1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
速(水の) LƯU TỐC THỦY tốc độ nước chảy
通量 LƯU THÔNG LƯỢNG mức lưu chuyển
通性証券 LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN chứng khoán giao dịch
通する LƯU THÔNG lưu hành;lưu thông
LƯU THÔNG sự lưu thông;thịnh hành
説欄 LƯU THUYẾT LAN cây thùa
LƯU THUYẾT lưu truyền
行目 LƯU HÀNH,HÀNG MỤC Bệnh viêm kết mạc
行病にかかる LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH nhiễm dịch
行病 LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH bệnh lưu hành;ôn dịch
行歌 LƯU HÀNH,HÀNG CA bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành
行服 LƯU HÀNH,HÀNG PHỤC quần áo hợp thời;thời trang
行性耳下腺炎 LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM bệnh quai bị
行る LƯU HÀNH,HÀNG lưu hành; thịnh hành
行する LƯU HÀNH,HÀNG thịnh hành
行する LƯU HÀNH,HÀNG lưu hành
行する LƯU HÀNH,HÀNG lưu hành
LƯU HÀNH,HÀNG bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn;hợp tính;mốt; mô-đen;sự lưu hành;thịnh hành
LƯU HÀNH,HÀNG sự lưu hành
LƯU HUYẾT chảy máu;sự đổ máu; sự chém giết
LƯU THẠCH quả là;tốt; tuyệt; như mong đợi
産する LƯU SẢN xẩy;xảy thai
LƯU SẢN sẩy thai
浪する LƯU LÃNG bôn ba
LƯU LÃNG sự lang thang; sự phiêu dạt
LƯU BĂNG băng trôi; tảng băng trôi
暢に読む LƯU SƯỚNG ĐỘC đọc xuôi
LƯU SƯỚNG lưu loát; trôi chảy;sự lưu loát; sự trôi chảy
LƯU TINH sao băng;sao sa
LƯU CẢM cúm
LƯU VỰC lưu vực
動資本 LƯU ĐỘNG TƯ BẢN vốn lưu động
動する LƯU ĐỘNG lưu động
刑に処する LƯU HÌNH XỬ,XỨ đày
刑する LƯU HÌNH lưu đày
LƯU HÌNH biệt xứ
出する LƯU XUẤT lênh láng
入する LƯU NHẬP dột;trút vào
れ通る LƯU THÔNG trôi qua
れ者 LƯU GIẢ Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định
れ矢 LƯU THỈ Mũi tên không trúng đích; mũi tên lạc
れ星 LƯU TINH sao băng
れ弾 LƯU ĐẠN,ĐÀN đạc lạc;Viên đạn lạc; viên đạn bị sai đích
れ図 LƯU ĐỒ Biểu đồ chu trình
れ作業 LƯU TÁC NGHIỆP công việc làm dây chuyền;Hệ thồng dây chuyền lắp ráp
れる雲 LƯU VÂN phù vân
れる LƯU chảy; chảy trôi; trôi đi; trôi tuột;trôi;trôi chảy;xuôi
れて行く LƯU HÀNH,HÀNG phiêu linh
LƯU dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch;luồng
LƯU cho chảy; cho chảy đi; làm chảy đi;dốc;làm lan truyền (tiếng đồn)
し雛 LƯU SỒ búp bê giấy
し釣り LƯU ĐIẾU sự câu nhấp
し網 LƯU VÕNG lưới trôi; lưới kéo
し目 LƯU MỤC Cái liếc mắt
し板 LƯU BẢN,BẢNG Giá để úp bát đĩa
し撮り LƯU TOÁT sự chụp quét
し打ち LƯU ĐẢ sự đánh sang sân bên kia (bóng chày)
し台 LƯU ĐÀI chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp
し入れる LƯU NHẬP rót vào
し元 LƯU NGUYÊN bồn rửa bát; chậu rửa bát
しだい LƯU chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp
LƯU bồn rửa; chậu rửa
LƯU dòng; phong cách; tính chất;văn hóa nhóm; tiểu văn hóa
PHONG LƯU luồng gió;sự nhã nhặn;sự phong lưu;nhã nhặn;phong lưu
通手形 PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông
ĐIỆN LƯU KẾ đồng hồ đo dòng điện
ĐIỆN LƯU dòng điện; điện lưu;luồng;luồng điện
する NGHỊCH LƯU chảy ngược
NGHỊCH LƯU dòng nước ngược
する QUÁN LƯU chảy qua
QUÁN LƯU sự chảy qua; dòng chảy
HUYẾT LƯU dòng máu
回路 TRỰC LƯU HỒI LỘ mạch điện một chiều
TRỰC LƯU điện một chiều;dòng điện một chiều
TRỌC LƯU dòng (nước) đục
KHÍCH,KÍCH LƯU dòng chảy mạnh; dòng nước lớn và chảy mạnh
TRIỀU,TRÀO LƯU dòng nước biển
貨物 PHIÊU LƯU HÓA VẬT hàng trôi dạt
PHIÊU LƯU THUYỀN con thuyền trôi dạt
PHIÊU LƯU VẬT vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh
PHIÊU LƯU MỘC cây gỗ trôi nổi
する PHIÊU LƯU phiêu dạt; lênh đênh
PHIÊU LƯU sự phiêu dạt; sự lênh đênh
OA LƯU dòng xoáy; xoáy
KHÊ LƯU suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra
HẢI LƯU dòng hải lưu
する PHÙ LƯU xuôi
HÀ LƯU dòng sông
KHÍ LƯU luồng hơi;luồng không khí; luồng khí
KIỂM LƯU KẾ dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện
MẠT LƯU con cháu hậu duệ
NOÃN LƯU dòng nước ấm
に従って行動する THỜI LƯU INH,TÒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG thuận dòng
CHỈNH LƯU chỉnh lưu
CHI LƯU ngách sông;nhánh sông;sông nhánh; nhánh
CẤP LƯU chảy xiết
ĐỂ LƯU dòng nước ngầm
ĐỐI LƯU đối lưu
ĐÍCH LƯU dòng con trưởng; dòng trưởng
CỔ LƯU phong cách cổ
1 | 2