Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
明記する
|
MINH KÝ |
chỉ rõ;đánh dấu;ghi chép rõ ràng; Ghi rõ |
明記
|
MINH KÝ |
sự chỉ rõ;sự ghi chép rõ ràng |
明細書
|
MINH TẾ THƯ |
bản chi tiết hàng hoá;bảng chi tiết |
明細
|
MINH TẾ |
chi tiết; rõ ràng rành mạch;sự chi tiết; sự rõ ràng rành mạch |
明示する
|
MINH THỊ |
chỉ bảo rõ ràng; trình bày rõ ràng |
明示
|
MINH THỊ |
sự chỉ bảo rõ ràng; sự trình bày rõ ràng |
明礬
|
MINH PHÀN |
phèn; phèn chua |
明確にする
|
MINH XÁC |
vạch rõ |
明確に
|
MINH XÁC |
dứt khoát |
明確な
|
MINH XÁC |
rành mạch |
明確
|
MINH XÁC |
rõ ràng và chính xác; minh xác;sự rõ ràng và chính xác; sự minh xác |
明瞭
|
MINH LIỆU |
rõ ràng; sáng sủa;sự rõ ràng; sự sáng sủa |
明白な欠陥
|
MINH BẠCH KHIẾM HẦM |
khuyết tật dễ thấy |
明白な損害
|
MINH BẠCH TỔN HẠI |
hư hại dễ thấy |
明白
|
MINH BẠCH |
minh bạch;sự minh bạch |
明白
|
MINH BẠCH |
sự minh bạch |
明治維新
|
MINH TRI DUY TÂN |
duy tân Minh Trị; Minh Trị duy tân |
明治時代
|
MINH TRI THỜI ĐẠI |
thời đại Minh Trị |
明治
|
MINH TRI |
thời đại Minh Trị |
明朝
|
MINH TRIỀU,TRIỆU |
sáng mai |
明朗
|
MINH LÃNG |
rõ ràng; sáng sủa;vui tươi; vui vẻ;sự rõ ràng; sự sáng sủa;sự vui tươi; sự vui vẻ |
明暗
|
MINH ÁM |
tối và sáng; sự sáng tối |
明晩
|
MINH VĂN |
đêm mai;tối mai |
明星
|
MINH TINH |
sao hôm;sao mai |
明明後日
|
MINH MINH HẬU NHẬT |
ngày kìa; 3 ngày sau |
明日葉
|
MINH NHẬT DIỆP |
Cây bạch chỉ |
明日の朝
|
MINH NHẬT TRIỀU,TRIỆU |
sáng mai |
明日
|
MINH NHẬT |
bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai |
明日
|
MINH NHẬT |
bữa hôm sau;bữa sau;ngày hôm sau;ngày mai |
明日
|
MINH NHẬT |
bữa hôm sau;bữa sau;ngày mai |
明方
|
MINH PHƯƠNG |
rạng đông |
明後日
|
MINH HẬU NHẬT |
ngày kia |
明後日
|
MINH HẬU NHẬT |
bữa mốt;mốt;ngày kia; hai ngày sau |
明年
|
MINH NIÊN |
năm sau; năm tới |
明察
|
MINH SÁT |
sự xem xét rõ ràng |
明るくになる
|
MINH |
hửng |
明るくなる
|
MINH |
sáng |
明るくする
|
MINH |
thắp sáng |
明るい色
|
MINH SẮC |
màu sáng |
明るい政治
|
MINH CHÍNH,CHÁNH TRI |
Nền chính trị trong sạch |
明るい
|
MINH |
tươi sáng; vui vẻ; sáng sủa;xinh tươi |
明り
|
MINH |
ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa |
明らむ
|
MINH |
rạng sáng |
明らかな事実
|
MINH SỰ THỰC |
Sự thực hiển nhiên |
明らか
|
MINH |
rõ ràng; hiển nhiên; sáng sủa;sự rõ ràng; sự hiển nhiên |
明け方
|
MINH PHƯƠNG |
bình minh; lúc bình minh |
明ける
|
MINH |
mở ra; rạng sáng; hé lộ; bắt đầu |
明けましておめでとうございます
|
MINH |
Chúc mừng năm mới |
明けの明星
|
MINH MINH TINH |
Sao Kim ở phương đông lúc bình minh |
明くる日
|
MINH NHẬT |
ngày tiếp theo; ngày hôm sau |
明くる
|
MINH |
tiếp; tiếp theo |
明く
|
MINH |
mở ra; hé mở; ló rạng; trống; lộ ra ngoài |
明かり障子
|
MINH CHƯƠNG TỬ,TÝ |
Cửa được dán giấy trắng một bên để lấy ánh sáng |
明かり採り
|
MINH THẢI,THÁI |
Cửa sổ ở mái nhà hay ở trên cao để lấy ánh sáng |
明かり
|
MINH |
ánh điện; ánh sáng; sự sáng sủa |
明かす
|
MINH |
làm rõ; vạch trần; tiết lộ; làm sáng tỏ |
鮮明未詳(積荷)保険証券
|
TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG TÍCH HÀ BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm bao |
鮮明未詳保険
|
TIÊN MINH VỊ,MÙI TƯỜNG BẢO HIỂM |
đơn bảo hiểm bao |
鮮明な
|
TIÊN MINH |
tươi sáng |
鮮明
|
TIÊN MINH |
rõ ràng;sự rõ ràng |
釈明する
|
THÍCH MINH |
giải thích; làm rõ |
釈明
|
THÍCH MINH |
sự thuyết minh; sự giải thích; thuyết minh; giải thích |
透明性の原理
|
THẤU MINH TÍNH,TÁNH NGUYÊN LÝ |
Nguyên lý trong suốt |
透明性
|
THẤU MINH TÍNH,TÁNH |
Sự trong suốt |
透明度
|
THẤU MINH ĐỘ |
độ trong suốt |
透明体
|
THẤU MINH THỂ |
thể trong suốt |
透明な
|
THẤU MINH |
trong suốt |
透明
|
THẤU MINH |
sự trong suốt;trong suốt |
賢明
|
HIỀN MINH |
hiền minh; sáng suốt; khôn ngoan; cao tay; thông minh; sáng suốt; khéo léo;khôn ngoan; thông minh;sự sáng suốt; sự khôn ngoan; sự khôn khéo; sự khéo léo; sáng suốt; khôn khéo; khôn ngoan; khéo léo |
説明書
|
THUYẾT MINH THƯ |
bản hướng dẫn;bản thuyết minh |
説明会
|
THUYẾT MINH HỘI |
buổi họp để trình bày giải thích |
説明する
|
THUYẾT MINH |
bày tỏ;bầy tỏ;cắt nghĩa;giảng;thuyết minh; giải thích |
説明
|
THUYẾT MINH |
sự thuyết minh; sự giải thích |
証明送り状
|
CHỨNG MINH TỐNG TRẠNG |
hóa đơn xác thực |
証明書による販売
|
CHỨNG MINH THƯ PHIẾN MẠI |
bán theo giấy chứng nhận |
証明書
|
CHỨNG MINH THƯ |
căn cước;chứng chỉ;chứng minh thư;giấy chứng nhận;thẻ;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
証明写し書類
|
CHỨNG MINH TẢ THƯ LOẠI |
bản chứng từ;bản xác thực |
証明写し
|
CHỨNG MINH TẢ |
bản chứng từ |
証明付写し書類
|
CHỨNG MINH PHÓ TẢ THƯ LOẠI |
bản chứng từ;bản xác thực |
証明付写し
|
CHỨNG MINH PHÓ TẢ |
bản chứng từ |
証明付き写し
|
CHỨNG MINH PHÓ TẢ |
bản xác thực |
証明インボイス
|
CHỨNG MINH |
hóa đơn xác thực |
証明する
|
CHỨNG MINH |
biện chứng;làm chứng |
証明する
|
CHỨNG MINH |
chứng minh |
証明
|
CHỨNG MINH |
chứng minh;sự chứng minh |
言明
|
NGÔN MINH |
tuyên ngôn; sự khẳng định; khẳng định; lời tuyên bố; tuyên bố; phát ngôn |
解明する
|
GIẢI MINH |
đả thông;dẫn giải |
解明
|
GIẢI MINH |
Sự làm sáng tỏ; sự giải thích; giải thích; làm rõ; làm sáng tỏ |
西明かり
|
TÂY MINH |
Ánh hoàng hôn; ánh nắng khi mặt trời ngả về phía tây |
薄明
|
BẠC MINH |
ánh sáng mờ; lúc chạng vạng; lúc nhá nhem |
著明
|
TRỮ,TRƯỚC MINH |
Sự rõ ràng; sự sáng sủa |
英明な
|
ANH MINH |
tinh anh |
花明かり
|
HOA MINH |
sự rạng ngời sắc hoa Anh đào trong buổi chiều tối |
自明
|
TỰ MINH |
rành mạch; rõ ràng;sự rành mạch; sự rõ ràng |
糾明する
|
CỦ MINH |
truy cứu |
糾明
|
CỦ MINH |
sự truy cứu; truy cứu |
簡明
|
GIẢN MINH |
sự súc tích; sự ngắn gọn; đơn giản; súc tích; ngắn gọn; hàm súc |
究明する
|
CỨU MINH |
tìm hiểu |
究明する
|
CỨU MINH |
điều tra rõ |
究明
|
CỨU MINH |
sự điều tra cho rõ ràng; điều tra rõ; làm rõ; điều tra tìm hiểu |