1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
保税輸出許可書 BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho hải quan
保税 BẢO THUẾ PHẨM hàng nợ thuế
付属 PHÓ THUỘC PHẨM đồ phụ tùng;dụng phẩm
交換 GIAO HOÁN PHẨM vật phẩm trao đổi; hàng hóa trao đổi
乳製 NHŨ CHẾ PHẨM sản phẩm chế biến từ sữa;sản phẩm sữa
主要 CHỦ,TRÚ YẾU PHẨM hàng chủ lực
中等 TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất trung bình
中等 TRUNG ĐĂNG PHẨM phẩm chất bình quân khá
並製 TỊNH CHẾ PHẨM Sản phẩm có chất lượng trung bình
不足リスト BẤT TÚC PHẨM bản kê hàng thiếu
上質 THƯỢNG CHẤT PHẨM thượng phẩm
電気部 ĐIỆN KHÍ BỘ PHẨM phụ tùng điện
電気製 ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM Hàng điện tử
陸揚げ LỤC DƯƠNG PHẨM CHẤT phẩm chất dỡ
軍事作 QUÂN SỰ TÁC PHẨM binh thư
貴重物 QUÝ TRỌNG,TRÙNG VẬT PHẨM đồ quý
袋詰め ĐẠI CẬT PHẨM hàng đóng bao
船舶用購入計算書用船 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
船舶用購入計算書 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
自由化目表 TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU danh mục tự do
繊維製 TIỆM DUY CHẾ PHẨM hàng dệt;hàng vải
目玉商 MỤC NGỌC THƯƠNG PHẨM món hàng bán lỗ để kéo khách
毛糸製 MAO MỊCH CHẾ PHẨM hàng len
正常の CHÍNH THƯỜNG PHẨM CHẤT phẩm chất tiêu thụ tốt
架空作を著述する GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT bày trò
未着商 VỊ,MÙI TRƯỚC THƯƠNG PHẨM hàng trên đường
最上等 TỐI THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất
文芸作 VĂN NGHỆ TÁC PHẨM tác phẩm văn nghệ
文学作 VĂN HỌC TÁC PHẨM tác phẩm văn học
担保商保管証 ĐẢM BẢO THƯƠNG PHẨM BẢO QUẢN CHỨNG biên lai tín thác
投売り ĐẦU MẠI PHẨM hàng bán tống bán tháo
手持ち THỦ TRÌ PHẨM hàng có sẵn;hàng hiện có
工場製 CÔNG TRƯỜNG CHẾ PHẨM hàng công nghệ
化学薬 HÓA HỌC DƯỢC PHẨM thuốc tây
刺繍賞 THÍCH,THỨ xxx THƯỞNG PHẨM hàng thêu
再輸出 TÁI THÂU XUẤT PHẨM hàng tái xuất
再輸入 TÁI THÂU NHẬP PHẨM hàng tái nhập
先物商 TIÊN VẬT THƯƠNG PHẨM hàng giao sau
不良部 BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM bộ phận hư
不特定 BẤT ĐẶC ĐỊNH PHẨM hàng đồng loạt;hàng không đặc định
零細部分 LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM linh kiện
陸揚げ港質条件 LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ
輸出禁止 THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM hàng cấm xuất
輸出禁制 THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM hàng cấm xuất
輸入禁止 THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM hàng cấm nhập
試験化成 THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM hóa chất thí nghiệm
見本近似 KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT phẩm chất gần như mẫu
自動車部 TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM phụ tùng ô tô
美術工芸 MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ
積み換え出荷許可書 TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho chuyển tải
生鮮食料 SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM hàng dễ hỏng
欧州医薬審査庁 ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu
投げ売り ĐẦU MẠI PHẨM Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá
手を変えを変え THỦ BIẾN PHẨM BIẾN bằng mọi cách có thể
平均中等 BÌNH QUÂN TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất bình quân khá
平均上等 BÌNH QUÂN THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT phẩm chất bình quân tốt
工業化成 CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM hóa chất công nghiệp
国際標準目表 QUỐC TẾ TIÊU CHUẨN PHẨM MỤC BIỂU danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế
取り扱い THỦ TRÁP PHẨM MỤC mặt hàng kinh doanh
先渡し商 TIÊN ĐỘ THƯƠNG PHẨM hàng kỳ hạn (sở giao dịch)
倉庫預託担保貸 THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
倉庫寄託 THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC PHẨM hàng lưu kho
倉庫委託担保貸 THƯƠNG KHỐ ỦY THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI cho vay cầm hàng lưu kho
主要運搬 CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM hàng chuyên chở chủ yếu
主要輸出 CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM mặt hàng xuất khẩu chủ lực
主力輸出 CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC mặt hàng xuất khẩu chủ lực
中等平均質条件 TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN phẩm chất bình quân khá
不正貿易 BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM hàng lậu
バラ積商 TÍCH THƯƠNG PHẨM hàng xếp rời
ストック PHẨM hàng tồn kho
シカゴ商取引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ ủy ban Thương mại Chicago
見本通りの KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT phẩm chất như mẫu
欧州電子部工業会 ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu
売れない商 MẠI THƯƠNG PHẨM hàng ế
世界輸出商 THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG lượng hàng xuất khẩu thế giới
世界輸入商 THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG lượng hàng nhập khẩu thế giới
レトルト食 THỰC PHẨM một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao
メリヤス製 CHẾ PHẨM dệt kim
求償貿易輸出 CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất đổi hàng
契約による商の特定 KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH cá biệt hóa cho hợp đồng
マレーシア商金融取引所 THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia
ベール包装商 BAO TRANG THƯƠNG PHẨM hàng đóng kiện
バーター輸出 THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất đổi hàng
アルカリ性食 TÍNH,TÁNH THỰC PHẨM thức ăn có kiềm
アイディア商 THƯƠNG PHẨM sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng
条件付輸入免税 ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
条件付免税輸入 ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
ニューヨーク商取引所 THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ Sở Giao dịch Hàng hóa New York
インスタント食 THỰC PHẨM thực phẩm ăn liền
遅着する(船、商) TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM đến chậm
笹巻(ベトナムの食) xxx CẢI THỰC PHẨM bánh chưng
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製 ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ
1 | 2 | 3