| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 化繊 | HÓA TIỆM | sợi tổng hợp; sự tổng hợp; sự kết hợp |
| 化粧箱 | HÓA TRANG TƯƠNG,SƯƠNG | hộp đựng mỹ phẩm; hộp đựng đồ trang điểm |
| 化粧石けん | HÓA TRANG THẠCH | xà phòng thơm |
| 化粧煉瓦 | HÓA TRANG LUYỆN NGÕA | gạch men |
| 化粧室 | HÓA TRANG THẤT | phòng trang điểm; nhà vệ sinh; phòng rửa mặt |
| 化粧品 | HÓA TRANG PHẨM | hóa trang phẩm;mỹ phẩm;phấn sáp;phấn son |
| 化粧する | HÓA TRANG | thoa son;tô điểm;trang;trang điểm |
| 化粧 | HÓA TRANG | hóa trang;son phấn;trang điểm |
| 化石 | HÓA THẠCH | hóa thạch |
| 化物 | HÓA VẬT | ma; tà thần; yêu quái |
| 化成品 | HÓA THÀNH PHẨM | hóa chất |
| 化学調味料 | HÓA HỌC ĐIỀU VỊ LIỆU | mì chính; bột ngọt |
| 化学薬品 | HÓA HỌC DƯỢC PHẨM | thuốc tây |
| 化学肥料 | HÓA HỌC PHI LIỆU | phân bón hóa học;phân hóa học |
| 化学繊維 | HÓA HỌC TIỆM DUY | tơ hóa học |
| 化学合成 | HÓA HỌC HỢP THÀNH | hóa hợp |
| 化学兵器 | HÓA HỌC BINH KHÍ | vũ khí hóa học |
| 化学 | HÓA HỌC | hóa học |
| 化合物 | HÓA HỢP VẬT | hợp chất;vật hỗn hợp |
| 化合する | HÓA HỢP | liên kết; hóa hợp |
| 化合 | HÓA HỢP | liên kết hóa học |
| 化け物 | HÓA VẬT | yêu ma; quỷ quái |
| 化ける | HÓA | biến hoá |
| 化けの皮を剥ぐ | HÓA BỈ BÁC | Để lộ chân tướng |
| 化かす | HÓA | làm mê hoặc; hút hồn; quyến rũ |
| 風化する | PHONG HÓA | Dầm mưa dãi gió |
| 風化 | PHONG HÓA | sự phong hoá |
| 電化 | ĐIỆN HÓA | Sự điện khí hóa |
| 開化 | KHAI HÓA | Văn minh; khai hoá; mở mang tri thức |
| 酸化炭素 | TOAN HÓA THÁN TỐ | Ô xit các bon |
| 酸化 | TOAN HÓA | sự ô xy hoá |
| 道化る | ĐẠO HÓA | đùa giỡn |
| 進化論 | TIẾN,TẤN HÓA LUẬN | tiến hóa luận |
| 進化する | TIẾN,TẤN HÓA | tiến hoá; thay đổi |
| 進化 | TIẾN,TẤN HÓA | sự tiến hoá;tiến hoá |
| 造化 | TẠO,THÁO HÓA | tạo hoá;tạo hóa |
| 退化する | THOÁI,THỐI HÓA | ế;ế ẩm |
| 退化 | THOÁI,THỐI HÓA | thoái hoá |
| 転化糖 | CHUYỂN HÓA ĐƯỜNG | đường chuyển hoá |
| 軟化する | NHUYỄN HÓA | làm mềm đi |
| 軟化 | NHUYỄN HÓA | sự làm mềm đi |
| 薄化粧 | BẠC HÓA TRANG | việc trang điểm phơn phớt; việc đánh phấn nhẹ |
| 老化する | LÃO HÓA | làm già đi |
| 老化 | LÃO HÓA | sự lão hoá |
| 美化する | MỸ,MĨ HÓA | làm đẹp;làm vẻ vang |
| 美化 | MỸ,MĨ HÓA | sự làm đẹp;việc làm vẻ vang |
| 糖化 | ĐƯỜNG HÓA | sự chuyển đổi thành đường |
| 硬化症 | NGẠNH HÓA CHỨNG | chứng xơ cứng |
| 硬化する | NGẠNH HÓA | làm cứng lại; làm cứng; làm rắn |
| 硬化 | NGẠNH HÓA | sự cứng lại; sự đông cứng lại |
| 硫化水素 | LƯU HÓA THỦY TỐ | hydrosulfuric |
| 熱化学 | NHIỆT HÓA HỌC | nhiệt hóa |
| 炭化 | THÁN HÓA | đất đèn |
| 液化 | DỊCH HÓA | hóa lỏng |
| 消化器官 | TIÊU HÓA KHÍ QUAN | cơ quan tiêu hoá |
| 消化器 | TIÊU HÓA KHÍ | cơ quan tiêu hóa |
| 消化不良となる | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | trúng thực |
| 消化不良 | TIÊU HÓA BẤT LƯƠNG | bội thực |
| 消化する | TIÊU HÓA | tiêu hoá; lí giải |
| 消化 | TIÊU HÓA | sự tiêu hoá; sự lí giải |
| 浄化する | TỊNH HÓA | làm sạch; làm trong |
| 浄化 | TỊNH HÓA | việc làm sạch; sự làm sạch |
| 気化する | KHÍ HÓA | xì |
| 気化 | KHÍ HÓA | bay hơi |
| 柔化鳥運賃 | NHU HÓA ĐIỂU VẬN NHẪM | cước theo giá |
| 柔化運賃 | NHU HÓA VẬN NHẪM | cước theo giá |
| 晶化する | TINH HÓA | kết tinh |
| 文化部 | VĂN HÓA BỘ | ban văn hoá |
| 文化財 | VĂN HÓA TÀI | di sản văn học; tài sản văn hóa |
| 文化程度 | VĂN HÓA TRÌNH ĐỘ | trình độ văn hoá |
| 文化祭 | VĂN HÓA TẾ | lễ văn hóa |
| 文化省 | VĂN HÓA TỈNH | bộ văn hóa |
| 文化的 | VĂN HÓA ĐÍCH | có tính chất văn hóa; có văn hóa;hòa nhã |
| 文化情報省 | VĂN HÓA TÌNH BÁO TỈNH | bộ văn hóa thông tin |
| 文化交流 | VĂN HÓA GIAO LƯU | giao lưu văn hóa |
| 文化 | VĂN HÓA | văn hóa |
| 教化を始める | GIÁO HÓA THỦY | khai tâm |
| 教化する | GIÁO HÓA | huấn dụ |
| 教化 | GIÁO HÓA | giáo hóa;giáo khoa |
| 感化 | CẢM HÓA | sự cảm hóa; sự ảnh hưởng |
| 悪化する | ÁC HÓA | trở nên xấu đi; tồi đi; xấu đi |
| 悪化 | ÁC HÓA | sự trở nên xấu đi; tình trạng tồi đi |
| 御化け | NGỰ HÓA | ma; ma quỷ |
| 強化する | CƯỜNG HÓA | bồi bổ;làm mạnh lên; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh |
| 強化 | CƯỜNG HÓA | sự củng cố; sự mạnh lên; sự tăng cường; sự đẩy mạnh; củng cố; tăng cường; đẩy mạnh |
| 弘化 | HOẰNG HÓA | cứng lại |
| 弗化水素酸 | PHẤT HÓA THỦY TỐ TOAN | A-xít hydrofluoric |
| 帰化 | QUY HÓA | sự làm hợp với thủy thổ (cây cối); du nhập;sự nhập tịch; sự nhập quốc tịch; nhập quốc tịch |
| 寝化粧 | TẨM HÓA TRANG | việc trang điểm nhẹ trước khi đi ngủ . |
| 孵化する | PHU HÓA | ấp cho nở |
| 変化はない | BIẾN HÓA | không thay đổi |
| 変化はありません | BIẾN HÓA | không thay đổi |
| 変化する | BIẾN HÓA | biến;biến đổi;biến hóa;đổi đời;thay |
| 変化する | BIẾN HÓA | cải biến; thay đổi |
| 変化させる | BIẾN HÓA | chuyển bụng |
| 変化 | BIẾN HÓA | sự cải biến; sự thay đổi |
| 同化する | ĐỒNG HÓA | đồng hoá |
| 同化 | ĐỒNG HÓA | đồng hóa;sự đồng hoá |
| 劣化ウラン | LIỆT HÓA | Uranium Nghèo |
| 光化学反応 | QUANG HÓA HỌC PHẢN ỨNG | Phản ứng quang hóa |