Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
教育部
|
GIÁO DỤC BỘ |
bộ học |
政治部
|
CHÍNH,CHÁNH TRI BỘ |
bộ chính trị |
後頭部
|
HẬU ĐẦU BỘ |
gáy; phần đằng sau của đầu |
建築部
|
KIẾN TRÚC BỘ |
bộ kiến trúc |
工業部
|
CÔNG NGHIỆP BỘ |
bộ công nghiệp |
工学部
|
CÔNG HỌC BỘ |
khoa kỹ thuật công nghiệp |
山岳部
|
SƠN NHẠC BỘ |
vùng đồi núi |
子供部屋
|
TỬ,TÝ CUNG BỘ ỐC |
phòng trẻ em; phòng trẻ con; phòng của con |
大学部
|
ĐẠI HỌC BỘ |
bộ đại học |
外陰部
|
NGOẠI ÂM BỘ |
Âm hộ; bộ phận sinh dục ngoài của phụ nữ; âm đạo |
外交部
|
NGOẠI GIAO BỘ |
bộ ngoại giao |
国防部
|
QUỐC PHÒNG BỘ |
bộ quốc phòng |
営業部
|
DOANH,DINH NGHIỆP BỘ |
bộ phận chuyên về giao dịch buôn bán |
商業部
|
THƯƠNG NGHIỆP BỘ |
bộ thương nghiệp |
商務部
|
THƯƠNG VỤ BỘ |
bộ thương vụ |
司法部
|
TƯ,TY PHÁP BỘ |
bộ tư pháp |
司令部
|
TƯ,TY LỆNH BỘ |
bộ tư lệnh |
参謀部
|
THAM MƯU BỘ |
bộ tham mưu |
医療部
|
I,Y LIỆU BỘ |
bộ y tế |
医学部
|
I,Y HỌC BỘ |
trường đại học y; khoa y |
労働部
|
LAO ĐỘNG BỘ |
bộ lễ |
内務部
|
NỘI VỤ BỘ |
bộ nội vụ |
兼任部(課)長
|
KIÊM NHIỆM BỘ KHÓA TRƯỜNG,TRƯỢNG |
đồng chủ nhiệm |
公安部
|
CÔNG AN,YÊN BỘ |
bộ an ninh xã hội;bộ công an |
体育部
|
THỂ DỤC BỘ |
bộ môn thể dục |
低音部記号
|
ĐÊ ÂM BỘ KÝ HIỆU |
ký hiệu âm thấp |
中央部
|
TRUNG ƯƠNG BỘ |
khu vực trung tâm |
不良部品
|
BẤT LƯƠNG BỘ PHẨM |
bộ phận hư |
鉱産物部
|
KHOÁNG SẢN VẬT BỘ |
ban khoáng sản |
落下傘部隊
|
LẠC HẠ TẢN BỘ ĐỘI |
quân nhảy dù |
自動車部品
|
TỰ ĐỘNG XA BỘ PHẨM |
phụ tùng ô tô |
総参謀部
|
TỔNG THAM MƯU BỘ |
bộ tổng tham mưu |
数学学部
|
SỐ HỌC HỌC BỘ |
đại số học |
捜査本部
|
SƯU TRA BẢN BỘ |
tổng hành dinh thẩm tra; trung tâm điều tra |
上級幹部
|
THƯỢNG CẤP CÁN BỘ |
cán bộ cao cấp |
金属機械部
|
KIM THUỘC CƠ,KY GIỚI BỘ |
bộ cơ khí và luyện kim |
社会秩序部
|
XÃ HỘI TRẬT TỰ BỘ |
bộ an ninh xã hội |
欧州電子部品工業会
|
ÂU CHÂU ĐIỆN TỬ,TÝ BỘ PHẨM CÔNG NGHIỆP HỘI |
Hiệp hội các nhà sản xuất linh kiện điện tử Châu Âu |
国内商業部
|
QUỐC NỘI THƯƠNG NGHIỆP BỘ |
bộ nội thương |
交通郵便部
|
GIAO THÔNG BƯU TIỆN BỘ |
bộ giao thông bưu điện |
連合軍総司令部
|
LIÊN HỢP QUÂN TỔNG TƯ,TY LỆNH BỘ |
bộ tổng tư lệnh quân đội đồng minh |
航空交通管制部
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG GIAO THÔNG QUẢN CHẾ BỘ |
Trung tâm Kiểm soát Giao thông hàng không |
労働安全検査部
|
LAO ĐỘNG AN,YÊN TOÀN KIỂM TRA BỘ |
Ban thanh tra an toàn lao động |
ベトナムの北部
|
BẮC BỘ |
bắc bộ;bắc kỳ |
メコン(ベトナムの西部)
|
TÂY BỘ |
miền tây |