| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 地理学 | ĐỊA LÝ HỌC | Địa lý học |
| 地理 | ĐỊA LÝ | địa lý |
| 唯理論 | DUY LÝ LUẬN | thuyết duy lý |
| 哲理 | TRIẾT LÝ | triết lý |
| 合理的クレーム | HỢP LÝ ĐÍCH | khiếu nại hợp lý |
| 合理的 | HỢP LÝ ĐÍCH | đúng lý;hợp lý |
| 合理化する | HỢP LÝ HÓA | hợp lý hoá |
| 合理化 | HỢP LÝ HÓA | sự hợp lý hoá |
| 合理主義 | HỢP LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA | chủ nghĩa duy lý;duy lý luận |
| 合理 | HỢP LÝ | hợp lý; sự hợp lý |
| 受理する | THỤ,THỌ LÝ | tiếp thu |
| 受理する | THỤ,THỌ LÝ | thụ lý; chấp nhận |
| 受理 | THỤ,THỌ LÝ | sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp thu; tiếp nhận |
| 原理主義者 | NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ | Người theo trào lưu chính thống |
| 原理主義 | NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA | Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý |
| 原理と会得 | NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC | tri hành |
| 原理 | NGUYÊN LÝ | nguyên lý; nguyên tắc |
| 処理する | XỬ,XỨ LÝ | phân xử;xử |
| 処理する | XỬ,XỨ LÝ | xử lý; giải quyết |
| 処理 | XỬ,XỨ LÝ | sự xử lý; sự giải quyết |
| 倫理学 | LUÂN LÝ HỌC | luân lý học |
| 倫理 | LUÂN LÝ | đạo nghĩa;luân lý |
| 修理費 | TU LÝ PHÍ | chi phí sửa bao bì |
| 修理工 | TU LÝ CÔNG | thợ máy;thợ sữa chữa máy móc |
| 修理する | TU LÝ | chữa;hàn gắn;sửa;sửa lại;sửa sang |
| 修理する | TU LÝ | sửa chữa |
| 修理 | TU LÝ | sự chỉnh lí; sửa chữa |
| 代理指定条項(用船契約) | ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC | điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu) |
| 代理店契約 | ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
| 代理店 | ĐẠI LÝ ĐIẾM | hãng đại lý |
| 代理契約 | ĐẠI LÝ KHẾ,KHIẾT ƯỚC | hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác |
| 代理商 | ĐẠI LÝ THƯƠNG | đại lý hoa hồng |
| 代理人 | ĐẠI LÝ NHÂN | đại diện; đại lý;người được ủy quyền |
| 代理 | ĐẠI LÝ | đại lý |
| 非論理的 | PHI LUẬN LÝ ĐÍCH | sự phi lý;Phi lý |
| 非合理的 | PHI HỢP LÝ ĐÍCH | Phi lý |
| 非合理 | PHI HỢP LÝ | Tính không lôgíc;không lôgíc |
| 超物理学 | SIÊU VẬT LÝ HỌC | siêu vật lý học |
| 肉料理 | NHỤC LIỆU LÝ | Các món thịt |
| 福代理店 | PHÚC ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thứ cấp |
| 熱処理 | NHIỆT XỬ,XỨ LÝ | sự xử lý nhiệt |
| 深く理解する | THÂM LÝ GIẢI | hiểu thấu |
| 大修理 | ĐẠI TU LÝ | đại tu |
| 不条理 | BẤT ĐIỀU LÝ | bất hợp lý; không có đạo lý; trái lẽ thường;sự bất hợp lý; sự không có đạo lý; sự trái lẽ thường |
| 不合理 | BẤT HỢP LÝ | bất hợp lý;sự không hợp lý; sự không hợp lôgic;không hợp lý; không hợp lôgic |
| よく理解する | LÝ GIẢI | hiểu rõ |
| ご無理ご尤も | VÔ,MÔ LÝ VƯU | anh hoàn toàn không thể chối cãi |
| DRS理論 | LÝ LUẬN | lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ |
| 非常代理 | PHI THƯỜNG ĐẠI LÝ | đại diện khi cần |
| 電波管理 | ĐIỆN BA QUẢN LÝ | sự quản lý sóng điện |
| 集団心理 | TẬP ĐOÀN TÂM LÝ | tâm lí tập đoàn; tâm lí tập thể |
| 通関代理店 | THÔNG QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thông quan |
| 輸出代理店 | THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý xuất khẩu |
| 輸入代理店 | THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý nhập khẩu |
| 車両管理局 | XA LƯỠNG QUẢN LÝ CỤC,CUỘC | Cục quản lý Phương tiện cơ giới |
| 資金管理サービス | TƯ KIM QUẢN LÝ | Dịch vụ Quản lý Tiền mặt |
