Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
手分けする
|
THỦ PHÂN |
phân công; chia công việc |
塩分
|
DIÊM PHÂN |
lượng muối |
充分
|
SUNG PHÂN |
đầy đủ;sự đầy đủ |
配分法
|
PHỐI PHÂN PHÁP |
phương pháp phân phối |
等分
|
ĐĂNG PHÂN |
phần bằng nhau; sự chia đều |
気分転換する
|
KHÍ PHÂN CHUYỂN HOÁN |
thay dổi không khí |
手分け
|
THỦ PHÂN |
sự phân chia lao động; sự phân công lao động; phân chia |
幾分
|
KỶ,KY PHÂN |
một chút; hơi hơi |
均分
|
QUÂN PHÂN |
sự chia đều; chia đều |
余分の髪を刈る
|
DƯ PHÂN PHÁT NGẢI |
tỉa tóc |
配分する
|
PHỐI PHÂN |
phân phát; phân phối |
気分が悪い
|
KHÍ PHÂN ÁC |
khó chịu;nôn nao |
成分約款
|
THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN |
điều khoản viết |
年分
|
NIÊN PHÂN |
Số lượng theo năm |
処分する
|
XỬ,XỨ PHÂN |
xét xử;xử trí |
余分
|
DƯ PHÂN |
phần thừa; phần thêm;thặng;thặng số;thừa; thêm |
配分
|
PHỐI PHÂN |
sự phân phát; sự phân phối |
積分学
|
TÍCH PHÂN HỌC |
tích phân học |
気分
|
KHÍ PHÂN |
tâm tình; tâm tư; tinh thần |
成分
|
THÀNH PHÂN |
thành phần |
処分する
|
XỬ,XỨ PHÂN |
giải quyết; bỏ đi; phạt; tống khứ đi |
何分
|
HÀ PHÂN |
dù sao; xin mời |
部分的全損
|
BỘ PHÂN ĐÍCH TOÀN TỔN |
mất nguyên kiện;mất trọn một phần |
自分自身
|
TỰ PHÂN TỰ THÂN |
bản thân |
積分
|
TÍCH PHÂN |
tích phân |
処分
|
XỬ,XỨ PHÂN |
sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt |
仕分け
|
SĨ,SỸ PHÂN |
phân loại hàng hoá |
一分二十秒
|
NHẤT PHÂN NHỊ THẬP MIẾU |
1 phút 20 giây |
部分引渡し
|
BỘ PHÂN DẪN ĐỘ |
giao từng phần |
自分の手で
|
TỰ PHÂN THỦ |
tự tay |
秋分の日
|
THU PHÂN NHẬT |
ngày thu phân |
半分に分ける
|
BÁN PHÂN PHÂN |
chia đôi;chia hai |
内分泌腺
|
NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN |
tuyến nội tiết |
一分一厘
|
NHẤT PHÂN NHẤT LY,LI |
một chút; một ít; một tí |
部分引き渡し
|
BỘ PHÂN DẪN ĐỘ |
giao một phần |
自分のほうに引き込む
|
TỰ PHÂN DẪN VÀO |
chiêu dụ |
秋分
|
THU PHÂN |
thu phân |
性分
|
TÍNH,TÁNH PHÂN |
bản tính; trạng thái tự nhiên |
半分
|
BÁN PHÂN |
Một nửa phút |
内分泌腺
|
NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN |
tuyến nội tiết |
部分
|
BỘ PHÂN |
bộ phận; phần;phận |
自分でで引き受け
|
TỰ PHÂN DẪN THỤ,THỌ |
gánh lấy |
百分率
|
BÁCH PHÂN XUẤT |
Phần trăm |
半分
|
BÁN PHÂN |
một nửa |
内分泌
|
NỘI PHÂN TIẾT,BÌ |
nội tiết |
五分
|
NGŨ PHÂN |
một nửa; năm mươi phần trăm; 50 phần trăm;sự ngang bằng; sự cân bằng; ngang bằng; cân bằng; năm mươi năm mươi |
養分
|
DƯỠNG PHÂN |
chất bổ |
自分
|
TỰ PHÂN |
bản thân mình; tự mình |
百分比
|
BÁCH PHÂN TỶ |
Phần trăm |
存分に
|
TỒN PHÂN |
một cách tự do; tùy thích; theo ý muốn |
十分する
|
THẬP PHÂN |
đầy đủ; thỏa mãn |
内分泌
|
NỘI PHÂN TIẾT,BÌ |
sự bí mật nội bộ |
身分証明書
|
THÂN PHÂN CHỨNG MINH THƯ |
căn cước;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
十分
|
THẬP PHÂN |
đầy đủ; hoàn toàn; chặt chẽ; sít sao; rõ;sự đầy đủ; đủ |
内分
|
NỘI PHÂN |
