Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
民間貿易
|
DÂN GIAN MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán dân gian;buôn bán tư nhân |
民間の
|
DÂN GIAN |
dân lập |
民間
|
DÂN GIAN |
dân gian;thường dân; sự tư nhân; sự thuộc về dân; sự không chính thức;thuộc dân gian;tư nhân; của dân; không chính thức |
民選
|
DÂN TUYỂN |
dân tuyển |
民謡
|
DÂN DAO |
ca dao;dân ca |
民話
|
DÂN THOẠI |
câu truyện dân gian |
民衆を騙す
|
DÂN CHÚNG PHIẾN |
mỵ dân |
民衆
|
DÂN CHÚNG |
dân chúng |
民芸
|
DÂN NGHỆ |
thủ công mỹ nghệ dân tộc |
民生
|
DÂN SINH |
dân sinh |
民法
|
DÂN PHÁP |
dân luật (luật dân sự);luật dân sự |
民権
|
DÂN QUYỀN |
dân quyền |
民族音楽
|
DÂN TỘC ÂM NHẠC,LẠC |
quốc nhạc |
民族自決権
|
DÂN TỘC TỰ QUYẾT QUYỀN |
quyền dân tộc tự quyết |
民族主義
|
DÂN TỘC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa dân tộc |
民族の権益
|
DÂN TỘC QUYỀN ÍCH |
quyền lợi của nhân dân |
民族の権利
|
DÂN TỘC QUYỀN LỢI |
quyền lợi của nhân dân |
民族
|
DÂN TỘC |
dân tộc |
民宿
|
DÂN TÚC,TÚ |
nhà trọ của dân cho khách du lịch thuê; nhà trọ tư nhân |
民即学
|
DÂN TỨC HỌC |
dân tộc học |
民即主義
|
DÂN TỨC CHỦ,TRÚ NGHĨA |
dân tộc chủ nghĩa |
民即
|
DÂN TỨC |
dân tộc |
民兵部隊
|
DÂN BINH BỘ ĐỘI |
bộ đội dân quân |
民兵
|
DÂN BINH |
dân quân;dân vệ |
民俗
|
DÂN TỤC |
dân tộc; chủng tộc; quốc gia; phong tục tập quán đặc trưng của dân tộc; tập tục dân gian |
民人
|
DÂN NHÂN |
dân sự |
民事訴訟
|
DÂN SỰ TỐ TỤNG |
vụ kiện dân sự |
民事法民法
|
DÂN SỰ PHÁP DÂN PHÁP |
luật dân sự |
民事法
|
DÂN SỰ PHÁP |
dân luật (luật dân sự) |
民事事件
|
DÂN SỰ SỰ KIỆN |
dân sự |
民主祝儀
|
DÂN CHỦ,TRÚ CHÚC NGHI |
chủ nghĩa dân chủ |
民主社会党
|
DÂN CHỦ,TRÚ XÃ HỘI ĐẢNG |
đảng xã hội chủ nghĩa;đảng xã hội dân chủ |
民主的
|
DÂN CHỦ,TRÚ ĐÍCH |
tính dân chủ |
民主国
|
DÂN CHỦ,TRÚ QUỐC |
nước dân chủ |
民主共和国
|
DÂN CHỦ,TRÚ CỘNG HÒA QUỐC |
nước cộng hòa dân chủ;nước dân chủ cộng hòa |
民主党全国委員会
|
DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG TOÀN QUỐC ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Quốc gia Dân chủ |
民主党
|
DÂN CHỦ,TRÚ ĐẢNG |
đảng dân chủ |
民主人民共和国
|
DÂN CHỦ,TRÚ NHÂN DÂN CỘNG HÒA QUỐC |
nước cộng hòa dân chủ nhân dân |
民主主義同盟
|
DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA ĐỒNG MINH |
Liên minh Dân chủ |
民主主義
|
DÂN CHỦ,TRÚ CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa dân chủ |
民主
|
DÂN CHỦ,TRÚ |
dân chủ; sự dân chủ |
民
|
DÂN |
dân |
非民主
|
PHI DÂN CHỦ,TRÚ |
sự phi dân chủ |
難民条約
|
NẠN,NAN DÂN ĐIỀU ƯỚC |
Công ước liên quan đến người tị nạn |
難民帰還
|
NẠN,NAN DÂN QUY HOÀN |
Sự quay về của người tị nạn; sự hồi hương |
難民キャンプ
|
NẠN,NAN DÂN |
trại tị nạn |
難民
|
NẠN,NAN DÂN |
