| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 反る | PHẢN | cong; quăn; vênh;ưỡn |
| 反る | PHẢN | phục nguyên; trở lại như cũ;trả lại |
| 反らす | PHẢN | uốn cong |
| 反する | PHẢN | làm phản;trái ngược;vi phạm |
| 反する | PHẢN | trái lại; ngược nhau; đối nhau |
| 反 | PHẢN | mặt trái; mặt đối diện |
| 反 | PHẢN | tan |
| 離反 | LY PHẢN | sự bất mãn; sự không bằng lòng; sự ly gián;sự không trung thành; sự phản bội |
| 違反する | VI PHẢN | làm trái |
| 違反 | VI PHẢN | vi phạm |
| 造反する | TẠO,THÁO PHẢN | tạo phản |
| 相反する | TƯƠNG,TƯỚNG PHẢN | bất đồng |
| 相反 | TƯƠNG,TƯỚNG PHẢN | Sự bất đồng; sự trái ngược |
| 核反応炉 | HẠCH PHẢN ỨNG LÒ | lò phản ứng hạt nhân |
| 内反足 | NỘI PHẢN TÚC | chân có tật bẩm sinh |
| 内反脚 | NỘI PHẢN CƯỚC | Chân vòng kiềng |
| に反して | PHẢN | trái ngược với; tương phản với |
| 熱核反応 | NHIỆT HẠCH PHẢN ỨNG | Phản ứng nhiệt hạch |
| 意に反して | Ý PHẢN | gắng gượng |
| その反面 | PHẢN DIỆN | mặt khác |
| 選挙違反 | TUYỂN CỬ VI PHẢN | sự phạm luật về tuyển cử |
| 意志に反して | Ý CHI PHẢN | trái ý |
| 光化学反応 | QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG | Phản ứng quang hóa |
| 事実に反して | SỰ THỰC PHẢN | trái với sự thật |
| イオン反応 | PHẢN ỨNG | phản ứng ion |
| 規則に違反する | QUY TẮC VI PHẢN | trái lệ |
| 祖国への反逆 | TỔ QUỐC PHẢN NGHỊCH | phản quốc |
| 法律に違反する | PHÁP LUẬT VI PHẢN | phạm pháp |
| 原則に違反する | NGUYÊN TẮC VI PHẢN | sai nguyên tắc |
| ルール違反 | VI PHẢN | phản đối |
| テーブルに反して | PHẢN | trải bàn |
| 政府の無駄遣いに反対する市民 | CHÍNH,CHÁNH PHỦ VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN PHẢN ĐỐI THỊ DÂN | Nhóm công dân Phản đối sự lãng phí của Chính phủ |