Từ hán |
Âm hán việt |
Nghĩa |
料金徴収所
|
LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU SỞ |
nơi thu thuế qua đường |
料金
|
LIỆU KIM |
giá cước;tiền thù lao |
料理法
|
LIỆU LÝ PHÁP |
bếp núc;bếp nước |
料理を作る
|
LIỆU LÝ TÁC |
nấu ăn |
料理する
|
LIỆU LÝ |
xào nấu |
料理する
|
LIỆU LÝ |
nấu ăn |
料理する
|
LIỆU LÝ |
nấu ăn |
料理
|
LIỆU LÝ |
bữa ăn; sự nấu ăn;món ăn; bữa ăn |
料亭
|
LIỆU ĐÌNH |
nhà hàng (kiểu Nhật) |
料
|
LIỆU |
chi phí; phí |
香料
|
HƯƠNG LIỆU |
hương liệu |
飼料
|
TỰ LIỆU |
thức ăn cho gia súc |
飲料水
|
ẨM LIỆU THỦY |
nước uống |
飲料
|
ẨM LIỆU |
đồ uống |
食料品
|
THỰC LIỆU PHẨM |
thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn |
食料
|
THỰC LIỆU |
thực phẩm; nguyên liệu nấu ăn |
送料
|
TỐNG LIỆU |
cước |
資料部
|
TƯ LIỆU BỘ |
bộ tài liệu |
資料
|
TƯ LIỆU |
số liệu;tài liệu; dữ liệu;tài năng;tư liệu |
衣料
|
Y LIỆU |
quần áo; đồ để mặc |
肥料をやる
|
PHI LIỆU |
bón phân |
肥料
|
PHI LIỆU |
phân bón |
肉料理
|
NHỤC LIỆU LÝ |
Các món thịt |
給料を支給する
|
CẤP LIỆU CHI CẤP |
cấp lương |
給料の引き上げ(給料アップ)
|
CẤP LIỆU DẪN THƯỢNG CẤP LIỆU |
tăng lương; nâng lương |
給料にあたる手当て
|
CẤP LIỆU THỦ ĐƯƠNG |
Tiền trợ cấp tương đương với lương |
給料
|
CẤP LIỆU |
bổng lộc;lương bổng;tiền lương; lương |
稿料
|
CẢO LIỆU |
tiền bản thảo; tiền bản quyền tác phẩm |
燃料棒
|
NHIÊN LIỆU BỔNG |
thanh nhiên liệu |
燃料ポンプ
|
NHIÊN LIỆU |
bơm nhiên liệu |
燃料
|
NHIÊN LIỆU |
chất đốt;củi lửa;nhiên liệu |
無料
|
VÔ,MÔ LIỆU |
miễn phí;sự miễn phí |
染料
|
NHIỄM LIỆU |
thuốc nhuộm |
材料
|
TÀI LIỆU |
số liệu;vật liệu; tài liệu |
有料の
|
HỮU LIỆU |
mất tiền |
有料
|
HỮU LIỆU |
sự phải trả chi phí |
塗料
|
ĐỒ LIỆU |
sơn |
原料許容量
|
NGUYÊN LIỆU HỨA UNG,DONG LƯỢNG |
dung sai trọng lượng |
原料
|
NGUYÊN LIỆU |
chất liệu;nguyên liệu; thành phần |
香辛料
|
HƯƠNG TÂN LIỆU |
gia vị; hương liệu; hương liệu làm gia vị; chất tạo hương; chất tạo mùi; chất tạo mùi hương |
電話料金
|
ĐIỆN THOẠI LIỆU KIM |
tiền điện thoại |
電話料
|
ĐIỆN THOẠI LIỆU |
tiền điện thoại |
電子料金徴収
|
ĐIỆN TỬ,TÝ LIỆU KIM TRƯNG THU,THÂU |
Thu lệ phí cầu đường điện tử |
電報料
|
ĐIỆN BÁO LIỆU |
phí đánh điện |
配達料
|
PHỐI ĐẠT LIỆU |
phí giao hàng |
郵送料
|
BƯU TỐNG LIỆU |
bưu phí |
郵便料金
|
BƯU TIỆN LIỆU KIM |
phí bưu điện |
通話料金
|
THÔNG THOẠI LIỆU KIM |
tiền gọi điện thoại |
通話料
|
THÔNG THOẠI LIỆU |
phí gọi điện |
追加料金
|
TRUY GIA LIỆU KIM |
chi phí phụ thêm |
購読料
|
CẤU ĐỘC LIỆU |
tiền mua báo dài hạn |
調味料
|
ĐIỀU VỊ LIỆU |
đồ gia vị;gia vị |
診察料
|
CHẨN SÁT LIỆU |
phí khám bệnh |
聴取料
|
THÍNH THỦ LIỆU |
phí nghe đài |
紹介料
|
THIỆU GIỚI LIỆU |
tiền môi giới |
筆耕料
|
BÚT CANH LIỆU |
phí sao chép |
登記料
|
ĐĂNG KÝ LIỆU |
phí đăng ký |
甘味料
|
CAM VỊ LIỆU |
đồ ngọt |
特許料
|
ĐẶC HỨA LIỆU |
tiền đặc quyền tác giả; tiền nhuận bút; tiền bản quyền phát minh |
特別料金(取引所)
|
ĐẶC BIỆT LIỆU KIM THỦ DẪN SỞ |
giá có bù (sở giao dịch) |
検定料
|
KIỂM ĐỊNH LIỆU |
lệ phí thi; lệ phí dự thi; tiền dự thi |
核燃料
|
HẠCH NHIÊN LIỆU |
nhiên liệu nguyên tử |
書留料
|
THƯ LƯU LIỆU |
Chi phí đăng ký |
日本料理
|
NHẬT BẢN LIỆU LÝ |
Món ăn Nhật Bản |
整髪料
|
CHỈNH PHÁT LIỆU |
keo xịt tóc |
授業料
|
THỤ,THỌ NGHIỆP LIỆU |
tiền học phí |
扶養料
|
PHÙ DƯỠNG LIỆU |
tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị |
手数料込みCIF条件
|
THỦ SỐ LIỆU VÀO ĐIỀU KIỆN |
điều kiện CiF cộng hoa hồng |
手数料貿易
|
THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH |
bán ăn hoa hồng |
手数料貿易
|
THỦ SỐ LIỆU MẬU DỊ,DỊCH |
buôn bán ăn hoa hồng |
手数料契約
|
THỦ SỐ LIỆU KHẾ,KHIẾT ƯỚC |
hợp đồng hoa hồng |
手数料代理業者
|
THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ NGHIỆP GIẢ |
hãng đại lý hoa hồng |
手数料代理店
|
THỦ SỐ LIỆU ĐẠI LÝ ĐIẾM |
đại lý hoa hồng |
手数料
|
THỦ SỐ LIỆU |
chi phí;hoa hồng;lệ phí;tiền dịch vụ;tiền hoa hồng;tiền lệ phí;tiền thủ tục |
慰謝料
|
ÚY TẠ LIỆU |
bồi thường |
弔祭料
|
ĐIỂU,ĐÍCH TẾ LIỆU |
tiền phúng điếu; đồ phúng điếu |
広告料
|
QUẢNG CÁO LIỆU |
phí quảng cáo; tiền quảng cáo |
川魚料理
|
XUYÊN NGƯ LIỆU LÝ |
món ăn làm từ cá sông |
埋葬料
|
MAI TÀNG LIỆU |
Tiền mai táng |
原稿料
|
NGUYÊN CẢO LIỆU |
nhuận bút |
原材料
|
NGUYÊN TÀI LIỆU |
nguyên vật liệu |
包装料
|
BAO TRANG LIỆU |
phí đóng gói |
割引料
|
CÁT DẪN LIỆU |
phí chiết khấu |
割増料金
|
CÁT TĂNG LIỆU KIM |
phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ |
副原料
|
PHÓ NGUYÊN LIỆU |
Vật liệu phụ |
公証料
|
CÔNG CHỨNG LIỆU |
phí công chứng |
公告料
|
CÔNG CÁO LIỆU |
giá quá đắt |
公共料金
|
CÔNG CỘNG LIỆU KIM |
tiền công ích |
入漁料
|
NHẬP NGƯ LIỆU |
Chi phí phải trả để có thể vào hải phận đặc biệt để đánh bắt cá |
入港料
|
NHẬP CẢNG LIỆU |
Lệ phí nhập cảng (của tàu, thuyền) |
入場料
|
NHẬP TRƯỜNG LIỆU |
Phí vào cửa;tiền vào cửa |
入園料
|
NHẬP VIÊN LIỆU |
Phí nhập trường mẫu giáo |
停泊料
|
ĐINH BÁC LIỆU |
phí đậu tàu |
倉敷料
|
THƯƠNG PHU LIỆU |
phí lưu kho |
保険料率
|
BẢO HIỂM LIỆU XUẤT |
suất phí bảo hiểm |
保険料割戻
|
BẢO HIỂM LIỆU CÁT LỆ |
bớt phí bảo hiểm |
保険料
|
BẢO HIỂM LIỆU |
bảo phí;Phí bảo hiểm |
保管料
|
BẢO QUẢN LIỆU |
phí bảo quản;phí lưu kho |
保存料
|
BẢO TỒN LIỆU |
chất bảo quản |
中華料理
|
TRUNG HOA LIỆU LÝ |
món ăn Trung Hoa |