Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
私立学校
|
TƯ LẬP HỌC HIỆU,GIÁO |
trường tư; trường dân lập |
独立宣言
|
ĐỘC LẬP TUYÊN NGÔN |
tuyên ngôn độc lập |
樹立
|
THỤ LẬP |
sự thành lập; sự tạo ra; sự lập lên; thành lập; tạo ra; lập lên |
建立
|
KIẾN LẬP |
sự xây dựng chùa chiền, đền đài, tượng thần phật |
取立てる
|
THỦ LẬP |
bắt vạ |
倒立
|
ĐẢO LẬP |
sự trồng cây chuối; tư thế trồng cây chuối |
中立
|
TRUNG LẬP |
trung lập |
野立て
|
DÃ LẬP |
tiệc trà ngoài trời |
私立の
|
TƯ LẬP |
dân lập |
独立国家共同体
|
ĐỘC LẬP QUỐC GIA CỘNG ĐỒNG THỂ |
Khối Thịnh vượng chung của các Quốc gia độc lập |
棒立ち
|
BỔNG LẬP |
sự lồng lên; sự chồm lên (ngựa..) |
府立
|
PHỦ LẬP |
sự quản lý của quận |
夕立
|
TỊCH LẬP |
cơn mưa rào ban đêm |
両立
|
LƯỠNG LẬP |
sự cùng tồn tại; sự đứng cùng nhau |
都立
|
ĐÔ LẬP |
thành phố; đô thị |
私立
|
TƯ LẬP |
tư nhân lập ra; tư lập |
独立を戦いとる
|
ĐỘC LẬP CHIẾN |
giành độc lập |
林立する
|
LÂM LẬP |
đứng bên nhau san sát; san sát |
市立
|
THỊ LẬP |
do thành phố lập |
塗立て
|
ĐỒ LẬP |
Mới sơn |
仲立人手数料
|
TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU |
phí môi giới |
逆立てる
|
NGHỊCH LẬP |
xù lông |
自立する
|
TỰ LẬP |
tạo nghiệp |
確立する
|
XÁC LẬP |
xác lập; thiết lập; thành lập; xây dựng |
独立する
|
ĐỘC LẬP |
độc lập |
林立
|
LÂM LẬP |
sự đứng sát nhau; sự san sát |
巣立ち
|
SÁO LẬP |
việc rời tổ;việc trở thành tự do |
仲立人
|
TRỌNG LẬP NHÂN |
Người môi giới; người điều đình; người môi giới |
逆立つ
|
NGHỊCH LẬP |
chồng cây chuối; chống tay xuống đất, chân giơ lên trời |
自立する
|
TỰ LẬP |
độc lập; tự lập |
確立
|
XÁC LẬP |
sự xác lập; sự thành lập |
独立して
|
ĐỘC LẬP |
lủi thủi |
朝立ち
|
TRIỀU,TRIỆU LẬP |
Khởi hành vào lúc sáng sớm |
仲立ち料
|
TRỌNG LẬP LIỆU |
hoa hồng của môi giới |
逆立ち
|
NGHỊCH LẬP |
sự chồng cây chuối; sự chống tay xuống đất, chân giơ lên trời; sự đảo lộn |
自立
|
TỰ LẬP |
nền độc lập; sự tự lập |
県立病院
|
HUYỆN LẬP BỆNH,BỊNH VIỆN |
bệnh viện tỉnh |
独立
|
ĐỘC LẬP |
độc lập;sự độc lập |
日立
|
NHẬT LẬP |
Hitachi (tên công ty) |
対立するかえる
|
ĐỐI LẬP |
phản |
創立記念行事
|
SÁNG LẬP KÝ NIỆM HÀNH,HÀNG SỰ |
lễ kỷ niệm thành lập |
仲立ち人
|
TRỌNG LẬP NHÂN |
người môi giới;người trung gian |
県立
|
HUYỆN LẬP |
sự thuộc về tỉnh; do tỉnh thành lập |
旅立つ
|
LỮ LẬP |
khởi hành; chuẩn bị hành trình |
対立する
|
ĐỐI LẬP |
đối;đối đầu;kình địch;xung khắc |
創立記念日
|
SÁNG LẬP KÝ NIỆM NHẬT |
ngày thành lập |
仲立ち
|
TRỌNG LẬP |
Sự điều đình; đại lý; đại diện; người điều đình; người môi giới |
直立猿人
|
TRỰC LẬP VIÊN NHÂN |
người vượn đứng thẳng |
擁立する
|
ỦNG LẬP |
ủng hộ; hậu thuẫn |
対立する
|
ĐỐI LẬP |
đối lập |
国立賃金労働者健康保険金庫
|
QUỐC LẬP NHẪM KIM LAO ĐỘNG GIẢ KIỆN KHANG BẢO HIỂM KIM KHỐ |
Quỹ Quốc gia Bảo hiểm Y tế cho Người lao động có hưởng lương |
創立記念式
|
SÁNG LẬP KÝ NIỆM THỨC |
lễ kỷ niệm thành lập |
仕立て屋
|
SĨ,SỸ LẬP ỐC |
hiệu may; tiệm may |
鼎立
|
ĐỈNH LẬP |
đỉnh tam giác |
起立する
|
KHỞI LẬP |
đứng lên; đứng dậy |
腕立て伏せ
|
OẢN LẬP PHỤC |
hít đất; chống đẩy |
目立つ
|
MỤC LẬP |
nổi lên; nổi bật |
擁立
|
ỦNG LẬP |
sự ủng hộ; sự hậu thuẫn |
対立
|
ĐỐI LẬP |
đối lập;sự đối lập |
国立行政学院
|
QUỐC LẬP HÀNH,HÀNG CHÍNH,CHÁNH HỌC VIỆN |
Học viện Hành chính Quốc gia |
創立者
|
SÁNG LẬP GIẢ |
người sáng lập |
仕立てる
|
SĨ,SỸ LẬP |
may |
起立
|
KHỞI LẬP |
sự đứng lên; sự đứng dậy; đứng lên; đứng dậy |
町立
|
ĐINH LẬP |
do thành phố lập |
成立する
|
THÀNH LẬP |
lập thành;thành lập; thiết lập; tạo ra; tổ chức |
定立
|
ĐỊNH LẬP |
Luận án; luận đề; luận điểm; luận cương |
国立科学研究センター
|
QUỐC LẬP KHOA HỌC NGHIÊN CỨU |
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia |
創立する
|
SÁNG LẬP |
khai sáng;tạo lập;thành lập |
飛び立つ
|
PHI LẬP |
bay nhảy |
買い立て
|
MÃI LẬP |
mới toanh; mới mua |
洗い立てる
|
TẨY LẬP |
tra xét; kiểm tra; truy tìm; khám phá; giặt sạch |
かき立てる
|
LẬP |
khuấy động; đảo lộn lên; khuấy tung; đánh lên; khuấy; gợi; gợi lên; gây |
成り立つ
|
THÀNH LẬP |
bao gồm; hình thành từ;mang tính thiết thực |
お膳立て
|
THIỆN LẬP |
sự chuẩn bị bàn ăn; sự sửa soạn; sự chuẩn bị |
生い立ち
|
SINH LẬP |
sự nuôi nấng dạy dỗ; lớn lên; lớn khôn; khôn lớn;tiểu sử cá nhân |
組み立てる
|
TỔ LẬP |
ghép;xây dựng; lắp ráp; tổ chức |
積み立て
|
TÍCH LẬP |
tiền tiết kiệm |
沸き立つ
|
PHẤT,PHÌ LẬP |
sôi;sôi sục |
役に立つ
|
DỊCH LẬP |
có tác dụng; có ích;đắc dụng |
組み立て
|
TỔ LẬP |
sự xây dựng; sự lắp ráp; sự tổ chức; lắp ráp; xây dựng |
褒め立てる
|
BAO LẬP |
tán dương; ca ngợi; ca tụng |
取り立て通知書
|
THỦ LẬP THÔNG TRI THƯ |
giấy báo nhờ thu |
取り立て代理店
|
THỦ LẬP ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý thu hộ |
塗り立て
|
ĐỒ LẬP |
vừa mới được sơn lại; vừa mới được bôi lại |
半独立
|
BÁN ĐỘC LẬP |
Nửa độc lập |
埋め立てる
|
MAI LẬP |
lấp đất;lấp; chôn lấp |
3本立て映画
|
BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
phim 3 tập |
逆に立てる
|
NGHỊCH LẬP |
dựng ngược |
腹を立てる
|
PHÚC,PHỤC LẬP |
buồn bực;căm tức;giận dữ;hờn dỗi;hờn giận;nóng giận;nóng mặt;phát phiền;tức bực;tức tối |
燃え立たせる
|
NHIÊN LẬP |
chụm lửa;nổi lửa |
埋め立て
|
MAI LẬP |
sự san lấp |
2本立て映画
|
BẢN LẬP ẢNH,ÁNH HỌA |
phim hai tập |
追い立てる
|
TRUY LẬP |
chạy đua |
腹が立つ
|
PHÚC,PHỤC LẬP |
phát tức |
騒ぎ立てる
|
TAO LẬP |
làm huyên náo |
活気立つ
|
HOẠT KHÍ LẬP |
sôi nổi |
二頭立て
|
NHỊ ĐẦU LẬP |
Xe do hai ngựa kéo |
生計を立てる
|
SINH KẾ LẬP |
làm ăn;mưu sinh |
豪州国立大学
|
HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC |
Trường Đại học Quốc gia úc |
生まれ立て
|
SINH LẬP |
mới sinh (em bé) |