1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
的事業 QUỐC GIA ĐÍCH SỰ NGHIỆP đại sự
支出 QUỐC GIA CHI XUẤT quốc dụng
安全保障研究センター QUỐC GIA AN,YÊN TOÀN BẢO CHƯƠNG NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu An ninh Quốc gia
元首 QUỐC GIA NGUYÊN THỦ nguyên thủ quốc gia
人口族計画委員会 QUỐC GIA NHÂN KHẨU GIA TỘC KẾ HỌA ỦY VIÊN HỘI ủy ban quốc gia dân số kế hoạch hóa gia đình
予算 QUỐC GIA DỰ TOÁN ngân sách nhà nước
主義 QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa dân tộc
を建設する QUỐC GIA KIẾN THIẾT hưng quốc;xây dựng đất nước
QUỐC GIA nước nhà;quốc gia
する XUẤT GIA xuất gia
XUẤT GIA xuất gia
NHO GIA người theo đạo Khổng;nhà nho
TÁ GIA nhà cho thuê;nhà thuê mướn
TÁ GIA nhà cho thuê
として鳴らす TÁC GIA MINH nổi tiếng là một tác gia
TÁC GIA cây bút;tác gia;văn nhân
TRUYỀN GIA Vật gia truyền; của gia truyền; truyền thống gia đình
NHẤT GIA gia đình; cả gia đình; cả nhà
GIA NHÂN người nô lệ tầng lớp thấp cổ bé họng thời kỳ Kamakura và Edo
騒動 GIA TAO ĐỘNG vấn đề gia đình; rắc rối gia đình
GIA NGHỆ kỹ năng gia truyền; kỹ thuật gia truyền; kỹ nghệ gia truyền
高僧 CAO TĂNG GIA ỐC cao ốc
音楽 ÂM NHẠC,LẠC GIA nhạc gia
革命 CÁCH MỆNH GIA nhà cách mạng
陶芸 ĐÀO NGHỆ GIA thợ gốm
陰謀 ÂM MƯU GIA mưu sĩ
金満 KIM MẪN GIA đại phú;nhà giầu;phú hộ
酪農 LẠC NÔNG GIA người sản xuất bơ sữa
超国主義 SIÊU QUỐC GIA CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa siêu quốc gia
資産 TƯ SẢN GIA nhà tư sản
資本 TƯ BẢN GIA nhà tư bản
詭弁 QUỶ BIỆN,BIỀN GIA nhà ngụy biện
評論 BÌNH LUẬN GIA Nhà phê bình
観相 QUAN TƯƠNG,TƯỚNG GIA thầy tướng
著述 TRỮ,TRƯỚC THUẬT GIA nhà văn
著作 TRỮ,TRƯỚC TÁC GIA Nhà văn; tác giả
芸術 NGHỆ THUẬT GIA nghệ sĩ;nhà nghệ thuật
能文 NĂNG VĂN GIA Nhà văn lành nghề
能弁 NĂNG BIỆN,BIỀN GIA Người diễn thuyết
美食 MỸ,MĨ THỰC GIA người sành ăn
美術 MỸ,MĨ THUẬT GIA Nghệ sĩ
米国規格協会 MỄ QUỐC GIA QUY CÁCH HIỆP HỘI Viện Tiêu chuẩn Quốc gia Mỹ
篤農 ĐỐC NÔNG GIA nhà nghiên cứu về nông nghiệp
篤志 ĐỐC CHI GIA người tình nguyện
空き KHÔNG,KHỐNG GIA Nhà trống; nhà bỏ không
直系族制 TRỰC HỆ GIA TỘC CHẾ chế độ trực hệ
登山 ĐĂNG SƠN GIA Người leo núi
発明 PHÁT MINH GIA Nhà phát minh
演出 DIỄN XUẤT GIA thầy tuồng
活動 HOẠT ĐỘNG GIA nhà hoạt động
法律 PHÁP LUẬT GIA luật gia
歴史 LỊCH SỬ GIA sử gia
楽天 NHẠC,LẠC THIÊN GIA người lạc quan
教育 GIÁO DỤC GIA nhà giáo
敏腕 MẪN OẢN GIA người có tay nghề
政治 CHÍNH,CHÁNH TRI GIA chính trị gia;nhà chính trị
探検 THÁM KIỂM GIA nhà thám hiểm
投資 ĐẦU TƯ GIA Người đầu tư
批評 PHÊ BÌNH GIA Nhà phê bình
我が NGÃ GIA nhà chúng ta
愛犬 ÁI KHUYỂN GIA Người yêu chó; người thích chó
愛煙 ÁI YÊN GIA Người nghiện thuốc lá nặng
愛妻 ÁI THÊ GIA Người chồng yêu vợ
恐妻 KHỦNG THÊ GIA người sợ vợ; kẻ sợ vợ; anh hùng râu quặp; gã râu quặp
徳川 ĐỨC XUYÊN GIA gia đình nhà Tokugawa
彫刻 ĐIÊU KHẮC GIA thợ khắc; nhà điêu khắc
建築 KIẾN TRÚC GIA nhà kiến trúc; kiến trúc sư
専門 CHUYÊN MÔN GIA chuyên gia;nhà chuyên môn
実業 THỰC NGHIỆP GIA người thất nghiệp
宗教 TÔN,TÔNG GIÁO GIA đạo sĩ
好角 HIẾU,HẢO GIÁC GIA người hâm mộ Sumo
好色 HIẾU,HẢO SẮC GIA kẻ háo sắc; kẻ dâm đãng; kẻ dâm dục; kẻ phóng đãng
夫の族と生活する PHU GIA TỘC SINH HOẠT làm dâu
天皇 THIÊN HOÀNG GIA hoàng gia
天文 THIÊN VĂN GIA Nhà thiên văn học
勉強 MIỄN CƯỜNG GIA người học hành chăm chỉ; người chuyên cần học tập
努力 NỖ LỰC GIA người làm việc chăm chỉ
劇作 KỊCH TÁC GIA kịch gia;nhà soạn kịch
借り TÁ GIA nhà cho thuê
作曲 TÁC KHÚC GIA Người sáng tác;nhà soạn nhạc
交際 GIAO TẾ GIA người có khả năng giao tiếp
二階 NHỊ GIAI GIA Nhà hai tầng
福祉国 PHÚC CHỈ QUỐC GIA nhà nước mà ở đó việc phúc lợi được phát triển mạnh và do nhà nước thực hiện
瓦葺の NGÕA TẬP GIA nhà lợp ngói
独立国共同体 ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập
温かい ÔN GIA ĐÌNH gia đình êm ấm
権門勢 QUYỀN MÔN THẾ GIA người có thế lực; người tai to mặt lớn; người có quyền thế; người quyền cao chức trọng
暖かい NOÃN GIA TỘC gia đình êm ấm
敵性国 ĐỊCH TÍNH,TÁNH QUỐC GIA Dân tộc thù địch
島嶼国連合 ĐẢO TỰ QUỐC GIA LIÊN HỢP Liên minh các Quốc Đảo nhỏ
土地と THỔ ĐỊA GIA địa ốc
喪中の TANG,TÀNG TRUNG GIA TỘC tang gia
合気道 HỢP KHÍ ĐẠO GIA Người luyện tập Aikido
一気にまで走る NHẤT KHÍ GIA TẨU chạy một mạch đến nhà
軍人専門 QUÂN NHÂN CHUYÊN MÔN GIA nhà quân sự
草ぶきの THẢO GIA nhà lá
統一的国管理 THỐNG NHẤT ĐÍCH QUỐC GIA QUẢN LÝ Quản lý nhà nước thống nhất
新郎の実 TÂN LANG THỰC GIA nhà trai
外国投資 NGOẠI QUỐC ĐẦU TƯ GIA nhà đầu tư nước ngoài
和やかな HÒA GIA ĐÌNH Gia đình êm ấm; gia đình hạnh phúc
1 | 2 | 3