Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
部首
|
BỘ THỦ |
bộ (chữ Hán) |
部隊に入る
|
BỘ ĐỘI NHẬP |
đi bộ đội |
部隊
|
BỘ ĐỘI |
binh đội;binh ngũ;bộ đội;một đoàn quân; một nhóm người |
部門流れ
|
BỘ MÔN LƯU |
dòng |
部門
|
BỘ MÔN |
bộ môn; khoa; phòng;bộ phận |
部長
|
BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng ban;trưởng phòng |
部落
|
BỘ LẠC |
bộ lạc;thôn xã |
部署
|
BỘ THỰ |
cương vị |
部族
|
BỘ TỘC |
bộ tộc |
部屋
|
BỘ ỐC |
buồng;căn buồng;phòng |
部品
|
BỘ PHẨM |
đồ phụ tùng;linh kiện; phụ tùng; chi tiết (máy móc) |
部分的全損
|
BỘ PHÂN ĐÍCH TOÀN TỔN |
mất nguyên kiện;mất trọn một phần |
部分引渡し
|
BỘ PHÂN DẪN ĐỘ |
giao từng phần |
部分引き渡し
|
BỘ PHÂN DẪN ĐỘ |
giao một phần |
部分
|
BỘ PHÂN |
bộ phận; phần;phận |
部下
|
BỘ HẠ |
bầy tôi;bề tôi;bộ hạ;thủ hạ;thuộc hạ; cấp dưới |
部
|
BỘ |
bộ phận;trường; sở; bộ; phòng; ban; khoa |
頸部
|
CẢNH BỘ |
vùng cổ; cổ |
郡部
|
QUẬN BỘ |
vùng nông thôn; vùng ngoại thành |
軍部
|
QUÂN BỘ |
bộ binh |
西部
|
TÂY BỘ |
miền tây;phía tây; phần phía tây; phương tây |
臀部
|
ĐỒN BỘ |
đít;mông đít |
腹部
|
PHÚC,PHỤC BỘ |
phần bụng |
腰部
|
YÊU BỘ |
vùng xương chậu; vùng eo |
胸部
|
HUNG BỘ |
ngực; vùng ngực |
肩部
|
KIÊN BỘ |
Vai |
石部金吉
|
THẠCH BỘ KIM CÁT |
người có tính liêm khiết; người không thể mua chuộc được |
添部する
|
THIÊM BỘ |
đưa |
東部
|
ĐÔNG BỘ |
Đông bộ; khu vực phía Đông;miền đông |
本部
|
BẢN BỘ |
bản bộ;bản doanh;trụ sở điều hành chính |
文部省
|
VĂN BỘ TỈNH |
bộ giáo dục |
敵部隊
|
ĐỊCH BỘ ĐỘI |
lực lượng địch |
支部
|
CHI BỘ |
chi bộ; chi nhánh |
患部
|
HOẠN BỘ |
bộ phận nhiễm bệnh; phần bị nhiễm bệnh |
幹部
|
CÁN BỘ |
phụ trách; người lãnh đạo; cán bộ; nhân vật cốt cán |
局部
|
CỤC,CUỘC BỘ |
bộ phận |
学部
|
HỌC BỘ |
khoa;ngành học |
大部屋
|
ĐẠI BỘ ỐC |
phòng lớn; phòng sinh hoạt chung |
大部分
|
ĐẠI BỘ PHÂN |
đại bộ phận; phần lớn |
外部
|
NGOẠI BỘ |
bên ngoài |
各部
|
CÁC BỘ |
Mọi phần; mỗi phần; các ban; các phần; các bộ phận |
南部に出発する
|
NAM BỘ XUẤT PHÁT |
vào nam |
南部
|
NAM BỘ |
nam bộ;phần phía Nam |
北部
|
BẮC BỘ |
miền bắc;phía bắc; Bắc bộ |
副部長
|
PHÓ BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
thứ trưởng |
内部闘争
|
NỘI BỘ ĐẤU TRANH |
Đấu tranh nội bộ; tranh chấp nội bộ |
内部留保
|
NỘI BỘ LƯU BẢO |
Khoản dự trữ bên trong; khoản dự trữ nội bộ |
内部生活
|
NỘI BỘ SINH HOẠT |
Cuộc sống nội tâm |
内部告発
|
NỘI BỘ CÁO PHÁT |
việc chặn lại (điều phi pháp) bằng cách báo chính quyền |
内部仕様
|
NỘI BỘ SĨ,SỸ DẠNG |
phương pháp nội bộ |
内部
|
NỘI BỘ |
lòng;nội bộ; bên trong |
全部渡す
|
TOÀN BỘ ĐỘ |
đưa đủ |
全部消費する
|
TOÀN BỘ TIÊU PHÍ |
hết trơn;hết trụi |
全部を含む
|
TOÀN BỘ HÀM |
gồm cả |
全部
|
TOÀN BỘ |
cả thảy;hết cả;hết thảy;tất cả;toàn bộ;toàn phần |
入部
|
NHẬP BỘ |
Việc tham gia một câu lạc bộ |
二部合奏
|
NHỊ BỘ HỢP TẤU |
hợp tấu hai bè |
二部合唱
|
NHỊ BỘ HỢP XƯỚNG |
Dàn hợp xướng gồm 2 bè |
二部
|
NHỊ BỘ |
hai bộ (bản copy) |
中部アメリカ
|
TRUNG BỘ |
Trung Mỹ |
中部アフリカ
|
TRUNG BỘ |
Trung Phi |
中部
|
TRUNG BỘ |
miền trung;trung phần;vùng trung bộ |
下部
|
HẠ BỘ |
hạ bộ |
一部分
|
NHẤT BỘ PHÂN |
một bộ phận; một phần |
一部
|
NHẤT BỘ |
một bản (copy);một phần |
に部屋の家
|
BỘ ỐC GIA |
hai gian nhà |
駐留部隊
|
TRÚ LƯU BỘ ĐỘI |
bộ đội đóng quân |
頭頂部
|
ĐẦU ĐỈNH,ĐINH BỘ |
vùng đỉnh đầu |
電気部品
|
ĐIỆN KHÍ BỘ PHẨM |
phụ tùng điện |
零細部分品
|
LINH TẾ BỘ PHÂN PHẨM |
linh kiện |
陸軍部隊
|
LỤC QUÂN BỘ ĐỘI |
bộ đội lục quân |
防空部隊
|
PHÒNG KHÔNG,KHỐNG BỘ ĐỘI |
bộ đội phòng không |
開口部
|
KHAI KHẨU BỘ |
ỗ thoáng; lỗ mở; lỗ hổng |
重要部分
|
TRỌNG,TRÙNG YẾU BỘ PHÂN |
bộ phận quan trọng |
農業部
|
NÔNG NGHIỆP BỘ |
bộ canh nông;bộ nông nghiệp |
農林部
|
NÔNG LÂM BỘ |
bộ nông lâm |
軍事部省
|
QUÂN SỰ BỘ TỈNH |
binh bộ |
軍事部
|
QUÂN SỰ BỘ |
binh bộ;bộ quân sự |
資料部
|
TƯ LIỆU BỘ |
bộ tài liệu |
販売部門
|
PHIẾN MẠI BỘ MÔN |
phòng bán hàng; bộ phận bán hàng |
財政部
|
TÀI CHÍNH,CHÁNH BỘ |
bộ tài chính |
警察部隊
|
CẢNH SÁT BỘ ĐỘI |
bộ cảnh sát |
衛生部
|
VỆ SINH BỘ |
bộ y tế |
総本部
|
TỔNG BẢN BỘ |
tổng bộ |
統括部長
|
THỐNG QUÁT BỘ TRƯỜNG,TRƯỢNG |
trưởng phòng điều hành |
糧食部
|
LƯƠNG THỰC BỘ |
bộ lương thực |
空軍部隊
|
KHÔNG,KHỐNG QUÂN BỘ ĐỘI |
bộ đội không quân |
発行部数
|
PHÁT HÀNH,HÀNG BỘ SỐ |
số lượng phát hành |
理学部
|
LÝ HỌC BỘ |
khoa khoa học tự nhiên |
狭い部屋
|
HIỆP BỘ ỐC |
gác xép |
海軍部隊
|
HẢI QUÂN BỘ ĐỘI |
bộ đội hải quân |
法学部
|
PHÁP HỌC BỘ |
khoa luật |
法務部
|
PHÁP VỤ BỘ |
hình bộ |
治安部
|
TRI AN,YÊN BỘ |
bộ trị an |
水利部
|
THỦY LỢI BỘ |
bộ thủy lợi |
気芸部門
|
KHÍ NGHỆ BỘ MÔN |
ngành nghề |
民兵部隊
|
DÂN BINH BỘ ĐỘI |
bộ đội dân quân |
機動部隊
|
CƠ,KY ĐỘNG BỘ ĐỘI |
bộ đội cơ động |
東南部アフリカ共同市場
|
ĐÔNG NAM BỘ CỘNG ĐỒNG THỊ TRƯỜNG |
Thị trường chung Đông và Nam Phi |
文化部
|
VĂN HÓA BỘ |
ban văn hoá |