Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
天文学
|
THIÊN VĂN HỌC |
thiên văn học |
天文台
|
THIÊN VĂN ĐÀI |
đài thiên văn |
天文
|
THIÊN VĂN |
thiên văn;Thiên văn học |
大文字
|
ĐẠI VĂN TỰ |
chữ hoa; chữ viết hoa |
品文句名簿
|
PHẨM VĂN CÚ DANH BỘ |
danh sách |
和文
|
HÒA VĂN |
tiếng Nhật; văn Nhật |
古文
|
CỔ VĂN |
cổ văn; văn học cổ điển |
古文
|
CỔ VĂN |
cổ văn; văn cổ |
原文
|
NGUYÊN VĂN |
đoạn văn gốc; nguyên văn; bản gốc;văn chương |
俳文する
|
BÀI VĂN |
chi phối |
例文
|
LỆ VĂN |
mẫu câu |
作文を書く
|
TÁC VĂN THƯ |
viết văn |
作文の募集
|
TÁC VĂN MỘ TẬP |
tuyển văn |
作文
|
TÁC VĂN |
sự đặt câu;sự viết văn; sự làm văn; đoạn văn |
人文科学
|
NHÂN VĂN KHOA HỌC |
khoa học nhân văn |
不文律
|
BẤT VĂN LUẬT |
luật do tập quán quy định; luật bất thành văn |
通信文
|
THÔNG TÍN VĂN |
thư tín |
通俗文学
|
THÔNG TỤC VĂN HỌC |
văn học thông tục; văn học dành cho đa số |
近代文学
|
CẬN ĐẠI VĂN HỌC |
văn học cận đại |
農民文学
|
NÔNG DÂN VĂN HỌC |
Văn học nông dân; văn chương quê mùa |
象形文字
|
TƯỢNG HÌNH VĂN TỰ |
chữ tượng hình |
著作文体
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC VĂN THỂ |
văn phong |
脅し文句
|
HIẾP VĂN CÚ |
những lời đe doạ; lời đe doạ |
紀行文
|
KỶ HÀNH,HÀNG VĂN |
du ký |
甲骨文
|
GIÁP XƯƠNG VĂN |
chữ khắc trên mai rùa |
現代文明
|
HIỆN ĐẠI VĂN MINH |
văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại |
現代文
|
HIỆN ĐẠI VĂN |
văn học hiện đại |
物質文明
|
VẬT CHẤT VĂN MINH |
Văn minh vật chất |
演説文
|
DIỄN THUYẾT VĂN |
diễn văn |
比較文学
|
TỶ GIÁC,HIỆU VĂN HỌC |
văn so sánh |
機械文明
|
CƠ,KY GIỚI VĂN MINH |
cách mạng kỹ thuật |
日本文法
|
NHẬT BẢN VĂN PHÁP |
Ngữ pháp tiếng Nhật |
日本文学
|
NHẬT BẢN VĂN HỌC |
Nền văn học Nhật Bản |
投げ文
|
ĐẦU VĂN |
thư liệng vào nhà; thư bỏ vào nhà |
好色文学
|
HIẾU,HẢO SẮC VĂN HỌC |
Văn học khiêu dâm |
大衆文学
|
ĐẠI CHÚNG VĂN HỌC |
tác phẩm văn học gây xôn xao dư luận được nhiều người ưa thích |
外交文書
|
NGOẠI GIAO VĂN THƯ |
công văn ngoại giao; công hàm |
否定文
|
PHỦ ĐỊNH VĂN |
câu phủ định |
古典文学
|
CỔ ĐIỂN VĂN HỌC |
văn học cổ điển |
口語文
|
KHẨU NGỮ VĂN |
khẩu ngữ; văn nói |
判決文
|
PHÁN QUYẾT VĂN |
bản án |
再注文
|
TÁI CHÚ VĂN |
đơn hàng lặp lại |
伝記文学
|
TRUYỀN KÝ VĂN HỌC |
Văn học tiểu sử |
伝承文学
|
TRUYỀN THỪA VĂN HỌC |
Văn học miệng |
付け文
|
PHÓ VĂN |
thư tỏ tình |
二成文系
|
NHỊ THÀNH VĂN HỆ |
Hệ thống nhị phân |
験的注文
|
NGHIỆM ĐÍCH CHÚ VĂN |
đơn hàng (đặt) thử |
非再注文
|
PHI TÁI CHÚ VĂN |
đơn hàng một lần |
追加注文
|
TRUY GIA CHÚ VĂN |
đơn hàng bổ sung |
輸入注文
|
THÂU NHẬP CHÚ VĂN |
nhập khẩu theo đơn đặt hàng |
試し注文
|
THI CHÚ VĂN |
đơn đặt hàng thử;đơn hàng (đặt) thử |
見本注文書
|
KIẾN BẢN CHÚ VĂN THƯ |
đơn đặt mẫu hàng |
見本注文
|
KIẾN BẢN CHÚ VĂN |
đơn hàng (đặt) thử |
日本語文字
|
NHẬT BẢN NGỮ VĂN TỰ |
Chữ Nhật; văn tự tiếng Nhật |
学術論文
|
HỌC THUẬT LUẬN VĂN |
công trình khoa học; luận văn khoa học |
国民の文化水準
|
QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN |
dân trí |
商品注文書
|
THƯƠNG PHẨM CHÚ VĂN THƯ |
đơn đặt hàng |
古典例文
|
CỔ ĐIỂN LỆ VĂN |
điển tích |
博士論文
|
BÁC SỸ,SĨ LUẬN VĂN |
Luận văn tiến sỹ |
企業内文書管理システム
|
XÍ NGHIỆP NỘI VĂN THƯ QUẢN LÝ |
Hệ thống Quản lý Tài liệu Doanh nghiệp |
二足三文
|
NHỊ TÚC TAM VĂN |
Với giá rất rẻ; rất rẻ |
二束三文
|
NHỊ THÚC TAM VĂN |
Với giá rất rẻ; rất rẻ |
びた一文
|
NHẤT VĂN |
không một đồng xu dính túi |
インダス文明
|
VĂN MINH |
nền văn minh Indus |
イスラム文化
|
VĂN HÓA |
văn hóa đạo Hồi |
アラビア文字
|
VĂN TỰ |
hệ thống chữ viết của người A-rập |
欧州南天天文台
|
ÂU CHÂU NAM THIÊN THIÊN VĂN ĐÀI |
Đài Thiên văn Nam Châu Âu |
成り行き注文
|
THÀNH HÀNH,HÀNG CHÚ VĂN |
Việc mua bán theo giá thị trường tại thời điểm giao dịch |
ロジア語の文
|
NGỮ VĂN |
bản nga văn |
ニューモア文学
|
VĂN HỌC |
hài văn |
万国国際音標文字
|
VẠN QUỐC QUỐC TẾ ÂM TIÊU VĂN TỰ |
Bảng chữ cái ngữ âm quốc tế |
国家社会科学及び人文センター
|
QUỐC GIA XÃ HỘI KHOA HỌC CẬP NHÂN VĂN |
trung tâm khoa học xã hội và nhân văn quốc gia |
財団法人ユネスコアジア文化センター
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA |
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO |