
bệnh nan y; bệnh khó chữa |
難産する
|
NẠN,NAN SẢN |
khó đẻ |
難産
|
NẠN,NAN SẢN |
sự sinh đẻ khó; sự đẻ khó |
難球
|
NẠN,NAN CẦU |
bóng cứng |
難点
|
NẠN,NAN ĐIỂM |
nhược điểm; điểm yếu |
難波潟
|
NẠN,NAN BA TÍCH |
Vịnh Naniwa |
難民条約
|
NẠN,NAN DÂN ĐIỀU ƯỚC |
Công ước liên quan đến người tị nạn |
難民帰還
|
NẠN,NAN DÂN QUY HOÀN |
Sự quay về của người tị nạn; sự hồi hương |
難民キャンプ
|
NẠN,NAN DÂN |
trại tị nạn |
難民
|
NẠN,NAN DÂN |
người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn;tỷ nạn |
難曲
|
NẠN,NAN KHÚC |
khúc nhạc khó |
難易度
|
NẠN,NAN DỊ,DỊCH ĐỘ |
mức độ khó khăn |
難易
|
NẠN,NAN DỊ,DỊCH |
sự khó khăn; cái khó khăn |
難文
|
NẠN,NAN VĂN |
Câu khó |
難敵
|
NẠN,NAN ĐỊCH |
Kẻ thù ghê gớm |
難役
|
NẠN,NAN DỊCH |
Nhiệm vụ khó khăn; công việc khó khăn |
難度
|
NẠN,NAN ĐỘ |
mức độ khó khăn |
難局
|
NẠN,NAN CỤC,CUỘC |
Tình trạng khó khăn |
難問題
|
NẠN,NAN VẤN ĐỀ |
Vấn đề khó khăn; vấn đề phức tạp |
難問を浴びせる
|
NẠN,NAN VẤN DỤC |
vấn nạn |
難問
|
NẠN,NAN VẤN |
vấn đề nan giải; câu hỏi khó |
難句
|
NẠN,NAN CÚ |
Mệnh đề khó |
難儀な
|
NẠN,NAN NGHI |
khó nghĩ |
難件
|
NẠN,NAN KIỆN |
trường hợp khó; vấn đề khó |
難事業
|
NẠN,NAN SỰ NGHIỆP |
Nhiệm vụ khó khăn |
難事を嫌う
|
NẠN,NAN SỰ HIỀM |
ngại khó |
難なく
|
NẠN,NAN |
dễ dàng |
難しい仕事
|
NẠN,NAN SĨ,SỸ SỰ |
việc khó |
難しい
|
NẠN,NAN |
khó; khó khăn |
難い
|
NẠN,NAN |
khó;khó; khó khăn |
難い
|
NẠN,NAN |
khó; khó khăn;nan giải; gian truân |
非難する
|
PHI NẠN,NAN |
bắt bẻ;bắt lỗi;biếm;chê;gièm pha;gièm xiểm;khiển trách;lên án;oán trách;phê phán;quở;quở trách;tránh nạn |
非難する
|
PHI NẠN,NAN |
trách móc; đổ lỗi |
非難される
|
PHI NẠN,NAN |
bị can |
非難
|
PHI NẠN,NAN |
sự trách móc; sự đổ lỗi |
避難訓練
|
TỴ NẠN,NAN HUẤN LUYỆN |
cuộc huấn luyện tránh nạn |
避難者
|
TỴ NẠN,NAN GIẢ |
Người sơ tán; người tránh nạn |
避難港
|
TỴ NẠN,NAN CẢNG |
cảng lánh nạn |
避難所
|
TỴ NẠN,NAN SỞ |
nơi tỵ nạn; nơi sơ tán |
避難所
|
TỴ NẠN,NAN SỞ |
chỗ tránh nạn |
避難する
|
TỴ NẠN,NAN |
lánh nạn; tị nạn |
避難
|
TỴ NẠN,NAN |
sự lánh nạn; sự tị nạn |
遭難者
|
TAO NẠN,NAN GIẢ |
nạn nhân; người bị nạn |
遭難信号
|
TAO NẠN,NAN TÍN HIỆU |
tín hiệu cấp cứu; tín hiệu SOS |
遭難
|
TAO NẠN,NAN |
thảm họa; đắm thuyền; tai nạn |
苦難
|
KHỔ NẠN,NAN |
bi khổ;hoạn nạn;khổ;khổ nạn;khốn nạn;tai biến |
艱難な状態
|
GIAN NẠN,NAN TRẠNG THÁI |
chui rúc |
盗難保険
|
ĐẠO NẠN,NAN BẢO HIỂM |
bảo hiểm chống trộm cắp |
盗難不着危険
|
ĐẠO NẠN,NAN BẤT TRƯỚC NGUY HIỂM |
rủi ro trộm cắp và không nhận được hàng |
盗難
|
ĐẠO NẠN,NAN |
vụ trộm; vụ ăn cắp |
病難
|
BỆNH,BỊNH NẠN,NAN |
sự chịu đựng bệnh tật |
無難
|
VÔ,MÔ NẠN,NAN |
an toàn; vô sự;việc vô sự |
災難を招く
|
TAI NẠN,NAN CHIÊU |
ếm |
災難に遭う
|
TAI NẠN,NAN TAO |
gặp rủi ro |
災難に合う
|
TAI NẠN,NAN HỢP |
mắc nạn |
災難
|
TAI NẠN,NAN |
khốn khổ;nạn;nguy khốn;rủi ro; đen đủi;tai;tai nạn |
海難報告書
|
HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ |
báo cáo hải nạn |
海難
|
HẢI NẠN,NAN |
sự đắm tàu; việc đắm tàu; đắm tàu |
水難
|
THỦY NẠN,NAN |
nạn lụt;thủy nạn |
気難しい
|
KHÍ NẠN,NAN |
buồn buồn; đăm chiêu;khó tính; khó chiều;làm cao |
殉難
|
TUẪN NẠN,NAN |
hy sinh vì sự nguy khốn của đất nước |
有難う
|
HỮU NẠN,NAN |
cám ơn; cảm tạ; cảm ơn |
有難い
|
HỮU NẠN,NAN |
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá |
救難
|
CỨU NẠN,NAN |
cứu nạn |
御難
|
NGỰ NẠN,NAN |
vận rủi; tai họa; vận đen |
大難に遭う
|
ĐẠI NẠN,NAN TAO |
trầy trật |
大難
|
ĐẠI NẠN,NAN |
đại nạn |
国難
|
QUỐC NẠN,NAN |
quốc nạn |
困難克服
|
KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC |
khắc phục khó khăn |
困難を克服する
|
KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC |
vượt khó khăn |
困難にする
|
KHỐN NẠN,NAN |
làm khó |
困難な道路
|
KHỐN NẠN,NAN ĐẠO LỘ |
chông gai |
困難な仕事
|
KHỐN NẠN,NAN SĨ,SỸ SỰ |
việc khó |
困難な
|
KHỐN NẠN,NAN |
gay go;gian khổ;hiểm nghèo;hóc búa;khó;khó khăn;khó lòng;khúc mắc;ngặt nghèo;nguy kịch;thê thảm |
困難と闘う
|
KHỐN NẠN,NAN ĐẤU |
đấu tranh với những khó khăn |
困難
|
KHỐN NẠN,NAN |
gai góc;khó khăn; vất vả; sự khó khăn; sự vất vả;khốn nạn;truân chuyên |
危難な時間
|
NGUY NẠN,NAN THỜI GIAN |
nguy nan |
有り難う
|
HỮU NẠN,NAN |
cám ơn; cảm tạ |
有り難い
|
HỮU NẠN,NAN |
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng |
入学難
|
NHẬP HỌC NẠN,NAN |
Những khó khăn khi thi vào trường |
呼吸困難
|
HÔ HẤP KHỐN NẠN,NAN |
hồng hộc;khó thở; nghẹt thở |