Từ hán | Âm hán việt | Nghĩa |
---|---|---|
世界貿易量 | THẾ GIỚI MẬU DỊ,DỊCH LƯỢNG | khối lượng buôn bán thế giới |
積み込み重量条件 | TÍCH VÀO TRỌNG,TRÙNG LƯỢNG ĐIỀU KIỆN | điều kiện trọng lượng khi bốc |
世界輸出商品量 | THẾ GIỚI THÂU XUẤT THƯƠNG PHẨM LƯỢNG | lượng hàng xuất khẩu thế giới |
世界輸入商品量 | THẾ GIỚI THÂU NHẬP THƯƠNG PHẨM LƯỢNG | lượng hàng nhập khẩu thế giới |
船一隻分の積み荷量 | THUYỀN NHẤT CHÍCH PHÂN TÍCH HÀ LƯỢNG | hàng đủ trọng tải |
生物化学的酸素要求量 | SINH VẬT HÓA HỌC ĐÍCH TOAN TỐ YẾU CẦU LƯỢNG | Nhu cầu ô xy sinh hóa |