1 | 2 | 3


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
場外仲 TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG LẬP môi giới hành lang (sở giao dịch)
勇敢にち向かう DŨNG CẢM LẬP HƯỚNG bất chấp
パリ国銀行 QUỐC LẬP NGÂN HÀNH,HÀNG Ngân hàng Quốc gia Paris
どなりてる LẬP đứng và hò hét
じっと LẬP đứng im
海運仲ち人 HẢI VẬN TRỌNG LẬP NHÂN môi giới tàu biển
生計をてる SINH KẾ LẬP làm ăn;mưu sinh
豪州国大学 HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC Trường Đại học Quốc gia úc
生まれ SINH LẬP mới sinh (em bé)
誓いをてる THỆ LẬP thề thốt
悪評をてられる ÁC BÌNH LẬP mang tiếng
先頭に TIÊN ĐẦU LẬP đứng đầu
計画をてる KẾ HỌA LẬP dàn bài;lập kế;mưu sự
策略をてる SÁCH LƯỢC LẬP lập mưu
企業戦略 XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN Lên chiến lược doanh nghiệp
海を埋めてる HẢI MAI LẬP lấp biển
耳をそばてる NHĨ LẬP vểnh tai
風の中に PHONG TRUNG LẬP hóng gió
非武装中 PHI VŨ,VÕ TRANG TRUNG LẬP sự trung lập phi vũ trang
機械を組てる CƠ,KY GIỚI TỔ LẬP ráp máy
雲上に飛び VÂN THƯỢNG PHI LẬP đằng vân
ざわざわ音をてる ÂM LẬP róc rách
がさがさ音をてる ÂM LẬP lào rào
契約無効の申 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP điều khoản hủy hợp đồng
契約無効の申 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP hủy hợp đồng
外交関係を樹する NGOẠI GIAO QUAN HỆ THỤ LẬP thiết lập quan hệ ngoại giao
契約無効の申して条項 KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG điều khoản hủy hợp đồng
ブルックヘブン国研究所 QUỐC LẬP NGHIÊN CỨU SỞ Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven
がちゃがちゃ音をてる ÂM LẬP leng keng
西アフリカ農村自協力会 TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi
1 | 2 | 3