Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
徴用
|
TRƯNG DỤNG |
sự trưng dụng |
御用邸
|
NGỰ DỤNG ĐỂ |
biệt thự hoàng gia |
御用納め
|
NGỰ DỤNG NẠP |
sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm |
御用始め
|
NGỰ DỤNG THỦY |
sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới |
御用の方
|
NGỰ DỤNG PHƯƠNG |
quý khách sử dụng |
当用漢字
|
ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ |
chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng |
当用
|
ĐƯƠNG DỤNG |
sự sử dụng hàng ngày |
引用符
|
DẪN DỤNG PHÙ |
ngoặc kép |
引用句
|
DẪN DỤNG CÚ |
câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học) |
引用
|
DẪN DỤNG |
sự trích dẫn |
常用銘柄
|
THƯỜNG DỤNG MINH BINH |
nhãn hiệu thông dụng |
常用漢字
|
THƯỜNG DỤNG HÁN TỰ |
chữ Hán thông dụng |
常用する
|
THƯỜNG DỤNG |
sử dụng thường xuyên; sử dụng hàng ngày |
常用
|
THƯỜNG DỤNG |
việc sử dụng thường xuyên; việc sử dụng hàng ngày |
専用駐車場
|
CHUYÊN DỤNG TRÚ XA TRƯỜNG |
chỗ đỗ xe riêng |
専用車
|
CHUYÊN DỤNG XA |
xe chuyên dụng |
専用
|
CHUYÊN DỤNG |
chuyên dụng;chuyên dùng; độc quyền sử dụng; thuộc quyền sử dụng cá nhân |
実用的
|
THỰC DỤNG ĐÍCH |
mang tính thực dụng |
実用
|
THỰC DỤNG |
sự thực dụng; thực dụng |
器用
|
KHÍ DỤNG |
khéo léo;tinh xảo; khéo léo; khéo tay; khéo; có kỹ xảo; có tay nghề; giỏi;sự khéo léo;sự tinh xảo |
商用旅行人
|
THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN |
người chào hàng lưu động |
効用
|
HIỆU DỤNG |
hiệu dụng;ích dụng |
利用する
|
LỢI DỤNG |
lợi dụng; sử dụng; áp dụng |
利用
|
LỢI DỤNG |
sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng |
内用薬
|
NỘI DỤNG DƯỢC |
Thuốc để uống |
内用
|
NỘI DỤNG |
sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư |
共用
|
CỘNG DỤNG |
sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung |
入用
|
NHẬP DỤNG |
Sự cần thiết; sự thiết yếu |
借用する
|
TÁ DỤNG |
mượn |
信用額
|
TÍN DỤNG NGẠCH |
số tiền tín dụng |
信用限度
|
TÍN DỤNG HẠN ĐỘ |
mức tín dụng |
信用銀行
|
TÍN DỤNG NGÂN HÀNH,HÀNG |
ngân hàng tín dụng |
信用返済
|
TÍN DỤNG PHẢN TẾ |
hoàn trả tín dụng |
信用費用
|
TÍN DỤNG PHÍ DỤNG |
phí tín dụng |
信用貸し
|
TÍN DỤNG THẢI |
cho vay không đảm bảo |
信用買い
|
TÍN DỤNG MÃI |
mua chịu |
信用販売
|
TÍN DỤNG PHIẾN MẠI |
bán chịu |
信用調査会社
|
TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ |
hãng điều tra tín nhiệm |
信用状開設通知書
|
TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ |
giấy báo có |
信用状開設担保限度
|
TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ |
mức tín dụng |
信用状申し込み書
|
TÍN DỤNG TRẠNG THÂN VÀO THƯ |
đơn xin mở thư tín dụng |
信用状受益者
|
TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ |
người hưởng lợi |
信用状の送達
|
TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT |
chuyển giao thư tín dụng |
信用条件
|
TÍN DỤNG ĐIỀU KIỆN |
điều kiện tín dụng |
信用書
|
TÍN DỤNG THƯ |
phiếu tín dụng |
信用政策
|
TÍN DỤNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH |
chính sách tín dụng |
信用売買
|
TÍN DỤNG MẠI MÃI |
bán chịu |
信用危険
|
TÍN DỤNG NGUY HIỂM |
rủi ro tín dụng |
信用割合
|
TÍN DỤNG CÁT HỢP |
mức tín dụng |
信用制限
|
TÍN DỤNG CHẾ HẠN |
hạn chế tín dụng |
信用保険
|
TÍN DỤNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm tín dụng |
信用インフレ
|
TÍN DỤNG |
lạm phát tín dụng |
信用の消失
|
TÍN DỤNG TIÊU THẤT |
mất tín nhiệm |
信用する
|
TÍN DỤNG |
trông nhờ |
信用する
|
TÍN DỤNG |
tin tưởng ; tin vào |
信用
|
TÍN DỤNG |
đức tin;Lòng tin; sự tin tưởng; sự tín nhiệm; lòng trung thành; tin tưởng; tín nhiệm |
使用済み
|
SỬ,SỨ DỤNG TẾ |
đã sử dụng rồi |
使用機能
|
SỬ,SỨ DỤNG CƠ,KY NĂNG |
tính năng sử dụng |
使用権
|
SỬ,SỨ DỤNG QUYỀN |
quyền sử dụng |
使用期限
|
SỬ,SỨ DỤNG KỲ HẠN |
hạn dùng |
使用方
|
SỬ,SỨ DỤNG PHƯƠNG |
cách sử dụng; phương thức sử dụng; cách dùng |
使用人
|
SỬ,SỨ DỤNG NHÂN |
người làm công; nô lệ; người ở; người hầu |
使用する
|
SỬ,SỨ DỤNG |
dụng;xài |
使用する
|
SỬ,SỨ DỤNG |
dùng; sử dụng; tận dụng |
使用しみる
|
SỬ,SỨ DỤNG |
dùng thử |
使用
|
SỬ,SỨ DỤNG |
sự sử dụng; sử dụng |
併用する
|
TÍNH DỤNG |
cùng sử dụng; sử dụng đồng thời |
併用
|
TÍNH DỤNG |
sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời |
作用する
|
TÁC DỤNG |
ảnh hưởng |
作用
|
TÁC DỤNG |
tác dụng; sự tác dụng |
任用
|
NHIỆM DỤNG |
Sự chỉ định; sự bổ nhiệm |
代用
|
ĐẠI DỤNG |
sự thay thế |
乳用牛
|
NHŨ DỤNG NGƯU |
Bò sữa (bò nuôi để lấy sữa) |
乱用する
|
LOẠN DỤNG |
lạm dụng |
乱用
|
LOẠN DỤNG |
sự lạm dụng |
乗用車
|
THỪA DỤNG XA |
ô tô chở khách;xe khách |
不用
|
BẤT DỤNG |
bất dụng |
非常用炉心冷却装置
|
PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ |
Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp |
錨地用船契約
|
MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu đến bến |
錨地用船
|
MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN |
hợp đồng thuê tàu đến bến |
返信用葉書
|
PHẢN TÍN DỤNG DIỆP THƯ |
bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời |
質問用紙
|
CHẤT VẤN DỤNG CHỈ |
bảng câu hỏi (để điều tra) |
諸費用計算書
|
CHƯ PHÍ DỤNG KẾ TOÁN THƯ |
bản kê chi phí |
計測用の紐
|
KẾ TRẮC DỤNG NỮU |
thước dây |
船舶用品購入計算書用船
|
THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN |
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
船舶用品購入計算書
|
THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ |
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
胎盤用手はくり
|
THAI BÀN DỤNG THỦ |
bóc rau nhân tạo |
紳士用
|
THÂN SỸ,SĨ DỤNG |
sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông |
筆記用具
|
BÚT KÝ DỤNG CỤ |
thiết bị copy |
税関用送り状
|
THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG |
hóa đơn hải quan |
男子用
|
NAM TỬ,TÝ DỤNG |
dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông |
生産用具
|
SINH SẢN DỤNG CỤ |
đồ nghề |
無器用
|
VÔ,MÔ KHÍ DỤNG |
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu |
溶接用ランプ
|
DUNG,DONG TIẾP DỤNG |
đèn xì |
測量用コンパス
|
TRẮC LƯỢNG DỤNG |
la bàn |
標準用船契約
|
TIÊU CHUẨN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu mẫu |
標準用紙
|
TIÊU CHUẨN DỤNG CHỈ |
mẫu đơn |
検査用見本
|
KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN |
mẫu xét nghiệm |
最借用する
|
TỐI TÁ DỤNG |
mượn lại |
書信用紙
|
THƯ TÍN DỤNG CHỈ |
giấy viết thư |