1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
ĐỊA LÝ HỌC Địa lý học
ĐỊA LÝ địa lý
DUY LÝ LUẬN thuyết duy lý
TRIẾT LÝ triết lý
的クレーム HỢP LÝ ĐÍCH khiếu nại hợp lý
HỢP LÝ ĐÍCH đúng lý;hợp lý
化する HỢP LÝ HÓA hợp lý hoá
HỢP LÝ HÓA sự hợp lý hoá
主義 HỢP LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa duy lý;duy lý luận
HỢP LÝ hợp lý; sự hợp lý
する THỤ,THỌ LÝ tiếp thu
する THỤ,THỌ LÝ thụ lý; chấp nhận
THỤ,THỌ LÝ sự tiếp thu; sự tiếp nhận; tiếp thu; tiếp nhận
主義者 NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA GIẢ Người theo trào lưu chính thống
主義 NGUYÊN LÝ CHỦ,TRÚ NGHĨA Trào lưu chính thống; chủ nghĩa chính thống; chủ nghĩa nguyên lý
と会得 NGUYÊN LÝ HỘI ĐẮC tri hành
NGUYÊN LÝ nguyên lý; nguyên tắc
する XỬ,XỨ LÝ phân xử;xử
する XỬ,XỨ LÝ xử lý; giải quyết
XỬ,XỨ LÝ sự xử lý; sự giải quyết
LUÂN LÝ HỌC luân lý học
LUÂN LÝ đạo nghĩa;luân lý
TU LÝ PHÍ chi phí sửa bao bì
TU LÝ CÔNG thợ máy;thợ sữa chữa máy móc
する TU LÝ chữa;hàn gắn;sửa;sửa lại;sửa sang
する TU LÝ sửa chữa
TU LÝ sự chỉnh lí; sửa chữa
指定条項(用船契約) ĐẠI LÝ CHỈ ĐỊNH ĐIỀU HẠNG DỤNG THUYỀN KHẾ,KHIẾT ƯỚC điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu)
店契約 ĐẠI LÝ ĐIẾM KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác
ĐẠI LÝ ĐIẾM hãng đại lý
契約 ĐẠI LÝ KHẾ,KHIẾT ƯỚC hợp đồng đại lý;hợp đồng ủy thác
ĐẠI LÝ THƯƠNG đại lý hoa hồng
ĐẠI LÝ NHÂN đại diện; đại lý;người được ủy quyền
ĐẠI LÝ đại lý
非論 PHI LUẬN LÝ ĐÍCH sự phi lý;Phi lý
非合 PHI HỢP LÝ ĐÍCH Phi lý
非合 PHI HỢP LÝ Tính không lôgíc;không lôgíc
超物 SIÊU VẬT LÝ HỌC siêu vật lý học
肉料 NHỤC LIỆU LÝ Các món thịt
福代 PHÚC ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thứ cấp
熱処 NHIỆT XỬ,XỨ LÝ sự xử lý nhiệt
深く解する THÂM LÝ GIẢI hiểu thấu
大修 ĐẠI TU LÝ đại tu
不条 BẤT ĐIỀU LÝ bất hợp lý; không có đạo lý; trái lẽ thường;sự bất hợp lý; sự không có đạo lý; sự trái lẽ thường
不合 BẤT HỢP LÝ bất hợp lý;sự không hợp lý; sự không hợp lôgic;không hợp lý; không hợp lôgic
よく解する LÝ GIẢI hiểu rõ
ご無ご尤も VÔ,MÔ LÝ VƯU anh hoàn toàn không thể chối cãi
DRS LÝ LUẬN lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
非常代 PHI THƯỜNG ĐẠI LÝ đại diện khi cần
電波管 ĐIỆN BA QUẢN LÝ sự quản lý sóng điện
集団心 TẬP ĐOÀN TÂM LÝ tâm lí tập đoàn; tâm lí tập thể
通関代 THÔNG QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thông quan
輸出代 THÂU XUẤT ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý xuất khẩu
輸入代 THÂU NHẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý nhập khẩu
車両管 XA LƯỠNG QUẢN LÝ CỤC,CUỘC Cục quản lý Phương tiện cơ giới
資金管サービス TƯ KIM QUẢN LÝ Dịch vụ Quản lý Tiền mặt
販売代 PHIẾN MẠI ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý bán;đại lý bán hàng;đại lý gửi bán;đại lý kinh tiêu;hãng đại lý bán
