| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 旅行用具 | LỮ HÀNH,HÀNG DỤNG CỤ | hành trang |
| 新聞用紙 | TÂN VĂN DỤNG CHỈ | giấy báo |
| 携帯用 | HUỀ ĐỚI,ĐÁI DỤNG | xách tay |
| 投票用紙 | ĐẦU PHIẾU DỤNG CHỈ | lá phiếu |
| 復航用船契約書 | PHỤC HÀNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ | hợp đồng thuê tàu chuyến khứ hồi |
| 工業用樹木 | CÔNG NGHIỆP DỤNG THỤ MỘC | Cây công nghiệp |
| 工業用 | CÔNG NGHIỆP DỤNG | dùng cho công nghiệp; dùng trong công nghiệp; công nghiệp |
| 家庭用具 | GIA ĐÌNH DỤNG CỤ | đồ đạc;dụng cụ gia đình |
| 家具用材 | GIA CỤ DỤNG TÀI | gỗ gia dụng |
| 定期用船量 | ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN LƯỢNG | phí thuê tàu định hạn |
| 定期用船契約書 | ĐỊNH KỲ DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC THƯ | hợp đồng thuê tàu định hạn |
| 学術用語 | HỌC THUẬT DỤNG NGỮ | từ ngữ học thuật; từ kỹ thuật; từ chuyên ngành |
| 図画用紙 | ĐỒ HỌA DỤNG CHỈ | giấy vẽ |
| 反作用 | PHẢN TÁC DỤNG | phản động;sự phản tác dụng; sự phản ứng trở lại |
| 原稿用紙 | NGUYÊN CẢO DỤNG CHỈ | giấy để viết chữ Nhật; bản gốc |
| 印刷用紙 | ẤN LOÁT DỤNG CHỈ | giấy in |
| 印刷用インキ | ẤN LOÁT DỤNG | mực in |
| 医学用語 | I,Y HỌC DỤNG NGỮ | từ chuyên môn y học; thuật ngữ y học; từ chuyên môn về ngành y; từ chuyên ngành y |
| 包括用船 | BAO QUÁT DỤNG THUYỀN | hợp đồng thuê tàu cả phí |
| 副作用 | PHÓ TÁC DỤNG | tác dụng phụ |
| 分析用見本 | PHÂN TÍCH DỤNG KIẾN BẢN | mẫu xét nghiệm |
| 全費用 | TOÀN PHÍ DỤNG | mọi chi phí |
| 不器用者 | BẤT KHÍ DỤNG GIẢ | Người thợ vụng; ngưòi làm hỏng việc |
| 不器用 | BẤT KHÍ DỤNG | sự vụng về; sự lóng ngóng; sự hậu đậu;vụng;vụng về; lóng ngóng; hậu đậu |
| 電報費用 | ĐIỆN BÁO PHÍ DỤNG | tiền điện báo |
| 輸出信用保険 | THÂU XUẤT TÍN DỤNG BẢO HIỂM | bảo hiểm tín dụng xuất khẩu |
| 調査費用 | ĐIỀU TRA PHÍ DỤNG | phí điều tra |
| 読取専用CD | ĐỘC THỦ CHUYÊN DỤNG | CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc |
| 訴訟費用 | TỐ TỤNG PHÍ DỤNG | phí kiện cáo |
| 触媒作用 | XÚC MÔI TÁC DỤNG | tác dụng xúc tác |
| 荷主(用船) | HÀ CHỦ,TRÚ DỤNG THUYỀN | chủ hàng (thuê tàu);người sở hữu hàng hóa |
| 船積費用 | THUYỀN TÍCH PHÍ DỤNG | phí bốc |
| 終身雇用制 | CHUNG THÂN CỐ DỤNG CHẾ | chế độ làm việc đến khi về hưu tại một công ty của nhật; chế độ tuyển dụng suốt đời |
| 空港使用料 | KHÔNG,KHỐNG CẢNG SỬ,SỨ DỤNG LIỆU | lệ phí sân bay; thuế sân bay |
| 特許使用免許 | ĐẶC HỨA SỬ,SỨ DỤNG MIỄN HỨA | giấy dùng sáng chế |
| 水陸両用戦車 | THỦY LỤC LƯỠNG DỤNG CHIẾN XA | xe tăng lội nước |
| 水田利用地 | THỦY ĐIỀN LỢI DỤNG ĐỊA | đìa |
| 権力を用いる | QUYỀN LỰC DỤNG | dụng quyền |
| 検量費用 | KIỂM LƯỢNG PHÍ DỤNG | phí cân |
| 木材船用船 | MỘC TÀI THUYỀN DỤNG THUYỀN | tàu chở gỗ |
| 教育費用の返済 | GIÁO DỤC PHÍ DỤNG PHẢN TẾ | hoàn trả chi phí đào tạo; bồi hoàn chi phí đào tạo |
| 支援費用 | CHI VIÊN,VIỆN PHÍ DỤNG | chi phí ủng hộ |
| 抵抗海用船契約保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
| 抵抗海用船保険証券 | ĐỂ KHÁNG HẢI DỤNG THUYỀN BẢO HIỂM CHỨNG KHOÁN | đơn bảo hiểm chuyến |
| 手の器用な | THỦ KHÍ DỤNG | dẻo tay |
| 後継雇用者 | HẬU KẾ CỐ DỤNG GIẢ | người sử dụng lao động kế tiếp |
| 弁護費用 | BIỆN,BIỀN HỘ PHÍ DỤNG | phí luật sư |
| 小型専用車 | TIỂU HÌNH CHUYÊN DỤNG XA | xe díp |
| 定航海用船契約 | ĐỊNH HÀNG HẢI DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng thuê tàu chuyến |
| 埠頭使用量 | PHỤ ĐẦU SỬ,SỨ DỤNG LƯỢNG | phí cầu cảng |
| 土地収用 | THỔ ĐỊA THU,THÂU DỤNG | sự trưng thu đất đai; sự tước đoạt đất đai |
| 固定費用 | CỔ ĐỊNH PHÍ DỤNG | phí cố định |
| 倉庫利用手数料 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU | phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
| 倉庫利用契約 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng lưu kho |
| 付帯費用 | PHÓ ĐỚI,ĐÁI PHÍ DỤNG | chi phí phát sinh;phí ngoại ngạch |
| 人才登用 | NHÂN TÀI ĐĂNG DỤNG | sự tuyển dụng tầng lớp cao cấp (cho công ty) |
| 陸揚げ費用 | LỤC DƯƠNG PHÍ DỤNG | phí dỡ lên bờ |
| 荷積み費用 | HÀ TÍCH PHÍ DỤNG | phí bốc |
| 積換え費用 | TÍCH HOÁN PHÍ DỤNG | phí chuyển tải |
| 氷約款(用船契約) | BĂNG ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đóng băng (hợp đồng thuê tàu) |
| 機械を利用する | CƠ,KY GIỚI LỢI DỤNG | thừa cơ |
| 手続き費用 | THỦ TỤC PHÍ DỤNG | phí thủ tục |
| 手先の器用な | THỦ TIÊN KHÍ DỤNG | khéo tay |
| 公証人費用 | CÔNG CHỨNG NHÂN PHÍ DỤNG | phí công chứng |
| アヘン常用者 | THƯỜNG DỤNG GIẢ | người nghiện thuốc phiện; tên nghiện; thằng nghiện; kẻ nghiện ngập |
| お金を使用する | KIM SỬ,SỨ DỤNG | dùng tiền |
| 譲渡条項(用船契約) | NHƯỢNG ĐỘ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản chuyển nhượng hợp đồng thuê tàu |
| 試験的に使用する | THI NGHIỆM ĐÍCH SỬ,SỨ DỤNG | dùng thử |
| 積み込み費用 | TÍCH VÀO PHÍ DỤNG | phí bốc |
| 積み付け費用 | TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG | phí xếp hàng |
| 控除条項(用船) | KHỐNG TRỪ ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN | điều khoản hao hụt (thuê tàu) |
| アンケート用紙 | DỤNG CHỈ | bản câu hỏi; phiếu thăm dò ý kiến; phiếu điều tra |
| 重量過不足認用条件 | TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG QUÁ BẤT TÚC NHẬN DỤNG ĐIỀU KIỆN | dung sai trọng lượng |
| 資金回収式信用状 | TƯ KIM HỒI THU,THÂU THỨC TÍN DỤNG TRẠNG | bộ luật thương mại |
| チャンスを利用する | LỢI DỤNG | sẵn dịp |
| 航路変更条項(用船) | HÀNG LỘ BIẾN CANH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN | điều khoản chệch đường (thuê tàu) |
| 特定通常兵器使用禁止制限条約 | ĐẶC ĐỊNH THÔNG THƯỜNG BINH KHÍ SỬ,SỨ DỤNG CẤM CHỈ CHẾ HẠN ĐIỀU ƯỚC | Công ước Cấm và Hạn chế Sử dụng Một số Vũ khí quy định |
| 代理指定条項(用船契約) | ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
| タイプライター用紙 | DỤNG CHỈ | giấy đánh máy |
| 箱を作るために使用する | TƯƠNG,SƯƠNG TÁC SỬ,SỨ DỤNG | dùng làm hộp |
| 仕向け地の変更(用船) | SĨ,SỸ HƯỚNG ĐỊA BIẾN CANH DỤNG THUYỀN | đổi nơi đến (thuê tàu) |
| 積み込みと積み付け費用荷主負担 | TÍCH VÀO TÍCH PHÓ PHÍ DỤNG HÀ CHỦ,TRÚ PHỤ ĐẢM | miễn phí bốc xếp |
| 欠航面責条項(保険、用船) | KHIẾM HÀNG DIỆN TRÁCH ĐIỀU HẠNG BẢO HIỂM DỤNG THUYỀN | điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu) |
| 戦争による契約取り消約款(用船) | CHIẾN TRANH KHẾ,KHIẾT ƯỚC THỦ TIÊU ƯỚC KHOAN DỤNG THUYỀN | điều khoản hợp đồng do chiến tranh (thuê tàu) |