| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| 船腹仲立ち人 | THUYỀN PHÚC,PHỤC TRỌNG LẬP NHÂN | môi giới tàu biển |
| 策略を立てる | SÁCH LƯỢC LẬP | lập mưu |
| 生計を立てる | SINH KẾ LẬP | làm ăn;mưu sinh |
| 生まれ立て | SINH LẬP | mới sinh (em bé) |
| 海運仲立ち人 | HẢI VẬN TRỌNG LẬP NHÂN | môi giới tàu biển |
| 悪評を立てられる | ÁC BÌNH LẬP | mang tiếng |
| 局外に立つ | CỤC,CUỘC NGOẠI LẬP | đứng ngoài |
| 場外仲立ち | TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG LẬP | môi giới hành lang (sở giao dịch) |
| 勇敢に立ち向かう | DŨNG CẢM LẬP HƯỚNG | bất chấp |
| 先頭に立つ | TIÊN ĐẦU LẬP | đứng đầu |
| 三権分立 | TAM QUYỀN PHÂN LẬP | tam quyền phân lập |
| パリ国立銀行 | QUỐC LẬP NGÂN HÀNH,HÀNG | Ngân hàng Quốc gia Paris |
| どなり立てる | LẬP | đứng và hò hét |
| じっと立つ | LẬP | đứng im |
| 風の中に立つ | PHONG TRUNG LẬP | hóng gió |
| 非武装中立 | PHI VŨ,VÕ TRANG TRUNG LẬP | sự trung lập phi vũ trang |
| 耳をそば立てる | NHĨ LẬP | vểnh tai |
| 海を埋め立てる | HẢI MAI LẬP | lấp biển |
| 機械を組立てる | CƠ,KY GIỚI TỔ LẬP | ráp máy |
| 企業戦略立案 | XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN | Lên chiến lược doanh nghiệp |
| 雲上に飛び立つ | VÂN THƯỢNG PHI LẬP | đằng vân |
| 契約無効の申立て | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP | điều khoản hủy hợp đồng |
| 契約無効の申立 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP | hủy hợp đồng |
| 外交関係を樹立する | NGOẠI GIAO QUAN HỆ THỤ LẬP | thiết lập quan hệ ngoại giao |
| ざわざわ音を立てる | ÂM LẬP | róc rách |
| がさがさ音を立てる | ÂM LẬP | lào rào |
| 契約無効の申し立て条項 | KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG | điều khoản hủy hợp đồng |
| 西アフリカ農村自立協力会 | TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI | Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi |
| ブルックヘブン国立研究所 | QUỐC LẬP NGHIÊN CỨU SỞ | Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven |
| がちゃがちゃ音を立てる | ÂM LẬP | leng keng |