người lánh nạn; người tỵ nạn; dân tỵ nạn;tỷ nạn |
農民文学
|
NÔNG DÂN VĂN HỌC |
Văn học nông dân; văn chương quê mùa |
農民
|
NÔNG DÂN |
dân cày;nông dân |
貧民街
|
BẦN DÂN NHAI |
khu nhà ổ chuột |
貧民窟
|
BẦN DÂN QUẬT |
khu nhà ổ chuột |
貧民
|
BẦN DÂN |
bần dân;dân nghèo;người nghèo |
自民党
|
TỰ DÂN ĐẢNG |
đảng tự do dân chủ |
臣民
|
THẦN DÂN |
thần dân |
移民族
|
DI DÂN TỘC |
dị tộc |
移民
|
DI DÂN |
dân di cư; sự di dân |
県民
|
HUYỆN DÂN |
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân |
町民
|
ĐINH DÂN |
dân trong thị trấn; dân trong thành phố |
漢民族
|
HÁN DÂN TỘC |
hán tộc |
漁民
|
NGƯ DÂN |
dân chài;dân đánh cá;ngu dân |
殖民地
|
THỰC DÂN ĐỊA |
thuộc địa |
殖民
|
THỰC DÂN |
thực dân |
植民地貿易
|
THỰC DÂN ĐỊA MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán thuộc địa |
植民地
|
THỰC DÂN ĐỊA |
thuộc địa |
村民
|
THÔN DÂN |
dân làng;làng nước |
愚民
|
NGU DÂN |
ngu dân |
庶民的
|
THỨ DÂN ĐÍCH |
thông thường; tự nhiên; bình thường |
庶民
|
THỨ DÂN |
dân đen;dân thường;nhân dân |
平民教育
|
BÌNH DÂN GIÁO DỤC |
bình dân học vụ |
平民
|
BÌNH DÂN |
bình dân |
市民税
|
THỊ DÂN THUẾ |
thuế thị dân;tiền thuế thân đóng cho thành phố |
市民を支援するために金融取引への課税を求めるアソシエーション
|
THỊ DÂN CHI VIÊN,VIỆN KIM DUNG THỦ DẪN KHÓA THUẾ CẦU |
Hiệp hội Thuế các giao dịch tài chính để giúp đỡ các công dân |
市民
|
THỊ DÂN |
thị dân; dân thành phố |
島民
|
ĐẢO DÂN |
dân sống trên đảo |
土民
|
THỔ DÂN |
thổ dân |
国民総生産
|
QUỐC DÂN TỔNG SINH SẢN |
tổng sản phẩm quốc dân; GDP;tổng sản phẩm quốc nội; GDP |
国民経済
|
QUỐC DÂN KINH TẾ |
kinh tế quốc dân |
国民生活
|
QUỐC DÂN SINH HOẠT |
dân sinh |
国民性
|
QUỐC DÂN TÍNH,TÁNH |
tính dân tộc |
国民宿舎
|
QUỐC DÂN TÚC,TÚ XÁ |
nhà nghỉ của người dân |
国民を欺く
|
QUỐC DÂN KHI |
mỵ dân |
国民の文化水準
|
QUỐC DÂN VĂN HÓA THỦY CHUẨN |
dân trí |
国民
|
QUỐC DÂN |
quốc dân; nhân dân;thứ dân |
原民
|
NGUYÊN DÂN |
thổ dân |
公民館
|
CÔNG DÂN QUÁN |
tòa thị chính; nhà văn hóa công cộng |
公民権を奪う
|
CÔNG DÂN QUYỀN ĐOẠT |
tước quyền công dân |
公民権
|
CÔNG DÂN QUYỀN |
quyền công dân |
住民税
|
TRÚ,TRỤ DÂN THUẾ |
thuế cư trú;tiền thuế cư trú |
住民を召集する
|
TRÚ,TRỤ DÂN TRIỆU TẬP |
chiêu dân |
住民
|
TRÚ,TRỤ DÂN |
dân cư; người ở; người cư trú;hộ khẩu |
人民軍隊
|
NHÂN DÂN QUÂN ĐỘI |
quân đội nhân dân |
人民警察
|
NHÂN DÂN CẢNH SÁT |
cánh sát nhân dân |
人民状態
|
NHÂN DÂN TRẠNG THÁI |
dân tình |
人民代表会議
|
NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU HỘI NGHỊ |
hội đồng nhân dân |
人民代表
|
NHÂN DÂN ĐẠI BIỂU |
dân biểu |
人民をなだめる
|
NHÂN DÂN |
ru ngủ dân chúng |
人民に奉仕する
|
NHÂN DÂN PHỤNG SĨ,SỸ |
phục vụ nhân dân |
人民
|
NHÂN DÂN |
nhân dân;thần dân;thứ dân |
農耕民族
|
NÔNG CANH DÂN TỘC |
dân tộc làm nông |
農漁民
|
NÔNG NGƯ DÂN |
nông ngư dân |