Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
投資有価証券
|
ĐẦU TƯ HỮU GIÁ CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán có giá để đầu tư |
険の有る目
|
HIỂM HỮU MỤC |
có cái nhìn sắc sảo; con mắt sắc |
合資有限会社
|
HỢP TƯ HỮU HẠN HỘI XÃ |
hội buôn hợp danh hữu hạn |
年次有給休暇
|
NIÊN THỨ HỮU CẤP HƯU HẠ |
sự nghỉ phép hưởng lương hàng năm |
島の領有権を主張する
|
ĐẢO LÃNH,LĨNH HỮU QUYỀN CHỦ,TRÚ TRƯƠNG |
chủ trương quyền sở hữu đảo |
法的所有者
|
PHÁP ĐÍCH SỞ HỮU GIẢ |
chủ sở hữu hợp pháp |
風格の有る人物
|
PHONG CÁCH HỮU NHÂN VẬT |
người có phong cách |
選挙の有権者
|
TUYỂN CỬ HỮU QUYỀN GIẢ |
cử tri |
商品所有権
|
THƯƠNG PHẨM SỞ HỮU QUYỀN |
quyền sở hữu hàng hoá |
貨物所有者
|
HÓA VẬT SỞ HỮU GIẢ |
chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
どうも有難う
|
HỮU NẠN,NAN |
Xin cám ơn! |
工業所有権
|
CÔNG NGHIỆP SỞ HỮU QUYỀN |
quyền sở hữu công nghiệp |
波止場所有者受取者
|
BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ THỤ,THỌ THỦ GIẢ |
biên lai chủ cầu cảng |
波止場所有者
|
BA CHỈ TRƯỜNG SỞ HỮU GIẢ |
chủ cầu cảng |
長い茎の有る
|
TRƯỜNG,TRƯỢNG HÀNH HỮU |
có cuống dài |
不吉の兆有り
|
BẤT CÁT TRIỆU HỮU |
có triệu chứng ốm |
著作権所有
|
TRỮ,TRƯỚC TÁC QUYỀN SỞ HỮU |
Bản quyền |
建設・所有・運営
|
KIẾN THIẾT SỞ HỮU VẬN DOANH,DINH |
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động |
従業員株式所有信託
|
INH,TÒNG NGHIỆP VIÊN HẬU,CHU THỨC SỞ HỮU TÍN THÁC |
ủy thác quyền sở hữu cổ phần của người lao động |
コンピュータ犯罪・知的所有権課
|
PHẠM TỘI TRI ĐÍCH SỞ HỮU QUYỀN KHÓA |
Bộ phận Sở hữu Trí tuệ và Tội phạm Máy tính |