Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
特別全権を付与する
|
ĐẶC BIỆT TOÀN QUYỀN PHÓ DỮ,DỰ |
đặc trách |
無指定買い付け委託書
|
VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC THƯ |
đơn ủy thác đặt hàng tự do |
書類担保貸付
|
THƯ LOẠI ĐẢM BẢO THẢI PHÓ |
cho vay cầm chứng từ |
バラ荷積み付け
|
HÀ TÍCH PHÓ |
rót hàng |
服にボタンを付ける
|
PHỤC PHÓ |
đính khuy |
がぶりと噛み付く
|
xxx PHÓ |
cắn ngập răng |
いちゃもんを付ける
|
PHÓ |
mượn cớ; tìm cớ; buộc tội; vu cáo; vu khống |
積み込みと積み付け費用荷主負担
|
TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM |
miễn phí bốc xếp |
ぼんやりした目付け
|
MỤC PHÓ |
mờ mắt |
仕入れ先無指定買い付け委託
|
SĨ,SỸ NHẬP TIÊN VÔ,MÔ CHỈ ĐỊNH MÃI PHÓ ỦY THÁC |
đơn ủy thác đặt hàng tự do |