1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
XUẤT PHÁT ĐỊA xuất xứ
する XUẤT PHÁT bước đầu;bước ra;ra đi;xuất hành
する XUẤT PHÁT dời bước;lên đường
する XUẤT PHÁT xuất phát; khởi hành
した XUẤT PHÁT đã ra
XUẤT PHÁT sự xuất phát; sự khởi hành; xuất phát; khởi hành
NỘI PHÁT Tự phát; nội phát; phát sinh từ bên trong
的融資枠組み NGẪU PHÁT ĐÍCH DUNG TƯ KHUNG TỔ Hạn mức tín dụng
NGẪU PHÁT sự bột phát; sự bùng phát bất ngờ; bột phát; bùng phát bất ngờ; sự tự phát; tự phát
する TÍNH PHÁT xảy ra cùng; xảy ra đồng thời; trùng hợp (bệnh tật)
TÍNH PHÁT sự cùng xảy ra; sự xảy ra đồng thời; sự trùng hợp (bệnh tật)
電動動機 ĐIỆN ĐỘNG PHÁT ĐỘNG CƠ,KY động cơ điện
農村展及び農業省 NÔNG THÔN PHÁT TRIỂN CẬP NÔNG NGHIỆP TỈNH bộ nông nghiệp và phát triển nông thôn
車の着場 XA PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG bến xe
補充注システム BỔ SUNG PHÁT CHÚ Hệ thống Đặt hàng Điện tử
空中走する KHÔNG,KHỐNG TRUNG PHÁT TẨU bay liệng
潮力 TRIỀU,TRÀO LỰC PHÁT ĐIỆN sự phát điện nhờ năng lượng thủy triều
源をする NGUYÊN PHÁT bắt nguồn
死体 TỬ THỂ PHÁT QUẬT bốc mả;bốc mộ
未開水域における養殖漁業 VỊ,MÙI KHAI PHÁT THỦY VỰC DƯỠNG THỰC NGƯ NGHIỆP Nuôi trồng thủy sản ở vùng chưa được khai thác
擲弾射筒 TRỊCH ĐẠN,ĐÀN PHÁT XẠ ĐỒNG Súng phóng lựu đạn
拡張展主義 KHUẾCH TRƯƠNG PHÁT TRIỂN CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa bành trướng
合格 HỢP CÁCH PHÁT BIỂU báo cáo thi đậu
利子生証券 LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH CHỨNG KHOÁN chứng khoán sinh lãi
利子生日 LỢI TỬ,TÝ PHÁT SINH NHẬT ngày tính lãi
公式 CÔNG THỨC PHÁT BIỂU Thông cáo chính thức; sự công bố chính thức; công bố chính thức
電源開 ĐIỆN NGUYÊN KHAI PHÁT sự phát triển nguồn điện
鉱物を掘する KHOÁNG VẬT PHÁT QUẬT Khai thác khoáng sản
鉱山開 KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT khai thác mỏ
輸出開公社 THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ Công ty Phát triển Xuất khẩu
必要は明の母 TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU Nhu cầu là mẹ của phát minh
国際開 QUỐC TẾ KHAI PHÁT TỈNH Cục Phát triển Quốc tế
国際開 QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH Cục Phát triển Quốc tế
国際開 QUỐC TẾ KHAI PHÁT CỤC,CUỘC Cơ quan Phát triển Quốc tế
国際開協会 QUỐC TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI hiệp hội phát triển quốc tế
原子力電所 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN SỞ nhà máy điện nguyên tử; nhà máy phát điện nguyên tử
原子力 NGUYÊN TỬ,TÝ LỰC PHÁT ĐIỆN sự phát điện từ năng lượng nguyên tử; phát điện nguyên tử
匂いを散させる xxx PHÁT TÁN nực mùi
内部告 NỘI BỘ CÁO PHÁT việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền
全面的展する TOÀN DIỆN ĐÍCH PHÁT TRIỂN phát triển một cách toàn diện
ガス爆 BỘC,BẠO PHÁT khí nổ
鉱山を開する KHOÁNG SƠN KHAI PHÁT khai mỏ
都市再開 ĐÔ THỊ TÁI KHAI PHÁT Sự tái thiết thành thị; tái thiết đô thị
日ましに展する NHẬT PHÁT TRIỂN càng ngày càng phát triển
南部に出する NAM BỘ XUẤT PHÁT vào nam
バースの着場 PHÁT TRƯỚC TRƯỜNG bến xe
アミノ酸 TOAN PHÁT GIẾU,DIẾU sự lên men của axit-amin
アジア開銀行 KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Phát triển Châu Á
アジア開基金 KHAI PHÁT CƠ KIM Quỹ Phát triển Châu Á
欧州復興開銀行 ÂU CHÂU PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Tái thiết và Phát triển Châu Âu
新経済区開移民案 TÂN KINH TẾ KHU KHAI PHÁT DI DÂN ÁN Phương án di dân phát triển vùng kinh tế mới
国際復興開銀行 QUỐC TẾ PHỤC HƯNG KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng quốc tế khôi phục và phát triển
国連貿易開会議 QUỐC LIÊN MẬU DỊ,DỊCH KHAI PHÁT HỘI NGHỊ hội nghị Liên hiệp quốc về buôn bán và phát triển
インフラ開 KHAI PHÁT sự phát triển về cơ sở hạ tầng
アフリカ開銀行 KHAI PHÁT NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Phát triển Châu Phi
緊急位置確認信機 KHẨN CẤP VỊ TRỊ XÁC NHẬN PHÁT TÍN CƠ,KY Máy phát Định vị Khẩn cấp
カナダ国際開 QUỐC TẾ KHAI PHÁT SẢNH Cơ quan Phát triển Quốc tế Canada; Cục Phát triển Quốc tế Canada
第三世界環境開行動 ĐỆ TAM THẾ GIỚI HOÀN CẢNH KHAI PHÁT HÀNH,HÀNG ĐỘNG Hoạt động Phát triển Môi trường tại Thế giới thứ ba
アラカス産業開輸出公社 SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
エイズ治療・研究開センター TRI LIỆU NGHIÊN CỨU KHAI PHÁT Trung tâm Y tế AIDS
アセトンブタノール PHÁT GIẾU,DIẾU sự lên men của acetone- butanol
朝鮮半島エネルギー開機構 TRIỀU,TRIỆU TIÊN BÁN ĐẢO KHAI PHÁT CƠ,KY CẤU Tổ chức phát triển năng lượng Triều tiên (KEDO)
カンボジア地域経済開協会 ĐỊA VỰC KINH TẾ KHAI PHÁT HIỆP HỘI Hiệp hội các Cơ quan Phát triển Kinh tế Địa phương Campuchia
娘たちと地域のための開・教育プログラム NƯƠNG ĐỊA VỰC KHAI PHÁT GIÁO DỤC Chương trình Giáo dục và phát triển vì con gái và cộng đồng
1 | 2 | 3