Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
流速(水の)
|
LƯU TỐC THỦY |
tốc độ nước chảy |
流通量
|
LƯU THÔNG LƯỢNG |
mức lưu chuyển |
流通性証券
|
LƯU THÔNG TÍNH,TÁNH CHỨNG KHOÁN |
chứng khoán giao dịch |
流通する
|
LƯU THÔNG |
lưu hành;lưu thông |
流通
|
LƯU THÔNG |
sự lưu thông;thịnh hành |
流説欄
|
LƯU THUYẾT LAN |
cây thùa |
流説
|
LƯU THUYẾT |
lưu truyền |
流行目
|
LƯU HÀNH,HÀNG MỤC |
Bệnh viêm kết mạc |
流行病にかかる
|
LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH |
nhiễm dịch |
流行病
|
LƯU HÀNH,HÀNG BỆNH,BỊNH |
bệnh lưu hành;ôn dịch |
流行歌
|
LƯU HÀNH,HÀNG CA |
bài hát phổ thông; bài hát thịnh hành |
流行服
|
LƯU HÀNH,HÀNG PHỤC |
quần áo hợp thời;thời trang |
流行性耳下腺炎
|
LƯU HÀNH,HÀNG TÍNH,TÁNH NHĨ HẠ TUYẾN VIÊM |
bệnh quai bị |
流行る
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
lưu hành; thịnh hành |
流行する
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
thịnh hành |
流行する
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
lưu hành |
流行する
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
lưu hành |
流行
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
bệnh dịch; bệnh dịch hạch; lan tràn;hợp tính;mốt; mô-đen;sự lưu hành;thịnh hành |
流行
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
sự lưu hành |
流血
|
LƯU HUYẾT |
chảy máu;sự đổ máu; sự chém giết |
流石
|
LƯU THẠCH |
quả là;tốt; tuyệt; như mong đợi |
流産する
|
LƯU SẢN |
xẩy;xảy thai |
流産
|
LƯU SẢN |
sẩy thai |
流浪する
|
LƯU LÃNG |
bôn ba |
流浪
|
LƯU LÃNG |
sự lang thang; sự phiêu dạt |
流氷
|
LƯU BĂNG |
băng trôi; tảng băng trôi |
流暢に読む
|
LƯU SƯỚNG ĐỘC |
đọc xuôi |
流暢
|
LƯU SƯỚNG |
lưu loát; trôi chảy;sự lưu loát; sự trôi chảy |
流星
|
LƯU TINH |
sao băng;sao sa |
流感
|
LƯU CẢM |
cúm |
流域
|
LƯU VỰC |
lưu vực |
流動資本
|
LƯU ĐỘNG TƯ BẢN |
vốn lưu động |
流動する
|
LƯU ĐỘNG |
lưu động |
流刑に処する
|
LƯU HÌNH XỬ,XỨ |
đày |
流刑する
|
LƯU HÌNH |
lưu đày |
流刑
|
LƯU HÌNH |
biệt xứ |
流出する
|
LƯU XUẤT |
lênh láng |
流入する
|
LƯU NHẬP |
dột;trút vào |
流れ通る
|
LƯU THÔNG |
trôi qua |
流れ者
|
LƯU GIẢ |
Kẻ lang thang không có chỗ ở, không có nghề nghiệp ổn định |
流れ矢
|
LƯU THỈ |
Mũi tên không trúng đích; mũi tên lạc |
流れ星
|
LƯU TINH |
sao băng |
流れ弾
|
LƯU ĐẠN,ĐÀN |
đạc lạc;Viên đạn lạc; viên đạn bị sai đích |
流れ図
|
LƯU ĐỒ |
Biểu đồ chu trình |
流れ作業
|
LƯU TÁC NGHIỆP |
công việc làm dây chuyền;Hệ thồng dây chuyền lắp ráp |
流れる雲
|
LƯU VÂN |
phù vân |
流れる
|
LƯU |
chảy; chảy trôi; trôi đi; trôi tuột;trôi;trôi chảy;xuôi |
流れて行く
|
LƯU HÀNH,HÀNG |
phiêu linh |
流れ
|
LƯU |
dòng chảy; chu trình; quá trình; mạch;luồng |
流す
|
LƯU |
cho chảy; cho chảy đi; làm chảy đi;dốc;làm lan truyền (tiếng đồn) |
流し雛
|
LƯU SỒ |
búp bê giấy |
流し釣り
|
LƯU ĐIẾU |
sự câu nhấp |
流し網
|
LƯU VÕNG |
lưới trôi; lưới kéo |
流し目
|
LƯU MỤC |
Cái liếc mắt |
流し板
|
LƯU BẢN,BẢNG |
Giá để úp bát đĩa |
流し撮り
|
LƯU TOÁT |
sự chụp quét |
流し打ち
|
LƯU ĐẢ |
sự đánh sang sân bên kia (bóng chày) |
流し台
|
LƯU ĐÀI |
chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp |
流し入れる
|
LƯU NHẬP |
rót vào |
流し元
|
LƯU NGUYÊN |
bồn rửa bát; chậu rửa bát |
流しだい
|
LƯU |
chỗ rửa tay trong bếp; bệ rửa trong bếp |
流し
|
LƯU |
bồn rửa; chậu rửa |
流
|
LƯU |
dòng; phong cách; tính chất;văn hóa nhóm; tiểu văn hóa |
風流
|
PHONG LƯU |
luồng gió;sự nhã nhặn;sự phong lưu;nhã nhặn;phong lưu |
非流通手形
|
PHI LƯU THÔNG THỦ HÌNH |
hối phiếu không giao dịch được;hối phiếu không lưu thông |
電流計
|
ĐIỆN LƯU KẾ |
đồng hồ đo dòng điện |
電流
|
ĐIỆN LƯU |
dòng điện; điện lưu;luồng;luồng điện |
逆流する
|
NGHỊCH LƯU |
chảy ngược |
逆流
|
NGHỊCH LƯU |
dòng nước ngược |
貫流する
|
QUÁN LƯU |
chảy qua |
貫流
|
QUÁN LƯU |
sự chảy qua; dòng chảy |
血流
|
HUYẾT LƯU |
dòng máu |
直流回路
|
TRỰC LƯU HỒI LỘ |
mạch điện một chiều |
直流
|
TRỰC LƯU |
điện một chiều;dòng điện một chiều |
濁流
|
TRỌC LƯU |
dòng (nước) đục |
激流
|
KHÍCH,KÍCH LƯU |
dòng chảy mạnh; dòng nước lớn và chảy mạnh |
潮流
|
TRIỀU,TRÀO LƯU |
dòng nước biển |
漂流貨物
|
PHIÊU LƯU HÓA VẬT |
hàng trôi dạt |
漂流船
|
PHIÊU LƯU THUYỀN |
con thuyền trôi dạt |
漂流物
|
PHIÊU LƯU VẬT |
vật trôi nổi; vật nổi lềnh bềnh |
漂流木
|
PHIÊU LƯU MỘC |
cây gỗ trôi nổi |
漂流する
|
PHIÊU LƯU |
phiêu dạt; lênh đênh |
漂流
|
PHIÊU LƯU |
sự phiêu dạt; sự lênh đênh |
渦流
|
OA LƯU |
dòng xoáy; xoáy |
渓流
|
KHÊ LƯU |
suối nước nguồn; mạch nước từ núi chảy ra |
海流
|
HẢI LƯU |
dòng hải lưu |
浮流する
|
PHÙ LƯU |
xuôi |
河流
|
HÀ LƯU |
dòng sông |
気流
|
KHÍ LƯU |
luồng hơi;luồng không khí; luồng khí |
検流計
|
KIỂM LƯU KẾ |
dụng cụ đo điện; thiết bị đo điện; bút thử điện |
末流
|
MẠT LƯU |
con cháu hậu duệ |
暖流
|
NOÃN LƯU |
dòng nước ấm |
時流に従って行動する
|
THỜI LƯU INH,TÒNG HÀNH,HÀNG ĐỘNG |
thuận dòng |
整流
|
CHỈNH LƯU |
chỉnh lưu |
支流
|
CHI LƯU |
ngách sông;nhánh sông;sông nhánh; nhánh |
急流
|
CẤP LƯU |
chảy xiết |
底流
|
ĐỂ LƯU |
dòng nước ngầm |
対流
|
ĐỐI LƯU |
đối lưu |
嫡流
|
ĐÍCH LƯU |
dòng con trưởng; dòng trưởng |
古流
|
CỔ LƯU |
phong cách cổ |