Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
独立して
|
ĐỘC LẬP |
lủi thủi |
独立
|
ĐỘC LẬP |
độc lập;sự độc lập |
波立つ海
|
BA LẬP HẢI |
biển động; biển nổi sóng |
泡立つ
|
PHAO,BÀO LẬP |
nổi bong bóng; sôi sùng sục; nổi tăm |
沸立つ
|
PHẤT,PHÌ LẬP |
sôi động |
樹立
|
THỤ LẬP |
sự thành lập; sự tạo ra; sự lập lên; thành lập; tạo ra; lập lên |
棒立ち
|
BỔNG LẬP |
sự lồng lên; sự chồm lên (ngựa..) |
林立する
|
LÂM LẬP |
đứng bên nhau san sát; san sát |
林立
|
LÂM LẬP |
sự đứng sát nhau; sự san sát |
朝立ち
|
TRIỀU,TRIỆU LẬP |
Khởi hành vào lúc sáng sớm |
日立
|
NHẬT LẬP |
Hitachi (tên công ty) |
旅立つ
|
LỮ LẬP |
khởi hành; chuẩn bị hành trình |
擁立する
|
ỦNG LẬP |
ủng hộ; hậu thuẫn |
擁立
|
ỦNG LẬP |
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn |
成立する
|
THÀNH LẬP |
lập thành;thành lập; thiết lập; tạo ra; tổ chức |
成立
|
THÀNH LẬP |
sự thành lập; thành lập; làm |
役立つ
|
DỊCH LẬP |
có ích; có tác dụng; phục vụ mục đích |
建立する
|
KIẾN LẬP |
xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật |
建立
|
KIẾN LẬP |
sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật |
府立
|
PHỦ LẬP |
sự quản lý của quận |
市立
|
THỊ LẬP |
do thành phố lập |
巣立ち
|
SÁO LẬP |
việc rời tổ;việc trở thành tự do |
対立するかえる
|
ĐỐI LẬP |
phản |
対立する
|
ĐỐI LẬP |
đối;đối đầu;kình địch;xung khắc |
対立する
|
ĐỐI LẬP |
đối lập |
対立
|
ĐỐI LẬP |
đối lập;sự đối lập |
定立
|
ĐỊNH LẬP |
Luận án; luận đề; luận điểm; luận cương |
孤立主義
|
CÔ LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa biệt lập |
孤立した
|
CÔ LẬP |
cô lập |
孤立
|
CÔ LẬP |
sự cô lập; lẻ loi; không có ai giúp đỡ;thân cô |
夕立
|
TỊCH LẬP |
cơn mưa rào ban đêm |
塗立て
|
ĐỒ LẬP |
Mới sơn |
国立賃金労働者健康保険金庫
|
QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ |
Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương |
国立行政学院
|
QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN |
Học viện Hành chính Quốc gia |
国立科学研究センター
|
QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU |
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia |
国立映画センター
|
QUỐC LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
Trung tâm điện ảnh quốc gia |
国立宇宙研究センター
|
QUỐC LẬP VŨ TRỤ NGHIÊN CỨU |
Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia |
国立学校
|
QUỐC LẬP HỌC HIỆU,GIÁO |
trường công; trường quốc lập |
国立
|
QUỐC LẬP |
quốc lập; quốc gia |
取立手形
|
THỦ LẬP THỦ HÌNH |
hối phiếu nhờ thu |
取立代理店
|
THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý thu hộ |
取立てる
|
THỦ LẬP |
bắt vạ |
創立記念行事
|
SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ |
lễ kỷ niệm thành lập |
創立記念日
|
SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT |
ngày thành lập |
創立記念式
|
SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC |
lễ kỷ niệm thành lập |
創立者
|
SÁNG LẬP GIẢ |
người sáng lập |
創立する
|
SÁNG LẬP |
khai sáng;tạo lập;thành lập |
創立
|
SÁNG LẬP |
sự thành lập; sự sáng lập; sự xây dựng; việc đặt nền móng |
