Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
場外仲立ち
|
TRƯỜNG NGOẠI TRỌNG LẬP |
môi giới hành lang (sở giao dịch) |
勇敢に立ち向かう
|
DŨNG CẢM LẬP HƯỚNG |
bất chấp |
パリ国立銀行
|
QUỐC LẬP NGÂN HÀNH,HÀNG |
Ngân hàng Quốc gia Paris |
どなり立てる
|
LẬP |
đứng và hò hét |
じっと立つ
|
LẬP |
đứng im |
海運仲立ち人
|
HẢI VẬN TRỌNG LẬP NHÂN |
môi giới tàu biển |
生計を立てる
|
SINH KẾ LẬP |
làm ăn;mưu sinh |
豪州国立大学
|
HÀO CHÂU QUỐC LẬP ĐẠI HỌC |
Trường Đại học Quốc gia úc |
生まれ立て
|
SINH LẬP |
mới sinh (em bé) |
誓いを立てる
|
THỆ LẬP |
thề thốt |
悪評を立てられる
|
ÁC BÌNH LẬP |
mang tiếng |
先頭に立つ
|
TIÊN ĐẦU LẬP |
đứng đầu |
計画を立てる
|
KẾ HỌA LẬP |
dàn bài;lập kế;mưu sự |
策略を立てる
|
SÁCH LƯỢC LẬP |
lập mưu |
企業戦略立案
|
XÍ NGHIỆP CHIẾN LƯỢC LẬP ÁN |
Lên chiến lược doanh nghiệp |
海を埋め立てる
|
HẢI MAI LẬP |
lấp biển |
耳をそば立てる
|
NHĨ LẬP |
vểnh tai |
風の中に立つ
|
PHONG TRUNG LẬP |
hóng gió |
非武装中立
|
PHI VŨ,VÕ TRANG TRUNG LẬP |
sự trung lập phi vũ trang |
機械を組立てる
|
CƠ,KY GIỚI TỔ LẬP |
ráp máy |
雲上に飛び立つ
|
VÂN THƯỢNG PHI LẬP |
đằng vân |
ざわざわ音を立てる
|
ÂM LẬP |
róc rách |
がさがさ音を立てる
|
ÂM LẬP |
lào rào |
契約無効の申立て
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP |
điều khoản hủy hợp đồng |
契約無効の申立
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP |
hủy hợp đồng |
外交関係を樹立する
|
NGOẠI GIAO QUAN HỆ THỤ LẬP |
thiết lập quan hệ ngoại giao |
契約無効の申し立て条項
|
KHẾ,KHIẾT ƯỚC VÔ,MÔ HIỆU THÂN LẬP ĐIỀU HẠNG |
điều khoản hủy hợp đồng |
ブルックヘブン国立研究所
|
QUỐC LẬP NGHIÊN CỨU SỞ |
Phòng Thí nghiệm Quốc gia Brookhaven |
がちゃがちゃ音を立てる
|
ÂM LẬP |
leng keng |
西アフリカ農村自立協力会
|
TÂY NÔNG THÔN TỰ LẬP HIỆP LỰC HỘI |
Hiệp hội vì sự hợp tác tự quản lý nông thôn ở Tây Phi |