Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
発駅
|
PHÁT DỊCH |
ga đi |
発音記号
|
PHÁT ÂM KÝ HIỆU |
Ký hiệu ngữ âm |
発音する
|
PHÁT ÂM |
phát âm; đọc |
発音
|
PHÁT ÂM |
sự phát âm |
発電機
|
PHÁT ĐIỆN CƠ,KY |
máy phát;máy phát điện |
発電所
|
PHÁT ĐIỆN SỞ |
trạm phát điện; nhà máy điện |
発電工場
|
PHÁT ĐIỆN CÔNG TRƯỜNG |
nhà máy phát điện |
発電する
|
PHÁT ĐIỆN |
phát điện;phát điện tín; phát điện báo |
発電
|
PHÁT ĐIỆN |
sự phát điện;sự phát điện tín; điện báo |
発酵素
|
PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ |
cái men; cái để lên men |
発酵素
|
PHÁT GIẾU,DIẾU TỐ |
cái men; cái để lên men |
発酵乳
|
PHÁT GIẾU,DIẾU NHŨ |
Sữa chua |
発酵する
|
PHÁT GIẾU,DIẾU |
lên men |
発酵する
|
PHÁT GIẾU,DIẾU |
lên men |
発酵させる
|
PHÁT GIẾU,DIẾU |
gây men |
発酵
|
PHÁT GIẾU,DIẾU |
lên men;sự lên men |
発達する
|
PHÁT ĐẠT |
hưng phát;phát đạt |
発達する
|
PHÁT ĐẠT |
phát triển |
発達
|
PHÁT ĐẠT |
sự phát triển |
発送駅
|
PHÁT TỐNG DỊCH |
ga gửi |
発送通知書
|
PHÁT TỐNG THÔNG TRI THƯ |
giấy báo gửi hàng |
発送費
|
PHÁT TỐNG PHÍ |
phí gửi |
発送港
|
PHÁT TỐNG CẢNG |
cảng gửi |
発送書類
|
PHÁT TỐNG THƯ LOẠI |
chứng từ gửi hàng |
発送日
|
PHÁT TỐNG NHẬT |
ngày gửi |
発送係り
|
PHÁT TỐNG HỆ |
người gửi |
発送人
|
PHÁT TỐNG NHÂN |
người gửi hàng |
発送する
|
PHÁT TỐNG |
gửi;gửi hàng |
発送
|
PHÁT TỐNG |
bốc hàng;sự phát đi; sự gửi đi; sự chuyển đi |
発車時刻表
|
PHÁT XA THỜI KHẮC BIỂU |
bảng giờ tàu chạy |
発車
|
PHÁT XA |
xe khởi hành |
発足する
|
PHÁT TÚC |
bắt đầu hoạt động; đi vào hoạt động |
発足
|
PHÁT TÚC |
sự mở đầu hoạt động; sự thành lập;sự xuất phát; sự bắt đầu ; sự thiết lập |
発起人株
|
PHÁT KHỞI NHÂN HẬU,CHU |
cổ phiếu sáng lập |
発起人
|
PHÁT KHỞI NHÂN |
người khởi đầu; người tạo thành; người sáng tạo |
発起
|
PHÁT KHỞI |
phat khởi |
発語
|
PHÁT NGỮ |
Lời nói; lời phát biểu |
発言者
|
PHÁT NGÔN GIẢ |
Người nói; người phát ngôn |
発言権
|
PHÁT NGÔN QUYỀN |
quyền phát ngôn |
発言する
|
PHÁT NGÔN |
ngỏ lời |
発言
|
PHÁT NGÔN |
phát ngôn;sự đề nghị; sự đề xuất |
発覚する
|
PHÁT GIÁC |
phát giác |
発覚する
|
PHÁT GIÁC |
bộc lộ |
発覚
|
PHÁT GIÁC |
sự bộc lộ; sự phát giác; sự phát hiện |
発見者
|
PHÁT KIẾN GIẢ |
Người khám phá |
発見する
|
PHÁT KIẾN |
đắc;phát hiện;tìm ra;tìm thấy |
発見する
|
PHÁT KIẾN |
phát hiện |
発見
|
PHÁT KIẾN |
sự phát hiện |
発表者
|
PHÁT BIỂU GIẢ |
Người phát ngôn; người phát biểu |
発表する
|
PHÁT BIỂU |
phát biểu |
発表
|
PHÁT BIỂU |
công bố;sự phát biểu; sự công bố; thông báo |
発行部数
|
PHÁT HÀNH,HÀNG BỘ SỐ |
số lượng phát hành |
発行者
|
PHÁT HÀNH,HÀNG GIẢ |
người xuất bản |
発行日
|
PHÁT HÀNH,HÀNG NHẬT |
ngày phát hành |
発行所
|
PHÁT HÀNH,HÀNG SỞ |
nhà xuất bản |
発行市場
|
PHÁT HÀNH,HÀNG THỊ TRƯỜNG |
thị trường phát hành |
発行会社
|
PHÁT HÀNH,HÀNG HỘI XÃ |
công ty phát hành |
発行スケジュール
|
PHÁT HÀNH,HÀNG |
chương trình phát hành |
発行する
|
PHÁT HÀNH,HÀNG |
phát hành |
発行
|
PHÁT HÀNH,HÀNG |
sự phát hành |
発芽する
|
PHÁT NHA |
nảy mầm |
発芽
|
PHÁT NHA |
sự nảy mầm |
発育する
|
PHÁT DỤC |
phát dục; phát triển |
発育
|
PHÁT DỤC |
sự phát dục; phát triển |
発給
|
PHÁT CẤP |
cấp phát |
発端
|
PHÁT ĐOAN |
sự khởi nguyên; sự mở đầu |
発禁
|
PHÁT CẤM |
cấm phát hành |
発祥地
|
PHÁT TƯỜNG ĐỊA |
nơi phát sinh |
発祥
|
PHÁT TƯỜNG |
bắt nguồn; khởi đầu |
発砲する
|
PHÁT PHÁO |
nổ súng; phóng điện; bắn ra |
発砲
|
PHÁT PHÁO |
sự nổ súng; sự phóng điện; sự bắn ra (tên lửa, mũi tên...) |
発着
|
PHÁT TRƯỚC |
sự xuất phát và đến nơi; việc đi và đến |
発癌物質
|
PHÁT NHAM VẬT CHẤT |
Chất gây bệnh ung thư |
発癌性
|
PHÁT NHAM TÍNH,TÁNH |
tính phát sinh ung thư |
発病する
|
PHÁT BỆNH,BỊNH |
lâm bệnh (lâm bịnh);phát bệnh |
発病
|
PHÁT BỆNH,BỊNH |
phát ốm;sự phát bệnh |
発疹
|
PHÁT CHẨN |
mụn |
発疹
|
PHÁT CHẨN |
Chứng phát ban;mụn |
発生学
|
PHÁT SINH HỌC |
Di truyền học; phôi học |
発生する
|
PHÁT SINH |
gây;nảy;nhen nhúm;phát;sinh ra;xảy;xẩy;xảy đến;xẩy đến;xuất phát |
発生する
|
PHÁT SINH |
phát sinh; xảy ra |
発生
|
PHÁT SINH |
gốc gác;phát sinh;sự phát sinh |
発現する
|
PHÁT HIỆN |
phát hiện |
発狂
|
PHÁT CUỒNG |
sự phát điên; phát rồ |
発熱する
|
PHÁT NHIỆT |
sốt |
発熱
|
PHÁT NHIỆT |
sự phát nhiệt |
発煙筒
|
PHÁT YÊN ĐỒNG |
lư trầm hương |
発煙
|
PHÁT YÊN |
sự bốc khói |
発火する
|
PHÁT HỎA |
bùng cháy |
発火する
|
PHÁT HỎA |
phát hỏa; bắt lửa |
発火
|
PHÁT HỎA |
đạn giả;phát hỏa;sự phát hỏa |
発注する
|
PHÁT CHÚ |
đặt hàng |
発注
|
PHÁT CHÚ |
đơn đặt hàng |
発泡
|
PHÁT PHAO,BÀO |
sự sủi bọt; sự tạo bọt; sự nổi bọt; sự phát bọt |
発権限
|
PHÁT QUYỀN HẠN |
quyền phát ngôn |
発条
|
PHÁT ĐIỀU |
lò xo;sự co giãn; tính đàn hồi |
発条
|
PHÁT ĐIỀU |
lò xo |
発明家
|
PHÁT MINH GIA |
Nhà phát minh |
発明する
|
PHÁT MINH |
phát minh |
発明
|
PHÁT MINH |
sự phát minh |