Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
反骨精神
|
PHẢN XƯƠNG TINH THẦN |
Tinh thần chống đối |
反骨
|
PHẢN XƯƠNG |
Tinh thần chống đối |
反駁
|
PHẢN BÁC |
Lời phản bác; sự bác bỏ |
反響する
|
PHẢN HƯỞNG |
dội;vang động;vang tiếng |
反響
|
PHẢN HƯỞNG |
phản ứng; sự phản ứng;tiếng vang; hồi âm |
反革命
|
PHẢN CÁCH MỆNH |
phản cách mạng;sự phản cách mạng |
反面に
|
PHẢN DIỆN |
Mặt khác |
反面
|
PHẢN DIỆN |
mặt khác; mặt trái;phản diện |
反逆者
|
PHẢN NGHỊCH GIẢ |
kẻ phản bội;nội công;nội phản |
反逆大臣
|
PHẢN NGHỊCH ĐẠI THẦN |
gian thần |
反逆
|
PHẢN NGHỊCH |
bội nghịch;cuộc phiến loạn; cuộc phản nghịch;đại phản;nghịch;phản nghịch |
反論する
|
PHẢN LUẬN |
bác bỏ;biện bác |
反論する
|
PHẢN LUẬN |
phản luận; bác bỏ |
反論
|
PHẢN LUẬN |
phản luận; sự bác bỏ |
反語
|
PHẢN NGỮ |
Từ trái nghĩa |
反証を許す推定
|
PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH |
suy đoán tương đối |
反証を許さない推定
|
PHẢN CHỨNG HỨA SUY,THÔI ĐỊNH |
suy đoán tuyệt đối |
反証する
|
PHẢN CHỨNG |
bác bỏ |
反証
|
PHẢN CHỨNG |
phản chứng; phản đề |
反英雄
|
PHẢN ANH HÙNG |
nam nhân vật phản diện |
反英
|
PHẢN ANH |
sự chống Anh |
反米抗戦
|
PHẢN MỄ KHÁNG CHIẾN |
kháng chiến chống Mỹ |
反米
|
PHẢN MỄ |
chống Mỹ |
反積荷の運賃
|
PHẢN TÍCH HÀ VẬN NHẪM |
cước trở lại |
反社会的
|
PHẢN XÃ HỘI ĐÍCH |
Chống đối xã hội |
反省する
|
PHẢN TỈNH |
kiểm tra lại mình;suy nghĩ lại; phản tỉnh |
反省
|
PHẢN TỈNH |
sự kiểm tra lại mình;sự suy nghĩ lại; sự phản tỉnh |
反発する
|
PHẢN PHÁT |
cự tuyệt; khước từ;đẩy lùi |
反発
|
PHẢN PHÁT |
sự cự tuyệt; sự khước từ; sự từ chối;sự đẩy lùi |
反独
|
PHẢN ĐỘC |
chống Đức |
反物
|
PHẢN VẬT |
tấm vải |
反比例
|
PHẢN TỶ LỆ |
tỷ lệ nghịch |
反比
|
PHẢN TỶ |
Tỷ lệ nghịch |
反植民主義
|
PHẢN THỰC DÂN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa phản thực dân |
反核運動
|
PHẢN HẠCH VẬN ĐỘNG |
phong trào chống hạt nhân |
反映する
|
PHẢN ẢNH,ÁNH |
dội;phản quang |
反映する
|
PHẢN ẢNH,ÁNH |
phản ánh;phản chiếu |
反映
|
PHẢN ẢNH,ÁNH |
bóng;sự phản ánh;sự phản chiếu |
反日
|
PHẢN NHẬT |
ngày chống Nhật |
反政府党
|
PHẢN CHÍNH,CHÁNH PHỦ ĐẢNG |
đảng đối lập |
反政府
|
PHẢN CHÍNH,CHÁNH PHỦ |
chống chính phủ |
反攻
|
PHẢN CÔNG |
phản công;sự phản công |
反撃する
|
PHẢN KÍCH |
đánh trả |
反撃する
|
PHẢN KÍCH |
phản kích |
反撃
|
PHẢN KÍCH |
sự phản kích |
反抗的
|
PHẢN KHÁNG ĐÍCH |
mang tính phản kháng |
反抗期
|
PHẢN KHÁNG KỲ |
Thời kỳ chống đối |
反抗する
|
PHẢN KHÁNG |
kình địch |
反抗する
|
PHẢN KHÁNG |
phản kháng |
反抗
|
PHẢN KHÁNG |
sự phản kháng |
反戦運動
|
PHẢN CHIẾN VẬN ĐỘNG |
phong trào chống chiến tranh; phong trào phản chiến |
反戦主義者
|
PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
Người yêu hòa bình |
反戦主義
|
PHẢN CHIẾN CHỦ,TRÚ NGHĨA |
Chủ nghĩa hòa bình; chủ nghĩa phản chiến |
反戦
|
PHẢN CHIẾN |
phản chiếu;sự phản chiến |
反感
|
PHẢN CẢM |
ác cảm |
反応速度
|
PHẢN ỨNG TỐC ĐỘ |
tốc độ phản ứng |
反応性
|
PHẢN ỨNG TÍNH,TÁNH |
tính phản ứng (hóa học) |
反応する
|
PHẢN ỨNG |
đối phó;ứng |
反応
|
PHẢN ỨNG |
cảm ứng;phản ứng |
反復する
|
PHẢN PHỤC |
ôn |
反復する
|
PHẢN PHỤC |
nhắc lại |
反復
|
PHẢN PHỤC |
sự nhắc lại |
反徒
|
PHẢN ĐỒ |
loạn tặc |
反帝国主義者
|
PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
Người chống chủ nghĩa đế quốc |
反帝国主義
|
PHẢN ĐẾ QUỐC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa chống đế quốc |
反射鏡
|
PHẢN XẠ KÍNH |
gương phản chiếu;kính phản chiếu;kính phản xạ; gương phản xạ; tấm phản xạ |
反射運動
|
PHẢN XẠ VẬN ĐỘNG |
hành động phản xạ |
反射的
|
PHẢN XẠ ĐÍCH |
thuộc về phản xạ; mang tính phản xạ |
反射率
|
PHẢN XẠ XUẤT |
Hệ số phản xạ |
反射光線
|
PHẢN XẠ QUANG TUYẾN |
tia phản xạ |
反射係数線図
|
PHẢN XẠ HỆ SỐ TUYẾN ĐỒ |
Biểu đồ hệ số phản xạ |
反射係数
|
PHẢN XẠ HỆ SỐ |
Hệ số phản xạ |
反射する
|
PHẢN XẠ |
phản quang |
反射する
|
PHẢN XẠ |
phản xạ |
反射
|
PHẢN XẠ |
phản chiếu;phản xạ;sự phản xạ |
反対語
|
PHẢN ĐỐI NGỮ |
Từ trái nghĩa |
反対者
|
PHẢN ĐỐI GIẢ |
Địch thủ; đối thủ; đối phương; người phản đối |
反対票
|
PHẢN ĐỐI PHIẾU |
phiếu chống |
反対党
|
PHẢN ĐỐI ĐẢNG |
đảng đối lập |
反対側
|
PHẢN ĐỐI TRẮC |
phía bên kia |
反対の
|
PHẢN ĐỐI |
phản |
反対に
|
PHẢN ĐỐI |
trái lại |
反対する
|
PHẢN ĐỐI |
chống;phản đối |
反対する
|
PHẢN ĐỐI |
đảo ngược lại;đối diện |
反対
|
PHẢN ĐỐI |
đối;mặt đối diện; mặt bên;ngược lại |
反動力
|
PHẢN ĐỘNG LỰC |
phản động lực;phản lực |
反動分子
|
PHẢN ĐỘNG PHÂN TỬ,TÝ |
bọn phản động |
反動主義者
|
PHẢN ĐỘNG CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ |
kẻ phản động |
反動
|
PHẢN ĐỘNG |
chủ nghĩa phản động;phản động;sự phản động;sự phản tác dụng |
反則する
|
PHẢN TẮC |
phản đối |
反則
|
PHẢN TẮC |
sự phạm pháp |
反共
|
PHẢN CỘNG |
chống cộng sản |
反作用
|
PHẢN TÁC DỤNG |
phản động;sự phản tác dụng; sự phản ứng trở lại |
反乱軍
|
PHẢN LOẠN QUÂN |
quân phản loạn |
反乱者
|
PHẢN LOẠN GIẢ |
kẻ phản loạn;phản tặc |
反乱を鎮める
|
PHẢN LOẠN TRẤN |
đàn áp cuộc nổi loạn |
反乱を抑える
|
PHẢN LOẠN ỨC |
đàn áp cuộc nổi loạn |
反乱する
|
PHẢN LOẠN |
khởi loạn;làm giặc;làm loạn;loạn;phiến loạn |
反乱
|
PHẢN LOẠN |
cuộc phản loạn; cuộc phiến loạn; sự phiến loạn; sự phản loạn;dấy loạn;phản loạn |
反ダンビング
|
PHẢN |
chống phá giá |