Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
人付き合い
|
NHÂN PHÓ HỢP |
Sự xếp đặt xã hội; giao tiếp xã giao |
人付
|
NHÂN PHÓ |
Danh tiếng |
交付金
|
GIAO PHÓ KIM |
tiền cấp phát |
交付を検討する
|
GIAO PHÓ KIỂM THẢO |
bàn trao |
交付する
|
GIAO PHÓ |
giao phó;trao |
交付する
|
GIAO PHÓ |
cấp cho; phát hành; cấp; phát; giao; giao nhận |
交付
|
GIAO PHÓ |
sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát |
に付き
|
PHÓ |
mỗi một; bởi vì; ấn tượng; thân thiện; vẻ bề ngoài |
お付き
|
PHÓ |
vệ sĩ; người phục vụ; người phò tá; phụ tá |
飾り付け
|
SỨC PHÓ |
việc trang trí |
電話付き
|
ĐIỆN THOẠI PHÓ |
kèm điện thoại |
配当付再保険
|
PHỐI ĐƯƠNG PHÓ TÁI BẢO HIỂM |
phiếu cổ tức |
運命付ける
|
VẬN MỆNH PHÓ |
an bài; định mệnh an bài |
追い付ける
|
TRUY PHÓ |
bám sát |
追い付く
|
TRUY PHÓ |
đuổi kịp |
賄い付き
|
HỐI PHÓ |
sự đi kèm cả bữa ăn |
証明付写し書類
|
CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI |
bản chứng từ;bản xác thực |
証明付写し
|
CHỨNG MINH PHÓ TẢ |
bản chứng từ |
証明付き写し
|
CHỨNG MINH PHÓ TẢ |
bản xác thực |
言い付ける
|
NGÔN PHÓ |
chỉ ra;nhắn lời;nhăn tin;ra lệnh; chỉ thị; giãy bày; kể lể; mách; mách lẻo |
見本付申込
|
KIẾN BẢN PHÓ THÂN VÀO |
chào hàng kèm mẫu |
義務付ける
|
NGHĨA VỤ PHÓ |
Giao nghĩa vụ; yêu cầu bắt buộc |
纏い付く
|
TRIỀN PHÓ |
bám vào |
縫い付ける
|
PHÙNG PHÓ |
đáp;đơm |
縛り付ける
|
PHƯỢC,PHỌC PHÓ |
áp đặt |
締め付け
|
ĐẾ PHÓ |
mắc kẹt |
絡み付く
|
LẠC PHÓ |
ăn sâu bén rễ; gắn chặt |
経済付加価値
|
KINH TẾ PHÓ GIA GIÁ TRỊ |
giá trị gia tăng về mặt kinh tế |
糊を付ける
|
HỒ PHÓ |
quét hồ |
積み付け費用
|
TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG |
phí xếp hàng |
積み付け係数
|
TÍCH PHÓ HỆ SỐ |
hệ số xếp hàng (tàu biển) |
積み付けスペース
|
TÍCH PHÓ |
dung tích xếp hàng |
特恵付買
|
ĐẶC HUỆ PHÓ MÃI |
quyền chọn mua |
決め付ける
|
QUYẾT PHÓ |
trách cứ; trách mắng; trách; mắng; quy kết |
気を付ける
|
KHÍ PHÓ |
chú ý; cẩn thận; lưu ý |
気が付く
|
KHÍ PHÓ |
nhớ ra |
殴り付ける
|
ẨU PHÓ |
đánh mạnh |
権利付き
|
QUYỀN LỢI PHÓ |
sự gắn với quyền lợi; gắn liền với quyền; gắn với quyền; kèm theo quyền lợi; kèm theo một số quyền lợi; kèm theo quyền |
条件付輸入免税品
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM |
hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
条件付特恵国待遇
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ |
chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện |
条件付承諾
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ THỪA NẶC |
chấp nhận có điều kiện |
条件付引受
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện |
条件付免税輸入品
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM |
hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
景品付き電子ゲーム
|
CẢNH PHẨM PHÓ ĐIỆN TỬ,TÝ |
Trò chơi điện tử có thưởng |
故障付け貨物
|
CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT |
hàng bị ghi chú |
撫で付け
|
PHỦ,MÔ PHÓ |
kiểu tóc suôn mượt |
据え付ける
|
CƯ,CỨ PHÓ |
lắp đặt; trang bị |
振り付け
|
CHẤN,CHÂN PHÓ |
nghệ thuật biên đạo múa ba lê |
押し付ける
|
ÁP PHÓ |
ẩn;áp đặt; áp chế; bắt ép; đổ (trách nhiệm, tội..); bắt...làm gì; ấn...;cưỡng bách;nhấn;nhét |
抵当付金融
|
ĐỂ ĐƯƠNG PHÓ KIM DUNG |
cho vay cầm hàng |
打ち付ける
|
ĐẢ PHÓ |
đáp |
患い付く
|
HOẠN PHÓ |
bị mắc bệnh |
思い付く
|
TƯ PHÓ |
nghĩ ra; nảy ra; thai nghén;nhớ ra; nghĩ ra |
思い付き
|
TƯ PHÓ |
ý nghĩ chợt đến |
後片付け
|
HẬU PHIẾN PHÓ |
sự dọn dẹp sau khi xong việc |
引っ付く
|
DẪN PHÓ |
dán vào |
引き付ける
|
DẪN PHÓ |
thu hút |
巻き付く
|
CẢI PHÓ |
xoắn;xoắn xuýt |
寄り付け相場(取引所)
|
KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá mở cửa (sở giao dịch) |
寄り付け値段(株式)
|
KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC |
giá mở cửa (sở giao dịch) |
寄り付き相場(取引所)
|
KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ |
giá mở hàng (sở giao dịch) |
寄り付き値段(株式)
|
KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC |
giá mở hàng (sở giao dịch) |
大根付け
|
ĐẠI CĂN PHÓ |
củ cải mặn |
噛み付く
|
xxx PHÓ |
cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả;cắn chặt; cắn |
受け付ける
|
THỤ,THỌ PHÓ |
dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận;tiếp thu; thụ lí |
受け付け
|
THỤ,THỌ PHÓ |
nhân viên công tác phòng thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân;sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp nhận; quầy lễ tân; quầy thường trực; quầy tiếp tân; nhận |
取り付け工事
|
THỦ PHÓ CÔNG SỰ |
Sự lắp đặt |
取り付く
|
THỦ PHÓ |
ám ảnh |
前日付け
|
TIỀN NHẬT PHÓ |
đề ngày lùi về trước |
備え付ける
|
BỊ PHÓ |
lắp đặt; chuẩn bị sẵn; sẵn có |
やっ付ける
|
PHÓ |
làm một mạch; làm liền tù tì; làm luôn |
くっ付ける
|
PHÓ |
làm cho dính chặt vào; dán vào; ghép vào; gắn lại;làm mối; vun vào |
くっ付く
|
PHÓ |
dính chặt; bám vào; khớp vào;quấn quýt; quấn lấy nhau không rời;theo sát nút; bám sát; bám đuôi |
お近付き
|
CẬN PHÓ |
việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai |
お墨付き
|
MẶC PHÓ |
bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép |
限界を付ける
|
HẠN GIỚI PHÓ |
hữu hạn |
長期貸付金
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ KIM |
khoản vay dài hạn |
長期貸付
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ |
cho vay dài hạn;nợ dài hạn |
通知貸付
|
THÔNG TRI THẢI PHÓ |
cho vay thông tri |
線香を付ける
|
TUYẾN HƯƠNG PHÓ |
thắp hương |
結末を付ける
|
KẾT MẠT PHÓ |
kết thúc |
短期貸付
|
ĐOẢN KỲ THẢI PHÓ |
cho vay ngắn hạn |
生まれ付き
|
SINH PHÓ |
tự nhiên; thiên bẩm; bẩm sinh; trời phú |
理由を付ける
|
LÝ DO PHÓ |
Lấy lý do |
本を片付ける
|
BẢN PHIẾN PHÓ |
cất sách |
断続送付する
|
ĐOÀN,ĐOẠN TỤC TỐNG PHÓ |
gửi tiếp |
抵当貸付
|
ĐỂ ĐƯƠNG THẢI PHÓ |
cho vay cầm cố |
当座貸付金
|
ĐƯƠNG TỌA THẢI PHÓ KIM |
cho vay không kỳ hạn |
婚礼の付き添う人
|
HÔN LỄ PHÓ THIÊM NHÂN |
bạn lang |
へばり付く
|
PHÓ |
bám vào; níu lấy; trung thành với; giữ mãi |
はんだ付きする
|
PHÓ |
hàn gắn |
しがみ付く
|
PHÓ |
ám (khói);níu lấy; bám vào; dính sát vào |
船舶の委付
|
THUYỀN BẠC ỦY PHÓ |
hội tàu |
死亡時給付
|
TỬ VONG THỜI CẤP PHÓ |
Tiền tử tuất |
指定買い付け委託書
|
CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ |
đơn ủy thác đặt hàng cố định |
咽喉が焼付く
|
YẾT,YẾN,Ế HẦU THIÊU PHÓ |
rát cổ |
ボタンを付ける
|
PHÓ |
đính cúc |
ねじを取付ける
|
THỦ PHÓ |
vặn ốc |
証券担保貸付
|
CHỨNG KHOÁN ĐẢM BẢO THẢI PHÓ |
cho vay cầm chứng khoán |
短期通知貸付
|
ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ |
cho vay thông tri ngắn hạn |