1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
き合い NHÂN PHÓ HỢP Sự xếp đặt xã hội; giao tiếp xã giao
NHÂN PHÓ Danh tiếng
GIAO PHÓ KIM tiền cấp phát
を検討する GIAO PHÓ KIỂM THẢO bàn trao
する GIAO PHÓ giao phó;trao
する GIAO PHÓ cấp cho; phát hành; cấp; phát; giao; giao nhận
GIAO PHÓ sự cấp cho (giấy tờ); sự phát hành (giấy tờ); cấp; phát
PHÓ mỗi một; bởi vì; ấn tượng; thân thiện; vẻ bề ngoài
PHÓ vệ sĩ; người phục vụ; người phò tá; phụ tá
飾り SỨC PHÓ việc trang trí
電話 ĐIỆN THOẠI PHÓ kèm điện thoại
配当再保険 PHỐI ĐƯƠNG PHÓ TÁI BẢO HIỂM phiếu cổ tức
運命ける VẬN MỆNH PHÓ an bài; định mệnh an bài
追いける TRUY PHÓ bám sát
追い TRUY PHÓ đuổi kịp
賄い HỐI PHÓ sự đi kèm cả bữa ăn
証明写し書類 CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI bản chứng từ;bản xác thực
証明写し CHỨNG MINH PHÓ TẢ bản chứng từ
証明き写し CHỨNG MINH PHÓ TẢ bản xác thực
言いける NGÔN PHÓ chỉ ra;nhắn lời;nhăn tin;ra lệnh; chỉ thị; giãy bày; kể lể; mách; mách lẻo
見本申込 KIẾN BẢN PHÓ THÂN VÀO chào hàng kèm mẫu
義務ける NGHĨA VỤ PHÓ Giao nghĩa vụ; yêu cầu bắt buộc
纏い TRIỀN PHÓ bám vào
縫いける PHÙNG PHÓ đáp;đơm
縛りける PHƯỢC,PHỌC PHÓ áp đặt
締め ĐẾ PHÓ mắc kẹt
絡み LẠC PHÓ ăn sâu bén rễ; gắn chặt
経済加価値 KINH TẾ PHÓ GIA GIÁ TRỊ giá trị gia tăng về mặt kinh tế
糊をける HỒ PHÓ quét hồ
積みけ費用 TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG phí xếp hàng
積みけ係数 TÍCH PHÓ HỆ SỐ hệ số xếp hàng (tàu biển)
積みけスペース TÍCH PHÓ dung tích xếp hàng
特恵 ĐẶC HUỆ PHÓ MÃI quyền chọn mua
決めける QUYẾT PHÓ trách cứ; trách mắng; trách; mắng; quy kết
気をける KHÍ PHÓ chú ý; cẩn thận; lưu ý
気が KHÍ PHÓ nhớ ra
殴りける ẨU PHÓ đánh mạnh
権利 QUYỀN LỢI PHÓ sự gắn với quyền lợi; gắn liền với quyền; gắn với quyền; kèm theo quyền lợi; kèm theo một số quyền lợi; kèm theo quyền
条件輸入免税品 ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
条件特恵国待遇 ĐIỀU KIỆN PHÓ ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ chế độ nước ưu đãi nhất có điều kiện
条件承諾 ĐIỀU KIỆN PHÓ THỪA NẶC chấp nhận có điều kiện
条件引受 ĐIỀU KIỆN PHÓ DẪN THỤ,THỌ chấp nhận có bảo lưu;chấp nhận có điều kiện
条件免税輸入品 ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
景品き電子ゲーム CẢNH PHẨM PHÓ ĐIỆN TỬ,TÝ Trò chơi điện tử có thưởng
故障け貨物 CỐ CHƯƠNG PHÓ HÓA VẬT hàng bị ghi chú
撫で PHỦ,MÔ PHÓ kiểu tóc suôn mượt
据えける CƯ,CỨ PHÓ lắp đặt; trang bị
振り CHẤN,CHÂN PHÓ nghệ thuật biên đạo múa ba lê
押しける ÁP PHÓ ẩn;áp đặt; áp chế; bắt ép; đổ (trách nhiệm, tội..); bắt...làm gì; ấn...;cưỡng bách;nhấn;nhét
抵当金融 ĐỂ ĐƯƠNG PHÓ KIM DUNG cho vay cầm hàng
打ちける ĐẢ PHÓ đáp
患い HOẠN PHÓ bị mắc bệnh
思い TƯ PHÓ nghĩ ra; nảy ra; thai nghén;nhớ ra; nghĩ ra
思い TƯ PHÓ ý nghĩ chợt đến
後片 HẬU PHIẾN PHÓ sự dọn dẹp sau khi xong việc
引っ DẪN PHÓ dán vào
引きける DẪN PHÓ thu hút
巻き CẢI PHÓ xoắn;xoắn xuýt
寄りけ相場(取引所) KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá mở cửa (sở giao dịch)
寄りけ値段(株式) KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC giá mở cửa (sở giao dịch)
寄りき相場(取引所) KÝ PHÓ TƯƠNG,TƯỚNG TRƯỜNG THỦ DẪN SỞ giá mở hàng (sở giao dịch)
寄りき値段(株式) KÝ PHÓ TRỊ ĐOẠN HẬU,CHU THỨC giá mở hàng (sở giao dịch)
大根 ĐẠI CĂN PHÓ củ cải mặn
噛み xxx PHÓ cãi gay gắt; nói gay gắt; cãi như chém trả;cắn chặt; cắn
受けける THỤ,THỌ PHÓ dung nạp; hấp thu; tiếp nhận; nhận; phụ trách; chấp nhận;tiếp thu; thụ lí
受け THỤ,THỌ PHÓ nhân viên công tác phòng thường trực; lễ tân; nhân viên lễ tân; thường trực; nhân viên thường trực; tiếp tân; nhân viên tiếp tân;sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp nhận; quầy lễ tân; quầy thường trực; quầy tiếp tân; nhận
取りけ工事 THỦ PHÓ CÔNG SỰ Sự lắp đặt
取り THỦ PHÓ ám ảnh
前日 TIỀN NHẬT PHÓ đề ngày lùi về trước
備えける BỊ PHÓ lắp đặt; chuẩn bị sẵn; sẵn có
やっける PHÓ làm một mạch; làm liền tù tì; làm luôn
くっける PHÓ làm cho dính chặt vào; dán vào; ghép vào; gắn lại;làm mối; vun vào
くっ PHÓ dính chặt; bám vào; khớp vào;quấn quýt; quấn lấy nhau không rời;theo sát nút; bám sát; bám đuôi
お近 CẬN PHÓ việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai
お墨 MẶC PHÓ bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép
限界をける HẠN GIỚI PHÓ hữu hạn
長期貸 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ KIM khoản vay dài hạn
長期貸 TRƯỜNG,TRƯỢNG KỲ THẢI PHÓ cho vay dài hạn;nợ dài hạn
通知貸 THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri
線香をける TUYẾN HƯƠNG PHÓ thắp hương
結末をける KẾT MẠT PHÓ kết thúc
短期貸 ĐOẢN KỲ THẢI PHÓ cho vay ngắn hạn
生まれ SINH PHÓ tự nhiên; thiên bẩm; bẩm sinh; trời phú
理由をける LÝ DO PHÓ Lấy lý do
本を片ける BẢN PHIẾN PHÓ cất sách
断続送する ĐOÀN,ĐOẠN TỤC TỐNG PHÓ gửi tiếp
抵当貸 ĐỂ ĐƯƠNG THẢI PHÓ cho vay cầm cố
当座貸 ĐƯƠNG TỌA THẢI PHÓ KIM cho vay không kỳ hạn
婚礼のき添う人 HÔN LỄ PHÓ THIÊM NHÂN bạn lang
へばり PHÓ bám vào; níu lấy; trung thành với; giữ mãi
はんだきする PHÓ hàn gắn
しがみ PHÓ ám (khói);níu lấy; bám vào; dính sát vào
船舶の委 THUYỀN BẠC ỦY PHÓ hội tàu
死亡時給 TỬ VONG THỜI CẤP PHÓ Tiền tử tuất
指定買いけ委託書 CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ đơn ủy thác đặt hàng cố định
咽喉が焼 YẾT,YẾN,Ế HẦU THIÊU PHÓ rát cổ
ボタンをける PHÓ đính cúc
ねじを取ける THỦ PHÓ vặn ốc
証券担保貸 CHỨNG KHOÁN ĐẢM BẢO THẢI PHÓ cho vay cầm chứng khoán
短期通知貸 ĐOẢN KỲ THÔNG TRI THẢI PHÓ cho vay thông tri ngắn hạn
1 | 2 | 3