Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
有頂天
|
HỮU ĐỈNH,ĐINH THIÊN |
sướng rơn; hân hoan; lâng lâng; sung sướng ngập tràn; bay trên mây; hạnh phúc vô bờ;trạng thái cực kỳ sung sướng; cảm giác lâng lâng bay bổng |
有難う
|
HỮU NẠN,NAN |
cám ơn; cảm tạ; cảm ơn |
有難い
|
HỮU NẠN,NAN |
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng; tốt quá |
有限会社
|
HỮU HẠN HỘI XÃ |
công ty trách nhiêm hữu hạn |
有限
|
HỮU HẠN |
có hạn; hữu hạn;sự có hạn; sự hữu hạn |
有能な
|
HỮU NĂNG |
đắc lực |
有能
|
HỮU NĂNG |
có khả năng;đảm;sự có khả năng; sự có thể |
有耶無耶
|
HỮU DA VÔ,MÔ DA |
không rõ ràng; không hạn định; lờ mờ; mơ hồ;sự không rõ ràng; sự mập mờ; sự không dứt khoát |
有罪
|
HỮU TỘI |
sự có tội |
有給代理店〔保険)
|
HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM |
đại lý bồi thường |
有益な
|
HỮU ÍCH |
bổ ích;có lợi;đắc lợi |
有益
|
HỮU ÍCH |
hữu ích;sự hữu ích |
有用
|
HỮU DỤNG |
hữu dụng |
有煙炭
|
HỮU YÊN THÁN |
than khói |
有無
|
HỮU VÔ,MÔ |
sự có hay không có; việc có hay không có |
有潮港
|
HỮU TRIỀU,TRÀO CẢNG |
cảng thủy triều |
有毒
|
HỮU ĐỘC |
có độc;sự có độc |
有機物
|
HỮU CƠ,KY VẬT |
chất hữu cơ;vật hữu cơ |
有機化学
|
HỮU CƠ,KY HÓA HỌC |
hóa học hữu cơ |
有機
|
HỮU CƠ,KY |
hữu cơ |
有権者
|
HỮU QUYỀN GIẢ |
cử tri |
有様
|
HỮU DẠNG |
trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp |
有望
|
HỮU VỌNG |
có hy vọng; có triển vọng;triển vọng |
有料の
|
HỮU LIỆU |
mất tiền |
有料
|
HỮU LIỆU |
sự phải trả chi phí |
有意義
|
HỮU Ý NGHĨA |
có ý nghĩa; đáng giá; có ích;sự có ý nghĩa; sự đáng giá; sự có ích |
有志
|
HỮU CHI |
sự có trí |
有徳の素質
|
HỮU ĐỨC TỐ CHẤT |
hiền đức |
有徳な人
|
HỮU ĐỨC NHÂN |
hiền nhân |
有形貿易
|
HỮU HÌNH MẬU DỊ,DỊCH |
xuất nhập khẩu hữu hình |
有形的輸出入
|
HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT NHẬP |
xuất nhập khẩu |
有形的輸出
|
HỮU HÌNH ĐÍCH THÂU XUẤT |
xuất khẩu hữu hình |
有害な
|
HỮU HẠI |
khốc hại |
有害
|
HỮU HẠI |
có hại;sự có hại |
有名無実
|
HỮU DANH VÔ,MÔ THỰC |
hữu danh vô thực |
有名になる
|
HỮU DANH |
hiển danh;lừng danh;nức danh;thành danh |
有名な歌手
|
HỮU DANH CA THỦ |
danh ca |
有名な歌
|
HỮU DANH CA |
danh ca |
有名な教師
|
HỮU DANH GIÁO SƯ |
danh sư |
有名な
|
HỮU DANH |
danh;danh tiếng;lẫy lừng;nổi danh;nổi tiếng |
有名
|
HỮU DANH |
hữu danh;sự nổi tiếng;nổi tiếng; có danh |
有効需要
|
HỮU HIỆU NHU YẾU |
nhu cầu thực tế |
有効時間
|
HỮU HIỆU THỜI GIAN |
thời gian hiệu lực |
有効微生物群
|
HỮU HIỆU VI SINH VẬT QUẦN |
Vi sinh vật có ảnh hưởng |
有効な
|
HỮU HIỆU |
đắc dụng |
有効
|
HỮU HIỆU |
hữu hiệu; có hiệu quả;sự hữu hiệu; sự có hiệu quả |
有力者
|
HỮU LỰC GIẢ |
Người có ảnh hưởng |
有力
|
HỮU LỰC |
có tác dụng mạnh; có ảnh hưởng lớn; có hiệu lực;sự ảnh hưởng mạnh mẽ |
有利な条件
|
HỮU LỢI ĐIỀU KIỆN |
điều kiện thuận lợi |
有利な
|
HỮU LỢI |
bở;có lợi;sinh lợi;thuận lợi |
有利
|
HỮU LỢI |
hữu lợi; có lợi;sự hữu lợi; sự có lợi |
有償契約
|
HỮU THƯỜNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng có đền bù |
有価証券
|
HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán có giá;chứng khoán giao dịch |
有人
|
HỮU NHÂN |
bạn hữu |
有る
|
HỮU |
có; tồn tại |
有り難う
|
HỮU NẠN,NAN |
cám ơn; cảm tạ |
有り難い
|
HỮU NẠN,NAN |
biết ơn; cảm kích; dễ chịu; sung sướng |
有り触れた
|
HỮU XÚC |
bình thường; cũ rích; thông thường; xưa như trái đất |
有り様
|
HỮU DẠNG |
trạng thái; tình trạng; hoàn cảnh; trường hợp |
有り合わせ
|
HỮU HỢP |
sẵn có; sẵn sàng; mà mình có; có sẵn;sự sẵn có; sự sẵn sàng; sự có sẵn |
有り合せ
|
HỮU HỢP |
sẵn có; sẵn sàng |
有りのまま
|
HỮU |
sự thật; sự thẳng thắn; sự chân thành;thẳng thắn; thành thật; chân thành;thực tế; như nó vốn có; bản chất |
有らゆる
|
HỮU |
tất cả; mỗi; mọi |
有する
|
HỮU |
có; sở hữu |
私有の
|
TƯ HỮU |
tư hữu |
私有
|
TƯ HỮU |
tư hữu |
現有勢力
|
HIỆN HỮU THẾ LỰC |
sức mạnh hiện hữu; sức mạnh hiện thời; sức mạnh hiện có; sức mạnh hiện tại |
現有
|
HIỆN HỮU |
sự hiện hữu; sự hiện thời; hiện có; hiện tại |
特有
|
ĐẶC HỮU |
sự vốn có; sự cố hữu;vốn có |
所有権譲渡
|
SỞ HỮU QUYỀN NHƯỢNG ĐỘ |
chuyển nhượng quyền sở hữu |
所有権証書
|
SỞ HỮU QUYỀN CHỨNG THƯ |
chứng từ sở hữu |
所有権移転
|
SỞ HỮU QUYỀN DI CHUYỂN |
di chuyển quyền sở hữu |
所有権の移動
|
SỞ HỮU QUYỀN DI ĐỘNG |
di chuyển quyền sở hữu |
所有権
|
SỞ HỮU QUYỀN |
quyền sở hữu |
所有する
|
SỞ HỮU |
sở hữu |
所有
|
SỞ HỮU |
Sở hữu;sự sở hữu; sở hữu |
幸有る
|
HẠNH HỮU |
sự hữu hạnh; hạnh phúc; may mắn |
国有化
|
QUỐC HỮU HÓA |
quốc hữu hoá |
国有
|
QUỐC HỮU |
quốc hữu; sở hữu quốc gia |
固有欠陥
|
CỔ HỮU KHIẾM HẦM |
khuyết tật vốn có |
固有値
|
CỔ HỮU TRỊ |
Giá trị riêng |
固有の
|
CỔ HỮU |
riêng tư |
固有
|
CỔ HỮU |
cái vốn có; truyền thống;cố hữu; vốn có; sẵn có; truyền thống |
含有する
|
HÀM HỮU |
bao trùm |
含有する
|
HÀM HỮU |
chứa đựng; bao hàm; bao gồm; gồm có; chứa |
含有
|
HÀM HỮU |
sự chứa đựng; chứa đựng; sự bao hàm; bao hàm; chứa |
占有留置権
|
CHIẾM,CHIÊM HỮU LƯU TRỊ QUYỀN |
quyền lưu giữ tài sản |
占有する
|
CHIẾM,CHIÊM HỮU |
sở hữu riêng; chiếm hữu |
占有
|
CHIẾM,CHIÊM HỮU |
sự sở hữu riêng; tài sản riêng; sự chiếm hữu |
共有財産
|
CỘNG HỮU TÀI SẢN |
tài sản công cộng; tài sản chung; tài sản công hữu |
共有する
|
CỘNG HỮU |
chung; có chung; chung nhau; cùng chung; sở hữu công cộng; công hữu |
共有
|
CỘNG HỮU |
sự sở hữu công cộng; sự công hữu |
保有権
|
BẢO HỮU QUYỀN |
quyền bắt giữ |
保有する
|
BẢO HỮU |
bắt giữ |
享有する
|
HƯỞNG HỮU |
được hưởng; hưởng |
享有
|
HƯỞNG HỮU |
sự được hưởng; hưởng; được hưởng |
万有引力
|
VẠN HỮU DẪN LỰC |
vạn vật hấp dẫn |
険の有る目
|
HIỂM HỮU MỤC |
có cái nhìn sắc sảo; con mắt sắc |
投資有価証券
|
ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán có giá để đầu tư |
年次有給休暇
|
NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ |
sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm |