Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
方面
|
PHƯƠNG DIỆN |
bề;miền;phía;phương diện |
方針
|
PHƯƠNG CHÂM |
phương châm; chính sách |
方言
|
PHƯƠNG NGÔN |
phương ngôn;thổ âm;tiếng địa phương; phương ngữ |
方角
|
PHƯƠNG GIÁC |
phương hướng; phương giác |
方舟
|
PHƯƠNG CHU,CHÂU |
thuyền lớn |
方策
|
PHƯƠNG SÁCH |
phương kế;phương sách |
方程式
|
PHƯƠNG TRÌNH THỨC |
biểu thức;phương trình |
方法を探す
|
PHƯƠNG PHÁP THÁM |
kiếm cách |
方法
|
PHƯƠNG PHÁP |
cách;chước;đạo;điệu;kiểu;phách;pháp;phương cách;phương kế;phương pháp; biện pháp; cách thức;phương tiện;thức |
方式
|
PHƯƠNG THỨC |
cách thức;đường lối;phương thức |
方向を見失う
|
PHƯƠNG HƯỚNG KIẾN THẤT |
lạc hướng |
方向を定める
|
PHƯƠNG HƯỚNG ĐỊNH |
đặt hướng |
方向
|
PHƯƠNG HƯỚNG |
hướng;phía;phương hướng;phương trời |
方便
|
PHƯƠNG TIỆN |
phương tiện |
方位
|
PHƯƠNG VỊ |
phương vị |
方丈
|
PHƯƠNG TRƯỢNG |
phương trượng |
方々
|
PHƯƠNG |
các mặt; các nơi |
方々
|
PHƯƠNG |
các vị; các ngài; tất cả mọi người;đây đó; khắp nơi; mọi phía |
方
|
PHƯƠNG |
phương diện;phương hướng; phía; phương |
方
|
PHƯƠNG |
Vị; ngài |
長方形
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG HÌNH |
hình chữ nhật |
長方体
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG PHƯƠNG THỂ |
Hình hộp |
遠方
|
VIỄN PHƯƠNG |
đằng xa; phương xa;viễn;xa lắc |
貴方
|
QUÝ PHƯƠNG |
anh; chị |
見方
|
KIẾN PHƯƠNG |
cách nhìn; cách quan sát; quan điểm |
西方
|
TÂY PHƯƠNG |
phía tây;phương tây; hướng tây;tây phương |
行方不明(米兵)
|
HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH |
vấn đề người mất tích |
行方不明
|
HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH |
sự lạc đường; sự mất tích |
行方
|
HÀNH,HÀNG PHƯƠNG |
hướng đi |
等方
|
ĐĂNG PHƯƠNG |
Đẳng hướng |
立方体
|
LẬP PHƯƠNG THỂ |
lập phương; khối vuông; khối lập phương |
立方メトール
|
LẬP PHƯƠNG |
thước khối |
立方メトル
|
LẬP PHƯƠNG |
mét vuông |
立方
|
LẬP PHƯƠNG |
lập phương |
目方
|
MỤC PHƯƠNG |
trọng lượng |
片方
|
PHIẾN PHƯƠNG |
một hướng; một chiều; một chiếc; một bên |
父方の親族
|
PHỤ PHƯƠNG THÂN TỘC |
bên nội |
父方
|
PHỤ PHƯƠNG |
nhà nội |
煮方
|
CHỬ PHƯƠNG |
Phương pháp nấu ăn |
漢方薬
|
HÁN PHƯƠNG DƯỢC |
thuốc đông y; thuốc bắc |
母方の親族
|
MẪU PHƯƠNG THÂN TỘC |
bên ngoại |
母方
|
MẪU PHƯƠNG |
nhà ngoại; bên ngoại |
此方
|
THỬ PHƯƠNG |
hướng này; phía này; ở đây; đây; này |
此方
|
THỬ PHƯƠNG |
phía này; bên này; hướng này |
正方形
|
CHÍNH PHƯƠNG HÌNH |
hình vuông |
東方教会
|
ĐÔNG PHƯƠNG GIÁO HỘI |
Nhà thờ phương đông |
東方拡大
|
ĐÔNG PHƯƠNG KHUẾCH ĐẠI |
Sự mở rộng về phía đông |
東方
|
ĐÔNG PHƯƠNG |
đông phương;hướng đông;phía Đông; phương Đông |
晩方
|
VĂN PHƯƠNG |
ngả sang chiều; ngả về chiều |
明方
|
MINH PHƯƠNG |
rạng đông |
敵方
|
ĐỊCH PHƯƠNG |
quân địch |
快方
|
KHOÁI PHƯƠNG |
Sự hồi phục; sự lại sức; hồi phục; phục hồi |
後方
|
HẬU PHƯƠNG |
phía sau; đằng sau |
彼方此方
|
BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG |
khắp nơi; khắp chốn |
彼方此方
|
BỈ PHƯƠNG THỬ PHƯƠNG |
khắp nơi; khắp chốn |
彼方
|
BỈ PHƯƠNG |
bên này; bờ kia |
彼方
|
BỈ PHƯƠNG |
chỗ đó; ở đó |
弁方
|
BIỆN,BIỀN PHƯƠNG |
phương sách |
平方メートル
|
BÌNH PHƯƠNG |
mét vuông |
平方メトール
|
BÌNH PHƯƠNG |
thước ca-rê;thước vuông |
平方
|
BÌNH PHƯƠNG |
bình phương; vuông |
大方
|
ĐẠI PHƯƠNG |
có lẽ; có thể;đa phần; phần lớn |
夕方に
|
TỊCH PHƯƠNG |
ban tối |
夕方
|
TỊCH PHƯƠNG |
ban hôm;hoàng hôn; chiều tối;xế chiều;xế tà |
夕方
|
TỊCH PHƯƠNG |
buổi hôm;chiều;chiều hôm |
地方警察
|
ĐỊA PHƯƠNG CẢNH SÁT |
cánh sát địa phương |
地方裁判所
|
ĐỊA PHƯƠNG TÀI PHÁN SỞ |
tòa án địa phương |
地方色
|
ĐỊA PHƯƠNG SẮC |
thổ ngữ |
地方税
|
ĐỊA PHƯƠNG THUẾ |
thuế địa phương |
地方住民
|
ĐỊA PHƯƠNG TRÚ,TRỤ DÂN |
thổ dân |
地方の権限
|
ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN HẠN |
phân quyền |
地方の権力者
|
ĐỊA PHƯƠNG QUYỀN LỰC GIẢ |
cường hào |
地方
|
ĐỊA PHƯƠNG |
địa phương; vùng;miền;xứ;xứ sở |
四方
|
TỨ PHƯƠNG |
bốn phía;bốn phương;tứ phương; xung quanh; khắp nơi |
味方
|
VỊ PHƯƠNG |
bạn; người đồng minh; người ủng hộ |
右方
|
HỮU PHƯƠNG |
bên phải |
双方過失衝突約款
|
SONG PHƯƠNG QUÁ THẤT XUNG ĐỘT ƯỚC KHOAN |
điều khoản va nhau đều có lỗi |
双方
|
SONG PHƯƠNG |
đôi bên;hai hướng; cả hai; hai bên; hai phía |
南方産
|
NAM PHƯƠNG SẢN |
Những sản phẩm của các nước phía Nam |
南方
|
NAM PHƯƠNG |
Phía nam; hướng nam;phương nam |
十方
|
THẬP PHƯƠNG |
thập phương |
北方
|
BẮC PHƯƠNG |
bắc;bắc phương;hướng bắc;phía bắc;phương bắc |
前方後円墳
|
TIỀN PHƯƠNG HẬU VIÊN PHẦN |
lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa |
前方に
|
TIỀN PHƯƠNG |
đàng trước |
前方
|
TIỀN PHƯƠNG |
tiền phương; tiền đạo; phía trước |
前方
|
TIỀN PHƯƠNG |
đằng trước |
処方箋
|
XỬ,XỨ PHƯƠNG TIÊN |
toa thuốc |
処方
|
XỬ,XỨ PHƯƠNG |
phương thuốc |
内方
|
NỘI PHƯƠNG |
Bên trong; hướng trong |
其方
|
KỲ,KÝ,KI PHƯƠNG |
nơi đó |
其方
|
KỲ,KÝ,KI PHƯƠNG |
nơi đó |
八方
|
BÁT PHƯƠNG |
tám hướng |
先方
|
TIÊN PHƯƠNG |
bên kia |
借方
|
TÁ PHƯƠNG |
bên nợ |
何方
|
HÀ PHƯƠNG |
vị nào |
何方
|
HÀ PHƯƠNG |
phía nào |
何方
|
HÀ PHƯƠNG |
phía nào; cái nào; người nào |
他方
|
THA PHƯƠNG |
phương khác; hướng khác; (theo) cách khác; mặt khác;tha phương |
仕方がない
|
SĨ,SỸ PHƯƠNG |
không có cách nào khác; không còn cách khác |
仕方
|
SĨ,SỸ PHƯƠNG |
cách làm; phương pháp;đường lối |