1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
TRƯNG DỤNG sự trưng dụng
NGỰ DỤNG ĐỂ biệt thự hoàng gia
納め NGỰ DỤNG NẠP sự đóng cửa văn phòng vào dịp cuối năm
始め NGỰ DỤNG THỦY sự mở lại văn phòng vào đầu năm mới
の方 NGỰ DỤNG PHƯƠNG quý khách sử dụng
漢字 ĐƯƠNG DỤNG HÁN TỰ chữ Hán sử dụng hàng ngày; chữ Hán thường dùng
ĐƯƠNG DỤNG sự sử dụng hàng ngày
DẪN DỤNG PHÙ ngoặc kép
DẪN DỤNG CÚ câu trích dẫn; dẫn chứng (văn học)
DẪN DỤNG sự trích dẫn
銘柄 THƯỜNG DỤNG MINH BINH nhãn hiệu thông dụng
漢字 THƯỜNG DỤNG HÁN TỰ chữ Hán thông dụng
する THƯỜNG DỤNG sử dụng thường xuyên; sử dụng hàng ngày
THƯỜNG DỤNG việc sử dụng thường xuyên; việc sử dụng hàng ngày
駐車場 CHUYÊN DỤNG TRÚ XA TRƯỜNG chỗ đỗ xe riêng
CHUYÊN DỤNG XA xe chuyên dụng
CHUYÊN DỤNG chuyên dụng;chuyên dùng; độc quyền sử dụng; thuộc quyền sử dụng cá nhân
THỰC DỤNG ĐÍCH mang tính thực dụng
THỰC DỤNG sự thực dụng; thực dụng
KHÍ DỤNG khéo léo;tinh xảo; khéo léo; khéo tay; khéo; có kỹ xảo; có tay nghề; giỏi;sự khéo léo;sự tinh xảo
旅行人 THƯƠNG DỤNG LỮ HÀNH,HÀNG NHÂN người chào hàng lưu động
HIỆU DỤNG hiệu dụng;ích dụng
する LỢI DỤNG lợi dụng; sử dụng; áp dụng
LỢI DỤNG sự lợi dụng; sự áp dụng; sự sử dụng
NỘI DỤNG DƯỢC Thuốc để uống
NỘI DỤNG sự uống (thuốc); công chuyện riêng tư
CỘNG DỤNG sự cùng nhau sử dụng; sự dùng chung; cùng dùng chung; dùng chung; cùng sử dụng; sử dụng chung
NHẬP DỤNG Sự cần thiết; sự thiết yếu
する TÁ DỤNG mượn
TÍN DỤNG NGẠCH số tiền tín dụng
限度 TÍN DỤNG HẠN ĐỘ mức tín dụng
銀行 TÍN DỤNG NGÂN HÀNH,HÀNG ngân hàng tín dụng
返済 TÍN DỤNG PHẢN TẾ hoàn trả tín dụng
TÍN DỤNG PHÍ DỤNG phí tín dụng
貸し TÍN DỤNG THẢI cho vay không đảm bảo
買い TÍN DỤNG MÃI mua chịu
販売 TÍN DỤNG PHIẾN MẠI bán chịu
調査会社 TÍN DỤNG ĐIỀU TRA HỘI XÃ hãng điều tra tín nhiệm
状開設通知書 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT THÔNG TRI THƯ giấy báo có
状開設担保限度 TÍN DỤNG TRẠNG KHAI THIẾT ĐẢM BẢO HẠN ĐỘ mức tín dụng
状申し込み書 TÍN DỤNG TRẠNG THÂN VÀO THƯ đơn xin mở thư tín dụng
状受益者 TÍN DỤNG TRẠNG THỤ,THỌ ÍCH GIẢ người hưởng lợi
状の送達 TÍN DỤNG TRẠNG TỐNG ĐẠT chuyển giao thư tín dụng
条件 TÍN DỤNG ĐIỀU KIỆN điều kiện tín dụng
TÍN DỤNG THƯ phiếu tín dụng
政策 TÍN DỤNG CHÍNH,CHÁNH SÁCH chính sách tín dụng
売買 TÍN DỤNG MẠI MÃI bán chịu
危険 TÍN DỤNG NGUY HIỂM rủi ro tín dụng
割合 TÍN DỤNG CÁT HỢP mức tín dụng
制限 TÍN DỤNG CHẾ HẠN hạn chế tín dụng
保険 TÍN DỤNG BẢO HIỂM bảo hiểm tín dụng
インフレ TÍN DỤNG lạm phát tín dụng
の消失 TÍN DỤNG TIÊU THẤT mất tín nhiệm
する TÍN DỤNG trông nhờ
する TÍN DỤNG tin tưởng ; tin vào
TÍN DỤNG đức tin;Lòng tin; sự tin tưởng; sự tín nhiệm; lòng trung thành; tin tưởng; tín nhiệm
使済み SỬ,SỨ DỤNG TẾ đã sử dụng rồi
使機能 SỬ,SỨ DỤNG CƠ,KY NĂNG tính năng sử dụng
使 SỬ,SỨ DỤNG QUYỀN quyền sử dụng
使期限 SỬ,SỨ DỤNG KỲ HẠN hạn dùng
使 SỬ,SỨ DỤNG PHƯƠNG cách sử dụng; phương thức sử dụng; cách dùng
使 SỬ,SỨ DỤNG NHÂN người làm công; nô lệ; người ở; người hầu
使する SỬ,SỨ DỤNG dụng;xài
使する SỬ,SỨ DỤNG dùng; sử dụng; tận dụng
使しみる SỬ,SỨ DỤNG dùng thử
使 SỬ,SỨ DỤNG sự sử dụng; sử dụng
する TÍNH DỤNG cùng sử dụng; sử dụng đồng thời
TÍNH DỤNG sự cùng sử dụng; sự sử dụng đồng thời
する TÁC DỤNG ảnh hưởng
TÁC DỤNG tác dụng; sự tác dụng
NHIỆM DỤNG Sự chỉ định; sự bổ nhiệm
ĐẠI DỤNG sự thay thế
NHŨ DỤNG NGƯU Bò sữa (bò nuôi để lấy sữa)
する LOẠN DỤNG lạm dụng
LOẠN DỤNG sự lạm dụng
THỪA DỤNG XA ô tô chở khách;xe khách
BẤT DỤNG bất dụng
非常炉心冷却装置 PHI THƯỜNG DỤNG LÒ TÂM LÃNH KHƯỚC TRANG TRỊ Hệ thống làm mát lõi khẩn cấp
錨地船契約 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu đến bến
錨地 MIÊU ĐỊA DỤNG THUYỀN hợp đồng thuê tàu đến bến
返信葉書 PHẢN TÍN DỤNG DIỆP THƯ bưu thiếp trả lời; thiệp trả lời
質問 CHẤT VẤN DỤNG CHỈ bảng câu hỏi (để điều tra)
諸費計算書 CHƯ PHÍ DỤNG KẾ TOÁN THƯ bản kê chi phí
計測の紐 KẾ TRẮC DỤNG NỮU thước dây
船舶品購入計算書 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
船舶品購入計算書 THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ bản kê chi phí ứng trước thuê tàu
胎盤手はくり THAI BÀN DỤNG THỦ bóc rau nhân tạo
紳士 THÂN SỸ,SĨ DỤNG sự dùng cho đàn ông; dùng cho đàn ông
筆記 BÚT KÝ DỤNG CỤ thiết bị copy
税関送り状 THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG hóa đơn hải quan
男子 NAM TỬ,TÝ DỤNG dùng cho đàn ông; dành cho đàn ông
生産 SINH SẢN DỤNG CỤ đồ nghề
無器 VÔ,MÔ KHÍ DỤNG sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu
溶接ランプ DUNG,DONG TIẾP DỤNG đèn xì
測量コンパス TRẮC LƯỢNG DỤNG la bàn
標準船契約 TIÊU CHUẨN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng thuê tàu mẫu
標準 TIÊU CHUẨN DỤNG CHỈ mẫu đơn
検査見本 KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN mẫu xét nghiệm
最借する TỐI TÁ DỤNG mượn lại
書信 THƯ TÍN DỤNG CHỈ giấy viết thư
1 | 2 | 3