Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
光化学
|
QUANG HÓA HỌC |
Quang hóa học |
乳化剤
|
NHŨ HÓA TỀ |
chất nhũ hóa; thuốc nhũ hóa |
乳化
|
NHŨ HÓA |
sự nhũ hóa |
お化け屋敷
|
HÓA ỐC PHU |
căn nhà ma |
お化け
|
HÓA |
ma; quỷ; yêu tinh; quái vật; yêu quái |
電気化学
|
ĐIỆN KHÍ HÓA HỌC |
điện hóa học |
電気化
|
ĐIỆN KHÍ HÓA |
điện khí hóa |
電子化
|
ĐIỆN TỬ,TÝ HÓA |
sự điện tử hóa |
集団化
|
TẬP ĐOÀN HÓA |
tập thể hoá |
都市化
|
ĐÔ THỊ HÓA |
Sự đô thị hóa |
適正化
|
THÍCH CHÍNH HÓA |
định mức |
農芸化学
|
NÔNG NGHỆ HÓA HỌC |
Hóa học nông nghiệp |
貧窮化する
|
BẦN CÙNG HÓA |
bần cùng hóa |
貧困化
|
BẦN KHỐN HÓA |
bần cùng hóa;bần hóa |
誤魔化す
|
NGỘ MA HÓA |
lừa; lừa dối; nói dối |
試験化成品
|
THI NGHIỆM HÓA THÀNH PHẨM |
hóa chất thí nghiệm |
計画化
|
KẾ HỌA HÓA |
kế hoạch hoá |
西洋化
|
TÂY DƯƠNG HÓA |
tây hoá |
複雑化
|
PHỨC TẠP HÓA |
Sự phức tạp hoá |
複号化
|
PHỨC HIỆU HÓA |
Sự giải mã |
自由化品目表
|
TỰ DO HÓA PHẨM MỤC BIỂU |
danh mục tự do |
脳軟化症
|
NÃO NHUYỄN HÓA CHỨNG |
bệnh nhũn não |
老朽化する
|
LÃO HỦ HÓA |
xuống cấp; già cỗi |
統合化
|
THỐNG HỢP HÓA |
sự tích hợp |
系統化
|
HỆ THỐNG HÓA |
hệ thống hoá |
簡便化
|
GIẢN TIỆN HÓA |
giản tiện |
社会化
|
XÃ HỘI HÓA |
xã hội hoá |
知識化
|
TRI THỨC HÓA |
nhà trí thức |
白粉化け
|
BẠCH PHẤN HÓA |
cái mút đánh phấn |
生物化学的酸素要求量
|
SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG |
Nhu cầu ô xy sinh hóa |
現代化
|
HIỆN ĐẠI HÓA |
Sự hiện đại hóa; hiện đại hoá |
特定化
|
ĐẶC ĐỊNH HÓA |
cá biệt hóa |
熱硬化物
|
NHIỆT NGẠNH HÓA VẬT |
nguyên liệu cứng theo nhiệt |
熱硬化剤
|
NHIỆT NGẠNH HÓA TỀ |
chất làm rắn lại theo nhiệt |
熱硬化
|
NHIỆT NGẠNH HÓA |
sự cứng lại theo nhiệt |
無力化する
|
VÔ,MÔ LỰC HÓA |
rã rời |
炭水化物
|
THÁN THỦY HÓA VẬT |
chất bột glu-xít |
深刻化
|
THÂM KHẮC HÓA |
sự trầm trọng hoá; trầm trọng hoá; nghiêm trọng hoá |
正常化
|
CHÍNH THƯỜNG HÓA |
sự bình thường hóa |
機械化
|
CƠ,KY GIỚI HÓA |
cơ giới hoá;cơ giới hóa;cơ khí hoá |
機器化
|
CƠ,KY KHÍ HÓA |
cơ khí hoá |
標準化
|
TIÊU CHUẨN HÓA |
Sự tiêu chuẩn hóa |
有機化学
|
HỮU CƠ,KY HÓA HỌC |
hóa học hữu cơ |
拡張化
|
KHUẾCH TRƯƠNG HÓA |
sự phóng to; sự mở rộng; phóng to; phóng đại; mở rộng |
恒久化
|
HẰNG CỬU HÓA |
vĩnh cửu hoá; vĩnh viễn |
工業化成品
|
CÔNG NGHIỆP HÓA THÀNH PHẨM |
hóa chất công nghiệp |
工業化学
|
CÔNG NGHIỆP HÓA HỌC |
Hóa học công nghiệp |
工業化
|
CÔNG NGHIỆP HÓA |
công nghiệp hoá;kỹ nghệ hoá;Sự công nghiệp hóa; công nghiệp hoá |
定式化
|
ĐỊNH THỨC HÓA |
Thể thức hóa; định thức hoá |
国際化
|
QUỐC TẾ HÓA |
quốc tế hoá |
国有化
|
QUỐC HỮU HÓA |
quốc hữu hoá |
営利化
|
DOANH,DINH LỢI HÓA |
giới buôn bán;giới thương mại |
商業化
|
THƯƠNG NGHIỆP HÓA |
giới buôn bán;giới thương mại |
合理化する
|
HỢP LÝ HÓA |
hợp lý hoá |
合理化
|
HỢP LÝ HÓA |
sự hợp lý hoá |
合成化学工業
|
HỢP THÀNH HÓA HỌC CÔNG NGHIỆP |
Công nghiệp hóa học tổng hợp; công nghiệp hợp chất hóa học |
合成化学
|
HỢP THÀNH HÓA HỌC |
hợp chất hóa học; hóa học tổng hợp |
分析化学
|
PHÂN TÍCH HÓA HỌC |
hóa học phân tích |
具体化する
|
CỤ THỂ HÓA |
hiện thân;thể hình |
個別化
|
CÁ BIỆT HÓA |
sự cá nhân hoá; cá nhân hoá; cá biệt hoá |
二酸化硫黄
|
NHỊ TOAN HÓA LƯU HOÀNG |
Đioxit sulfur |
二酸化炭素
|
NHỊ TOAN HÓA THÁN TỐ |
Khí các bô ních; CO2 |
二酸化ケイ素
|
NHỊ TOAN HÓA TỐ |
Đioxit silic |
二酸化イオウ
|
NHỊ TOAN HÓA |
Đioxit sulfur |
中立化
|
TRUNG LẬP HÓA |
trung lập hoá |
不消化物
|
BẤT TIÊU HÓA VẬT |
vật khó tiêu |
不消化
|
BẤT TIÊU HÓA |
không tiêu hóa |
不活化
|
BẤT HOẠT HÓA |
Sự không hoạt động |
一般化する
|
NHẤT BAN,BÁN HÓA |
phổ biến; tổng quát hoá; khái quát hoá |
一般化
|
NHẤT BAN,BÁN HÓA |
sự phổ biến; sự tổng hợp; sự khái quát hoá; nhân rộng |
フッ化物
|
HÓA VẬT |
Flu-ơ-rai; Fluoride |
物理と化学
|
VẬT LÝ HÓA HỌC |
lý hóa |
構造変化
|
CẤU TẠO,THÁO BIẾN HÓA |
sự thay đổi cấu trúc; thay đổi cấu trúc; thay đổi kết cấu; biến dạng cấu trúc; biến dạng kết cấu |
富栄養化
|
PHÚ VINH DƯỠNG HÓA |
sự dinh dưỡng tốt |
低価格化
|
ĐÊ GIÁ CÁCH HÓA |
sự giảm giá |
人工孵化法
|
NHÂN CÔNG PHU HÓA PHÁP |
phương pháp ấp trứng nhân tạo |
イオン化傾向
|
HÓA KHUYNH HƯỚNG |
khuynh hướng ion hoá; xu hướng ion hóa |
イオン化エネルギー
|
HÓA |
năng lượng ion hoá |
イオン化
|
HÓA |
ion hoá; độ ion hoá; sự ion hóa |
経済緊密化自由貿易協定
|
KINH TẾ KHẨN MẶT HÓA TỰ DO MẬU DỊ,DỊCH HIỆP ĐỊNH |
Hiệp ước Quan hệ Kinh tế Chặt chẽ |
産業情報化推進センター
|
SẢN NGHIỆP TÌNH BÁO HÓA SUY,THÔI TIẾN,TẤN |
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp |
国民の文化水準
|
QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN |
dân trí |
国交正常化
|
QUỐC GIAO CHÍNH THƯỜNG HÓA |
bình thường hóa quan hệ |
システム化
|
HÓA |
hệ thống hoá |
アルキル化
|
HÓA |
alkylation (hóa học) |
アセチル化
|
HÓA |
axetylen hóa |
土壌空気浄化システム
|
THỔ NHƯỠNG KHÔNG,KHỐNG KHÍ TỊNH HÓA |
Máy lọc Khí Mặt đất |
パーソナル化
|
HÓA |
Sự nhân cách hóa |
イスラム文化
|
VĂN HÓA |
văn hóa đạo Hồi |
電子設計自動化
|
ĐIỆN TỬ,TÝ THIẾT KẾ TỰ ĐỘNG HÓA |
Tự động hóa Thiết kế Điện tử |
小切手の現金化
|
TIỂU THIẾT THỦ HIỆN KIM HÓA |
séc tiền mặt |
メトール標準化
|
TIÊU CHUẨN HÓA |
thước mẫu |
欧州電気通信標準化機関
|
ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ THÔNG TÍN TIÊU CHUẨN HÓA CƠ,KY QUAN |
Cơ quan Tiêu chuẩn Điện tử Viễn thông Châu Âu |
欧州電気技術標準化委員会
|
ÂU CHÂU ĐIỆN KHÍ KỸ THUẬT TIÊU CHUẨN HÓA ỦY VIÊN HỘI |
Ủy ban Châu Âu về Tiêu chuẩn kỹ thuật điện |
アテローム性動脈硬化症
|
TÍNH,TÁNH ĐỘNG MẠCH NGẠNH HÓA CHỨNG |
chứng xơ vữa động mạch |
アジア太平洋圏温暖化対策分析モデル
|
THÁI BÌNH DƯƠNG QUYỀN ÔN NOÃN HÓA ĐỐI SÁCH PHÂN TÍCH |
Mô hình hội nhập Châu Á Thái Bình Dương; Mô hình |
財団法人ユネスコアジア文化センター
|
TÀI ĐOÀN PHÁP NHÂN VĂN HÓA |
Trung tâm Văn hóa Châu Á; Thái Bình Dương của UNESCO |