分立
|
PHÂN LẬP |
sự phân lập |
公立学校
|
CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO |
trường công lập;trường đại học quốc lập |
公立
|
CÔNG LẬP |
công lập |
傘立て
|
TẢN LẬP |
cái giá để ô; giá treo ô |
倒立
|
ĐẢO LẬP |
sự trồng cây chuối; tư thế trồng cây chuối |
仲立人手数料
|
TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU |
phí môi giới |
仲立人
|
TRỌNG LẬP NHÂN |
Người môi giới; người điều đình; người môi giới |
仲立ち料
|
TRỌNG LẬP LIỆU |
hoa hồng của môi giới |
仲立ち人
|
TRỌNG LẬP NHÂN |
người môi giới;người trung gian |
仲立ち
|
TRỌNG LẬP |
Sự điều đình; đại lý; đại diện; người điều đình; người môi giới |
仕立て屋
|
SĨ,SỸ LẬP ỐC |
hiệu may; tiệm may |
仕立てる
|
SĨ,SỸ LẬP |
may |
中立派
|
TRUNG LẬP PHÁI |
phái trung lập |
中立性
|
TRUNG LẬP TÍNH,TÁNH |
Tính trung lập |
中立地帯
|
TRUNG LẬP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI |
khu cấm;Khu vực trung lập |
中立国
|
TRUNG LẬP QUỐC |
nước trung lập |
中立化
|
TRUNG LẬP HÓA |
trung lập hoá |
中立主義
|
TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA |
chủ nghĩa trung lập |
中立
|
TRUNG LẬP |
trung lập |
両立
|
LƯỠNG LẬP |
sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau |
3本立て映画
|
BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
phim 3 tập |
2本立て映画
|
BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
phim hai tập |
騒ぎ立てる
|
TAO LẬP |
làm huyên náo |
飛び立つ
|
PHI LẬP |
bay nhảy |
逆に立てる
|
NGHỊCH LẬP |
dựng ngược |
追い立てる
|
TRUY LẬP |
chạy đua |
買い立て
|
MÃI LẬP |
mới toanh; mới mua |
褒め立てる
|
BAO LẬP |
tán dương; ca ngợi; ca tụng |
腹を立てる
|
PHÚC,PHỤC LẬP |
buồn bực;căm tức;giận dữ;hờn dỗi;hờn giận;nóng giận;nóng mặt;phát phiền;tức bực;tức tối |
腹が立つ
|
PHÚC,PHỤC LẬP |
phát tức |
組み立てる
|
TỔ LẬP |
ghép;xây dựng; lắp ráp; tổ chức |
組み立て
|
TỔ LẬP |
sự xây dựng; sự lắp ráp; sự tổ chức; lắp ráp; xây dựng |
積み立て
|
TÍCH LẬP |
tiền tiết kiệm |
生い立ち
|
SINH LẬP |
sự nuôi nấng dạy dỗ; lớn lên; lớn khôn; khôn lớn;tiểu sử cá nhân |
燃え立たせる
|
NHIÊN LẬP |
chụm lửa;nổi lửa |
活気立つ
|
HOẠT KHÍ LẬP |
sôi nổi |
洗い立てる
|
TẨY LẬP |
tra xét; kiểm tra; truy tìm; khám phá; giặt sạch |
沸き立つ
|
PHẤT,PHÌ LẬP |
sôi;sôi sục |
成り立つ
|
THÀNH LẬP |
bao gồm; hình thành từ;mang tính thiết thực |
役に立つ
|
DỊCH LẬP |
có tác dụng; có ích;đắc dụng |
塗り立て
|
ĐỒ LẬP |
vừa mới được sơn lại; vừa mới được bôi lại |
埋め立てる
|
MAI LẬP |
lấp đất;lấp; chôn lấp |
埋め立て
|
MAI LẬP |
sự san lấp |
取り立て通知書
|
THỦ LẬP THÔNG TRI THƯ |
giấy báo nhờ thu |
取り立て代理店
|
THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý thu hộ |
半独立
|
BÁN ĐỘC LẬP |
Nửa độc lập |
二頭立て
|
NHỊ ĐẦU LẬP |
Xe do hai ngựa kéo |
かき立てる
|
LẬP |
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây |
お膳立て
|
THIỆN LẬP |
sự chuẩn bị bàn ăn; sự sửa soạn; sự chuẩn bị |
豪州国立大学
|
HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC |
Trường Đại học Quốc gia úc |
誓いを立てる
|
THỆ LẬP |
thề thốt |
計画を立てる
|
KẾ HỌA LẬP |
dàn bài;lập kế;mưu sự |