1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
QUANG HÓA HỌC Quang hóa học
NHŨ HÓA TỀ chất nhũ hóa; thuốc nhũ hóa
NHŨ HÓA sự nhũ hóa
け屋敷 HÓA ỐC PHU căn nhà ma
HÓA ma; quỷ; yêu tinh; quái vật; yêu quái
電気 ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC điện hóa học
電気 ĐIỆN KHÍ HÓA điện khí hóa
電子 ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA sự điện tử hóa
集団 TẬP ĐOÀN HÓA tập thể hoá
都市 ĐÔ THỊ HÓA Sự đô thị hóa
適正 THÍCH CHÍNH HÓA định mức
農芸 NÔNG NGHỆ HÓA HỌC Hóa học nông nghiệp
貧窮する BẦN CÙNG HÓA bần cùng hóa
貧困 BẦN KHỐN HÓA bần cùng hóa;bần hóa
誤魔 NGỘ MA HÓA lừa; lừa dối; nói dối
試験成品 THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM hóa chất thí nghiệm
計画 KẾ HỌA HÓA kế hoạch hoá
西洋 TÂY DƯƠNG HÓA tây hoá
複雑 PHỨC TẠP HÓA Sự phức tạp hoá
複号 PHỨC HIỆU HÓA Sự giải mã
自由品目表 TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU danh mục tự do
脳軟 NÃO NHUYỄN HÓA CHỨNG bệnh nhũn não
老朽する LÃO HỦ HÓA xuống cấp; già cỗi
統合 THỐNG HỢP HÓA sự tích hợp
系統 HỆ THỐNG HÓA hệ thống hoá
簡便 GIẢN TIỆN HÓA giản tiện
社会 XÃ HỘI HÓA xã hội hoá
知識 TRI THỨC HÓA nhà trí thức
白粉 BẠCH PHẤN HÓA cái mút đánh phấn
生物学的酸素要求量 SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG Nhu cầu ô xy sinh hóa
現代 HIỆN ĐẠI HÓA Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá
特定 ĐẶC ĐỊNH HÓA cá biệt hóa
熱硬 NHIỆT NGẠNH HÓA VẬT nguyên liệu cứng theo nhiệt
熱硬 NHIỆT NGẠNH HÓA TỀ chất làm rắn lại theo nhiệt
熱硬 NHIỆT NGẠNH HÓA sự cứng lại theo nhiệt
無力する VÔ,MÔ LỰC HÓA rã rời
炭水 THÁN THỦY HÓA VẬT chất bột glu-xít
深刻 THÂM KHẮC HÓA sự trầm trọng hoá; trầm trọng hoá; nghiêm trọng hoá
正常 CHÍNH THƯỜNG HÓA sự bình thường hóa
機械 CƠ,KY GIỚI HÓA cơ giới hoá;cơ giới hóa;cơ khí hoá
機器 CƠ,KY KHÍ HÓA cơ khí hoá
標準 TIÊU CHUẨN HÓA Sự tiêu chuẩn hóa
有機 HỮU CƠ,KY HÓA HỌC hóa học hữu cơ
拡張 KHUẾCH TRƯƠNG HÓA sự phóng to; sự mở rộng; phóng to; phóng đại; mở rộng
恒久 HẰNG CỬU HÓA vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn
工業成品 CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM hóa chất công nghiệp
工業 CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC Hóa học công nghiệp
工業 CÔNG NGHIỆP HÓA công nghiệp hoá;kỹ nghệ hoá;Sự công nghiệp hóa; công nghiệp hoá
定式 ĐỊNH THỨC HÓA Thể thức hóa; định thức hoá
国際 QUỐC TẾ HÓA quốc tế hoá
国有 QUỐC HỮU HÓA quốc hữu hoá
営利 DOANH,DINH LỢI HÓA giới buôn bán;giới thương mại
商業 THƯƠNG NGHIỆP HÓA giới buôn bán;giới thương mại
合理する HỢP LÝ HÓA hợp lý hoá
合理 HỢP LÝ HÓA sự hợp lý hoá
合成学工業 HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học
合成 HỢP THÀNH HÓA HỌC hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp
分析 PHÂN TÍCH HÓA HỌC hóa học phân tích
具体する CỤ THỂ HÓA hiện thân;thể hình
個別 CÁ BIỆT HÓA sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá
二酸硫黄 NHỊ TOAN HÓA LƯU HOÀNG Đioxit sulfur
二酸炭素 NHỊ TOAN HÓA THÁN TỐ Khí các bô ních; CO2
二酸ケイ素 NHỊ TOAN HÓA TỐ Đioxit silic
二酸イオウ NHỊ TOAN HÓA Đioxit sulfur
中立 TRUNG LẬP HÓA trung lập hoá
不消 BẤT TIÊU HÓA VẬT vật khó tiêu
不消 BẤT TIÊU HÓA không tiêu hóa
不活 BẤT HOẠT HÓA Sự không hoạt động
一般する NHẤT BAN,BÁN HÓA phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá
一般 NHẤT BAN,BÁN HÓA sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng
フッ HÓA VẬT Flu-ơ-rai; Fluoride
物理と VẬT LÝ HÓA HỌC lý hóa
構造変 CẤU TẠO,THÁO BIẾN HÓA sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu
富栄養 PHÚ VINH DƯỠNG HÓA sự dinh dưỡng tốt
低価格 ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA sự giảm giá
人工孵 NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP phương pháp ấp trứng nhân tạo
イオン傾向 HÓA KHUYNH HƯỚNG khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa
イオンエネルギー HÓA năng lượng ion hoá
イオン HÓA ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa
経済緊密自由貿易協定 KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ
産業情報推進センター SẢN NGHIỆP TÌNH BÁO HÓA SUY,THÔI TIẾN,TẤN Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp
国民の文水準 QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN dân trí
国交正常 QUỐC GIAO CHÍNH THƯỜNG HÓA bình thường hóa quan hệ
システム HÓA hệ thống hoá
アルキル HÓA alkylation (hóa học)
アセチル HÓA axetylen hóa
土壌空気浄システム THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA Máy lọc Khí Mặt đất
パーソナル HÓA Sự nhân cách hóa
イスラム文 VĂN HÓA văn hóa đạo Hồi
電子設計自動 ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA Tự động hóa Thiết kế Điện tử
小切手の現金 TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA séc tiền mặt
メトール標準 TIÊU CHUẨN HÓA thước mẫu
欧州電気通信標準機関 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu
欧州電気技術標準委員会 ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện
アテローム性動脈硬 TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG chứng xơ vữa động mạch
アジア太平洋圏温暖対策分析モデル THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình
財団法人ユネスコアジア文センター TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO
1 | 2