Bí mật |
身分
|
THÂN PHÂN |
vị trí xã hội |
枝分かれ
|
CHI PHÂN |
Sự phân nhánh; sự phân cành; chia cành; phân chia; tách; phân chi |
十分
|
THẬP PHÂN |
mười phút; đủ |
約半分
|
ƯỚC BÁN PHÂN |
khoảng một nửa |
大部分
|
ĐẠI BỘ PHÂN |
đại bộ phận; phần lớn |
かき分ける
|
PHÂN |
xô đẩy đến bước đường cùng; xô đẩy; ùn đẩy; đẩy |
言い分
|
NGÔN PHÂN |
giải thích; lý do lý trấu; phân trần; giãi bày; cớ; biện hộ |
お裾分け
|
CƯ,CỨ PHÂN |
sự phân chia; sự phân bổ |
粘液分泌腺
|
NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN |
tuyến nước dãi |
滋養分
|
TƯ DƯỠNG PHÂN |
chất dinh dưỡng |
粘液分泌腺
|
NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN |
tuyến nước dãi |
測り分ける
|
TRẮC PHÂN |
đong |
製品分配制度投資
|
CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ |
chế độ chia sản phẩm đầu tư |
不可分
|
BẤT KHẢ PHÂN |
không thể phân chia;việc không thể phân chia |
製品分配制度
|
CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ |
chế độ chia sản phẩm |
引き分け
|
DẪN PHÂN |
hoà; huề; ngang điểm |
不十分
|
BẤT THẬP PHÂN |
không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn |
不充分
|
BẤT SUNG PHÂN |
không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn |
薬の分量
|
DƯỢC PHÂN LƯỢNG |
liều thuốc |
積極分子
|
TÍCH CỰC PHÂN TỬ,TÝ |
phần tử tích cực |
品質分類
|
PHẨM CHẤT PHÂN LOẠI |
phân loại phẩm chất |
三権分立
|
TAM QUYỀN PHÂN LẬP |
tam quyền phân lập |
市場分析
|
THỊ TRƯỜNG PHÂN TÍCH |
sự phân tích thị trường; phân tích thị trường |
取り分け
|
THỦ PHÂN |
đặc biệt nhất là;phân biệt; ngang sức |
一部分
|
NHẤT BỘ PHÂN |
một bộ phận; một phần |
少し分かった
|
THIẾU,THIỂU PHÂN |
hơi hiểu |
反動分子
|
PHẢN ĐỘNG PHÂN TỬ,TÝ |
bọn phản động |
正常分娩
|
CHÍNH THƯỜNG PHÂN VÃN,MIỄN |
đỡ đẻ ngôi chỏm; sự đỡ đẻ thông thường |
定量分析
|
ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH |
Sự phân tích định lượng |
今月分
|
KIM NGUYỆT PHÂN |
phần trong tháng |
髪を分ける
|
PHÁT PHÂN |
chải |
欧州分子生物学研究所
|
ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ |
Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu |
定性分析
|
ĐỊNH TÍNH,TÁNH PHÂN TÍCH |
Phân tích định tính |
よく分かる
|
PHÂN |
hiểu rõ |
選り分ける
|
TUYỂN PHÂN |
phân loại |
構成分子
|
CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ |
thành phần;thành phần cấu thành |
二項分布
|
NHỊ HẠNG PHÂN BỐ |
Phân phối nhị thức |
経済分析局
|
KINH TẾ PHÂN TÍCH CỤC,CUỘC |
Văn phòng phân tích kinh tế |
申し分無い
|
THÂN PHÂN VÔ,MÔ |
sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích |
栄養分
|
VINH DƯỠNG PHÂN |
chất bổ |
微量分析
|
VI LƯỢNG PHÂN TÍCH |
Sự phân tích vi mô |
夫婦分かれをする
|
PHU PHỤ PHÂN |
rẽ duyên |
二等分線
|
NHỊ ĐĂNG PHÂN TUYẾN |
Đường phân giác |
電気分解
|
ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI |
Sự điện giải; sự điện phân |
経営分野
|
KINH DOANH,DINH PHÂN DÃ |
lĩnh vực kinh doanh |