Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
東アジア戦略報告 | ĐÔNG CHIẾN LƯỢC BÁO CÁO | Báo cáo Chiến lược Đông á |
ニュースの通報 | THÔNG BÁO | báo tin tức |
エネルギー情報局 | TÌNH BÁO CỤC,CUỘC | Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng |
解除通知する警報の | GIẢI TRỪ THÔNG TRI CẢNH BÁO | báo an |
電子プライバシー情報センター | ĐIỆN TỬ,TÝ TÌNH BÁO | Trung tâm Thông tin Mật Điện tử |