Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
濫用する
|
LẠM DỤNG |
lạm dụng; sử dụng bừa bãi |
悪用
|
ÁC DỤNG |
sự lạm dụng; sự sử dụng không đúng; tham ô; thụt két; lạm dụng; lợi dụng |
引用
|
DẪN DỤNG |
sự trích dẫn |
効用
|
HIỆU DỤNG |
hiệu dụng;ích dụng |
信用銀行
|
TÍN DỤNG NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng tín dụng |
信用危険
|
TÍN DỤNG NGUY HIỂM |
rủi ro tín dụng |
使用する
|
SỬ,SỨ DỤNG |
dùng; sử dụng; tận dụng |
乗用車
|
THỪA DỤNG XA |
ô tô chở khách;xe khách |
雇用解約
|
CỐ DỤNG GIẢI ƯỚC |
Chấm dứt hợp đồng lao động |
適用する
|
THÍCH DỤNG |
áp dụng;dùng |
費用明細書
|
PHÍ DỤNG MINH TẾ THƯ |
bản kê chi phí |
濫用
|
LẠM DỤNG |
sự lạm dụng; sự sử dụng bừa bãi |
採用時賃金
|
THẢI,THÁI DỤNG THỜI NHẪM KIM |
tiền lương trả theo giờ làm |
急用
|
CẤP DỤNG |
việc gấp |
信用返済
|
TÍN DỤNG PHẢN TẾ |
hoàn trả tín dụng |
信用割合
|
TÍN DỤNG CÁT HỢP |
mức tín dụng |
使用しみる
|
SỬ,SỨ DỤNG |
dùng thử |
不用
|
BẤT DỤNG |
bất dụng |
雇用機会均等委員会
|
CỐ DỤNG CƠ,KY HỘI QUÂN ĐĂNG ỦY VIÊN HỘI |
ủy ban Cơ hội Việc làm Bình đẳng |
適用される法規
|
THÍCH DỤNG PHÁP QUY |
luật áp dụng |
費用免除
|
PHÍ DỤNG MIỄN TRỪ |
miễn mọi chi phí |
採用する
|
THẢI,THÁI DỤNG |
áp dụng; sử dụng;tuyển dụng; thuê |
応用する
|
ỨNG DỤNG |
áp dụng; ứng dụng |
常用銘柄
|
THƯỜNG DỤNG MINH BINH |
nhãn hiệu thông dụng |
利用する
|
LỢI DỤNG |
lợi dụng; sử dụng; áp dụng |
信用費用
|
TÍN DỤNG PHÍ DỤNG |
phí tín dụng |
信用制限
|
TÍN DỤNG CHẾ HẠN |
hạn chế tín dụng |
使用
|
SỬ,SỨ DỤNG |
sự sử dụng; sử dụng |
雇用増大
|
CỐ DỤNG TĂNG ĐẠI |
Mở rộng qui mô lao động |
適用
|
THÍCH DỤNG |
sự ứng dụng; sự áp dụng |
費用
|
PHÍ DỤNG |
lệ phí; chi phí; phí;tổn phí |
応用する
|
ỨNG DỤNG |
ứng dụng |
常用漢字
|
THƯỜNG DỤNG HÁN TỰ |
chữ Hán thông dụng |
利用
|
LỢI DỤNG |
sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng |
信用貸し
|
TÍN DỤNG THẢI |
cho vay không đảm bảo |
信用保険
|
TÍN DỤNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm tín dụng |
併用する
|
TÍNH DỤNG |
cùng sử dụng; sử dụng đồng thời |
雇用保険料
|
CỐ DỤNG BẢO HIỂM LIỆU |
tiền bảo hiểm thất nghiệp |
運用する
|
VẬN DỤNG |
vận hành |
浴用石けん
|
DỤC DỤNG THẠCH |
xà phòng tắm |
服用する
|
PHỤC DỤNG |
uống (thuốc) theo liều lượng |
応用
|
ỨNG DỤNG |
sự ứng dụng;ứng dụng |
常用する
|
THƯỜNG DỤNG |
sử dụng thường xuyên; sử dụng hàng ngày |
信用買い
|
TÍN DỤNG MÃI |
mua chịu |
信用インフレ
|
TÍN DỤNG |
lạm phát tín dụng |
併用
|
TÍNH DỤNG |
sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời |
雇用保険
|
CỐ DỤNG BẢO HIỂM |
Bảo hiểm thất nghiệp;bảo hiểm việc làm |
運用する
|
VẬN DỤNG |
vận dụng; ứng dụng; sử dụng; điều hành; áp dụng |
私用
|
TƯ DỤNG |
dùng cho cá nhân;việc riêng |
活用する
|
HOẠT DỤNG |
hoạt dụng; sử dụng |
服用
|
PHỤC DỤNG |
việc uống thuốc |
徴用
|
TRƯNG DỤNG |
sự trưng dụng |
常用
|
THƯỜNG DỤNG |
việc sử dụng thường xuyên; việc sử dụng hàng ngày |
内用薬
|
NỘI DỤNG DƯỢC |
Thuốc để uống |
信用販売
|
TÍN DỤNG PHIẾN MẠI |
bán chịu |
信用の消失
|
TÍN DỤNG TIÊU THẤT |
mất tín nhiệm |
作用する
|
TÁC DỤNG |
ảnh hưởng |
雇用主
|
CỐ DỤNG CHỦ,TRÚ |
Người chủ (thuê làm) |
運用
|
VẬN DỤNG |
sự vận dụng; việc vận dụng |
船用船
|
THUYỀN DỤNG THUYỀN |
tàu chuyên dùng |
盗用する
|
ĐẠO DỤNG |
tham ô; gian lận; đạo văn |
活用
|
HOẠT DỤNG |
sự hoạt dụng; sự sử dụng; sự tận dụng |
有用
|
HỮU DỤNG |
hữu dụng |
内用
|
NỘI DỤNG |
sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư |
信用調査会社
|
TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ |
hãng điều tra tín nhiệm |
信用する
|
TÍN DỤNG |
trông nhờ |
作用
|
TÁC DỤNG |
tác dụng; sự tác dụng |
雇用コスト指数
|
CỐ DỤNG CHỈ SỐ |
Chỉ số Giá Nhân công |
通用期間
|
THÔNG DỤNG KỲ GIAN |
thời kỳ hữu hiệu |
舶用機関
|
BẠC DỤNG CƠ,KY QUAN |
Động cơ thuyền |
盗用
|
ĐẠO DỤNG |
sự tham ô; sự gian lận; đạo văn |
汎用機
|
PHIẾM DỤNG CƠ,KY |
Máy đa dụng |
御用邸
|
NGỰ DỤNG ĐỂ |
biệt thự hoàng gia |
共用
|
CỘNG DỤNG |
sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung |
信用状開設通知書
|
TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ |
giấy báo có |
信用する
|
TÍN DỤNG |
tin tưởng ; tin vào |
任用
|
NHIỆM DỤNG |
Sự chỉ định; sự bổ nhiệm |
書信用紙
|
THƯ TÍN DỤNG CHỈ |
giấy viết thư |
胎盤用手はくり
|
THAI BÀN DỤNG THỦ |
bóc rau nhân tạo |
全費用
|
TOÀN PHÍ DỤNG |
mọi chi phí |
返信用葉書
|
PHẢN TÍN DỤNG DIỆP THƯ |
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời |
生産用具
|
SINH SẢN DỤNG CỤ |
đồ nghề |
反作用
|
PHẢN TÁC DỤNG |
phản động;sự phản tác dụng; sự phản ứng trở lại |
錨地用船契約
|
MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu đến bến |
男子用
|
NAM TỬ,TÝ DỤNG |
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông |
旅行用具
|
LỮ HÀNH,HÀNG DỤNG CỤ |
hành trang |
原稿用紙
|
NGUYÊN CẢO DỤNG CHỈ |
giấy để viết chữ Nhật; bản gốc |
錨地用船
|
MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN |
hợp đồng thuê tàu đến bến |
紳士用
|
THÂN SỸ,SĨ DỤNG |
sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông |
新聞用紙
|
TÂN VĂN DỤNG CHỈ |
giấy báo |
家庭用具
|
GIA ĐÌNH DỤNG CỤ |
đồ đạc;dụng cụ gia đình |
印刷用紙
|
ẤN LOÁT DỤNG CHỈ |
giấy in |
計測用の紐
|
KẾ TRẮC DỤNG NỮU |
thước dây |
家具用材
|
GIA CỤ DỤNG TÀI |
gỗ gia dụng |
印刷用インキ
|
ẤN LOÁT DỤNG |
mực in |
非常用炉心冷却装置
|
PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ |
Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp |
筆記用具
|
BÚT KÝ DỤNG CỤ |
thiết bị copy |
医学用語
|
I,Y HỌC DỤNG NGỮ |
từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y |
質問用紙
|
CHẤT VẤN DỤNG CHỈ |
bảng câu hỏi (để điều tra) |
無器用
|
VÔ,MÔ KHÍ DỤNG |
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu |