1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THIÊN VĂN HỌC thiên văn học
THIÊN VĂN ĐÀI đài thiên văn
THIÊN VĂN thiên văn;Thiên văn học
ĐẠI VĂN TỰ chữ hoa; chữ viết hoa
句名簿 PHẨM VĂN CÚ DANH BỘ danh sách
HÒA VĂN tiếng Nhật; văn Nhật
CỔ VĂN cổ văn; văn học cổ điển
CỔ VĂN cổ văn; văn cổ
NGUYÊN VĂN đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc;văn chương
する BÀI VĂN chi phối
LỆ VĂN mẫu câu
を書く TÁC VĂN THƯ viết văn
の募集 TÁC VĂN MỘ TẬP tuyển văn
TÁC VĂN sự đặt câu;sự viết văn; sự làm văn; đoạn văn
科学 NHÂN VĂN KHOA HỌC khoa học nhân văn
BẤT VĂN LUẬT luật do tập quán quy định; luật bất thành văn
通信 THÔNG TÍN VĂN thư tín
通俗 THÔNG TỤC VĂN HỌC văn học thông tục; văn học dành cho đa số
近代 CẬN ĐẠI VĂN HỌC văn học cận đại
農民 NÔNG DÂN VĂN HỌC Văn học nông dân; văn chương quê mùa
象形 TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ chữ tượng hình
著作 TRỮ,TRƯỚC TÁC VĂN THỂ văn phong
脅し HIẾP VĂN CÚ những lời đe doạ; lời đe doạ
紀行 KỶ HÀNH,HÀNG VĂN du ký
甲骨 GIÁP XƯƠNG VĂN chữ khắc trên mai rùa
現代 HIỆN ĐẠI VĂN MINH văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại
現代 HIỆN ĐẠI VĂN văn học hiện đại
物質 VẬT CHẤT VĂN MINH Văn minh vật chất
演説 DIỄN THUYẾT VĂN diễn văn
比較 TỶ GIÁC,HIỆU VĂN HỌC văn so sánh
機械 CƠ,KY GIỚI VĂN MINH cách mạng kỹ thuật
日本 NHẬT BẢN VĂN PHÁP Ngữ pháp tiếng Nhật
日本 NHẬT BẢN VĂN HỌC Nền văn học Nhật Bản
投げ ĐẦU VĂN thư liệng vào nhà; thư bỏ vào nhà
好色 HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC Văn học khiêu dâm
大衆 ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích
外交 NGOẠI GIAO VĂN THƯ công văn ngoại giao; công hàm
否定 PHỦ ĐỊNH VĂN câu phủ định
古典 CỔ ĐIỂN VĂN HỌC văn học cổ điển
口語 KHẨU NGỮ VĂN khẩu ngữ; văn nói
判決 PHÁN QUYẾT VĂN bản án
再注 TÁI CHÚ VĂN đơn hàng lặp lại
伝記 TRUYỀN KÝ VĂN HỌC Văn học tiểu sử
伝承 TRUYỀN THỪA VĂN HỌC Văn học miệng
付け PHÓ VĂN thư tỏ tình
二成 NHỊ THÀNH VĂN HỆ Hệ thống nhị phân
験的注 NGHIỆM ĐÍCH CHÚ VĂN đơn hàng (đặt) thử
非再注 PHI TÁI CHÚ VĂN đơn hàng một lần
追加注 TRUY GIA CHÚ VĂN đơn hàng bổ sung
輸入注 THÂU NHẬP CHÚ VĂN nhập khẩu theo đơn đặt hàng
試し注 THI CHÚ VĂN đơn đặt hàng thử;đơn hàng (đặt) thử
見本注 KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ đơn đặt mẫu hàng
見本注 KIẾN BẢN CHÚ VĂN đơn hàng (đặt) thử
日本語 NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật
学術論 HỌC THUẬT LUẬN VĂN công trình khoa học; luận văn khoa học
国民の化水準 QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN dân trí
商品注 THƯƠNG PHẨM CHÚ VĂN THƯ đơn đặt hàng
古典例 CỔ ĐIỂN LỆ VĂN điển tích
博士論 BÁC SỸ,SĨ LUẬN VĂN Luận văn tiến sỹ
企業内書管理システム XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp
二足三 NHỊ TÚC TAM VĂN Với giá rất rẻ; rất rẻ
二束三 NHỊ THÚC TAM VĂN Với giá rất rẻ; rất rẻ
びた一 NHẤT VĂN không một đồng xu dính túi
インダス VĂN MINH nền văn minh Indus
イスラム VĂN HÓA văn hóa đạo Hồi
アラビア VĂN TỰ hệ thống chữ viết của người A-rập
欧州南天天 ÂU CHÂU NAM THIÊN THIÊN VĂN ĐÀI Đài Thiên văn Nam Châu Âu
成り行き注 THÀNH HÀNH,HÀNG CHÚ VĂN Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch
ロジア語の NGỮ VĂN bản nga văn
ニューモア VĂN HỌC hài văn
万国国際音標 VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế
国家社会科学及び人センター QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia
財団法人ユネスコアジア化センター TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO
1 | 2