Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
輸入先行
|
THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG |
chế độ nhập trước |
輸入価格指数
|
THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ |
chỉ số giá nhập khẩu |
輸入価格
|
THÂU NHẬP GIÁ CÁCH |
giá nhập khẩu |
輸入会社
|
THÂU NHẬP HỘI XÃ |
hãng nhập khẩu |
輸入代理店
|
THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý nhập khẩu |
輸入リスト表
|
THÂU NHẬP BIỂU |
biểu thuế nhập khẩu |
輸入を希望する
|
THÂU NHẬP HY VỌNG |
muốn nhập |
輸入する
|
THÂU NHẬP |
du nhập;nhâp cảng |
輸入する
|
THÂU NHẬP |
nhập khẩu |
輸入したいです
|
THÂU NHẬP |
muốn nhập |
輸入
|
THÂU NHẬP |
sự nhập khẩu |
運輸省
|
VẬN THÂU TỈNH |
bộ vận tải; bộ giao thông vận tải |
運輸
|
VẬN THÂU |
sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển |
空輸
|
KHÔNG,KHỐNG THÂU |
vận chuyển bằng đường hàng không; vận tải hàng không; không vận |
直輸出
|
TRỰC THÂU XUẤT |
sự xuất khẩu trực tiếp |
直輸入
|
TRỰC THÂU NHẬP |
sự nhập khẩu trực tiếp |
本輸入
|
BẢN THÂU NHẬP |
nhập khẩu thuần túy |
密輸酒
|
MẶT THÂU TỬU |
rượu lậu |
密輸品
|
MẶT THÂU PHẨM |
hàng lậu |
密輸する
|
MẶT THÂU |
lậu;nhập lậu |
密輸
|
MẶT THÂU |
buôn lậu;sự nhập lậu |
再輸出貿易
|
TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán tái xuất |
再輸出品
|
TÁI THÂU XUẤT PHẨM |
hàng tái xuất |
再輸入貿易
|
TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán tái nhập |
再輸入品
|
TÁI THÂU NHẬP PHẨM |
hàng tái nhập |
電力輸送
|
ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG |
Sự truyền điện |
配管輸送
|
PHỐI QUẢN THÂU TỐNG |
chuyên chở đường ống |
通貨輸入手続
|
THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC |
khai báo quá cảnh |
追加輸入
|
TRUY GIA THÂU NHẬP |
nhập khẩu bổ xung |
資本輸出
|
TƯ BẢN THÂU XUẤT |
xuất khẩu tư bản |
象徴輸入
|
TƯỢNG TRƯNG THÂU NHẬP |
nhập khẩu tượng trưng |
複合輸送
|
PHỨC HỢP THÂU TỐNG |
chuyên chở hỗn hợp |
船長輸入申告書
|
THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ |
giấy khai thuyền trưởng (hải quan) |
航空輸送業活動団体
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ |
Nhóm Vận tải hàng không |
航空輸送
|
HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG |
chuyên chở đường hàng không |
石油輸出国機構
|
THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU |
hội các nước xuất khẩu dầu |
直接輸出
|
TRỰC TIẾP THÂU XUẤT |
xuất khẩu trực tiếp |
直接輸入
|
TRỰC TIẾP THÂU NHẬP |
nhập khẩu trựctiếp |
水路輸送
|
THỦY LỘ THÂU TỐNG |
chuyên chở đường thủy |
木材輸送船
|
MỘC TÀI THÂU TỐNG THUYỀN |
tàu chở gỗ |
定期輸送
|
ĐỊNH KỲ THÂU TỐNG |
chuyên chở tàu chợ |
国内輸送
|
QUỐC NỘI THÂU TỐNG |
chuyên chở quá cảnh |
商品輸出
|
THƯƠNG PHẨM THÂU XUẤT |
xuất khẩu hàng hoá |
名目輸入
|
DANH MỤC THÂU NHẬP |
nhập khẩu tượng trưng |
同一輸出加工区内にある企業間の取引
|
ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN |
Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất |
個人輸出業者
|
CÁ NHÂN THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ |
hãng xuất khẩu độc quyền |
主要輸出品
|
CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM |
mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
主力輸出品目
|
CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC |
mặt hàng xuất khẩu chủ lực |
世界輸出商品量
|
THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG |
lượng hàng xuất khẩu thế giới |
世界輸入商品量
|
THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG |
lượng hàng nhập khẩu thế giới |
バラ輸送
|
THÂU TỐNG |
chuyên chở rời |
鉄道運輸
|
THIẾT ĐẠO VẬN THÂU |
chuyên chở đường sắt |
特産品輸出業者
|
ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ |
hãng xuất khẩu đặc sản |
汚職密輸防止指導委員会
|
Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI |
ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu |
武器密輸
|
VŨ,VÕ KHÍ MẶT THÂU |
buôn lậu vũ khí |
条件付輸入免税品
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM |
hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
有形的輸出入
|
HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP |
xuất nhập khẩu |
有形的輸出
|
HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT |
xuất khẩu hữu hình |
定期船輸送
|
ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG |
chuyên chở tàu chợ |
国内運輸
|
QUỐC NỘI VẬN THÂU |
chuyên chở nội địa |
免税品輸入申告書
|
MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ |
giấy khai hàng miễn thuế |
保税品輸送
|
BẢO THUẾ PHẨM THÂU TỐNG |
chuyên chở hàng nợ thuế |
保税品輸出許可書
|
BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ |
giấy phép xuất kho hải quan |
交通運輸省
|
GIAO THÔNG VẬN THÂU TỈNH |
bộ giao thông vận tải |
求償貿易輸出品
|
CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM |
hàng xuất đổi hàng |
延べ払い輸出
|
DIÊN PHẤT THÂU XUẤT |
sự xuất khẩu trả chậm |
国際一貫輸送
|
QUỐC TẾ NHẤT QUÁN THÂU TỐNG |
liên vận quốc tế |
中国技術輸出入公司
|
TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY |
Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc |
不可視的輸出入
|
BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP |
xuất nhập khẩu vô hình |
不可視的輸出
|
BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT |
xuất khẩu vô hình |
パレット輸送
|
THÂU TỐNG |
bốc hàng bằng pa lét;chuyên chở hàng bằng pa lét |
バーター輸出品
|
THÂU XUẤT PHẨM |
hàng xuất đổi hàng |
アメリカ輸出入銀行
|
THÂU XUẤT NHẬP NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ) |
貿易収支の輸出残高
|
MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO |
cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán |
条件付免税輸入品
|
ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM |
hàng nhập miễn thuế có điều kiện |
中国遠洋運輸公司
|
TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY |
Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc |
バーター製輸入
|
CHẾ THÂU NHẬP |
hàng nhập đổi hàng |
コンテナーり輸送
|
THÂU TỐNG |
chuyên chở công ten nơ |
行政・商業・運輸のための電子データ交換規則
|
HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC |
Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông |
ベイエリア高速輸送網
|
CAO TỐC THÂU TỐNG VÕNG |
mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh |
アラカス産業開発輸出公社
|
SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ |
Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska |