Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
無駄遣いする
|
VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN |
lãng phí tiền; phí công vô ích |
無駄遣い
|
VÔ,MÔ ĐÀ KHIỂN |
sự lãng phí tiền; sự phí công vô ích |
無駄話をする
|
VÔ,MÔ ĐÀ THOẠI |
lẻo mép;lẻo miệng |
無駄に消費する
|
VÔ,MÔ ĐÀ TIÊU PHÍ |
uổng |
無駄な仕事をする
|
VÔ,MÔ ĐÀ SĨ,SỸ SỰ |
bày việc |
無駄な
|
VÔ,MÔ ĐÀ |
hão;hão huyền |
無駄
|
VÔ,MÔ ĐÀ |
sự vô ích; sự không có hiệu quả;vô ích; không có hiệu quả |
無風
|
VÔ,MÔ PHONG |
đứng gió;lặng gió;sự không có gió |
無類
|
VÔ,MÔ LOẠI |
vô loại |
無頼漢
|
VÔ,MÔ LẠI HÁN |
kẻ côn đồ; tên vô lại |
無頼
|
VÔ,MÔ LẠI |
sự vô lại; sự côn đồ;vô lại |
無頓着な
|
VÔ,MÔ ĐỐN TRƯỚC |
đểnh đoảng;dửng dưng |
無音
|
VÔ,MÔ ÂM |
sự yên lặng kéo dài |
無難
|
VÔ,MÔ NẠN,NAN |
an toàn; vô sự;việc vô sự |
無限定
|
VÔ,MÔ HẠN ĐỊNH |
vô hạn định |
無限の
|
VÔ,MÔ HẠN |
bao la;khôn xiết |
無限
|
VÔ,MÔ HẠN |
sự vô hạn;vô biên;vô định;vô hạn |
無闇に
|
VÔ,MÔ ÁM |
một cách khinh suất; một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ;một cách ngẫu hứng;một cách vô lý |
無関心な
|
VÔ,MÔ QUAN TÂM |
hờ hững;ơ thờ |
無関心
|
VÔ,MÔ QUAN TÂM |
không quan tâm;sự không quan tâm |
無関係な
|
VÔ,MÔ QUAN HỆ |
hững hờ |
無関係
|
VÔ,MÔ QUAN HỆ |
không quan hệ;lạ mặt;sự không quan hệ |
無量
|
VÔ,MÔ LƯỢNG |
vô lượng |
無酸素性代謝閾値
|
VÔ,MÔ TOAN TỐ TÍNH,TÁNH ĐẠI TẠ QUẮC,VỰC TRỊ |
Ngưỡng kỵ khí |
無邪気
|
VÔ,MÔ TÀ KHÍ |
ngây thơ; trong trắng; suy nghĩ đơn giản;sự ngây thơ; sự trong trắng |
無遠慮な
|
VÔ,MÔ VIỄN LỰ |
láo xược |
無造作
|
VÔ,MÔ TẠO,THÁO TÁC |
dễ dàng; đơn giản;sự đơn giản; sự dễ dàng |
無責任
|
VÔ,MÔ TRÁCH NHIỆM |
sự vô trách nhiệm;vô trách nhiệm |
無謀
|
VÔ,MÔ MƯU |
không lo lắng; không để ý tới; không suy nghĩ đến;không thận trọng; khinh suất;sự không lo lắng; sự không để ý tới; sự không suy nghĩ đến;sự không thận trọng; sự khinh suất |
無論
|
VÔ,MÔ LUẬN |
đương nhiên |
無許可
|
VÔ,MÔ HỨA KHẢ |
không có phép |
無記名証券
|
VÔ,MÔ KÝ DANH CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán vô danh |
無記名株式
|
VÔ,MÔ KÝ DANH HẬU,CHU THỨC |
cổ phiêu vô danh |
無記名投票
|
VÔ,MÔ KÝ DANH ĐẦU PHIẾU |
bỏ phiếu vô ký danh |
無言劇
|
VÔ,MÔ NGÔN KỊCH |
kịch câm |
無言
|
VÔ,MÔ NGÔN |
sự im lặng; sự không có lời |
無視する
|
VÔ,MÔ THỊ |
xao lãng;xem thường; phớt lờ |
無視
|
VÔ,MÔ THỊ |
sự xem thường; sự phớt lờ |
無菌
|
VÔ,MÔ KHUẨN |
sự vô trùng; vô khuẩn;vô trùng |
無茶苦茶
|
VÔ,MÔ TRÀ KHỔ TRÀ |
lộn xộn; lộn tung; rối bời;sự lộn xộn; sự lộn tung; sự rối bời |
無茶
|
VÔ,MÔ TRÀ |
quá mức; tràn lan;vô lý;sự quá mức; sự tràn lan;sự vô lý |
無色
|
VÔ,MÔ SẮC |
vô sắc; không màu |
無能
|
VÔ,MÔ NĂNG |
sự thiếu năng lực; sự không đủ khả năng;thiếu năng lực; không đủ khả năng;vô tài |
無職
|
VÔ,MÔ CHỨC |
sự không có việc làm |
無罪
|
VÔ,MÔ TỘI |
sự vô tội;vô tội |
無縁
|
VÔ,MÔ DUYÊN |
không có quan hệ; không có người thân; không có sự liên quan;sự không có quan hệ; sự không có người thân; sự không có liên quan |
