Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
輸送費
|
THÂU TỐNG PHÍ |
phí chuyên chở |
輸送貨物リスト
|
THÂU TỐNG HÓA VẬT |
bản kê hàng chuyên chở |
輸送機関
|
THÂU TỐNG CƠ,KY QUAN |
cơ quan vận tải |
輸送機
|
THÂU TỐNG CƠ,KY |
máy bay vận tải |
輸送品目録
|
THÂU TỐNG PHẨM MỤC LỤC |
bản kê hàng chuyên chở |
輸送品
|
THÂU TỐNG PHẨM |
hàng chuyên chở |
輸送危険
|
THÂU TỐNG NGUY HIỂM |
rủi ro khi chuyên chở |
輸送する
|
THÂU TỐNG |
vận tải |
輸送する
|
THÂU TỐNG |
vận chuyển; chuyên chở |
輸送
|
THÂU TỐNG |
chuyên chở;sự vận chuyển; sự vận tải; sự chuyên chở |
輸血する
|
THÂU HUYẾT |
tiếp máu |
輸血
|
THÂU HUYẾT |
truyền máu |
輸出額
|
THÂU XUẤT NGẠCH |
doanh số xuất khẩu |
輸出関税表
|
THÂU XUẤT QUAN THUẾ BIỂU |
biểu thuế xuất khẩu |
輸出関税率
|
THÂU XUẤT QUAN THUẾ XUẤT |
suất thuế xuất khẩu |
輸出開発公社
|
THÂU XUẤT KHAI PHÁT CÔNG XÃ |
Công ty Phát triển Xuất khẩu |
輸出金額
|
THÂU XUẤT KIM NGẠCH |
doanh số xuất khẩu;kim ngạch xuất khẩu |
輸出金融保険公社
|
THÂU XUẤT KIM DUNG BẢO HIỂM CÔNG XÃ |
Công ty Bảo hiểm và Tài chính xuất khẩu |
輸出量
|
THÂU XUẤT LƯỢNG |
khối lượng xuất khẩu |
輸出貿易
|
THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán xuất khẩu |
輸出許可書
|
THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất khẩu |
輸出規則
|
THÂU XUẤT QUY TẮC |
điều lệ xuất khẩu |
輸出補償
|
THÂU XUẤT BỔ THƯỜNG |
bù lỗ xuất khẩu |
輸出船荷証券
|
THÂU XUẤT THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn xuất khẩu |
輸出税リスト
|
THÂU XUẤT THUẾ |
biểu thuế xuất khẩu |
輸出禁止品
|
THÂU XUẤT CẤM CHỈ PHẨM |
hàng cấm xuất |
輸出禁止
|
THÂU XUẤT CẤM CHỈ |
cấm vận xuất khẩu;cấm xuất khẩu |
輸出禁制品
|
THÂU XUẤT CẤM CHẾ PHẨM |
hàng cấm xuất |
輸出申告
|
THÂU XUẤT THÂN CÁO |
khai báo xuất khẩu |
輸出承認証
|
THÂU XUẤT THỪA NHẬN CHỨNG |
giấy phép xuất khẩu |
輸出手形
|
THÂU XUẤT THỦ HÌNH |
hối phiếu xuất khẩu |
輸出店
|
THÂU XUẤT ĐIẾM |
hãng xuất khẩu |
輸出奨励制
|
THÂU XUẤT TƯỞNG LỆ CHẾ |
chế độ khuyến khích suất khẩu |
輸出契約
|
THÂU XUẤT KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng xuất khẩu |
輸出国
|
THÂU XUẤT QUỐC |
nước xuất khẩu |
輸出商社
|
THÂU XUẤT THƯƠNG XÃ |
hãng xuất khẩu |
輸出商
|
THÂU XUẤT THƯƠNG |
người xuất khẩu |
輸出品質
|
THÂU XUẤT PHẨM CHẤT |
phẩm chất xuất khẩu |
輸出品目録
|
THÂU XUẤT PHẨM MỤC LỤC |
bản lược khai hàng xuất |
輸出品目
|
THÂU XUẤT PHẨM MỤC |
danh mục chính thức hàng hóa xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
輸出品
|
THÂU XUẤT PHẨM |
hàng xuất;hàng xuất cảng;hàng xuất khẩu;mặt hàng xuất khẩu |
輸出取引
|
THÂU XUẤT THỦ DẪN |
giao dịch xuất khẩu |
輸出包装
|
THÂU XUẤT BAO TRANG |
bao bì xuất khẩu |
輸出制限
|
THÂU XUẤT CHẾ HẠN |
hạn chế xuất khẩu |
輸出入量
|
THÂU XUẤT NHẬP LƯỢNG |
khối lượng xuất nhập khẩu;lượng xuất nhập khẩu |
輸出入計画
|
THÂU XUẤT NHẬP KẾ HỌA |
kế hoạch xuất nhập khẩu |
輸出入税
|
THÂU XUẤT NHẬP THUẾ |
thuế xuất cảng;thuế xuất nhập cảng |
輸出入求償制度
|
THÂU XUẤT NHẬP CẦU THƯỜNG CHẾ ĐỘ |
chế độ bù trừ xuất khẩu |
輸出入業者協会
|
THÂU XUẤT NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất nhập khẩu |
輸出入
|
THÂU XUẤT NHẬP |
xuất nhập cảng |
輸出信用保険
|
THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
輸出価格
|
THÂU XUẤT GIÁ CÁCH |
giá xuất khẩu |
輸出会社
|
THÂU XUẤT HỘI XÃ |
hãng xuất khẩu |
輸出代金
|
THÂU XUẤT ĐẠI KIM |
giá xuất khẩu |
輸出代理店
|
THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý xuất khẩu |
輸出リスト
|
THÂU XUẤT |
biểu thuế xuất khẩu |
輸出する
|
THÂU XUẤT |
xuất |
輸出する
|
THÂU XUẤT |
xuất khẩu |
輸出
|
THÂU XUẤT |
sự xuất khẩu;xuất cảng;xuất khẩu |
輸入額
|
THÂU NHẬP NGẠCH |
doanh số nhập khẩu |
輸入関税率
|
THÂU NHẬP QUAN THUẾ XUẤT |
suất thuế nhập khẩu |
輸入金額
|
THÂU NHẬP KIM NGẠCH |
kim ngạch nhập khẩu |
輸入量調節
|
THÂU NHẬP LƯỢNG ĐIỀU TIẾT |
điều tiết lượng nhập khẩu |
輸入量
|
THÂU NHẬP LƯỢNG |
khối lượng nhập khẩu |
輸入貿易
|
THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán nhập khẩu |
輸入貨物書
|
THÂU NHẬP HÓA VẬT THƯ |
bản lược khai hàng nhập |
輸入許可書
|
THÂU NHẬP HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép nhập khẩu |
輸入規則
|
THÂU NHẬP QUY TẮC |
điều lệ nhập khẩu |
輸入補償
|
THÂU NHẬP BỔ THƯỜNG |
bù lỗ nhập |
輸入船荷証券
|
THÂU NHẬP THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn nhập khẩu |
輸入者
|
THÂU NHẬP GIẢ |
người nhập khẩu |
輸入組合輸入業者協定
|
THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP ĐỊNH |
hiệp hội các nhà nhập khẩu |
輸入組合輸入業者協会
|
THÂU NHẬP TỔ HỢP THÂU NHẬP NGHIỆP GIẢ HIỆP HỘI |
hiệp hội các nhà xuất khẩu |
輸入税表
|
THÂU NHẬP THUẾ BIỂU |
biểu thuế nhập khẩu |
輸入税
|
THÂU NHẬP THUẾ |
thuế nhập cảng |
輸入禁止品
|
THÂU NHẬP CẤM CHỈ PHẨM |
hàng cấm nhập |
輸入禁止
|
THÂU NHẬP CẤM CHỈ |
cấm nhập khẩu |
輸入申告書
|
THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ |
giấy khai nhậo khẩu;giấy khai vào cảng (tàu biển) |
輸入申告
|
THÂU NHẬP THÂN CÁO |
khai báo nhập khẩu |
輸入独占
|
THÂU NHẬP ĐỘC CHIẾM,CHIÊM |
độc quyền nhập khẩu;độc quyền xuất khẩu |
輸入港
|
THÂU NHẬP CẢNG |
cảng nhập khẩu |
輸入注文
|
THÂU NHẬP CHÚ VĂN |
nhập khẩu theo đơn đặt hàng |
輸入残高
|
THÂU NHẬP TÀN CAO |
cán cân thanh toán thiếu hụt |
輸入数量規制
|
THÂU NHẬP SỐ LƯỢNG QUY CHẾ |
điều tiết lượng nhập khẩu |
輸入担保荷物保管証
|
THÂU NHẬP ĐẢM BẢO HÀ VẬT BẢO QUẢN CHỨNG |
biên lai tín thác |
輸入手形
|
THÂU NHẬP THỦ HÌNH |
hối phiếu nhập khẩu |
輸入店
|
THÂU NHẬP ĐIẾM |
hãng nhập khẩu |
輸入契約
|
THÂU NHẬP KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng nhập khẩu |
輸入国
|
THÂU NHẬP QUỐC |
nước nhập khẩu |
輸入商社
|
THÂU NHẬP THƯƠNG XÃ |
hãng nhập khẩu |
輸入品船荷証券
|
THÂU NHẬP PHẨM THUYỀN HÀ CHỨNG KHOÁN |
vận đơn hàng nhập |
輸入品目録
|
THÂU NHẬP PHẨM MỤC LỤC |
bản lược khai hàng nhập |
輸入品目
|
THÂU NHẬP PHẨM MỤC |
danh mục chính thức hàng hóa nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu |
輸入品
|
THÂU NHẬP PHẨM |
hàng nhập;hàng nhập cảng;hàng nhập khẩu;mặt hàng nhập khẩu |
輸入取引
|
THÂU NHẬP THỦ DẪN |
giao dịch nhập khẩu |
輸入割当制度
|
THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ ĐỘ |
chế độ định ngạch nhập khẩu |
輸入割当制
|
THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG CHẾ |
chế độ định ngạch nhập khẩu |
輸入割当
|
THÂU NHẬP CÁT ĐƯƠNG |
hạn ngạch nhập khẩu |
輸入制限
|
THÂU NHẬP CHẾ HẠN |
hạn chế nhập khẩu |
輸入免状
|
THÂU NHẬP MIỄN TRẠNG |
giấy phép nhập khẩu |