1 | 2


Từ hán Âm hán việt Nghĩa
お節 TIẾT LIỆU LÝ món ăn; bữa ăn năm mới
養鶏飼 DƯỠNG KÊ TỰ LIỆU thức ăn cho gà
蛍光塗 HUỲNH QUANG ĐỒ LIỆU sơn huỳnh quang
荷積み HÀ TÍCH LIỆU phí xếp
発光塗 PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU sơn phát quang
生鮮食 SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM hàng dễ hỏng
炭酸飲 THÁN TOAN ẨM LIỆU nước có ga
清涼飲 THANH LƯƠNG ẨM LIỆU đồ uống lạnh
歴史資 LỊCH SỬ TƯ LIỆU sử liệu
家畜飼 GIA SÚC TỰ LIỆU thức ăn trộn
口止め KHẨU CHỈ LIỆU tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật
参考材 THAM KHẢO TÀI LIỆU tài liệu tham khảo
化学肥 HÓA HỌC PHI LIỆU phân bón hóa học;phân hóa học
仲立ち TRỌNG LẬP LIỆU hoa hồng của môi giới
乳酸飲 NHŨ TOAN ẨM LIỆU Đồ uống chứa axít lactic
コース LIỆU LÝ thực đơn định sẵn
この資に基づいて TƯ LIỆU CƠ dựa vào tài liệu nay
雇用保険 CỐ DỤNG BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm thất nghiệp
追加保険 TRUY GIA BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ
譲渡手数 NHƯỢNG ĐỘ THỦ SỐ LIỆU phí thủ tục chuyển nhượng
船舶保険 THUYỀN BẠC BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm tàu
船体保険 THUYỀN THỂ BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm tàu
総括保険 TỔNG QUÁT BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm khoán
空港使用 KHÔNG,KHỐNG CẢNG SỬ,SỨ DỤNG LIỆU lệ phí sân bay; thuế sân bay
社会保険 XÃ HỘI BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm xã hội
生命保険 SINH MỆNH BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm sinh mệnh
水先案内 THỦY TIÊN ÁN NỘI LIỆU phí dắt tàu
失業保険 THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm thất nghiệp
味のない VỊ LIỆU LÝ món ăn chay
化学調味 HÓA HỌC ĐIỀU VỊ LIỆU mì chính; bột ngọt
割引手数 CÁT DẪN THỦ SỐ LIỆU phí chiết khấu
健康保険 KIỆN KHANG BẢO HIỂM LIỆU tiền bảo hiểm sức khỏe
倉庫保管 THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN LIỆU phí lưu kho
中継手数 TRUNG KẾ THỦ SỐ LIỆU hoa hồng trung gian
ちゃんこ LIỆU LÝ thức ăn của sumô
おいしい LIỆU LÝ món ăn ngon
弁護士依頼 BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU phí luật sư
仲立人手数 TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU phí môi giới
アニリン染 NHIỄM LIỆU thuốc nhuộm Anilin
平和と紛争資研究センター BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột
割り増し保険 CÁT TĂNG BẢO HIỂM LIỆU phí bảo hiểm phụ
倉庫利用手数 THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng
アルコール飲 ẨM LIỆU đồ uống có cồn
バイオジーゼル燃 NHIÊN LIỆU Năng lượng diesel sinh học
クリーンハイドロカーボン燃 NHIÊN LIỆU Nhiên liệu hydrocarbon sạch
籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原とした製品 ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ
1 | 2