Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
報酬をきめる
|
BÁO THÙ |
treo giải |
報酬
|
BÁO THÙ |
sự báo thù;thù lao;tiền công |
報道機関
|
BÁO ĐẠO CƠ,KY QUAN |
cơ quan thông tấn; cơ quan thông tin |
報道する
|
BÁO ĐẠO |
thông báo |
報道
|
BÁO ĐẠO |
sự báo cho biết; sự thông báo;tín |
報知する
|
BÁO TRI |
báo |
報知
|
BÁO TRI |
thông tin; thông báo |
報恩する
|
BÁO ÂN |
trả nghĩa |
報恩
|
BÁO ÂN |
báo ân;báo ơn |
報復措置
|
BÁO PHỤC THỐ TRỊ |
sự trả thù; sự trả đũa |
報復射撃
|
BÁO PHỤC XẠ KÍCH |
phản xạ |
報復する
|
BÁO PHỤC |
báo cừu;hồi báo |
報復
|
BÁO PHỤC |
báo phục |
報国する
|
BÁO QUỐC |
báo quốc |
報告講演
|
BÁO CÁO GIẢNG DIỄN |
thuyết trình |
報告書
|
BÁO CÁO THƯ |
bản báo cáo |
報告会
|
BÁO CÁO HỘI |
họp báo |
報告する
|
BÁO CÁO |
bẩm;mách;phúc bẩm |
報告する
|
BÁO CÁO |
báo cáo |
報告
|
BÁO CÁO |
báo cáo;sự báo cáo |
報償
|
BÁO THƯỜNG |
sự bồi thường |
報ずる
|
BÁO |
báo; thông báo |
報じる
|
BÁO |
thông báo; báo; báo cho biết |
報いる
|
BÁO |
báo;thưởng; báo đáp; đền đáp |
報
|
BÁO |
báo cáo;sự báo thù |
電報費用
|
ĐIỆN BÁO PHÍ DỤNG |
tiền điện báo |
電報料
|
ĐIỆN BÁO LIỆU |
phí đánh điện |
電報局
|
ĐIỆN BÁO CỤC,CUỘC |
nơi đánh điện |
電報を見る
|
ĐIỆN BÁO KIẾN |
xem điện báo |
電報を打つ
|
ĐIỆN BÁO ĐẢ |
đánh dây thép;đánh điện |
電報
|
ĐIỆN BÁO |
bức điện; bức điện tín;điện báo |
通報は・・・である
|
THÔNG BÁO |
báo là |
通報する
|
THÔNG BÁO |
báo tin;phúc bẩm |
通報
|
THÔNG BÁO |
thông báo;tín |
返報する
|
PHẢN BÁO |
báo đáp |
警報機
|
CẢNH BÁO CƠ,KY |
máy báo động |
警報
|
CẢNH BÁO |
sự báo động; sự cảnh báo; báo động; cảnh báo; cảnh giới |
諜報機関
|
ĐIỆP BÁO CƠ,KY QUAN |
cơ quan tình báo |
諜報
|
ĐIỆP BÁO |
Thông tin bí mật |
誤報
|
NGỘ BÁO |
báo cáo sai; báo cáo nhầm |
詳報する
|
TƯỜNG BÁO |
báo cáo tường tận |
詳報
|
TƯỜNG BÁO |
báo cáo tường tận |
訃報
|
PHÓ BÁO |
báo tang;cáo phó |
無報酬
|
VÔ,MÔ BÁO THÙ |
sự miễn trách; sự không phải trả tiền; sự không phải thanh toán |
朗報
|
LÃNG BÁO |
tin tức tốt lành |
時報
|
THỜI BÁO |
sự báo giờ;sự thông báo kịp thời |
日報
|
NHẬT BÁO |
báo cáo hàng ngày; báo ra hàng ngày |
既報
|
KÝ BÁO |
đã báo cáo; đã báo cho biết |
新報
|
TÂN BÁO |
báo tân |
敗報
|
BẠI BÁO |
tin thất bại; tin bại trận |
情報源
|
TÌNH BÁO NGUYÊN |
nguồn thông tin |
情報局
|
TÌNH BÁO CỤC,CUỘC |
Cục Thông tin |
情報処理と自由についての国家委員会
|
TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do |
情報
|
TÌNH BÁO |
thông tin; tin tức;tình báo |
悲報
|
BI BÁO |
tin buồn |
急報
|
CẤP BÁO |
cấp báo |
快報
|
KHOÁI BÁO |
tin tốt lành; tin vui |
応報
|
ỨNG BÁO |
nghiệp báo |
広報
|
QUẢNG BÁO |
giao dịch công chứng |
年報
|
NIÊN BÁO |
báo cáo hàng năm;niên báo |
官報
|
QUAN BÁO |
văn phòng thủ tướng |
学報
|
HỌC BÁO |
báo tường của trường |
吉報
|
CÁT BÁO |
tin vui; tin thắng trận |
内報
|
NỘI BÁO |
Thông báo bí mật; tin nội báo |
予報する
|
DỰ BÁO |
báo;báo trước |
予報する
|
DỰ BÁO |
dự báo |
予報
|
DỰ BÁO |
dự báo;sấm truyền;sự dự báo |
豪州報道評議会
|
HÀO CHÂU BÁO ĐẠO BÌNH NGHỊ HỘI |
Hội đồng Báo chí úc |
調査報告
|
ĐIỀU TRA BÁO CÁO |
biên bản giám định |
船長報告
|
THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG BÁO CÁO |
báo cáo hải sự |
着船報告
|
TRƯỚC THUYỀN BÁO CÁO |
báo cáo hải sự |
現地報告
|
HIỆN ĐỊA BÁO CÁO |
Báo cáo thực hiện tại hiện trường; báo cáo từ địa phương |
火災報知機
|
HỎA TAI BÁO TRI CƠ,KY |
thiết bị báo cháy |
海難報告書
|
HẢI NẠN,NAN BÁO CÁO THƯ |
báo cáo hải nạn |
年次報告
|
NIÊN THỨ BÁO CÁO |
sử biên niên |
口頭報告
|
KHẨU ĐẦU BÁO CÁO |
báo cáo miệng |
電子情報自由法
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO TỰ DO PHÁP |
Đạo luật Tự do Thông tin Điện tử |
電子情報収集分析検索システム
|
ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO THU,THÂU TẬP PHÂN TÍCH KIỂM SÁCH,TÁC |
Hệ thống thu thập Phân tích và thu hồi dữ liệu điện tử |
適切な報告
|
THÍCH THIẾT BÁO CÁO |
báo cáo vừa |
秘密通報
|
BÍ MẶT THÔNG BÁO |
mật tín |
産業情報化推進センター
|
SẢN NGHIỆP TÌNH BÁO HÓA SUY,THÔI TIẾN,TẤN |
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp |
生の情報
|
SINH TÌNH BÁO |
Thông tin trực tiếp; thông tin thô |
正確に報告する
|
CHÍNH XÁC BÁO CÁO |
bẩm bạch |
暗号電報
|
ÁM HIỆU ĐIỆN BÁO |
điện mật |
文化情報省
|
VĂN HÓA TÌNH BÁO TỈNH |
bộ văn hóa thông tin |
支払い報告書
|
CHI PHẤT BÁO CÁO THƯ |
bản kê chi phí ứng trước |
後で通報する
|
HẬU THÔNG BÁO |
báo sau |
天気予報
|
THIÊN KHÍ DỰ BÁO |
dự báo thời tiết |
国防情報局
|
QUỐC PHÒNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC |
Cơ quan Tình báo Quốc phòng |
国防情報センター
|
QUỐC PHÒNG TÌNH BÁO |
Trung tâm Thông tin Quốc phòng |
善意に報いる
|
THIỆN Ý BÁO |
báo đức |
善悪応報する
|
THIỆN ÁC ỨNG BÁO |
báo ứng |
作業日報
|
TÁC NGHIỆP NHẬT BÁO |
bảng ghi công vịêc hàng ngày |
中央情報局
|
TRUNG ƯƠNG TÌNH BÁO CỤC,CUỘC |
Cơ quan Tình báo Trung ương |
上司に報告する
|
THƯỢNG TƯ,TY BÁO CÁO |
đệ trình |
豪州取引報告分析センター
|
HÀO CHÂU THỦ DẪN BÁO CÁO PHÂN TÍCH |
Trung tâm Phân tích và Báo cáo giao dịch Úc |
艙口検査報告書
|
THƯƠNG KHẨU KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ |
biên bản giám định khoang |
政府の情報管理委員会
|
CHÍNH,CHÁNH PHỦ TÌNH BÁO QUẢN LÝ ỦY VIÊN HỘI |
ban cơ yếu của chính phủ |
はっきり通報する
|
THÔNG BÁO |
báo rõ |
艙口封鎖検査報告書
|
THƯƠNG KHẨU PHONG TỎA KIỂM TRA BÁO CÁO THƯ |
biên bản giám định khoang |