| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa | 
|---|---|---|
| 服飾品 | PHỤC SỨC PHẨM | đồ trang sức | 
| 服飾 | PHỤC SỨC | sự phục sức; sự trang điểm; cách ăn mặc | 
| 服装する | PHỤC TRANG | chưng diện | 
| 服装 | PHỤC TRANG | phục sức;phục trang;y trang | 
| 服薬する | PHỤC DƯỢC | Uống thuốc | 
| 服薬 | PHỤC DƯỢC | phục dược | 
| 服用する | PHỤC DỤNG | uống (thuốc) theo liều lượng | 
| 服用 | PHỤC DỤNG | việc uống thuốc | 
| 服従する | PHỤC INH,TÒNG | phục tùng | 
| 服従 | PHỤC INH,TÒNG | sự phục tùng | 
| 服役 | PHỤC DỊCH | hình phạt trong quân đội; sự phục dịch; sự ngồi tù;phục dịch | 
| 服喪 | PHỤC TANG,TÀNG | đớn đau | 
| 服務する | PHỤC VỤ | phục dịch;phục vụ | 
| 服を買う | PHỤC MÃI | sắm quần áo | 
| 服を脱ぐ | PHỤC THOÁT | cởi quần áo | 
| 服を着る | PHỤC TRƯỚC | mặc quần áo | 
| 服を乾かす | PHỤC CAN,CÀN,KIỀN | phơi quần áo | 
| 服にボタンを付ける | PHỤC PHÓ | đính khuy | 
| 服 | PHỤC | quần áo; bộ | 
| 黒服 | HẮC PHỤC | quần áo đen; quần áo tang | 
| 間服 | GIAN PHỤC | Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu | 
| 軍服 | QUÂN PHỤC | quân phục | 
| 被服 | BỊ PHỤC | quần áo; trang phục | 
| 衣服を脱ぐ | Y PHỤC THOÁT | thoát y | 
| 衣服を洗濯する | Y PHỤC TẨY TRẠC | vò áo quần | 
| 衣服を広げる | Y PHỤC QUẢNG | vạch áo | 
| 衣服のボタン | Y PHỤC | khuy áo | 
| 衣服 | Y PHỤC | đồ mặc;xiêm áo;y phục; quần áo; trang phục | 
| 船服提供 | THUYỀN PHỤC ĐỀ CUNG | cung cấp tàu | 
| 船服手配書 | THUYỀN PHỤC THỦ PHỐI THƯ | đơn lưu khoang | 
| 船服予約表 | THUYỀN PHỤC DỰ ƯỚC BIỂU | đơn lưu khoang | 
| 美服 | MỸ,MĨ PHỤC | quần áo đẹp | 
| 礼服 | LỄ PHỤC | lễ phục; bộ lễ phục;quần áo lễ;tế phục | 
| 着服 | TRƯỚC PHỤC | sự biển thủ; sự đút túi | 
| 洋服箪笥 | DƯƠNG PHỤC ĐAN TỨ | tủ áo quần | 
| 洋服ブラシ | DƯƠNG PHỤC | bàn chải áo | 
| 洋服を買う | DƯƠNG PHỤC MÃI | sắm quần áo | 
| 洋服を脱ぐ | DƯƠNG PHỤC THOÁT | cởi quần áo | 
| 洋服を着る | DƯƠNG PHỤC TRƯỚC | mặc quần áo | 
| 洋服を乾かす | DƯƠNG PHỤC CAN,CÀN,KIỀN | phơi quần áo | 
| 洋服 | DƯƠNG PHỤC | âu phục;quần áo;quần áo tây | 
| 敬服する | KÍNH PHỤC | kính phục;mến phục | 
| 承服する | THỪA PHỤC | phục tùng; quy phục; chấp nhận | 
| 承服 | THỪA PHỤC | sự phục tùng; sự quy phục | 
| 感服 | CẢM PHỤC | cảm phục | 
| 心服する | TÂM PHỤC | tâm phục | 
| 心服 | TÂM PHỤC | sự tâm phục; sự mến phục;thần phục | 
| 征服者 | CHINH PHỤC GIẢ | người chinh phục; kẻ chinh phục | 
| 征服 | CHINH PHỤC | sự chinh phục; chinh phục | 
| 式服 | THỨC PHỤC | bộ lễ phục | 
| 平服 | BÌNH PHỤC | thường phục | 
| 夏服 | HẠ PHỤC | quàn áo mùa hè | 
| 喪服 | TANG,TÀNG PHỤC | tang;tang phục | 
| 和服 | HÒA PHỤC | quần áo kiểu Nhật; trang phục Nhật;quần áo nhật bản | 
| 呉服屋 | NGÔ PHỤC ỐC | cửa hàng bán các trang phục truyền thống (của Nhật) | 
| 呉服 | NGÔ PHỤC | vải vóc; trang phục dân tộc của Nhật | 
| 合服 | HỢP PHỤC | Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu | 
| 制服 | CHẾ PHỤC | chế phục;chinh phục;đồng phục;phục chế;sắc phục | 
| 冬服 | ĐÔNG PHỤC | quần áo mùa đông | 
| 内服薬 | NỘI PHỤC DƯỢC | Thuốc để uống | 
| 内服 | NỘI PHỤC | uống thuốc | 
| 克服する(困難を) | KHẮC PHỤC KHỐN NẠN,NAN | vượt | 
| 克服する | KHẮC PHỤC | khắc phục | 
| 克服 | KHẮC PHỤC | sự khắc phục; sự chinh phục; khắc phục; chinh phục | 
| 僧服 | TĂNG PHỤC | tăng phục; cách ăn mặc của các nhà sư | 
| 不服従 | BẤT PHỤC INH,TÒNG | bất tuân | 
| 不服 | BẤT PHỤC | dị nghị;không chịu; không phục;sự dị nghị;sự không chịu; sự không phục | 
| 飛行服 | PHI HÀNH,HÀNG PHỤC | đồng phục phi hành | 
| 防寒服 | PHÒNG HÀN PHỤC | quần áo chống lạnh | 
| 運動服 | VẬN ĐỘNG PHỤC | quần áo thể thao | 
| 通常服 | THÔNG THƯỜNG PHỤC | quần áo thông thường | 
| 衛生服 | VỆ SINH PHỤC | quần áo vệ sinh | 
| 紳士服 | THÂN SỸ,SĨ PHỤC | quần áo đàn ông;trang phục của các thân sĩ; trang phục của người đàn ông hào hoa phong nhã; trang phục của ngươi cao sang quyền quý | 
| 潜水服 | TIỀM THỦY PHỤC | quần áo lặn | 
| 流行服 | LƯU HÀNH,HÀNG PHỤC | quần áo hợp thời;thời trang | 
| 注文服 | CHÚ VĂN PHỤC | quần áo đặt may; quần áo may đo | 
| 既製服 | KÝ CHẾ PHỤC | áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn;quấn áo may sẵn | 
| 既成服 | KÝ THÀNH PHỤC | áo quần may sẵn; đồ may sẵn; trang phục may sẵn | 
| 宇宙服 | VŨ TRỤ PHỤC | quần áo phi hành gia | 
| 学生服 | HỌC SINH PHỤC | y phục học sinh; đồng phục học sinh | 
| 学生服 | HỌC SINH PHỤC | quần áo học sinh | 
| 子供服 | TỬ,TÝ CUNG PHỤC | quần áo trẻ con;quần áo trẻ em; trang phục trẻ em | 
| 婦人服 | PHỤ NHÂN PHỤC | quần áo phụ nữ | 
| 妊婦服 | NHÂM PHỤ PHỤC | quần áo dành cho người mang thai; quần áo bà bầu | 
| 大礼服 | ĐẠI LỄ PHỤC | quần áo đại lễ | 
| 合い服 | HỢP PHỤC | Quần áo mặc vào mùa xuân hoặc mùa thu; quần áo | 
| 作業服 | TÁC NGHIỆP PHỤC | quần áo làm việc | 
| 体操服 | THỂ HAO,THAO PHỤC | quần áo thể thao | 
| 事務服 | SỰ VỤ PHỤC | quần áo văn phòng | 
| 乗馬服 | THỪA MÃ PHỤC | quần áo đi ngựa | 
| 菜っ葉服 | THÁI DIỆP PHỤC | Áo đồng phục màu xanh của các công nhân trong nhà máy | 
| 山を克服する | SƠN KHẮC PHỤC | vượt qua núi | 
| 困難克服 | KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC | khắc phục khó khăn | 
| 命令に服従する | MỆNH LỆNH PHỤC INH,TÒNG | phục tùng mệnh lệnh;tuân mệnh | 
| 命令に服する | MỆNH LỆNH PHỤC | thừa mệnh | 
| 労働衣服 | LAO ĐỘNG Y PHỤC | quần áo lao dộng | 
| 余暇衣服 | DƯ HẠ Y PHỤC | bộ đồ dạ hội | 
| つなぎ服 | PHỤC | bộ quần áo liền quần cho những người làm việc nặng nhọc | 
| 軍隊の制服 | QUÂN ĐỘI CHẾ PHỤC | quân phục | 
| 困難を克服する | KHỐN NẠN,NAN KHẮC PHỤC | vượt khó khăn |