1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
して ĐỘC LẬP lủi thủi
ĐỘC LẬP độc lập;sự độc lập
つ海 BA LẬP HẢI biển động; biển nổi sóng
PHAO,BÀO LẬP nổi bong bóng; sôi sùng sục; nổi tăm
PHẤT,PHÌ LẬP sôi động
THỤ LẬP sự thành lập; sự tạo ra; sự lập lên; thành lập; tạo ra; lập lên
BỔNG LẬP sự lồng lên; sự chồm lên (ngựa..)
する LÂM LẬP đứng bên nhau san sát; san sát
LÂM LẬP sự đứng sát nhau; sự san sát
TRIỀU,TRIỆU LẬP Khởi hành vào lúc sáng sớm
NHẬT LẬP Hitachi (tên công ty)
LỮ LẬP khởi hành; chuẩn bị hành trình
する ỦNG LẬP ủng hộ; hậu thuẫn
ỦNG LẬP sự ủng hộ; sự hậu thuẫn
する THÀNH LẬP lập thành;thành lập; thiết lập; tạo ra; tổ chức
THÀNH LẬP sự thành lập; thành lập; làm
DỊCH LẬP có ích; có tác dụng; phục vụ mục đích
する KIẾN LẬP xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
KIẾN LẬP sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật
PHỦ LẬP sự quản lý của quận
THỊ LẬP do thành phố lập
SÁO LẬP việc rời tổ;việc trở thành tự do
するかえる ĐỐI LẬP phản
する ĐỐI LẬP đối;đối đầu;kình địch;xung khắc
する ĐỐI LẬP đối lập
ĐỐI LẬP đối lập;sự đối lập
ĐỊNH LẬP Luận án; luận đề; luận điểm; luận cương
主義 CÔ LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa biệt lập
した CÔ LẬP cô lập
CÔ LẬP sự cô lập; lẻ loi; không có ai giúp đỡ;thân cô
TỊCH LẬP cơn mưa rào ban đêm
ĐỒ LẬP Mới sơn
賃金労働者健康保険金庫 QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương
行政学院 QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN Học viện Hành chính Quốc gia
科学研究センター QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia
映画センター QUỐC LẬP ẢNH,ÁNH HỌA Trung tâm điện ảnh quốc gia
宇宙研究センター QUỐC LẬP VŨ TRỤ NGHIÊN CỨU Trung tâm Nghiên cứu Không gian Quốc gia
学校 QUỐC LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường công; trường quốc lập
QUỐC LẬP quốc lập; quốc gia
手形 THỦ LẬP THỦ HÌNH hối phiếu nhờ thu
代理店 THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thu hộ
てる THỦ LẬP bắt vạ
記念行事 SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ lễ kỷ niệm thành lập
記念日 SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT ngày thành lập
記念式 SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC lễ kỷ niệm thành lập
SÁNG LẬP GIẢ người sáng lập
する SÁNG LẬP khai sáng;tạo lập;thành lập
SÁNG LẬP sự thành lập; sự sáng lập; sự xây dựng; việc đặt nền móng
PHÂN LẬP sự phân lập
学校 CÔNG LẬP HỌC HIỆU,GIÁO trường công lập;trường đại học quốc lập
CÔNG LẬP công lập
TẢN LẬP cái giá để ô; giá treo ô
ĐẢO LẬP sự trồng cây chuối; tư thế trồng cây chuối
人手数料 TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU phí môi giới
TRỌNG LẬP NHÂN Người môi giới; người điều đình; người môi giới
ち料 TRỌNG LẬP LIỆU hoa hồng của môi giới
ち人 TRỌNG LẬP NHÂN người môi giới;người trung gian
TRỌNG LẬP Sự điều đình; đại lý; đại diện; người điều đình; người môi giới
て屋 SĨ,SỸ LẬP ỐC hiệu may; tiệm may
てる SĨ,SỸ LẬP may
TRUNG LẬP PHÁI phái trung lập
TRUNG LẬP TÍNH,TÁNH Tính trung lập
地帯 TRUNG LẬP ĐỊA ĐỚI,ĐÁI khu cấm;Khu vực trung lập
TRUNG LẬP QUỐC nước trung lập
TRUNG LẬP HÓA trung lập hoá
主義 TRUNG LẬP CHỦ,TRÚ NGHĨA chủ nghĩa trung lập
TRUNG LẬP trung lập
LƯỠNG LẬP sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau
3本て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim 3 tập
2本て映画 BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA phim hai tập
騒ぎてる TAO LẬP làm huyên náo
飛び PHI LẬP bay nhảy
逆にてる NGHỊCH LẬP dựng ngược
追いてる TRUY LẬP chạy đua
買い MÃI LẬP mới toanh; mới mua
褒めてる BAO LẬP tán dương; ca ngợi; ca tụng
腹をてる PHÚC,PHỤC LẬP buồn bực;căm tức;giận dữ;hờn dỗi;hờn giận;nóng giận;nóng mặt;phát phiền;tức bực;tức tối
腹が PHÚC,PHỤC LẬP phát tức
組みてる TỔ LẬP ghép;xây dựng; lắp ráp; tổ chức
組み TỔ LẬP sự xây dựng; sự lắp ráp; sự tổ chức; lắp ráp; xây dựng
積み TÍCH LẬP tiền tiết kiệm
生い SINH LẬP sự nuôi nấng dạy dỗ; lớn lên; lớn khôn; khôn lớn;tiểu sử cá nhân
燃えたせる NHIÊN LẬP chụm lửa;nổi lửa
活気 HOẠT KHÍ LẬP sôi nổi
洗いてる TẨY LẬP tra xét; kiểm tra; truy tìm; khám phá; giặt sạch
沸き PHẤT,PHÌ LẬP sôi;sôi sục
成り THÀNH LẬP bao gồm; hình thành từ;mang tính thiết thực
役に DỊCH LẬP có tác dụng; có ích;đắc dụng
塗り ĐỒ LẬP vừa mới được sơn lại; vừa mới được bôi lại
埋めてる MAI LẬP lấp đất;lấp; chôn lấp
埋め MAI LẬP sự san lấp
取りて通知書 THỦ LẬP THÔNG TRI THƯ giấy báo nhờ thu
取りて代理店 THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM đại lý thu hộ
半独 BÁN ĐỘC LẬP Nửa độc lập
二頭 NHỊ ĐẦU LẬP Xe do hai ngựa kéo
かきてる LẬP khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây
お膳 THIỆN LẬP sự chuẩn bị bàn ăn; sự sửa soạn; sự chuẩn bị
豪州国大学 HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC Trường Đại học Quốc gia úc
誓いをてる THỆ LẬP thề thốt
計画をてる KẾ HỌA LẬP dàn bài;lập kế;mưu sự
1 | 2 | 3