Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
保税品輸出許可書
|
BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất kho hải quan |
保税品
|
BẢO THUẾ PHẨM |
hàng nợ thuế |
付属品
|
PHÓ THUỘC PHẨM |
đồ phụ tùng;dụng phẩm |
交換品
|
GIAO HOÁN PHẨM |
vật phẩm trao đổi; hàng hóa trao đổi |
乳製品
|
NHŨ CHẾ PHẨM |
sản phẩm chế biến từ sữa;sản phẩm sữa |
主要品
|
CHỦ,TRÚ YẾU PHẨM |
hàng chủ lực |
中等品質
|
TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất trung bình |
中等品
|
TRUNG ĐĂNG PHẨM |
phẩm chất bình quân khá |
並製品
|
TỊNH CHẾ PHẨM |
Sản phẩm có chất lượng trung bình |
不足品リスト
|
BẤT TÚC PHẨM |
bản kê hàng thiếu |
上質品
|
THƯỢNG CHẤT PHẨM |
thượng phẩm |
電気部品
|
ĐIỆN KHÍ BỘ PHẨM |
phụ tùng điện |
電気製品
|
ĐIỆN KHÍ CHẾ PHẨM |
Hàng điện tử |
陸揚げ品質
|
LỤC DƯƠNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất dỡ |
軍事作品
|
QUÂN SỰ TÁC PHẨM |
binh thư |
貴重物品
|
QUÝ TRỌNG,TRÙNG VẬT PHẨM |
đồ quý |
袋詰め品
|
ĐẠI CẬT PHẨM |
hàng đóng bao |
船舶用品購入計算書用船
|
THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN |
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
船舶用品購入計算書
|
THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ |
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
自由化品目表
|
TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU |
danh mục tự do |
繊維製品
|
TIỆM DUY CHẾ PHẨM |
hàng dệt;hàng vải |
目玉商品
|
MỤC NGỌC THƯƠNG PHẨM |
món hàng bán lỗ để kéo khách |
毛糸製品
|
MAO MỊCH CHẾ PHẨM |
hàng len |
正常の品質
|
CHÍNH THƯỜNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất tiêu thụ tốt |
架空作品を著述する
|
GIÁ KHÔNG,KHỐNG TÁC PHẨM TRỮ,TRƯỚC THUẬT |
bày trò |
未着商品
|
VỊ,MÙI TRƯỚC THƯƠNG PHẨM |
hàng trên đường |
最上等品質
|
TỐI THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất loại một;phẩm chất tốt nhất |
文芸作品
|
VĂN NGHỆ TÁC PHẨM |
tác phẩm văn nghệ |
文学作品
|
VĂN HỌC TÁC PHẨM |
tác phẩm văn học |
担保商品保管証
|
ĐẢM BẢO THƯƠNG PHẨM BẢO QUẢN CHỨNG |
biên lai tín thác |
投売り品
|
ĐẦU MẠI PHẨM |
hàng bán tống bán tháo |
手持ち品
|
THỦ TRÌ PHẨM |
hàng có sẵn;hàng hiện có |
工場製品
|
CÔNG TRƯỜNG CHẾ PHẨM |
hàng công nghệ |
化学薬品
|
HÓA HỌC DƯỢC PHẨM |
thuốc tây |
刺繍賞品
|
THÍCH,THỨ xxx THƯỞNG PHẨM |
hàng thêu |
再輸出品
|
TÁI THÂU XUẤT PHẨM |
hàng tái xuất |
再輸入品
|
TÁI THÂU NHẬP PHẨM |
hàng tái nhập |
先物商品
|
TIÊN VẬT THƯƠNG PHẨM |
hàng giao sau |
不良部品
|
BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM |
bộ phận hư |
不特定品
|
BẤT ĐẶC ĐỊNH PHẨM |
hàng đồng loạt;hàng không đặc định |
零細部分品
|
LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM |
linh kiện |
陸揚げ港品質条件
|
LỤC DƯƠNG CẢNG PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN |
điều kiện phẩm chất dỡ lên bờ |
輸出禁止品
|
THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM |
hàng cấm xuất |
輸出禁制品
|
THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM |
hàng cấm xuất |
輸入禁止品
|
THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM |
hàng cấm nhập |
試験化成品
|
THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM |
hóa chất thí nghiệm |
見本近似品質
|
KIẾN BẢN CẬN TỰ PHẨM CHẤT |
phẩm chất gần như mẫu |
自動車部品
|
TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM |
phụ tùng ô tô |
美術工芸品
|
MỸ,MĨ THUẬT CÔNG NGHỆ PHẨM |
đồ mỹ nghệ;hàng mỹ nghệ |
積み換え品出荷許可書
|
TÍCH HOÁN PHẨM XUẤT HÀ HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất kho chuyển tải |
生鮮食料品
|
SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM |
hàng dễ hỏng |
欧州医薬品審査庁
|
ÂU CHÂU I,Y DƯỢC PHẨM THẨM TRA SẢNH |
Cục kiểm tra dược phẩm Châu Âu |
投げ売り品
|
ĐẦU MẠI PHẨM |
Hàng bán tống bán tháo; hàng bán phá giá |
手を変え品を変え
|
THỦ BIẾN PHẨM BIẾN |
bằng mọi cách có thể |
平均中等品質
|
BÌNH QUÂN TRUNG ĐĂNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất bình quân khá |
平均上等品質
|
BÌNH QUÂN THƯỢNG ĐĂNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất bình quân tốt |
工業化成品
|
CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM |
hóa chất công nghiệp |
国際標準品目表
|
QUỐC TẾ TIÊU CHUẨN PHẨM MỤC BIỂU |
danh mục hàng hóa tiêu chuẩn quốc tế |
取り扱い品目
|
THỦ TRÁP PHẨM MỤC |
mặt hàng kinh doanh |
先渡し商品
|
TIÊN ĐỘ THƯƠNG PHẨM |
hàng kỳ hạn (sở giao dịch) |
倉庫預託品担保貸
|
THƯƠNG KHỐ DỰ THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI |
cho vay cầm hàng lưu kho |
倉庫寄託品
|
THƯƠNG KHỐ KÝ THÁC PHẨM |
hàng lưu kho |
倉庫委託品担保貸
|
THƯƠNG KHỐ ỦY THÁC PHẨM ĐẢM BẢO THẢI |
cho vay cầm hàng lưu kho |
主要運搬品
|
CHỦ,TRÚ YẾU VẬN BÀN,BAN PHẨM |
hàng chuyên chở chủ yếu |
主要輸出品
|
CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM |
mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
主力輸出品目
|
CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC |
mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
中等平均品質条件
|
TRUNG ĐĂNG BÌNH QUÂN PHẨM CHẤT ĐIỀU KIỆN |
phẩm chất bình quân khá |
不正貿易品
|
BẤT CHÍNH MẬU DỊ,DỊCH PHẨM |
hàng lậu |
バラ積商品
|
TÍCH THƯƠNG PHẨM |
hàng xếp rời |
ストック品
|
PHẨM |
hàng tồn kho |
シカゴ商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
ủy ban Thương mại Chicago |
見本通りの品質
|
KIẾN BẢN THÔNG PHẨM CHẤT |
phẩm chất như mẫu |
欧州電子部品工業会
|
ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu |
売れない商品
|
MẠI THƯƠNG PHẨM |
hàng ế |
世界輸出商品量
|
THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG |
lượng hàng xuất khẩu thế giới |
世界輸入商品量
|
THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG |
lượng hàng nhập khẩu thế giới |
レトルト食品
|
THỰC PHẨM |
một loại thức ăn sẵn chế biến bằng cách tiệt trùng ở áp suất cao |
メリヤス製品
|
CHẾ PHẨM |
dệt kim |
求償貿易輸出品
|
CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM |
hàng xuất đổi hàng |
契約による商品の特定
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯƠNG PHẨM ĐẶC ĐỊNH |
cá biệt hóa cho hợp đồng |
マレーシア商品金融取引所
|
THƯƠNG PHẨM KIM DUNG THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Hàng hóa và Tiền tệ Malaysia |
ベール包装商品
|
BAO TRANG THƯƠNG PHẨM |
hàng đóng kiện |
バーター輸出品
|
THÂU XUẤT PHẨM |
hàng xuất đổi hàng |
アルカリ性食品
|
TÍNH,TÁNH THỰC PHẨM |
thức ăn có kiềm |
アイディア商品
|
THƯƠNG PHẨM |
sản phẩm ý tưởng; hàng hóa lý tưởng |
条件付輸入免税品
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM |
hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
条件付免税輸入品
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM |
hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
ニューヨーク商品取引所
|
THƯƠNG PHẨM THỦ DẪN SỞ |
Sở Giao dịch Hàng hóa New York |
インスタント食品
|
THỰC PHẨM |
thực phẩm ăn liền |
遅着する(船、商品)
|
TRÌ TRƯỚC THUYỀN THƯƠNG PHẨM |
đến chậm |
笹巻(ベトナムの食品)
|
xxx CẢI THỰC PHẨM |
bánh chưng |
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品
|
ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM |
Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ |