| Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
|---|---|---|
| お節料理 | TIẾT LIỆU LÝ | món ăn; bữa ăn năm mới |
| 養鶏飼料 | DƯỠNG KÊ TỰ LIỆU | thức ăn cho gà |
| 蛍光塗料 | HUỲNH QUANG ĐỒ LIỆU | sơn huỳnh quang |
| 荷積み料 | HÀ TÍCH LIỆU | phí xếp |
| 発光塗料 | PHÁT QUANG ĐỒ LIỆU | sơn phát quang |
| 生鮮食料品 | SINH TIÊN THỰC LIỆU PHẨM | hàng dễ hỏng |
| 炭酸飲料 | THÁN TOAN ẨM LIỆU | nước có ga |
| 清涼飲料 | THANH LƯƠNG ẨM LIỆU | đồ uống lạnh |
| 歴史資料 | LỊCH SỬ TƯ LIỆU | sử liệu |
| 家畜飼料 | GIA SÚC TỰ LIỆU | thức ăn trộn |
| 口止め料 | KHẨU CHỈ LIỆU | tiền trả cho việc im lặng; tiền để không tiết lộ ra ngoài; tiền bịt miệng; tiền đấm mồm; tiền bịt mồm bịt miệng; tiền để không tiết lộ bí mật |
| 参考材料 | THAM KHẢO TÀI LIỆU | tài liệu tham khảo |
| 化学肥料 | HÓA HỌC PHI LIỆU | phân bón hóa học;phân hóa học |
| 仲立ち料 | TRỌNG LẬP LIỆU | hoa hồng của môi giới |
| 乳酸飲料 | NHŨ TOAN ẨM LIỆU | Đồ uống chứa axít lactic |
| コース料理 | LIỆU LÝ | thực đơn định sẵn |
| この資料に基づいて | TƯ LIỆU CƠ | dựa vào tài liệu nay |
| 雇用保険料 | CỐ DỤNG BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm thất nghiệp |
| 追加保険料 | TRUY GIA BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm bổ sung;phí bảo hiểm phụ |
| 譲渡手数料 | NHƯỢNG ĐỘ THỦ SỐ LIỆU | phí thủ tục chuyển nhượng |
| 船舶保険料 | THUYỀN BẠC BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm tàu |
| 船体保険料 | THUYỀN THỂ BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm tàu |
| 総括保険料 | TỔNG QUÁT BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm khoán |
| 空港使用料 | KHÔNG,KHỐNG CẢNG SỬ,SỨ DỤNG LIỆU | lệ phí sân bay; thuế sân bay |
| 社会保険料 | XÃ HỘI BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm xã hội |
| 生命保険料 | SINH MỆNH BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm sinh mệnh |
| 水先案内料 | THỦY TIÊN ÁN NỘI LIỆU | phí dắt tàu |
| 失業保険料 | THẤT NGHIỆP BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm thất nghiệp |
| 味のない料理 | VỊ LIỆU LÝ | món ăn chay |
| 化学調味料 | HÓA HỌC ĐIỀU VỊ LIỆU | mì chính; bột ngọt |
| 割引手数料 | CÁT DẪN THỦ SỐ LIỆU | phí chiết khấu |
| 健康保険料 | KIỆN KHANG BẢO HIỂM LIỆU | tiền bảo hiểm sức khỏe |
| 倉庫保管料 | THƯƠNG KHỐ BẢO QUẢN LIỆU | phí lưu kho |
| 中継手数料 | TRUNG KẾ THỦ SỐ LIỆU | hoa hồng trung gian |
| ちゃんこ料理 | LIỆU LÝ | thức ăn của sumô |
| おいしい料理 | LIỆU LÝ | món ăn ngon |
| 弁護士依頼料 | BIỆN,BIỀN HỘ SỸ,SĨ Ỷ,Y LẠI LIỆU | phí luật sư |
| 仲立人手数料 | TRỌNG LẬP NHÂN THỦ SỐ LIỆU | phí môi giới |
| アニリン染料 | NHIỄM LIỆU | thuốc nhuộm Anilin |
| 平和と紛争資料研究センター | BÌNH HÒA PHÂN TRANH TƯ LIỆU NGHIÊN CỨU | Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột |
| 割り増し保険料 | CÁT TĂNG BẢO HIỂM LIỆU | phí bảo hiểm phụ |
| 倉庫利用手数料 | THƯƠNG KHỐ LỢI DỤNG THỦ SỐ LIỆU | phí lưu kho;phí thủ tục chuyển nhượng |
| アルコール飲料 | ẨM LIỆU | đồ uống có cồn |
| バイオジーゼル燃料 | NHIÊN LIỆU | Năng lượng diesel sinh học |
| クリーンハイドロカーボン燃料 | NHIÊN LIỆU | Nhiên liệu hydrocarbon sạch |
| 籐、竹、イグサ、ヤシ、シュロを原料とした製品 | ĐẰNG TRÚC NGUYÊN LIỆU CHẾ PHẨM | Sản phẩm làm bằng mây tre, cói, dừa cọ |