Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
標準用紙
|
TIÊU CHUẨN DỤNG CHỈ |
mẫu đơn |
定期用船量
|
ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN LƯỢNG |
phí thuê tàu định hạn |
副作用
|
PHÓ TÁC DỤNG |
tác dụng phụ |
溶接用ランプ
|
DUNG,DONG TIẾP DỤNG |
đèn xì |
検査用見本
|
KIỂM TRA DỤNG KIẾN BẢN |
mẫu xét nghiệm |
定期用船契約書
|
ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ |
hợp đồng thuê tàu định hạn |
不器用者
|
BẤT KHÍ DỤNG GIẢ |
Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc |
船舶用品購入計算書用船
|
THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ DỤNG THUYỀN |
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
測量用コンパス
|
TRẮC LƯỢNG DỤNG |
la bàn |
学術用語
|
HỌC THUẬT DỤNG NGỮ |
từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành |
不器用
|
BẤT KHÍ DỤNG |
sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu |
船舶用品購入計算書
|
THUYỀN BẠC DỤNG PHẨM CẤU NHẬP KẾ TOÁN THƯ |
bản kê chi phí ứng trước thuê tàu |
税関用送り状
|
THUẾ QUAN DỤNG TỐNG TRẠNG |
hóa đơn hải quan |
分析用見本
|
PHÂN TÍCH DỤNG KIẾN BẢN |
mẫu xét nghiệm |
諸費用計算書
|
CHƯ PHÍ DỤNG KẾ TOÁN THƯ |
bản kê chi phí |
投票用紙
|
ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ |
lá phiếu |
復航用船契約書
|
PHỤC HÀNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ |
hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi |
工業用樹木
|
CÔNG NGHIỆP DỤNG THỤ MỘC |
Cây công nghiệp |
最借用する
|
TỐI TÁ DỤNG |
mượn lại |
工業用
|
CÔNG NGHIỆP DỤNG |
dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp |
図画用紙
|
ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ |
giấy vẽ |
書信用紙
|
THƯ TÍN DỤNG CHỈ |
giấy viết thư |
胎盤用手はくり
|
THAI BÀN DỤNG THỦ |
bóc rau nhân tạo |
全費用
|
TOÀN PHÍ DỤNG |
mọi chi phí |
水陸両用戦車
|
THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA |
xe tăng lội nước |
付帯費用
|
PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHÍ DỤNG |
chi phí phát sinh;phí ngoại ngạch |
輸出信用保険
|
THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM |
bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
終身雇用制
|
CHUNG THÂN CỐ DỤNG CHẾ |
chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật; chế độ tuyển dụng suốt đời |
特許使用免許
|
ĐẶC HỨA SỬ,SỨ DỤNG MIỄN HỨA |
giấy dùng sáng chế |
水田利用地
|
THỦY ĐIỀN LỢI DỤNG ĐỊA |
đìa |
後継雇用者
|
HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ |
người sử dụng lao động kế tiếp |
訴訟費用
|
TỐ TỤNG PHÍ DỤNG |
phí kiện cáo |
倉庫利用手数料
|
THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU |
phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
人才登用
|
NHÂN TÀI ĐĂNG DỤNG |
sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty) |
教育費用の返済
|
GIÁO DỤC PHÍ DỤNG PHẢN TẾ |
hoàn trả chi phí đào tạo; bồi hoàn chi phí đào tạo |
倉庫利用契約
|
THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng lưu kho |
触媒作用
|
XÚC MÔI TÁC DỤNG |
tác dụng xúc tác |
権力を用いる
|
QUYỀN LỰC DỤNG |
dụng quyền |
支援費用
|
CHI VIÊN,VIỆN PHÍ DỤNG |
chi phí ủng hộ |
電報費用
|
ĐIỆN BÁO PHÍ DỤNG |
tiền điện báo |
空港使用料
|
KHÔNG,KHỐNG CẢNG SỬ,SỨ DỤNG LIỆU |
lệ phí sân bay; thuế sân bay |
定航海用船契約
|
ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng thuê tàu chuyến |
検量費用
|
KIỂM LƯỢNG PHÍ DỤNG |
phí cân |
弁護費用
|
BIỆN,BIỀN HỘ PHÍ DỤNG |
phí luật sư |
荷主(用船)
|
HÀ CHỦ,TRÚ DỤNG THUYỀN |
chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
木材船用船
|
MỘC TÀI THUYỀN DỤNG THUYỀN |
tàu chở gỗ |
抵抗海用船契約保険証券
|
ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chuyến |
抵抗海用船保険証券
|
ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN |
đơn bảo hiểm chuyến |
埠頭使用量
|
PHỤ ĐẦU SỬ,SỨ DỤNG LƯỢNG |
phí cầu cảng |
船積費用
|
THUYỀN TÍCH PHÍ DỤNG |
phí bốc |
土地収用
|
THỔ ĐỊA THU,THÂU DỤNG |
sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai |
調査費用
|
ĐIỀU TRA PHÍ DỤNG |
phí điều tra |
固定費用
|
CỔ ĐỊNH PHÍ DỤNG |
phí cố định |
読取専用CD
|
ĐỘC THỦ CHUYÊN DỤNG |
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc |
手の器用な
|
THỦ KHÍ DỤNG |
dẻo tay |
小型専用車
|
TIỂU HÌNH CHUYÊN DỤNG XA |
xe díp |
陸揚げ費用
|
LỤC DƯƠNG PHÍ DỤNG |
phí dỡ lên bờ |
機械を利用する
|
CƠ,KY GIỚI LỢI DỤNG |
thừa cơ |
積換え費用
|
TÍCH HOÁN PHÍ DỤNG |
phí chuyển tải |
荷積み費用
|
HÀ TÍCH PHÍ DỤNG |
phí bốc |
手続き費用
|
THỦ TỤC PHÍ DỤNG |
phí thủ tục |
手先の器用な
|
THỦ TIÊN KHÍ DỤNG |
khéo tay |
アヘン常用者
|
THƯỜNG DỤNG GIẢ |
người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập |
公証人費用
|
CÔNG CHỨNG NHÂN PHÍ DỤNG |
phí công chứng |
お金を使用する
|
KIM SỬ,SỨ DỤNG |
dùng tiền |
氷約款(用船契約)
|
BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) |
控除条項(用船)
|
KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN |
điều khoản hao hụt (thuê tàu) |
積み込み費用
|
TÍCH VÀO PHÍ DỤNG |
phí bốc |
積み付け費用
|
TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG |
phí xếp hàng |
譲渡条項(用船契約)
|
NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu |
アンケート用紙
|
DỤNG CHỈ |
bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra |
試験的に使用する
|
THI NGHIỆM ĐÍCH SỬ,SỨ DỤNG |
dùng thử |
重量過不足認用条件
|
TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN |
dung sai trọng lượng |
資金回収式信用状
|
TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG |
bộ luật thương mại |
チャンスを利用する
|
LỢI DỤNG |
sẵn dịp |
特定通常兵器使用禁止制限条約
|
ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC |
Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |
タイプライター用紙
|
DỤNG CHỈ |
giấy đánh máy |
航路変更条項(用船)
|
HÀNG LỘ BIẾN CANH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN |
điều khoản chệch đường (thuê tàu) |
代理指定条項(用船契約)
|
ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
仕向け地の変更(用船)
|
SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA BIẾN CANH DỤNG THUYỀN |
đổi nơi đến (thuê tàu) |
箱を作るために使用する
|
TƯƠNG,SƯƠNG TÁC SỬ,SỨ DỤNG |
dùng làm hộp |
欠航面責条項(保険、用船)
|
KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN |
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) |
積み込みと積み付け費用荷主負担
|
TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM |
miễn phí bốc xếp |
戦争による契約取り消約款(用船)
|
CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN |
điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |