1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
KHÍ PHÂN tâm tình; tâm tư; tinh thần
かれ CHI PHÂN Sự phân nhánh; sự phân cành; chia cành; phân chia; tách; phân chi
BẢN PHÂN bổn phận
THỜI PHÂN giờ phút
の日 XUÂN PHÂN NHẬT ngày xuân phân
XUÂN PHÂN xuân phân
ける ÁP PHÂN lay tỉnh
けする THỦ PHÂN phân công; chia công việc
THỦ PHÂN sự phân chia lao động; sự phân công lao động; phân chia
約款 THÀNH PHÂN ƯỚC KHOAN điều khoản viết
THÀNH PHÂN thành phần
TÍNH,TÁNH PHÂN bản tính; trạng thái tự nhiên
方程式 VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC Phương trình vi phân
VI PHÂN HỌC Phép tính vi phân
ĐƯƠNG PHÂN như hiện tại
ĐỄ,ĐỆ PHÂN người mà mình coi như em trai
DẪN PHÂN sự hòa (tỷ số); sự ngang điểm
KỶ,KY PHÂN một chút; hơi hơi
NIÊN PHÂN Số lượng theo năm
TỒN PHÂN một cách tự do; tùy thích; theo ý muốn
ĐẠI PHÂN đáng kể; đáng chú ý; nhiều; khá
ĐẠI PHÂN nhiều; rất; khá; đáng kể
...でしょう ĐA PHÂN có lẽ
ĐA PHÂN đa phần; rất nhiều; rất lớn
DIÊM PHÂN lượng muối
QUÂN PHÂN sự chia đều; chia đều
ける BÁN PHÂN PHÂN chia đôi;chia hai
BÁN PHÂN Một nửa phút
BÁN PHÂN một nửa
する THẬP PHÂN đầy đủ; thỏa mãn
THẬP PHÂN đầy đủ; hoàn toàn; chặt chẽ; sít sao; rõ;sự đầy đủ; đủ
THẬP PHÂN mười phút; đủ
する KHU PHÂN chia cắt;khu biệt
KHU PHÂN sự phân chia; sự phân loại; sự sắp loại; phân chia; phân loại; sắp loại; sắp xếp
する XỬ,XỨ PHÂN xét xử;xử trí
する XỬ,XỨ PHÂN giải quyết; bỏ đi; phạt; tống khứ đi
XỬ,XỨ PHÂN sự giải quyết; sự bỏ đi; sự phạt; sự tống khứ đi; sự trừng phạt
泌腺 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nội tiết
泌腺 NỘI PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nội tiết
NỘI PHÂN TIẾT,BÌ nội tiết
NỘI PHÂN TIẾT,BÌ sự bí mật nội bộ
NỘI PHÂN Bí mật
支出できる SUNG PHÂN CHI XUẤT đủ tiêu
SUNG PHÂN sung mãn
な重量 SUNG PHÂN TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG đủ cân
SUNG PHÂN đủ;đủ dùng;khoái;khoái trá;mãn nguyện
する SUNG PHÂN đầy đủ; thỏa mãn
SUNG PHÂN đầy đủ;sự đầy đủ
の髪を刈る DƯ PHÂN PHÁT NGẢI tỉa tóc
DƯ PHÂN phần thừa; phần thêm;thặng;thặng số;thừa; thêm
HÀ PHÂN dù sao; xin mời
SĨ,SỸ PHÂN phân loại hàng hoá
NGŨ PHÂN một nửa; năm mươi phần trăm; 50 phần trăm;sự ngang bằng; sự cân bằng; ngang bằng; cân bằng; năm mươi năm mươi
NHỊ PHÂN MỘC cây nhị phân
NHỊ PHÂN Chia đôi; sự chia đôi
TRUNG PHÂN Nửa; một nửa
二十秒 NHẤT PHÂN NHỊ THẬP MIẾU 1 phút 20 giây
一厘 NHẤT PHÂN NHẤT LY,LI một chút; một ít; một tí
髪をける PHÁT PHÂN chải
電気 ĐIỆN KHÍ PHÂN GIẢI Sự điện giải; sự điện phân
選りける TUYỂN PHÂN phân loại
言い NGÔN PHÂN giải thích; lý do lý trấu; phân trần; giãi bày; cớ; biện hộ
製品配制度投資 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ ĐẦU TƯ chế độ chia sản phẩm đầu tư
製品配制度 CHẾ PHẨM PHÂN PHỐI CHẾ ĐỘ chế độ chia sản phẩm
薬の DƯỢC PHÂN LƯỢNG liều thuốc
経済析局 KINH TẾ PHÂN TÍCH CỤC,CUỘC Văn phòng phân tích kinh tế
経営 KINH DOANH,DINH PHÂN DÃ lĩnh vực kinh doanh
約半 ƯỚC BÁN PHÂN khoảng một nửa
粘液泌腺 NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nước dãi
粘液泌腺 NIÊM DỊCH PHÂN TIẾT,BÌ TUYẾN tuyến nước dãi
積極 TÍCH CỰC PHÂN TỬ,TÝ phần tử tích cực
申し無い THÂN PHÂN VÔ,MÔ sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích
申しのない THÂN PHÂN sự không có sự chống đối; không có sự bất bình hay chỉ trích
滋養 TƯ DƯỠNG PHÂN chất dinh dưỡng
測りける TRẮC PHÂN đong
正常 CHÍNH THƯỜNG PHÂN VÃN,MIỄN đỡ đẻ ngôi chỏm; sự đỡ đẻ thông thường
欧州子生物学研究所 ÂU CHÂU PHÂN TỬ,TÝ SINH VẬT HỌC NGHIÊN CỨU SỞ Viện Thí nghiệm Phân tử Sinh học Châu Âu
構成 CẤU THÀNH PHÂN TỬ,TÝ thành phần;thành phần cấu thành
栄養 VINH DƯỠNG PHÂN chất bổ
微量 VI LƯỢNG PHÂN TÍCH Sự phân tích vi mô
微積 VI TÍCH PHÂN phép vi tích phân
引き DẪN PHÂN hoà; huề; ngang điểm
市場 THỊ TRƯỜNG PHÂN TÍCH sự phân tích thị trường; phân tích thị trường
少しかった THIẾU,THIỂU PHÂN hơi hiểu
定量 ĐỊNH LƯỢNG PHÂN TÍCH Sự phân tích định lượng
定性 ĐỊNH TÍNH,TÁNH PHÂN TÍCH Phân tích định tính
夫婦かれをする PHU PHỤ PHÂN rẽ duyên
天体光術 THIÊN THỂ PHÂN QUANG THUẬT kỹ thuật quang phổ phân tích thiên thể
大部 ĐẠI BỘ PHÂN đại bộ phận; phần lớn
品質 PHẨM CHẤT PHÂN LOẠI phân loại phẩm chất
取り THỦ PHÂN đặc biệt nhất là;phân biệt; ngang sức
反動 PHẢN ĐỘNG PHÂN TỬ,TÝ bọn phản động
共にけ合う CỘNG PHÂN HỢP san sẻ
今月 KIM NGUYỆT PHÂN phần trong tháng
二項 NHỊ HẠNG PHÂN BỐ Phân phối nhị thức
二等 NHỊ ĐĂNG PHÂN TUYẾN Đường phân giác
二等 NHỊ ĐĂNG PHÂN Sự chia đôi (đoạn thẳng, góc, số lượng v.v.)
不可 BẤT KHẢ PHÂN không thể phân chia;việc không thể phân chia
不十 BẤT THẬP PHÂN không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn
不充 BẤT SUNG PHÂN không đầy đủ; không hoàn toàn;sự không đầy đủ; sự không hoàn toàn
1 | 2 | 3