無線電話
|
VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN THOẠI |
tuyến (điện thoại vô tuyến) |
無線電波
|
VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN BA |
sóng vô tuyến điện |
無線電信
|
VÔ,MÔ TUYẾN ĐIỆN TÍN |
vô tuyến điện |
無線小切手
|
VÔ,MÔ TUYẾN TIỂU THIẾT THỦ |
séc thông thường |
無線台
|
VÔ,MÔ TUYẾN ĐÀI |
đài vô tuyến điện |
無線
|
VÔ,MÔ TUYẾN |
không dây; sóng vô tuyến;tuyến (vô tuyến) |
無精
|
VÔ,MÔ TINH |
lười biếng;sự lười biếng |
無窮
|
VÔ,MÔ CÙNG |
vô cùng |
無税
|
VÔ,MÔ THUẾ |
sự không thuế; sự miễn thuế |
無秩序の
|
VÔ,MÔ TRẬT TỰ |
bát nháo |
無秩序な
|
VÔ,MÔ TRẬT TỰ |
bừa bộn |
無秩序
|
VÔ,MÔ TRẬT TỰ |
sự vô trật tự;vô trật tự |
無神論
|
VÔ,MÔ THẦN LUẬN |
vô thần luận |
無神経
|
VÔ,MÔ THẦN KINH |
không có xúc cảm; trơ; lì;sự không có xúc cảm; sự trơ lì |
無神
|
VÔ,MÔ THẦN |
vô thần |
無礼
|
VÔ,MÔ LỄ |
sự không có lễ độ; sự vô lễ;vô lễ; không có lễ độ;vô phép |
無知な
|
VÔ,MÔ TRI |
mê muội |
無知
|
VÔ,MÔ TRI |
sự vô tri;vô tri |
無益な
|
VÔ,MÔ ÍCH |
hão;hão huyền;uổng |
無益
|
VÔ,MÔ ÍCH |
sự vô ích;vô ích |
無用な
|
VÔ,MÔ DỤNG |
uổng |
無用
|
VÔ,MÔ DỤNG |
sự vô dụng; sự không cần thiết;vô dụng; không cần thiết |
無産階級
|
VÔ,MÔ SẢN GIAI CẤP |
giai cấp vô sản;vô sản |
無産
|
VÔ,MÔ SẢN |
vô sản |
無生物
|
VÔ,MÔ SINH VẬT |
vật vô tri vô giác |
無理笑わせる
|
VÔ,MÔ LÝ TIẾU |
gượng cười |
無理やり
|
VÔ,MÔ LÝ |
một cách cưỡng chế; một cách bắt buộc; miễn cưỡng;sự cưỡng chế; sự bắt buộc |
無理に開く
|
VÔ,MÔ LÝ KHAI |
bạnh |
無理に結婚を強いる
|
VÔ,MÔ LÝ KẾT HÔN CƯỜNG |
ép duyên |
無理する
|
VÔ,MÔ LÝ |
bị quá sức |
無理
|
VÔ,MÔ LÝ |
phi lý;quá sức; quá khả năng;vô lý;sự quá sức; sự quá khả năng;sự vô lý |
無煙炭
|
VÔ,MÔ YÊN THÁN |
than luyện |
無為にぶらつく
|
VÔ,MÔ VI |
lông nhông |
無為に
|
VÔ,MÔ VI |
tiêu dao |
無為
|
VÔ,MÔ VI |
sự vô vi;vô vi |
無法
|
VÔ,MÔ PHÁP |
sự tàn bạo; sự bạo lực;tàn bạo; bạo lực |
無残
|
VÔ,MÔ TÀN |
độc ác; tàn ác; máu lạnh;sự độc ác; sự tàn ác; sự máu lạnh |
無欲
|
VÔ,MÔ DỤC |
không có dục vọng;sự không có dục vọng;vô ngã |
無欠の
|
VÔ,MÔ KHIẾM |
lành lặn |
無機科学
|
VÔ,MÔ CƠ,KY KHOA HỌC |
hóa học vô cơ |
無機物
|
VÔ,MÔ CƠ,KY VẬT |
chất vô cơ;vật vô cơ |
無条件特恵国待遇
|
VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN ĐẶC HUỆ QUỐC ĐÃI NGỘ |
chế độ nước ưu đãi nhất không điều kiện |
無条件引受
|
VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN DẪN THỤ,THỌ |
chấp nhận không điều kiện |
無条件
|
VÔ,MÔ ĐIỀU KIỆN |
sự vô điều kiện;vô điều kiện |
無期限
|
VÔ,MÔ KỲ HẠN |
không thời hạn;sự vô kỳ hạn;vô kỳ hạn;vô thời hạn |
無期懲役
|
VÔ,MÔ KỲ TRÙNG DỊCH |
tội khổ sai |
無断
|
VÔ,MÔ ĐOÀN,ĐOẠN |
việc không có sự cho phép; việc không có sự báo trước; việc không được phép |
無料
|
VÔ,MÔ LIỆU |
miễn phí;sự miễn phí |
無敵の
|
VÔ,MÔ ĐỊCH |
vô địch |
無数の
|
VÔ,MÔ SỐ |
nhan nhản |
無数
|
VÔ,MÔ SỐ |
cơ man;sự vô số;vô kể;vô số |
無教養
|
VÔ,MÔ GIÁO DƯỠNG |
đểu giả |
無教育の
|
VÔ,MÔ GIÁO DỤC |
dốt nát |
無教育
|
VÔ,MÔ GIÁO DỤC |
vô học |