1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
PHÂN LƯU ngách sông;nhánh sông
PHỤC LƯU THỦY nước ngầm
GIAO LƯU ĐIỆN LƯU Dòng điện xoay chiều
電気 GIAO LƯU ĐIỆN KHÍ điện xoay chiều
する GIAO LƯU dồn;trao;trao đổi
GIAO LƯU sự giao lưu; giao lưu
Á LƯU người kế nhiệm; người bắt chước; môn đồ
NHỊ LƯU cấp hai; hạng hai
階級 TRUNG LƯU GIAI CẤP trung lưu
社会 TRUNG LƯU XÃ HỘI Giai cấp trung lưu
意識 TRUNG LƯU Ý THỨC sự ý thức bản thân thuộc trung lưu
TRUNG LƯU giữa dòng; giai cấp trung lưu;trung lưu
HẠ LƯU giai cấp thấp nhất; hạ lưu; sự dưới đáy (trong xã hội)
THƯỢNG LƯU CẢNG cảng thượng lưu
THƯỢNG LƯU khởi nguyên;thượng lưu; thượng nguồn
TAM LƯU loại ba; hạng ba
NHẤT LƯU bậc nhất;hạng nhất; hàng đầu; cao cấp;theo cách riêng
風の PHONG LƯU luồng gió
部門 BỘ MÔN LƯU dòng
血を HUYẾT LƯU đổ máu
灯籠 ĐĂNG LUNG,LỘNG LƯU sự thả đèn lồng trên sông
涙をれる LỆ LƯU rơi lệ
涙を LỆ LƯU khóc lóc
涙がれる LỆ LƯU khóc lóc
浮きれる PHÙ LƯU lềnh bềnh
洗い TẨY LƯU xổ
水がれる THỦY LƯU nước chảy
抵当 ĐỂ ĐƯƠNG LƯU Sự tịch thu tài sản (để thế nợ)
川の XUYÊN LƯU luồng sóng
商品通量 THƯƠNG PHẨM LƯU THÔNG LƯỢNG lưu lượng hàng hóa
原油 NGUYÊN DU LƯU XUẤT sự tràn ra của dầu thô; dầu loang; tràn dầu
労働 LAO ĐỘNG LƯU NHẬP nhập khẩu lao động
人工 NHÂN CÔNG LƯU SẢN Sự phá thai; phá thai
二刀 NHỊ ĐAO LƯU kỹ thuật cầm kiếm trên cả 2 tay (trong kiếm đạo); người thích cả đồ ngọt (kẹo v.v..) lẫn đồ cay (rượu v.v....)
魚を放する NGƯ PHÓNG LƯU thả cá
血液がれる HUYẾT DỊCH LƯU máu lưu thông; chảy
経済交 KINH TẾ GIAO LƯU giao lưu kinh tế
経済の KINH TẾ LƯU trào lưu kinh tế
病気の BỆNH,BỊNH KHÍ LƯU HÀNH,HÀNG Bệnh dịch
文化交 VĂN HÓA GIAO LƯU giao lưu văn hóa
往事の VÃNG SỰ LƯU HÌNH điển cố
基礎にし込む CƠ SỞ LƯU VÀO đổ nền móng
国際交 QUỐC TẾ GIAO LƯU VIÊN Cán bộ Điều phối Quan hệ Quốc tế
物資の交 VẬT TƯ GIAO LƯU trao đổi hàng hoá
アメリカ LƯU theo lối Mỹ
川に沿ってれる XUYÊN DUYÊN LƯU chảy xuôi
アジア小児科医交計画 TIỂU NHI KHOA I,Y GIAO LƯU KẾ HỌA Chương trình Hợp tác Bác sỹ Nhi khoa Châu Á
テレビゲームソフトウェア通協会 LƯU THÔNG HIỆP HỘI Hiệp hội các nhà bán lẻ chương trình phần mềm trò chơi TV
1 | 2