1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
THẦN MINH thần minh
PHÁT MINH GIA Nhà phát minh
する PHÁT MINH phát minh
PHÁT MINH sự phát minh
CHIẾU MINH ĐẠN,ĐÀN pháo sáng
CHIẾU MINH ánh sáng; đèn;sự chiếu sáng; chiếu sáng
ĐĂNG MINH đèn cúng
TRỪNG MINH Sạch sẽ và sáng sủa
TÙNG MINH đuốc
VỊ,MÙI MINH sáng tinh mơ; ban mai
TRIỀU,TRIỆU MINH Trời hửng sáng; lúc rạng đông
VĂN MINH văn minh; sự văn minh; nền văn minh
する BIỆN,BIỀN MINH biện minh
BIỆN,BIỀN MINH sự biện minh
NIÊN MINH năm mới
NIÊN MINH sự khởi đầu năm mới
XUYÊN MINH ánh sáng của sông trong đêm
する THẤT MINH mù mắt
THIÊN MINH hửng sáng; lúc rạng đông
DẠ MINH rạng đông
DẠ MINH bình minh; rạng đông;lúc sáng tinh mơ; ban mai
THANH MINH THƯ bản tuyên bố
THANH MINH lời tuyên bố; lời công bố
する PHÁN MINH phân biệt rõ ràng
PHÁN MINH sự phân biệt rõ ràng
正大な CÔNG MINH CHÍNH ĐẠI liêm;liêm chính (liêm chánh)
CÔNG MINH công minh; công bằng; quang minh;sự công minh; sự công bằng; công minh; công bằng; quang minh
KHẮC MINH chi tiết; cụ thể;sự chi tiết; sự cụ thể
BẤT MINH không minh bạch; không rõ ràng;sự không minh bạch; sự bất minh; sự không rõ rành
風光媚の地 PHONG QUANG MINH MỊ ĐỊA Nơi có phong cảnh đẹp
風光 PHONG QUANG MINH MỊ Cảnh đẹp thiên nhiên
重量細申告書 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THÂN CÁO THƯ phiếu trọng lượng
重量細書 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG MINH TẾ THƯ bản chi tiết trọng lượng
費用細書 PHÍ DỤNG MINH TẾ THƯ bản kê chi phí
翌日 DỰC NHẬT MINH NHẬT ngày hôm sau
特許細書 ĐẶC HỨA MINH TẾ THƯ sách hướng dẫn về quyền sáng chế
梅雨 MAI VŨ MINH cuối mùa mưa
打ちける ĐẢ MINH nói thẳng thắn; nói rõ suy nghĩ; mở tấm lòng
愛染 ÁI NHIỄM MINH VƯƠNG Thần Ragaraja
夜がける DẠ MINH rạng đông
半透 BÁN THẤU MINH Nửa trong suốt; trong mờ
包装細書 BAO TRANG MINH TẾ THƯ phiếu đóng gói
不鮮 BẤT TIÊN MINH Mờ đi
不透 BẤT THẤU MINH không trong suốt;sự không trong suốt
領事証 LÃNH,LĨNH SỰ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận lãnh sự
預託証書倉荷証券 DỰ THÁC CHỨNG MINH THƯ THƯƠNG HÀ CHỨNG KHOÁN giấy chứng nhận lưu kho
重量証書量目証 TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ LƯỢNG MỤC CHỨNG MINH giấy chứng nhận trọng lượng
配達証 PHỐI ĐẠT CHỨNG MINH giấy chứng nhận giao hàng
身分証 THÂN PHÂN CHỨNG MINH THƯ căn cước;thẻ căn cước;thẻ chứng minh nhân dân;thẻ kiểm tra
試験証 THI NGHIỆM CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận thử nghiệm
衛星証 VỆ TINH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận vệ sinh
行方不(米兵) HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH MỄ BINH vấn đề người mất tích
行方不 HÀNH,HÀNG PHƯƠNG BẤT MINH sự lạc đường; sự mất tích
荷主不貨物 HÀ CHỦ,TRÚ BẤT MINH HÓA VẬT hàng vô chủ
船級証 THUYỀN CẤP CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận hạng tàu
船籍証 THUYỀN TỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận quốc tịch tàu
舞台照 VŨ ĐÀI CHIẾU MINH sự chiếu sáng trên sân khấu
直接照 TRỰC TIẾP CHIẾU MINH sự chiếu sáng trực tiếp
登録証書(船) ĐĂNG LỤC CHỨNG MINH THƯ THUYỀN giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển)
現代文 HIỆN ĐẠI VĂN MINH văn minh hiện đại; nền văn minh hiện đại
物質文 VẬT CHẤT VĂN MINH Văn minh vật chất
機械文 CƠ,KY GIỚI VĂN MINH cách mạng kỹ thuật
検疫証 KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch
検査証 KIỂM TRA CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm tra
検定証 KIỂM ĐỊNH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm nghiệm
数量証 SỐ LƯỢNG CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận số lượng
損害証 TỔN HẠI CHỨNG MINH THƯ chứng minh tổn thất;giấy chứng nhận hư hại;giấy chứng nhận tổn thất
投光照 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH KHÍ máy chiếu sáng; máy rọi sáng
投光照 ĐẦU QUANG CHIẾU MINH sự chiếu đèn pha; sự rọi đèn pha
意志を示する Ý CHI MINH THỊ bày tỏ lòng
山紫水 SƠN TỬ THỦY MINH sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình
天地神 THIÊN ĐỊA THẦN MINH thần trên trời và dưới đất
堪航証 KHAM HÀNG CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận khả năng đi biển
取扱説 THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ sách hướng dẫn sử dụng
卒業証 TỐT NGHIỆP CHỨNG MINH THƯ bằng tốt nghiệp
分析証 PHÂN TÍCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận phân tích
内容証 NỘI UNG,DONG CHỨNG MINH giấy chứng nhận những thứ được đựng trong bưu phẩm
健康証 KIỆN KHANG CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận vệ sinh
保険証 BẢO HIỂM CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận bảo hiểm
生産者証 SINH SẢN GIẢ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận của người sản xuất
必要は発の母 TẤT YẾU PHÁT MINH MẪU Nhu cầu là mẹ của phát minh
トン数証 SỐ CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận trọng tải
獣医検疫証 THÚ I,Y KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch động vật
植物検疫証 THỰC VẬT KIỂM DỊCH CHỨNG MINH THƯ giấy chứng nhận kiểm dịch thực vật
取り扱い説 THỦ TRÁP THUYẾT MINH THƯ sách hướng dẫn sử dụng
インダス文 VĂN MINH nền văn minh Indus
じゃあまた MINH NHẬT hẹn ngày mai gặp lại
1 | 2