Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
神明
|
THẦN MINH |
thần minh |
発明家
|
PHÁT MINH GIA |
Nhà phát minh |
発明する
|
PHÁT MINH |
phát minh |
発明
|
PHÁT MINH |
sự phát minh |
照明弾
|
CHIẾU MINH ĐẠN,ĐÀN |
pháo sáng |
照明
|
CHIẾU MINH |
ánh sáng; đèn;sự chiếu sáng; chiếu sáng |
灯明
|
ĐĂNG MINH |
đèn cúng |
澄明
|
TRỪNG MINH |
Sạch sẽ và sáng sủa |
松明
|
TÙNG MINH |
đuốc |
未明
|
VỊ,MÙI MINH |
sáng tinh mơ; ban mai |
朝明け
|
TRIỀU,TRIỆU MINH |
Trời hửng sáng; lúc rạng đông |
文明
|
VĂN MINH |
văn minh; sự văn minh; nền văn minh |
弁明する
|
BIỆN,BIỀN MINH |
biện minh |
弁明
|
BIỆN,BIỀN MINH |
sự biện minh |
年明け
|
NIÊN MINH |
năm mới |
年明け
|
NIÊN MINH |
sự khởi đầu năm mới |
川明り
|
XUYÊN MINH |
ánh sáng của sông trong đêm |
失明する
|
THẤT MINH |
mù mắt |
天明
|
THIÊN MINH |
hửng sáng; lúc rạng đông |
夜明し
|
DẠ MINH |
rạng đông |
夜明け
|
DẠ MINH |
bình minh; rạng đông;lúc sáng tinh mơ; ban mai |
声明書
|
THANH MINH THƯ |
bản tuyên bố |
声明
|
THANH MINH |
lời tuyên bố; lời công bố |
判明する
|
PHÁN MINH |
phân biệt rõ ràng |
判明
|
PHÁN MINH |
sự phân biệt rõ ràng |
公明正大な
|
CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI |
liêm;liêm chính (liêm chánh) |
公明
|
CÔNG MINH |
công minh; công bằng; quang minh;sự công minh; sự công bằng; công minh; công bằng; quang minh |
克明
|
KHẮC MINH |
chi tiết; cụ thể;sự chi tiết; sự cụ thể |
不明
|
BẤT MINH |
không minh bạch; không rõ ràng;sự không minh bạch; sự bất minh; sự không rõ rành |
風光明媚の地
|
PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA |
Nơi có phong cảnh đẹp |
風光明媚
|
PHONG QUANG MINH MỊ |
Cảnh đẹp thiên nhiên |
重量明細申告書
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ |
phiếu trọng lượng |
重量明細書
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THƯ |
bản chi tiết trọng lượng |
費用明細書
|
PHÍ DỤNG MINH TẾ THƯ |
bản kê chi phí |
翌日明日
|
DỰC NHẬT MINH NHẬT |
ngày hôm sau |
特許明細書
|
ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ |
sách hướng dẫn về quyền sáng chế |
梅雨明け
|
MAI VŨ MINH |
cuối mùa mưa |
打ち明ける
|
ĐẢ MINH |
nói thẳng thắn; nói rõ suy nghĩ; mở tấm lòng |
愛染明王
|
ÁI NHIỄM MINH VƯƠNG |
Thần Ragaraja |
夜が明ける
|
DẠ MINH |
rạng đông |
半透明
|
BÁN THẤU MINH |
Nửa trong suốt; trong mờ |
包装明細書
|
BAO TRANG MINH TẾ THƯ |
phiếu đóng gói |
不鮮明
|
BẤT TIÊN MINH |
Mờ đi |
不透明
|
BẤT THẤU MINH |
không trong suốt;sự không trong suốt |
領事証明書
|
LÃNH,LĨNH SỰ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận lãnh sự |
預託証明書倉荷証券
|
DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN |
giấy chứng nhận lưu kho |
重量証明書量目証明
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ LƯỢNG MỤC CHỨNG MINH |
giấy chứng nhận trọng lượng |
配達証明
|
PHỐI ĐẠT CHỨNG MINH |
giấy chứng nhận giao hàng |
身分証明書
|
THÂN PHÂN CHỨNG MINH THƯ |
căn cước;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra |
試験証明書
|
THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận thử nghiệm |
衛星証明書
|
VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận vệ sinh |
行方不明(米兵)
|
HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH |
vấn đề người mất tích |
行方不明
|
HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH |
sự lạc đường; sự mất tích |
荷主不明貨物
|
HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT |
hàng vô chủ |
船級証明書
|
THUYỀN CẤP CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận hạng tàu |
船籍証明書
|
THUYỀN TỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận quốc tịch tàu |
舞台照明
|
VŨ ĐÀI CHIẾU MINH |
sự chiếu sáng trên sân khấu |
直接照明
|
TRỰC TIẾP CHIẾU MINH |
sự chiếu sáng trực tiếp |
登録証明書(船)
|
ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN |
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển) |
現代文明
|
HIỆN ĐẠI VĂN MINH |
văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại |
物質文明
|
VẬT CHẤT VĂN MINH |
Văn minh vật chất |
機械文明
|
CƠ,KY GIỚI VĂN MINH |
cách mạng kỹ thuật |
検疫証明書
|
KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm dịch |
検査証明書
|
KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm tra |
検定証明書
|
KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm nghiệm |
数量証明書
|
SỐ LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận số lượng |
損害証明書
|
TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ |
chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất |
投光照明器
|
ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ |
máy chiếu sáng; máy rọi sáng |
投光照明
|
ĐẦU QUANG CHIẾU MINH |
sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha |
意志を明示する
|
Ý CHI MINH THỊ |
bày tỏ lòng |
山紫水明
|
SƠN TỬ THỦY MINH |
sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình |
天地神明
|
THIÊN ĐỊA THẦN MINH |
thần trên trời và dưới đất |
堪航証明書
|
KHAM HÀNG CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận khả năng đi biển |
取扱説明書
|
THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ |
sách hướng dẫn sử dụng |
卒業証明書
|
TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ |
bằng tốt nghiệp |
分析証明書
|
PHÂN TÍCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận phân tích |
内容証明
|
NỘI UNG,DONG CHỨNG MINH |
giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm |
健康証明書
|
KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận vệ sinh |
保険証明書
|
BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận bảo hiểm |
生産者証明書
|
SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận của người sản xuất |
必要は発明の母
|
TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU |
Nhu cầu là mẹ của phát minh |
トン数証明書
|
SỐ CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận trọng tải |
獣医検疫証明書
|
THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm dịch động vật |
植物検疫証明書
|
THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ |
giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật |
取り扱い説明書
|
THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ |
sách hướng dẫn sử dụng |
インダス文明
|
VĂN MINH |
nền văn minh Indus |
じゃあまた明日
|
MINH NHẬT |
hẹn ngày mai gặp lại |