1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
入先行 THÂU NHẬP TIÊN HÀNH,HÀNG chế độ nhập trước
入価格指数 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH CHỈ SỐ chỉ số giá nhập khẩu
入価格 THÂU NHẬP GIÁ CÁCH giá nhập khẩu
入会社 THÂU NHẬP HỘI XÃ hãng nhập khẩu
入代理店 THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý nhập khẩu
入リスト表 THÂU NHẬP BIỂU biểu thuế nhập khẩu
入を希望する THÂU NHẬP HY VỌNG muốn nhập
入する THÂU NHẬP du nhập;nhâp cảng
入する THÂU NHẬP nhập khẩu
入したいです THÂU NHẬP muốn nhập
THÂU NHẬP sự nhập khẩu
VẬN THÂU TỈNH bộ vận tải; bộ giao thông vận tải
VẬN THÂU sự vận tải; sự chuyên chở; sự vận chuyển
KHÔNG,KHỐNG THÂU vận chuyển bằng đường hàng không; vận tải hàng không; không vận
TRỰC THÂU XUẤT sự xuất khẩu trực tiếp
TRỰC THÂU NHẬP sự nhập khẩu trực tiếp
BẢN THÂU NHẬP nhập khẩu thuần túy
MẶT THÂU TỬU rượu lậu
MẶT THÂU PHẨM hàng lậu
する MẶT THÂU lậu;nhập lậu
MẶT THÂU buôn lậu;sự nhập lậu
出貿易 TÁI THÂU XUẤT MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tái xuất
出品 TÁI THÂU XUẤT PHẨM hàng tái xuất
入貿易 TÁI THÂU NHẬP MẬU DỊ,DỊCH buôn bán tái nhập
入品 TÁI THÂU NHẬP PHẨM hàng tái nhập
電力 ĐIỆN LỰC THÂU TỐNG Sự truyền điện
配管 PHỐI QUẢN THÂU TỐNG chuyên chở đường ống
通貨入手続 THÔNG HÓA THÂU NHẬP THỦ TỤC khai báo quá cảnh
追加 TRUY GIA THÂU NHẬP nhập khẩu bổ xung
資本 TƯ BẢN THÂU XUẤT xuất khẩu tư bản
象徴 TƯỢNG TRƯNG THÂU NHẬP nhập khẩu tượng trưng
複合 PHỨC HỢP THÂU TỐNG chuyên chở hỗn hợp
船長入申告書 THUYỀN TRƯỜNG,TRƯỢNG THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai thuyền trưởng (hải quan)
航空送業活動団体 HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG NGHIỆP HOẠT ĐỘNG ĐOÀN THỂ Nhóm Vận tải hàng không
航空 HÀNG KHÔNG,KHỐNG THÂU TỐNG chuyên chở đường hàng không
石油出国機構 THẠCH DU THÂU XUẤT QUỐC CƠ,KY CẤU hội các nước xuất khẩu dầu
直接 TRỰC TIẾP THÂU XUẤT xuất khẩu trực tiếp
直接 TRỰC TIẾP THÂU NHẬP nhập khẩu trựctiếp
水路 THỦY LỘ THÂU TỐNG chuyên chở đường thủy
木材送船 MỘC TÀI THÂU TỐNG THUYỀN tàu chở gỗ
定期 ĐỊNH KỲ THÂU TỐNG chuyên chở tàu chợ
国内 QUỐC NỘI THÂU TỐNG chuyên chở quá cảnh
商品 THƯƠNG PHẨM THÂU XUẤT xuất khẩu hàng hoá
名目 DANH MỤC THÂU NHẬP nhập khẩu tượng trưng
同一出加工区内にある企業間の取引 ĐỒNG NHẤT THÂU XUẤT GIA CÔNG KHU NỘI XÍ NGHIỆP GIAN THỦ DẪN Các doanh nghiệp trong cùng một khu chế xuất
個人出業者 CÁ NHÂN THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ hãng xuất khẩu độc quyền
主要出品 CHỦ,TRÚ YẾU THÂU XUẤT PHẨM mặt hàng xuất khẩu chủ lực
主力出品目 CHỦ,TRÚ LỰC THÂU XUẤT PHẨM MỤC mặt hàng xuất khẩu chủ lực
世界出商品量 THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG lượng hàng xuất khẩu thế giới
世界入商品量 THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG lượng hàng nhập khẩu thế giới
バラ THÂU TỐNG chuyên chở rời
鉄道運 THIẾT ĐẠO VẬN THÂU chuyên chở đường sắt
特産品出業者 ĐẶC SẢN PHẨM THÂU XUẤT NGHIỆP GIẢ hãng xuất khẩu đặc sản
汚職密防止指導委員会 Ô CHỨC MẶT THÂU PHÒNG CHỈ CHỈ ĐAO ỦY VIÊN HỘI ban chỉ đạo chống tham nhũng và buôn lậu
武器密 VŨ,VÕ KHÍ MẶT THÂU buôn lậu vũ khí
条件付入免税品 ĐIỀU KIỆN PHÓ THÂU NHẬP MIỄN THUẾ PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
有形的出入 HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập khẩu
有形的 HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT xuất khẩu hữu hình
定期船 ĐỊNH KỲ THUYỀN THÂU TỐNG chuyên chở tàu chợ
国内運 QUỐC NỘI VẬN THÂU chuyên chở nội địa
免税品入申告書 MIỄN THUẾ PHẨM THÂU NHẬP THÂN CÁO THƯ giấy khai hàng miễn thuế
保税品 BẢO THUẾ PHẨM THÂU TỐNG chuyên chở hàng nợ thuế
保税品出許可書 BẢO THUẾ PHẨM THÂU XUẤT HỨA KHẢ THƯ giấy phép xuất kho hải quan
交通運 GIAO THÔNG VẬN THÂU TỈNH bộ giao thông vận tải
求償貿易出品 CẦU THƯỜNG MẬU DỊ,DỊCH THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất đổi hàng
延べ払い DIÊN PHẤT THÂU XUẤT sự xuất khẩu trả chậm
国際一貫 QUỐC TẾ NHẤT QUÁN THÂU TỐNG liên vận quốc tế
中国技術出入公司 TRUNG QUỐC KỸ THUẬT THÂU XUẤT NHẬP CÔNG TƯ,TY Công ty Xuất nhập khẩu kỹ thuật Quốc gia Trung Quốc
不可視的出入 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP xuất nhập khẩu vô hình
不可視的 BẤT KHẢ THỊ ĐÍCH THÂU XUẤT xuất khẩu vô hình
パレット THÂU TỐNG bốc hàng bằng pa lét;chuyên chở hàng bằng pa lét
バーター出品 THÂU XUẤT PHẨM hàng xuất đổi hàng
アメリカ出入銀行 THÂU XUẤT NHẬP NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
貿易収支の出残高 MẬU DỊ,DỊCH THU,THÂU CHI THÂU XUẤT TÀN CAO cán cân buôn bán dư thừa;số dư cán cân buôn bán
条件付免税入品 ĐIỀU KIỆN PHÓ MIỄN THUẾ THÂU NHẬP PHẨM hàng nhập miễn thuế có điều kiện
中国遠洋運公司 TRUNG QUỐC VIỄN DƯƠNG VẬN THÂU CÔNG TƯ,TY Công ty vận chuyển hàng hải Trung Quốc
バーター製 CHẾ THÂU NHẬP hàng nhập đổi hàng
コンテナーり THÂU TỐNG chuyên chở công ten nơ
行政・商業・運のための電子データ交換規則 HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH THƯƠNG NGHIỆP VẬN THÂU ĐIỆN TỬ,TÝ GIAO HOÁN QUY TẮC Quy tắc trao đổi dữ liệu điện tử phục vụ cho công tác hành chính, thương mại và giao thông
ベイエリア高速送網 CAO TỐC THÂU TỐNG VÕNG mạng lưới Quá cảnh nhanh qua vùng Vịnh
アラカス産業開発出公社 SẢN NGHIỆP KHAI PHÁT THÂU XUẤT CÔNG XÃ Cơ quan Xuất khẩu và Phát triển Công nghiệp Alaska
1 | 2