Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
出発地
|
XUẤT PHÁT ĐỊA |
xuất xứ |
出発する
|
XUẤT PHÁT |
bước đầu;bước ra;ra đi;xuất hành |
出発する
|
XUẤT PHÁT |
dời bước;lên đường |
出発する
|
XUẤT PHÁT |
xuất phát; khởi hành |
出発した
|
XUẤT PHÁT |
đã ra |
出発
|
XUẤT PHÁT |
sự xuất phát; sự khởi hành; xuất phát; khởi hành |
内発
|
NỘI PHÁT |
Tự phát; nội phát; phát sinh từ bên trong |
偶発的融資枠組み
|
NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ |
Hạn mức tín dụng |
偶発
|
NGẪU PHÁT |
sự bột phát; sự bùng phát bất ngờ; bột phát; bùng phát bất ngờ; sự tự phát; tự phát |
併発する
|
TÍNH PHÁT |
xảy ra cùng; xảy ra đồng thời; trùng hợp (bệnh tật) |
併発
|
TÍNH PHÁT |
sự cùng xảy ra; sự xảy ra đồng thời; sự trùng hợp (bệnh tật) |
電動発動機
|
ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ,KY |
động cơ điện |
農村発展及び農業省
|
NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH |
bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn |
車の発着場
|
XA PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG |
bến xe |
補充発注システム
|
BỔ SUNG PHÁT CHÚ |
Hệ thống Đặt hàng Điện tử |
空中発走する
|
KHÔNG,KHỐNG TRUNG PHÁT TẨU |
bay liệng |
潮力発電
|
TRIỀU,TRÀO LỰC PHÁT ĐIỆN |
sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều |
源を発する
|
NGUYÊN PHÁT |
bắt nguồn |
死体発掘
|
TỬ THỂ PHÁT QUẬT |
bốc mả;bốc mộ |
未開発水域における養殖漁業
|
VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP |
Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác |
擲弾発射筒
|
TRỊCH ĐẠN,ĐÀN PHÁT XẠ ĐỒNG |
Súng phóng lựu đạn |
拡張発展主義
|
KHUẾCH TRƯƠNG PHÁT TRIỂN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa bành trướng |
合格発表
|
HỢP CÁCH PHÁT BIỂU |
báo cáo thi đậu |
利子発生証券
|
LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán sinh lãi |
利子発生日
|
LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT |
ngày tính lãi |
公式発表
|
CÔNG THỨC PHÁT BIỂU |
Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức |
電源開発
|
ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT |
sự phát triển nguồn điện |
鉱物を発掘する
|
KHOÁNG VẬT PHÁT QUẬT |
Khai thác khoáng sản |
鉱山開発
|
KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT |
khai thác mỏ |
輸出開発公社
|
THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ |
Công ty Phát triển Xuất khẩu |
必要は発明の母
|
TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU |
Nhu cầu là mẹ của phát minh |
国際開発省
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT TỈNH |
Cục Phát triển Quốc tế |
国際開発庁
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH |
Cục Phát triển Quốc tế |
国際開発局
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT CỤC,CUỘC |
Cơ quan Phát triển Quốc tế |
国際開発協会
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI |
hiệp hội phát triển quốc tế |
原子力発電所
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ |
nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử |
原子力発電
|
NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN |
sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử |
匂いを発散させる
|
xxx PHÁT TÁN |
nực mùi |
内部告発
|
NỘI BỘ CÁO PHÁT |
việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền |
全面的発展する
|
TOÀN DIỆN ĐÍCH PHÁT TRIỂN |
phát triển một cách toàn diện |
ガス爆発
|
BỘC,BẠO PHÁT |
khí nổ |
鉱山を開発する
|
KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT |
khai mỏ |
都市再開発
|
ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT |
Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị |
日ましに発展する
|
NHẬT PHÁT TRIỂN |
càng ngày càng phát triển |
南部に出発する
|
NAM BỘ XUẤT PHÁT |
vào nam |
バースの発着場
|
PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG |
bến xe |
アミノ酸発酵
|
TOAN PHÁT GIẾU,DIẾU |
sự lên men của axit-amin |
アジア開発銀行
|
KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Phát triển Châu Á |
アジア開発基金
|
KHAI PHÁT CƠ KIM |
Quỹ Phát triển Châu Á |
欧州復興開発銀行
|
ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu |
新経済区開発移民案
|
TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN |
Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới |
国際復興開発銀行
|
QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển |
国連貿易開発会議
|
QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ |
hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển |
インフラ開発
|
KHAI PHÁT |
sự phát triển về cơ sở hạ tầng |
アフリカ開発銀行
|
KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Phát triển Châu Phi |
緊急位置確認発信機
|
KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY |
Máy phát Định vị Khẩn cấp |
カナダ国際開発庁
|
QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH |
Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada |
第三世界環境開発行動
|
ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba |
アラカス産業開発輸出公社
|
SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ |
Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska |
エイズ治療・研究開発センター
|
TRI LIỆU NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT |
Trung tâm Y tế AIDS |
アセトンブタノール発酵
|
PHÁT GIẾU,DIẾU |
sự lên men của acetone- butanol |
朝鮮半島エネルギー開発機構
|
TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU |
Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO) |
カンボジア地域経済開発協会
|
ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI |
Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia |
娘たちと地域のための開発・教育プログラム
|
NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC |
Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng |