Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
先方
|
TIÊN PHƯƠNG |
bên kia |
上方に積み込む
|
THƯỢNG PHƯƠNG TÍCH VÀO |
xếp ở trên |
遠方
|
VIỄN PHƯƠNG |
đằng xa; phương xa;viễn;xa lắc |
煮方
|
CHỬ PHƯƠNG |
Phương pháp nấu ăn |
明方
|
MINH PHƯƠNG |
rạng đông |
地方警察
|
ĐỊA PHƯƠNG CẢNH SÁT |
cánh sát địa phương |
双方
|
SONG PHƯƠNG |
đôi bên;hai hướng; cả hai; hai bên; hai phía |
借方
|
TÁ PHƯƠNG |
bên nợ |
上方
|
THƯỢNG PHƯƠNG |
bên trên;phía trên |
貸し方
|
THẢI PHƯƠNG |
phần nợ |
組み方
|
TỔ PHƯƠNG |
cách sắp xếp |
明け方
|
MINH PHƯƠNG |
bình minh; lúc bình minh |
使用方
|
SỬ,SỨ DỤNG PHƯƠNG |
cách sử dụng; phương thức sử dụng; cách dùng |
買い方
|
MÃI PHƯƠNG |
người mua; cách mua hàng; bên mua |
決定方法
|
QUYẾT ĐỊNH PHƯƠNG PHÁP |
cách quyết định |
使い方
|
SỬ,SỨ PHƯƠNG |
cách dùng;cách sử dụng |
作り方
|
TÁC PHƯƠNG |
cách làm |
読み方
|
ĐỘC PHƯƠNG |
cách đọc;cách lí giải; cách giải |
計算方法
|
KẾ TOÁN PHƯƠNG PHÁP |
cách tính |
歩き方
|
BỘ PHƯƠNG |
cách đi |
言い方
|
NGÔN PHƯƠNG |
cách nói; kiểu nói |
やり方が渋い
|
PHƯƠNG SÁP |
keo kiệt; bủn xỉn |
町の方針
|
ĐINH PHƯƠNG CHÂM |
chính sách của thành phố |
やり方
|
PHƯƠNG |
cách làm |
西の方
|
TÂY PHƯƠNG |
Hướng tây |
生産方法
|
SINH SẢN PHƯƠNG PHÁP |
phương thức thanh toán |
教え方
|
GIÁO PHƯƠNG |
cách dạy dỗ; cách giảng dạy |
品行方正な人
|
PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH NHÂN |
người có hành vi chính đáng |
した方がいい
|
PHƯƠNG |
tốt hơn là làm như vậy; nên làm... |
生産方式
|
SINH SẢN PHƯƠNG THỨC |
phương thức xản xuất |
攻撃方向
|
CÔNG KÍCH PHƯƠNG HƯỚNG |
hướng tấn công |
品行方正
|
PHẨM HÀNH,HÀNG PHƯƠNG CHÍNH |
hành vi chính đáng; hành vi không thể chê trách |
二次方程式
|
NHỊ THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC |
Phương trình bậc hai |
この方
|
PHƯƠNG |
người này; cách này; đường này; thế này |
高次方程式
|
CAO THỨ PHƯƠNG TRÌNH THỨC |
Phương trình bậc cao |
生活方式
|
SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC |
nếp sống |
支払方法
|
CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP |
phương thức trả tiền |
この方
|
PHƯƠNG |
người này; cách này; đường này |
生き方
|
SINH PHƯƠNG |
cách sống; kiểu sống; phong cách sống;cách sống; kiểu sống; phong sách sống |
合い方
|
HỢP PHƯƠNG |
đệm nhạc |
二元方程式
|
NHỊ NGUYÊN PHƯƠNG TRÌNH THỨC |
Phương trình (toán học) với hai ẩn số . |
自動方向探知機
|
TỰ ĐỘNG PHƯƠNG HƯỚNG THÁM TRI CƠ,KY |
Bộ dò hướng tự động |
書き方
|
THƯ PHƯƠNG |
cách viết; phương pháp viết |
並べ方
|
TỊNH PHƯƠNG |
cách sắp xếp |
お偉方
|
VĨ PHƯƠNG |
những nhân vật quan trọng; người quyền cao chức trọng; yếu nhân; nhân vật tai to mặt lớn; ông lớn; quan chức; chức sắc; nhân vật chủ chốt; người chủ chốt; người nắm vai trò chủ chốt |
聞き方
|
VĂN PHƯƠNG |
cách nghe; người nghe; cách hỏi; cách nói năng; nói năng |
あり方
|
PHƯƠNG |
dạng thức cần phải có; kiểu; cách |
酉の方角
|
DẬU PHƯƠNG GIÁC |
Phía tây |
考え方
|
KHẢO PHƯƠNG |
cách suy nghĩ; suy nghĩ; tâm tư; quan điểm; thái độ |
徳川方
|
ĐỨC XUYÊN PHƯƠNG |
phe Tokugawa |
あの方
|
PHƯƠNG |
vị ấy; ngài ấy; ông ấy |
縫い方
|
PHÙNG PHƯƠNG |
Cách khâu; phương pháp khâu |
微分方程式
|
VI PHÂN PHƯƠNG TRÌNH THỨC |
Phương trình vi phân |
御用の方
|
NGỰ DỤNG PHƯƠNG |
quý khách sử dụng |
新生活方式
|
TÂN SINH HOẠT PHƯƠNG THỨC |
nếp sống mới |
東海地方
|
ĐÔNG HẢI ĐỊA PHƯƠNG |
vùng biển Đông |
支払い方法
|
CHI PHẤT PHƯƠNG PHÁP |
cách thức trả tiền |
暮らし方
|
MỘ PHƯƠNG |
cách sống; lối sống;phương kế sinh nhai |
日本薬局方
|
NHẬT BẢN DƯỢC CỤC,CUỘC PHƯƠNG |
Từ điển dược Nhật Bản |
契約を一方的に解約する
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC NHẤT PHƯƠNG ĐÍCH GIẢI ƯỚC |
Chấm dứt hợp đồng một cách đơn phương; đơn phương chấm dứt hợp đồng |
念の入れ方
|
NIỆM NHẬP PHƯƠNG |
cách nhắc nhở |
取り扱い方
|
THỦ TRÁP PHƯƠNG |
cách sử dụng;cách thao tác; cách xử lý;cách thao túng |
非償還請求方式
|
PHI THƯỜNG HOÀN THỈNH CẦU PHƯƠNG THỨC |
miễn thuế truy đòi |
このような方法
|
PHƯƠNG PHÁP |
theo cách này; theo lối này |
ドメイン名紛争処理方針
|
DANH PHÂN TRANH XỬ,XỨ LÝ PHƯƠNG CHÂM |
Chính sách giải quyết tranh chấp tên miền |