荷受代 HÀ THỤ,THỌ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý nhận hàng
航空管 HÀNG KHÔNG,KHỐNG QUẢN LÝ quản lý hàng không
自主管 TỰ CHỦ,TRÚ QUẢN LÝ tự quản
税関代 THUẾ QUAN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thông quan
破損修 PHÁ TỔN TU LÝ sửa chữa hư hại
疾病管センター TẬT BỆNH,BỊNH QUẢN LÝ Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh
用船代 DỤNG THUYỀN ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thuê tàu
独占代 ĐỘC CHIẾM,CHIÊM ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý độc quyền;hãng đại lý độc quyền
犯罪心 PHẠM TỘI TÂM LÝ HỌC Tâm lý học tội phạm
比翼連 TỶ DỰC LIÊN LÝ thề ước hôn nhân
有給代店〔保険) HỮU CẤP ĐẠI LÝ ĐIẾM BẢO HIỂM đại lý bồi thường
日本料 NHẬT BẢN LIỆU LÝ Món ăn Nhật Bản
損害修 TỔN HẠI TU LÝ sửa chữa hư hại
投射原 ĐẦU XẠ NGUYÊN LÝ Nguyên lý chiếu
意味を解する Ý VỊ LÝ GIẢI hiểu ý
情報処と自由についての国家委員会 TÌNH BÁO XỬ,XỨ LÝ TỰ DO QUỐC GIA ỦY VIÊN HỘI ủy ban Quốc gia về Tin học và tự do
弁済代人〔保険) BIỆN,BIỀN TẾ ĐẠI LÝ NHÂN BẢO HIỂM đại lý bồi thường
広告代 QUẢNG CÁO ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý quảng cáo; công ty quảng cáo; hãng quảng cáo;nhân viên quảng cáo
川魚料 XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ món ăn làm từ cá sông
天体物 THIÊN THỂ VẬT LÝ HỌC vật lý học thiên thể
埠頭管人保管証券 PHỤ ĐẦU QUẢN LÝ NHÂN BẢO QUẢN CHỨNG KHOÁN phiếu lưu kho cầu cảng
商業代 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thương mại
商業代 THƯƠNG NGHIỆP ĐẠI LÝ NHÂN đại lý thương nghiệp
商品管 THƯƠNG PHẨM QUẢN LÝ bảo quản hàng
品質管 PHẨM CHẤT QUẢN LÝ sự quản lý chất lượng
取立代 THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thu hộ
内閣総大臣 NỘI CÁC TỔNG LÝ ĐẠI THẦN Thủ tướng
公告代業者 CÔNG CÁO ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ nhân viên quảng cáo
入国管 NHẬP QUỐC QUẢN LÝ CỤC,CUỘC Cục quản lý nhập cảnh
倉庫管 THƯƠNG KHỐ QUẢN LÝ NHÂN thủ kho
保険代業者 BẢO HIỂM ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ môi giới bảo hiểm
二項定 NHỊ HẠNG ĐỊNH LÝ Định lý nhị thức
中華料 TRUNG HOA LIỆU LÝ món ăn Trung Hoa
中央処装置 TRUNG ƯƠNG XỬ,XỨ LÝ TRANG TRỊ Bộ Điều khiển Trung tâm
お節料 TIẾT LIỆU LÝ món ăn; bữa ăn năm mới
船会社代 THUYỀN HỘI XÃ ĐẠI LÝ ĐIẾM đại diện tàu
米地球物学連合 MỄ ĐỊA CẦU VẬT LÝ HỌC LIÊN HỢP Liên hiệp Địa vật lý Mỹ
競技者代 CẠNH KỸ GIẢ ĐẠI LÝ NHÂN đại diện vận động viên; người quản lý vận động viên
機会を修する CƠ,KY HỘI TU LÝ chữa máy
本人と代 BẢN NHÂN ĐẠI LÝ NHÂN giữa người ủy thác với đại lý
支払い代 CHI PHẤT ĐẠI LÝ NHÂN đại lý trả tiền
手数料代業者 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ hãng đại lý hoa hồng
手数料代 THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý hoa hồng
1 | 2 | 3