| 販売代理店 | PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán |
| 荷受代理店 | HÀ THỤ,THỌ ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý nhận hàng |
| 航空管理 | HÀNG KHÔNG,KHỐNG QUẢN LÝ | quản lý hàng không |
| 自主管理 | TỰ CHỦ,TRÚ QUẢN LÝ | tự quản |
| 税関代理店 | THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thông quan |
| 破損修理 | PHÁ TỔN TU LÝ | sửa chữa hư hại |
| 疾病管理センター | TẬT BỆNH,BỊNH QUẢN LÝ | Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh |
| 用船代理店 | DỤNG THUYỀN ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thuê tàu |
| 独占代理店 | ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý độc quyền;hãng đại lý độc quyền |
| 犯罪心理学 | PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC | Tâm lý học tội phạm |
| 比翼連理 | TỶ DỰC LIÊN LÝ | thề ước hôn nhân |
| 有給代理店〔保険) | HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM | đại lý bồi thường |
| 日本料理 | NHẬT BẢN LIỆU LÝ | Món ăn Nhật Bản |
| 損害修理 | TỔN HẠI TU LÝ | sửa chữa hư hại |
| 投射原理 | ĐẦU XẠ NGUYÊN LÝ | Nguyên lý chiếu |
| 意味を理解する | Ý VỊ LÝ GIẢI | hiểu ý |
| 情報処理と自由についての国家委員会 | TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI | ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do |
| 弁済代理人〔保険) | BIỆN,BIỀN TẾ ĐẠI LÝ NHÂN BẢO HIỂM | đại lý bồi thường |
| 広告代理店 | QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo |
| 川魚料理 | XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ | món ăn làm từ cá sông |
| 天体物理学 | THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC | vật lý học thiên thể |
| 埠頭管理人保管証券 | PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN | phiếu lưu kho cầu cảng |
| 商業代理店 | THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thương mại |
| 商業代理人 | THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN | đại lý thương nghiệp |
| 商品管理 | THƯƠNG PHẨM QUẢN LÝ | bảo quản hàng |
| 品質管理 | PHẨM CHẤT QUẢN LÝ | sự quản lý chất lượng |
| 取立代理店 | THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý thu hộ |
| 内閣総理大臣 | NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN | Thủ tướng |
| 公告代理業者 | CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | nhân viên quảng cáo |
| 入国管理局 | NHẬP QUỐC QUẢN LÝ CỤC,CUỘC | Cục quản lý nhập cảnh |
| 倉庫管理人 | THƯƠNG KHỐ QUẢN LÝ NHÂN | thủ kho |
| 保険代理業者 | BẢO HIỂM ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | môi giới bảo hiểm |
| 二項定理 | NHỊ HẠNG ĐỊNH LÝ | Định lý nhị thức |
| 中華料理 | TRUNG HOA LIỆU LÝ | món ăn Trung Hoa |
| 中央処理装置 | TRUNG ƯƠNG XỬ,XỨ LÝ TRANG TRỊ | Bộ Điều khiển Trung tâm |
| お節料理 | TIẾT LIỆU LÝ | món ăn; bữa ăn năm mới |
| 船会社代理店 | THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại diện tàu |
| 米地球物理学連合 | MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP | Liên hiệp Địa vật lý Mỹ |
| 競技者代理人 | CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN | đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên |
| 機会を修理する | CƠ,KY HỘI TU LÝ | chữa máy |
| 本人と代理人 | BẢN NHÂN ĐẠI LÝ NHÂN | giữa người ủy thác với đại lý |
| 支払い代理人 | CHI PHẤT ĐẠI LÝ NHÂN | đại lý trả tiền |
| 手数料代理業者 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ | hãng đại lý hoa hồng |
| 手数料代理店 | THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM | đại lý hoa hồng |