Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
どうも有難う | HỮU NẠN,NAN | Xin cám ơn! |
生活が特別困難な子供、または社会悪の対象となる者 | SINH HOẠT ĐẶC BIỆT KHỐN NẠN,NAN TỬ,TÝ CUNG XÃ HỘI ÁC ĐỐI TƯỢNG GIẢ | Trẻ em có hoàn cảnh đặc biệt khó khăn, đối tượng tệ nạn xã hội |
克服する(困難を) | KHẮC PHỤC KHỐN NẠN,NAN | vượt |